I. Sinh trưởng và phát triển của các tổ hợp ngô lai
Nghiên cứu đánh giá sinh trưởng ngô lai và phát triển ngô lai tại Định Hóa, Thái Nguyên tập trung vào các giai đoạn phát dục và thời gian sinh trưởng của các giống ngô. Kết quả cho thấy, các tổ hợp ngô lai có thời gian sinh trưởng dao động từ 95 đến 110 ngày, phù hợp với điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng của vùng. Các giai đoạn như tung phấn, phun râu và chín sinh lý được theo dõi kỹ lưỡng, giúp xác định khả năng thích ứng của từng giống.
1.1. Giai đoạn tung phấn và phun râu
Giai đoạn tung phấn và phun râu là thời kỳ quan trọng quyết định năng suất ngô. Các tổ hợp ngô lai được nghiên cứu có thời gian tung phấn và phun râu đồng đều, dao động từ 55 đến 65 ngày sau gieo. Điều này cho thấy khả năng đồng bộ trong quá trình sinh sản, giúp tối ưu hóa tỷ lệ đậu hạt.
1.2. Giai đoạn chín sinh lý
Giai đoạn chín sinh lý kéo dài từ 30 đến 35 ngày, với sự chênh lệch nhỏ giữa các giống. Các tổ hợp ngô lai có thời gian chín đồng đều, đảm bảo thu hoạch tập trung và giảm thiểu thất thoát sau thu hoạch.
II. Đặc điểm hình thái và khả năng chống chịu
Nghiên cứu đánh giá các đặc điểm hình thái như chiều cao cây, chiều cao đóng bắp và chỉ số diện tích lá (LAI) của các tổ hợp ngô lai. Kết quả cho thấy, chiều cao cây dao động từ 180 đến 220 cm, chiều cao đóng bắp từ 80 đến 100 cm, và LAI từ 3.5 đến 4.5. Các giống ngô cũng được đánh giá về khả năng chống chịu sâu bệnh, đặc biệt là sâu đục thân và bệnh khô vằn.
2.1. Chiều cao cây và chiều cao đóng bắp
Chiều cao cây và chiều cao đóng bắp là hai chỉ tiêu quan trọng trong đánh giá sinh trưởng ngô lai. Các tổ hợp ngô lai có chiều cao cây trung bình 200 cm và chiều cao đóng bắp 90 cm, phù hợp với điều kiện canh tác tại Định Hóa, Thái Nguyên.
2.2. Khả năng chống chịu sâu bệnh
Khả năng chống chịu sâu bệnh của các tổ hợp ngô lai được đánh giá qua tỷ lệ nhiễm sâu đục thân và bệnh khô vằn. Kết quả cho thấy, các giống có tỷ lệ nhiễm thấp, dao động từ 5% đến 10%, chứng tỏ khả năng thích ứng tốt với điều kiện sinh thái của vùng.
III. Yếu tố cấu thành năng suất và hiệu quả kinh tế
Nghiên cứu tập trung vào các yếu tố cấu thành năng suất ngô như chiều dài bắp, đường kính bắp, số hàng trên bắp, số hạt trên hàng và khối lượng nghìn hạt. Kết quả cho thấy, các tổ hợp ngô lai có năng suất lý thuyết từ 8 đến 10 tấn/ha và năng suất thực thu từ 7 đến 9 tấn/ha. Điều này khẳng định tiềm năng của các giống ngô lai trong việc nâng cao hiệu quả kinh tế cho người dân.
3.1. Các yếu tố cấu thành năng suất
Các yếu tố như chiều dài bắp, đường kính bắp, số hàng trên bắp và số hạt trên hàng được đánh giá kỹ lưỡng. Các tổ hợp ngô lai có chiều dài bắp trung bình 18 cm, đường kính bắp 4.5 cm, số hàng trên bắp 14 và số hạt trên hàng 30, đóng góp tích cực vào năng suất tổng thể.
3.2. Hiệu quả kinh tế
Nghiên cứu chỉ ra rằng, các tổ hợp ngô lai có năng suất ngô cao và ổn định, mang lại hiệu quả kinh tế đáng kể cho người dân. Việc áp dụng các kỹ thuật trồng ngô tiên tiến và sử dụng phân bón cho ngô hợp lý cũng góp phần tăng năng suất và chất lượng ngô.