Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp và nông thôn, việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực lao động nông thôn trở thành yêu cầu cấp thiết. Theo báo cáo của ngành, tỷ lệ lao động nông thôn qua đào tạo nghề chỉ chiếm khoảng 19,63% tại tỉnh Cà Mau, trong khi có đến 94,68% người từ 15 tuổi trở lên chưa qua đào tạo chuyên môn kỹ thuật. Tình trạng này dẫn đến năng suất lao động thấp, thu nhập hạn chế và khó khăn trong việc thoát nghèo. Trung tâm Dạy nghề huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau, với vai trò đào tạo nghề cho lao động nông thôn, đã tổ chức đào tạo 286 lớp với 9.164 học viên từ năm 2010 đến 2018, góp phần phát triển nguồn nhân lực địa phương.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung đánh giá sự hài lòng của học viên về chất lượng đào tạo nghề theo Quyết định số 1956 của Thủ tướng Chính phủ, xác định các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo tại Trung tâm Dạy nghề huyện Đầm Dơi. Nghiên cứu khảo sát 210 học viên đang học tại trung tâm trong giai đoạn từ tháng 8 đến tháng 12 năm 2018. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chương trình đào tạo nghề, góp phần nâng cao năng lực lao động, thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội và xây dựng nông thôn mới tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn sử dụng mô hình HEdPERF của Firdaus Abdullah (2005) làm cơ sở lý thuyết chính để đánh giá chất lượng dịch vụ đào tạo nghề. Mô hình này bao gồm năm thành phần chính:

  • Phương diện phi học thuật (Non-academic aspects): Bao gồm các yếu tố liên quan đến nhân viên hỗ trợ học viên trong quá trình học tập.
  • Phương diện học thuật (Academic aspects): Đánh giá trách nhiệm và chất lượng giảng dạy của giáo viên.
  • Cơ sở vật chất (Facilities): Đánh giá trang thiết bị, phòng học, thư viện phục vụ học tập.
  • Sự tiếp cận (Access): Khả năng tiếp cận, liên lạc và hỗ trợ từ giảng viên và nhân viên trung tâm.
  • Chương trình đào tạo (Programme issues): Đánh giá nội dung, cấu trúc và tính phù hợp của chương trình đào tạo với nhu cầu xã hội.

Ngoài ra, nghiên cứu còn tham khảo các mô hình đo lường chất lượng dịch vụ khác như SERVQUAL và SERVPERF để hoàn thiện thang đo và so sánh hiệu quả.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được tiến hành theo hai giai đoạn:

  • Giai đoạn 1 - Nghiên cứu sơ bộ: Sử dụng kỹ thuật thảo luận nhóm với 15 người gồm cán bộ quản lý và học viên để điều chỉnh thang đo chất lượng dịch vụ phù hợp với thực tế tại Trung tâm Dạy nghề huyện Đầm Dơi.
  • Giai đoạn 2 - Nghiên cứu chính thức: Thu thập dữ liệu định lượng qua bảng câu hỏi khảo sát trực tiếp 210 học viên đang học tại trung tâm. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện, đảm bảo đại diện cho các lớp nghề khác nhau.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS với các kỹ thuật:

  • Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha (tối thiểu 0.6).
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các yếu tố.
  • Phân tích tương quan Pearson để kiểm tra mối quan hệ giữa các biến.
  • Phân tích hồi quy bội để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến sự hài lòng của học viên.
  • Kiểm định sự khác biệt về sự hài lòng theo đặc điểm cá nhân bằng T-Test và ANOVA.

Thời gian nghiên cứu từ tháng 8 đến tháng 12 năm 2018, tập trung tại Trung tâm Dạy nghề huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của các yếu tố đến sự hài lòng:
    Phân tích hồi quy cho thấy năm yếu tố: Phương diện học thuật, Cơ sở vật chất, Sự tiếp cận, Chương trình đào tạo và Phương diện phi học thuật đều có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến sự hài lòng của học viên. Trong đó, Phương diện học thuật và Cơ sở vật chất có mức ảnh hưởng mạnh nhất với hệ số hồi quy lần lượt khoảng 0.35 và 0.30.

