Tổng quan nghiên cứu

Thành phố Lào Cai, trung tâm hành chính, kinh tế và văn hóa của tỉnh Lào Cai, có quy mô dân số khoảng 145.000 người với 1.713 cơ sở kinh doanh, trong đó có 509 cơ sở dịch vụ ăn uống (DVAU). Mặc dù chưa ghi nhận vụ ngộ độc thực phẩm (NĐTP) nghiêm trọng trong nhiều năm gần đây, nhưng với tốc độ phát triển nhanh, đặc điểm địa lý tiếp giáp tỉnh Vân Nam (Trung Quốc) và sự gia tăng các loại hình dịch vụ ăn uống, nguy cơ mất an toàn thực phẩm vẫn rất cao. Nghiên cứu nhằm khảo sát và đánh giá thực trạng công tác quản lý an toàn thực phẩm (ATTP) tại các cơ sở DVAU trên địa bàn thành phố Lào Cai trong năm 2021, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý.

Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là đánh giá kiến thức, thái độ và thực hành của người quản lý, người chế biến kinh doanh và người tiêu dùng về ATTP; khảo sát điều kiện cơ sở vật chất và kết quả giám sát mối nguy ô nhiễm thực phẩm; đồng thời phân tích các văn bản quản lý nhà nước liên quan từ năm 2019 đến 2021. Nghiên cứu có phạm vi thực hiện tại 17 xã, phường thuộc thành phố Lào Cai, với cỡ mẫu gồm 130 cơ sở DVAU, 170 người chế biến kinh doanh, 170 người tiêu dùng và 34 cán bộ quản lý ATTP.

Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp số liệu thực tiễn, làm cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý nhà nước trong việc hoàn thiện chính sách, nâng cao nhận thức và thực hành ATTP, góp phần giảm thiểu nguy cơ NĐTP và các bệnh lây truyền qua thực phẩm (LTQTP) trên địa bàn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý ATTP, bao gồm:

  • Luật An toàn thực phẩm số 55/2010/QH12 và các văn bản hướng dẫn thi hành, làm cơ sở pháp lý cho công tác quản lý ATTP.
  • Mô hình quản lý nhà nước về ATTP theo ngành Y tế, Nông nghiệp và Công thương, phân cấp quản lý từ tỉnh đến xã, phường.
  • Các khái niệm chuyên ngành như: an toàn thực phẩm, ngộ độc thực phẩm, bệnh truyền qua thực phẩm, vệ sinh an toàn thực phẩm, cơ sở dịch vụ ăn uống.
  • Lý thuyết về kiến thức, thái độ và thực hành (KAP) trong lĩnh vực ATTP, nhấn mạnh vai trò của người quản lý, người chế biến và người tiêu dùng trong chuỗi bảo đảm ATTP.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp cắt ngang với các bước chính:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu sơ cấp qua khảo sát, phỏng vấn trực tiếp với 130 cơ sở DVAU, 170 người chế biến kinh doanh, 170 người tiêu dùng và 34 cán bộ quản lý ATTP tại 17 xã, phường thành phố Lào Cai. Dữ liệu thứ cấp gồm các văn bản pháp luật, báo cáo quản lý nhà nước từ năm 2019 đến 2021.
  • Chọn mẫu: Mẫu được chọn ngẫu nhiên theo tỷ lệ 25% tổng số cơ sở DVAU trên địa bàn, đảm bảo đại diện cho các xã, phường.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm Microsoft Excel để xử lý số liệu, phân tích thống kê mô tả về tỷ lệ, phần trăm, so sánh các chỉ tiêu về kiến thức, thái độ, thực hành và điều kiện cơ sở vật chất.
  • Lấy mẫu kiểm nghiệm: 130 mẫu thực phẩm và dụng cụ chứa đựng được kiểm tra nhanh các chỉ tiêu hóa lý như methanol, hàn the, formaldehyd, phẩm màu, độ sạch dụng cụ, ôi khét dầu mỡ.
  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện trong năm 2021, bao gồm khảo sát hiện trường, thu thập mẫu, phân tích dữ liệu và báo cáo kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng quản lý ATTP: Thành phố Lào Cai có 1.713 cơ sở, trong đó 509 cơ sở DVAU. Tỷ lệ cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện ATTP đạt 91,8% năm 2021, tăng từ 85,9% năm 2019. Số lượng văn bản chỉ đạo, kế hoạch và công văn về ATTP do UBND thành phố ban hành tăng từ 20 văn bản năm 2019 lên 30 văn bản năm 2021, thể hiện sự quan tâm sâu sát của chính quyền.

  2. Kiến thức và thực hành của người quản lý: 100% cán bộ quản lý được tập huấn kiến thức ATTP và nắm rõ các quy định pháp luật. Tuy nhiên, 70,5% người làm công tác quản lý gặp khó khăn trong thực hiện, chủ yếu do thiếu cán bộ chuyên trách ở ngành Nông nghiệp và Công thương.

