I. Mục tiêu và ý nghĩa của đề tài
Đề tài 'Đánh giá hiện trạng ô nhiễm nước suối Tà Vải tại tỉnh Hà Giang và đề xuất công nghệ xử lý nước để cấp cho sinh hoạt' nhằm mục tiêu đánh giá thực trạng môi trường nước suối Tà Vải, xác định nguồn gây ô nhiễm và đề xuất công nghệ xử lý nước phù hợp. Ý nghĩa thực tiễn của đề tài là cung cấp cơ sở khoa học để cải thiện chất lượng nước sinh hoạt cho người dân địa phương, đặc biệt trong bối cảnh khu vực thường xuyên thiếu nước vào mùa khô. Ý nghĩa học tập là nâng cao kỹ năng phân tích, tổng hợp số liệu và vận dụng lý thuyết vào thực tiễn.
1.1. Mục tiêu cụ thể
Mục tiêu chính của đề tài bao gồm: (1) Sơ lược điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội tỉnh Hà Giang và khu vực suối Tà Vải; (2) Đánh giá hiện trạng môi trường nước suối Tà Vải; (3) Xác định nguồn gây ô nhiễm nước; (4) Đề xuất công nghệ xử lý nước phù hợp để cấp cho sinh hoạt.
1.2. Ý nghĩa thực tiễn
Đề tài có ý nghĩa thực tiễn lớn trong việc cung cấp dữ liệu khoa học về chất lượng nước suối Tà Vải, từ đó đề xuất các giải pháp xử lý nước hiệu quả, phù hợp với điều kiện địa phương. Điều này giúp cải thiện chất lượng nước sinh hoạt, đảm bảo sức khỏe cho người dân và góp phần phát triển bền vững khu vực.
II. Cơ sở khoa học và pháp lý
Đề tài dựa trên cơ sở khoa học về tài nguyên nước, ô nhiễm môi trường nước và các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia liên quan. Các khái niệm như nước sạch, nước suối, pH, TSS, Coliform, và E. coli được định nghĩa rõ ràng. Cơ sở pháp lý bao gồm Luật Bảo vệ Môi trường 55/2014/QH13, Luật Tài nguyên Nước 17/2012/QH13, và các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia như QCVN 08:2008/BTNMT và QCVN 02:2009/BYT.
2.1. Khái niệm và ý nghĩa của tài nguyên nước
Tài nguyên nước bao gồm nước mặt và nước ngầm, đóng vai trò quan trọng trong đời sống con người và các hoạt động kinh tế. Nước là nhu cầu thiết yếu trong sinh hoạt, nông nghiệp, công nghiệp và giao thông vận tải. Việc quản lý và sử dụng hợp lý tài nguyên nước là yếu tố then chốt để phát triển bền vững.
2.2. Cơ sở pháp lý
Các văn bản pháp lý như Luật Bảo vệ Môi trường, Luật Tài nguyên Nước và các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia là cơ sở pháp lý quan trọng để thực hiện đề tài. Các quy định này đảm bảo việc đánh giá và xử lý ô nhiễm nước được thực hiện một cách khoa học và tuân thủ pháp luật.
III. Hiện trạng môi trường nước suối Tà Vải
Hiện trạng môi trường nước suối Tà Vải được đánh giá thông qua các chỉ tiêu như pH, BOD5, TSS, COD, NO3-, NO2-, DO, Mn, Fe, Coliform, và E. coli. Kết quả phân tích cho thấy nước suối bị ô nhiễm do các hoạt động khai thác khoáng sản trái phép, lũ quét và mưa bão. Các nguồn gây ô nhiễm chính bao gồm chất thải công nghiệp, nông nghiệp và sinh hoạt.
3.1. Chất lượng nước suối Tà Vải
Kết quả phân tích mẫu nước mùa mưa và mùa khô cho thấy các chỉ tiêu như BOD5, COD, và TSS vượt quá giới hạn cho phép. Hàm lượng Fe và Mn cũng cao, gây ảnh hưởng đến chất lượng nước sinh hoạt. Sự hiện diện của Coliform và E. coli cho thấy nước bị ô nhiễm vi sinh vật.
3.2. Nguyên nhân ô nhiễm
Nguyên nhân chính gây ô nhiễm nước suối Tà Vải bao gồm: (1) Hoạt động khai thác khoáng sản trái phép; (2) Lũ quét và mưa bão làm xói mòn đất và mang theo chất ô nhiễm; (3) Chất thải từ hoạt động nông nghiệp và sinh hoạt của người dân địa phương.
IV. Đề xuất công nghệ xử lý nước
Đề tài đề xuất các công nghệ xử lý nước phù hợp với điều kiện địa phương, bao gồm sử dụng màng lọc MF, vật liệu đa năng, và các phương pháp xử lý hóa lý. Các công nghệ này giúp loại bỏ chất rắn lơ lửng, kim loại nặng và vi sinh vật, đảm bảo nước đạt tiêu chuẩn sinh hoạt.
4.1. Công nghệ màng lọc MF
Màng lọc MF có khả năng giữ lại chất bẩn và vi sinh vật hiệu quả, phù hợp với điều kiện nước suối Tà Vải. Công nghệ này giúp loại bỏ các hạt lơ lửng và vi khuẩn, đảm bảo nước sạch và an toàn cho sinh hoạt.
4.2. Vật liệu đa năng
Các vật liệu đa năng như than hoạt tính, cát thạch anh và zeolit được sử dụng để xử lý kim loại nặng và các chất hữu cơ. Các vật liệu này có hiệu quả cao trong việc cải thiện chất lượng nước và dễ dàng áp dụng tại địa phương.