  2. Mức độ hài lòng chung:
    Trung bình điểm đánh giá sự hài lòng của học viên về chất lượng đào tạo tại trung tâm đạt khoảng 4.1 trên thang 5, cho thấy mức độ hài lòng tương đối cao. Yếu tố chương trình đào tạo và sự tiếp cận được đánh giá cao với điểm trung bình lần lượt là 4.2 và 4.0, trong khi cơ sở vật chất và phương diện phi học thuật có điểm thấp hơn, khoảng 3.8.

  3. Sự khác biệt theo giới tính và độ tuổi:
    Kiểm định T-Test cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về mức độ hài lòng giữa nam và nữ (Sig. > 0.05). Tuy nhiên, phân tích ANOVA chỉ ra sự khác biệt có ý nghĩa về sự hài lòng theo nhóm tuổi, trong đó nhóm tuổi từ 30-40 có mức độ hài lòng cao hơn so với nhóm dưới 30 và trên 40 tuổi.

  4. Tỷ lệ học viên hài lòng và giới thiệu:
    Khoảng 85% học viên hoàn toàn hài lòng hoặc hài lòng với chất lượng đào tạo, và 80% sẵn sàng giới thiệu người thân, bạn bè học tại trung tâm, phản ánh sự tin tưởng và đánh giá tích cực của học viên.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo nghề, khẳng định vai trò quan trọng của yếu tố học thuật và cơ sở vật chất trong việc nâng cao sự hài lòng của học viên. Việc học viên đánh giá cao chương trình đào tạo và sự tiếp cận cho thấy trung tâm đã xây dựng được chương trình phù hợp với nhu cầu thực tế và tạo điều kiện thuận lợi cho học viên tiếp cận dịch vụ.

Sự khác biệt về mức độ hài lòng theo độ tuổi có thể do nhóm tuổi trung niên có kinh nghiệm và nhu cầu học tập rõ ràng hơn, từ đó đánh giá tích cực hơn. Kết quả này cũng cho thấy cần chú trọng cải thiện cơ sở vật chất và dịch vụ hỗ trợ phi học thuật để nâng cao trải nghiệm học viên.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện điểm trung bình các yếu tố ảnh hưởng và biểu đồ phân bố mức độ hài lòng theo nhóm tuổi, giúp minh họa rõ nét các kết quả chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng giảng dạy:
    Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn cho giáo viên, áp dụng phương pháp giảng dạy hiện đại, sử dụng công nghệ thông tin hỗ trợ giảng dạy nhằm nâng cao hiệu quả truyền đạt kiến thức. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban Giám đốc Trung tâm phối hợp với Sở Lao động - Thương binh và Xã hội.

  2. Cải thiện cơ sở vật chất:
    Đầu tư trang thiết bị dạy học, nâng cấp phòng học, thư viện và các khu vực phục vụ học viên để đáp ứng nhu cầu thực hành và học tập. Thời gian thực hiện: 12-18 tháng. Chủ thể: Trung tâm Dạy nghề, UBND huyện Đầm Dơi.

  3. Tăng cường hỗ trợ và tiếp cận dịch vụ:
    Xây dựng hệ thống tư vấn, hỗ trợ học viên kịp thời, cải thiện quy trình tiếp nhận và giải quyết yêu cầu, đồng thời phổ biến đầy đủ các quy chế, chính sách đào tạo. Thời gian thực hiện: 3-6 tháng. Chủ thể: Trung tâm Dạy nghề, cán bộ phụ trách học viên.

  4. Đổi mới và cập nhật chương trình đào tạo:
    Rà soát, điều chỉnh nội dung chương trình đào tạo nghề phù hợp với nhu cầu thị trường lao động và đặc thù lao động nông thôn, tăng cường thực hành và kỹ năng mềm. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban Giám đốc Trung tâm phối hợp với các chuyên gia đào tạo.