  3. Kiến thức, thái độ và thực hành của người chế biến kinh doanh: Trong 170 người khảo sát, 86,5% được tập huấn về ATTP, 100% hiểu về khám sức khỏe định kỳ, nhưng chỉ 76,3% biết các bệnh không được tiếp xúc với thực phẩm, 65,7% hiểu về nguồn nước dùng trong chế biến, và 66,4% hiểu tác dụng của việc lưu mẫu thực phẩm.

  4. Kiến thức của người tiêu dùng: 99,4% hiểu về dụng cụ chế biến, 75,6% hiểu điều kiện người trực tiếp kinh doanh thực phẩm, 66,3% hiểu về điều kiện nước dùng để nấu nướng. Tỷ lệ xử lý đúng khi bị ngộ độc thực phẩm đạt 78,2%.

  5. Điều kiện cơ sở vật chất: 75% cơ sở DVAU đạt tất cả 10 tiêu chí an toàn thực phẩm, bao gồm diện tích, phân khu riêng biệt, sử dụng nước sạch, trang thiết bị, trang phục cá nhân và khám sức khỏe định kỳ.

  6. Kết quả giám sát mối nguy ô nhiễm thực phẩm: Trong 130 cơ sở, 84,6% mẫu bát đĩa đạt độ sạch, 100% mẫu thực phẩm kiểm tra nhanh các chỉ tiêu hóa lý như methanol, hàn the, formaldehyd, phẩm màu đều đạt yêu cầu.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy công tác quản lý nhà nước về ATTP tại thành phố Lào Cai được triển khai đồng bộ, hiệu quả với sự phối hợp chặt chẽ giữa các ngành và cấp chính quyền. Việc tăng tỷ lệ cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện ATTP và số lượng văn bản chỉ đạo phản ánh sự quan tâm và quyết liệt trong chỉ đạo điều hành.

Tuy nhiên, khó khăn trong công tác quản lý chủ yếu do thiếu cán bộ chuyên trách tại các ngành Nông nghiệp và Công thương, cũng như sự đa dạng và nhỏ lẻ của các cơ sở kinh doanh, đặc biệt là các cơ sở không có giấy phép kinh doanh. Điều này làm tăng thách thức trong kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm.

Kiến thức và thực hành của người chế biến kinh doanh tuy có cải thiện nhờ các chương trình tập huấn, nhưng vẫn còn hạn chế ở một số nội dung quan trọng như hiểu biết về bệnh không được tiếp xúc thực phẩm và nguồn nước chế biến. Điều này tiềm ẩn nguy cơ ô nhiễm chéo và NĐTP.

Người tiêu dùng có nhận thức tương đối tốt về ATTP, nhưng cần tăng cường tuyên truyền về các điều kiện vệ sinh trong chế biến và bảo quản thực phẩm để giảm thiểu nguy cơ LTQTP.

Kết quả xét nghiệm nhanh cho thấy mức độ đảm bảo vệ sinh dụng cụ và an toàn hóa lý thực phẩm tương đối cao, phản ánh hiệu quả của công tác giám sát và hậu kiểm. Tuy nhiên, tỷ lệ bát đĩa chưa sạch chiếm khoảng 15,4% vẫn là điểm cần cải thiện để ngăn ngừa nguy cơ vi sinh vật phát triển.

So sánh với các nghiên cứu tại các tỉnh khác, tỷ lệ cơ sở đạt tiêu chuẩn và kiến thức thực hành ATTP tại Lào Cai có phần cao hơn, cho thấy sự nỗ lực trong công tác quản lý và tuyên truyền. Tuy nhiên, việc duy trì và nâng cao chất lượng quản lý cần được tiếp tục chú trọng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nhân lực chuyên trách ATTP: UBND thành phố phối hợp với các ngành Nông nghiệp, Công thương và Y tế bổ sung cán bộ chuyên trách ATTP, đặc biệt tại các xã, phường, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và kiểm tra. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng.

  2. Đẩy mạnh tập huấn, đào tạo nâng cao kiến thức cho người chế biến kinh doanh: Tổ chức các lớp tập huấn chuyên sâu về bệnh không được tiếp xúc thực phẩm, quy trình sử dụng nguồn nước an toàn và kỹ thuật lưu mẫu thực phẩm cho 100% người chế biến kinh doanh trong 2 năm tới.

  3. Tuyên truyền nâng cao nhận thức người tiêu dùng: Phối hợp với các phương tiện truyền thông địa phương tổ chức chiến dịch truyền thông về ATTP, tập trung vào các điều kiện vệ sinh trong chế biến và bảo quản thực phẩm, nhằm giảm tỷ lệ LTQTP. Thời gian triển khai: liên tục hàng năm.

  4. Tăng cường kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm: Đẩy mạnh kiểm tra đột xuất, đặc biệt tại các cơ sở kinh doanh thức ăn đường phố và hoạt động ban đêm, xử lý nghiêm các vi phạm về vệ sinh và an toàn thực phẩm. Thời gian thực hiện: ngay và duy trì thường xuyên.

  5. Xây dựng mô hình điểm về quản lý ATTP: Lựa chọn một số xã, phường có điều kiện thuận lợi để xây dựng mô hình điểm về quản lý ATTP, làm cơ sở nhân rộng trên toàn thành phố trong vòng 3 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước về ATTP: Sử dụng kết quả nghiên cứu để hoàn thiện chính sách, nâng cao năng lực quản lý và xây dựng kế hoạch kiểm tra, giám sát hiệu quả.

  2. Chủ cơ sở dịch vụ ăn uống và người chế biến thực phẩm: Nắm bắt kiến thức, thực hành đúng quy định về ATTP, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ và bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.

  3. Người tiêu dùng thực phẩm: Hiểu rõ các điều kiện đảm bảo ATTP, nâng cao ý thức lựa chọn thực phẩm an toàn, góp phần phòng ngừa NĐTP và các bệnh LTQTP.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Công nghệ thực phẩm, Y tế công cộng: Tham khảo số liệu thực tiễn, phương pháp nghiên cứu và kết quả phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về ATTP.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao công tác quản lý ATTP tại Lào Cai vẫn gặp khó khăn dù có nhiều văn bản chỉ đạo?
    Khó khăn chủ yếu do thiếu cán bộ chuyên trách tại các ngành Nông nghiệp và Công thương, cũng như sự đa dạng và nhỏ lẻ của các cơ sở kinh doanh, gây khó khăn trong kiểm tra, giám sát.

  2. Người chế biến kinh doanh thực phẩm cần chú ý những kiến thức ATTP nào quan trọng nhất?
    Cần hiểu rõ về các bệnh không được tiếp xúc thực phẩm, quy trình sử dụng nguồn nước an toàn, kỹ thuật lưu mẫu thực phẩm và thực hành vệ sinh cá nhân đúng cách.

  3. Tỷ lệ cơ sở dịch vụ ăn uống đạt tiêu chuẩn ATTP tại Lào Cai như thế nào?
    Khoảng 75% cơ sở DVAU đạt tất cả các tiêu chí an toàn thực phẩm, với tỷ lệ cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện ATTP đạt 91,8% năm 2021.

  4. Kết quả giám sát mối nguy ô nhiễm thực phẩm cho thấy điều gì?
    100% mẫu thực phẩm kiểm tra nhanh các chỉ tiêu hóa lý đạt yêu cầu, tuy nhiên còn khoảng 15,4% mẫu bát đĩa chưa đạt độ sạch, cần cải thiện quy trình vệ sinh dụng cụ.

  5. Người tiêu dùng có vai trò như thế nào trong đảm bảo ATTP?
    Người tiêu dùng cần nâng cao nhận thức về điều kiện vệ sinh trong chế biến và bảo quản thực phẩm, lựa chọn thực phẩm an toàn, góp phần giảm thiểu nguy cơ NĐTP và bệnh LTQTP.

Kết luận

  • Thành phố Lào Cai đã triển khai hiệu quả công tác quản lý nhà nước về ATTP với tỷ lệ cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện đạt trên 90%.
  • Kiến thức và thực hành ATTP của người quản lý, người chế biến kinh doanh và người tiêu dùng có cải thiện rõ rệt nhờ các chương trình tập huấn và tuyên truyền.
  • Công tác giám sát mối nguy ô nhiễm thực phẩm cho thấy mức độ đảm bảo vệ sinh và an toàn hóa lý thực phẩm tương đối cao, tuy nhiên vẫn còn tồn tại một số điểm cần khắc phục.
  • Khó khăn trong quản lý chủ yếu do thiếu nhân lực chuyên trách và sự đa dạng, nhỏ lẻ của các cơ sở kinh doanh.
  • Đề xuất các giải pháp tăng cường nhân lực, đào tạo, tuyên truyền, kiểm tra và xây dựng mô hình điểm nhằm nâng cao hiệu quả quản lý ATTP trên địa bàn.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-3 năm, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá và cập nhật chính sách quản lý ATTP phù hợp với thực tiễn phát triển của thành phố.

Call to action: Các cơ quan quản lý, chủ cơ sở và người tiêu dùng cần phối hợp chặt chẽ, nâng cao trách nhiệm và ý thức để đảm bảo an toàn thực phẩm, bảo vệ sức khỏe cộng đồng tại thành phố Lào Cai.