  5. Tăng cường truyền thông và thu hút học viên:
    Tổ chức các hoạt động giới thiệu, quảng bá chương trình đào tạo, tạo điều kiện cho học viên tham gia các phong trào văn hóa, thể thao nhằm nâng cao sự gắn kết và hài lòng. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể: Trung tâm Dạy nghề, các tổ chức đoàn thể địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban Giám đốc và cán bộ Trung tâm Dạy nghề:
    Sử dụng kết quả nghiên cứu để đánh giá, cải tiến chất lượng đào tạo, nâng cao hiệu quả hoạt động và đáp ứng nhu cầu học viên.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước về lao động và đào tạo nghề:
    Áp dụng các kiến nghị để xây dựng chính sách, chương trình đào tạo nghề phù hợp với đặc thù lao động nông thôn, góp phần phát triển nguồn nhân lực địa phương.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý công, Giáo dục nghề nghiệp:
    Tham khảo phương pháp nghiên cứu, mô hình lý thuyết và kết quả phân tích để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan.

  4. Các tổ chức, doanh nghiệp sử dụng lao động nông thôn:
    Hiểu rõ nhu cầu và mức độ hài lòng của lao động được đào tạo nghề, từ đó phối hợp với các trung tâm đào tạo để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao chọn mô hình HEdPERF để đánh giá chất lượng đào tạo nghề?
    Mô hình HEdPERF được thiết kế đặc thù cho lĩnh vực giáo dục, bao gồm các yếu tố học thuật và phi học thuật phù hợp với đặc thù đào tạo nghề, giúp phản ánh chính xác sự hài lòng của học viên.

  2. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện có ảnh hưởng gì đến kết quả nghiên cứu không?
    Phương pháp này giúp thu thập dữ liệu nhanh và tiết kiệm chi phí, tuy nhiên có thể hạn chế tính đại diện toàn diện. Nghiên cứu đã chọn kích thước mẫu đủ lớn (210 học viên) để đảm bảo độ tin cậy.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của học viên?
    Phương diện học thuật và cơ sở vật chất được xác định là hai yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, chiếm tỷ lệ ảnh hưởng trên 60% tổng mức độ tác động.

  4. Có sự khác biệt về sự hài lòng giữa các nhóm tuổi không?
    Có, nhóm tuổi từ 30-40 tuổi có mức độ hài lòng cao hơn so với các nhóm tuổi khác, có thể do nhu cầu học tập và kinh nghiệm thực tế rõ ràng hơn.

  5. Làm thế nào để Trung tâm Dạy nghề cải thiện sự hài lòng của học viên?
    Trung tâm cần tập trung nâng cao chất lượng giảng dạy, cải thiện cơ sở vật chất, tăng cường hỗ trợ học viên và cập nhật chương trình đào tạo phù hợp với nhu cầu thực tế.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định năm yếu tố chính ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng của học viên về chất lượng đào tạo nghề tại Trung tâm Dạy nghề huyện Đầm Dơi: Phương diện học thuật, Cơ sở vật chất, Sự tiếp cận, Chương trình đào tạo và Phương diện phi học thuật.
  • Mức độ hài lòng chung của học viên đạt điểm trung bình 4.1/5, phản ánh sự đánh giá tích cực về chất lượng đào tạo.
  • Sự khác biệt về sự hài lòng theo độ tuổi cho thấy cần có chính sách đào tạo phù hợp với từng nhóm đối tượng.
  • Các đề xuất cải tiến tập trung vào nâng cao chất lượng giảng dạy, cải thiện cơ sở vật chất, tăng cường hỗ trợ học viên và đổi mới chương trình đào tạo.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoạch định chính sách và phát triển đào tạo nghề cho lao động nông thôn, góp phần nâng cao năng lực lao động và phát triển kinh tế xã hội địa phương.

Hành động tiếp theo: Ban Giám đốc Trung tâm Dạy nghề huyện Đầm Dơi nên triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12-18 tháng tới, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá sự hài lòng của học viên để điều chỉnh kịp thời. Các cơ quan quản lý và nhà nghiên cứu có thể sử dụng kết quả này làm cơ sở cho các nghiên cứu và chính sách phát triển đào tạo nghề trong tương lai.