Tổng quan nghiên cứu
Ô nhiễm môi trường nước bởi các chất kháng sinh đang trở thành vấn đề nghiêm trọng toàn cầu, ảnh hưởng trực tiếp đến cân bằng sinh thái và sức khỏe con người. Theo ước tính, lượng kháng sinh tồn dư trong nước thải có thể gây ra sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc, làm giảm hiệu quả điều trị và đe dọa hệ sinh thái thủy sinh. Trong đó, tetracycline hydrochloride (TC) là một trong những kháng sinh phổ biến, có khả năng phân hủy sinh học kém và tồn tại lâu dài trong môi trường nước. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là tổng hợp và đánh giá hiệu quả vật liệu xúc tác quang V2O5/g-C3N4 trong phân hủy chất kháng sinh TC dưới ánh sáng nhìn thấy, nhằm phát triển giải pháp xử lý nước thải thân thiện và hiệu quả. Nghiên cứu được thực hiện trong phạm vi phòng thí nghiệm tại Trường Đại học Quy Nhơn, với thời gian thực hiện năm 2023. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần làm phong phú thêm kho tàng vật liệu xúc tác quang mà còn mở ra hướng ứng dụng thực tiễn trong xử lý ô nhiễm kháng sinh trong môi trường nước, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về xúc tác quang và vật liệu bán dẫn. Đầu tiên là khái niệm xúc tác quang, theo IUPAC, là quá trình tăng tốc phản ứng hóa học nhờ sự hấp thụ năng lượng ánh sáng của chất xúc tác bán dẫn, tạo ra các cặp electron-lỗ trống quang sinh. Cơ chế xúc tác quang bao gồm sự kích thích electron từ vùng hóa trị lên vùng dẫn, tạo ra các gốc tự do như hydroxyl (•OH) và superoxide (O2•−) có khả năng oxy hóa mạnh các chất hữu cơ bền vững. Thứ hai là mô hình vật liệu lai ghép liên hợp dạng Z, trong đó sự kết hợp giữa V2O5 và g-C3N4 giúp giảm thiểu sự tái tổ hợp electron-lỗ trống, tăng hiệu quả chuyển điện tử và nâng cao hoạt tính xúc tác quang. Ba khái niệm chính được sử dụng gồm: năng lượng vùng cấm (Eg), thế khử chuẩn của các gốc oxy hóa, và cơ chế quang xúc tác phân hủy chất hữu cơ. Vật liệu g-C3N4 có vùng cấm hẹp (~2.7 eV) và thế vùng dẫn âm (-1.13 eV) phù hợp để khử O2 thành O2•−, trong khi V2O5 có vùng cấm khoảng 2.1-2.4 eV và thế vùng hóa trị dương (+2.4 eV) thích hợp để oxy hóa H2O thành •OH, tạo nên hệ xúc tác quang hiệu quả dưới ánh sáng nhìn thấy.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính là các mẫu vật liệu xúc tác quang tổng hợp trong phòng thí nghiệm và dung dịch chứa tetracycline hydrochloride chuẩn. Phương pháp tổng hợp vật liệu gồm: g-C3N4 được tổng hợp từ urea bằng phương pháp nhiệt pha rắn ở 530°C trong khí nitrogen; V2O5 được tổng hợp từ ammonium metavanadate qua phương pháp thủy nhiệt ở 160°C trong 12 giờ, kết hợp với CTAB và acid nitric để điều chỉnh pH; vật liệu composite V2O5/g-C3N4 được tổng hợp bằng cách phân tán hỗn hợp V2O5 và g-C3N4 theo tỷ lệ mol 1,5:1 trong ethanol, siêu âm và nung ở 530°C. Phương pháp phân tích đặc trưng vật liệu bao gồm: phổ hồng ngoại (IR) để xác định nhóm chức, nhiễu xạ tia X (XRD) để xác định cấu trúc tinh thể, phổ tán xạ năng lượng tia X (EDX) để xác định thành phần nguyên tố, hiển vi điện tử quét (SEM) để quan sát hình thái bề mặt, phổ quang phát quang (PL) để đánh giá khả năng tái tổ hợp điện tử-lỗ trống, phổ quang điện tử tia X (XPS) để xác định trạng thái hóa học. Hoạt tính xúc tác quang được đánh giá qua phản ứng phân hủy tetracycline hydrochloride trong dung dịch nước dưới chiếu sáng đèn LED 30 W, với nồng độ TC ban đầu khoảng 10 mg/L. Cỡ mẫu vật liệu tổng hợp và các điều kiện thí nghiệm được kiểm soát nghiêm ngặt, thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm 2023.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc trưng vật liệu composite V2O5/g-C3N4 (VC-1): Phổ XRD cho thấy sự kết hợp thành công giữa pha V2O5 và g-C3N4 với các đỉnh đặc trưng rõ ràng, không xuất hiện pha tạp. Phổ UV-Vis DRS xác định năng lượng vùng cấm của VC-1 là khoảng 2.1 eV, thấp hơn so với g-C3N4 (2.7 eV) và V2O5 (2.4 eV), cho thấy khả năng hấp thụ ánh sáng nhìn thấy được cải thiện. Diện tích bề mặt BET của VC-1 đạt khoảng 45 m²/g, lớn hơn so với vật liệu đơn lẻ, hỗ trợ tăng khả năng hấp phụ chất ô nhiễm.
Hoạt tính quang xúc tác phân hủy TC: Vật liệu VC-1 đạt hiệu suất phân hủy TC lên đến 92% sau 120 phút chiếu sáng, cao hơn đáng kể so với g-C3N4 (65%) và V2O5 (70%) trong cùng điều kiện. Hằng số tốc độ phân hủy TC theo mô hình Langmuir-Hinshelwood của VC-1 là 0.015 min⁻¹, gấp khoảng 2 lần so với g-C3N4 và V2O5 riêng lẻ.
Ảnh hưởng của pH: Hiệu suất phân hủy TC trên VC-1 đạt cao nhất ở pH khoảng 6.5, tương ứng với dạng zwitterion của TC trong dung dịch. Ở pH thấp hoặc cao hơn, hiệu suất giảm do sự thay đổi dạng ion hóa của TC và tương tác hấp phụ với vật liệu xúc tác.
Tái sử dụng vật liệu: Sau 4 lần sử dụng liên tiếp, hiệu suất phân hủy TC của VC-1 chỉ giảm nhẹ khoảng 5%, chứng tỏ vật liệu có độ bền và khả năng tái sử dụng cao.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của hiệu quả cao của vật liệu VC-1 là do sự kết hợp giữa V2O5 và g-C3N4 tạo thành hệ lai ghép dạng Z, giúp giảm thiểu sự tái tổ hợp electron-lỗ trống, kéo dài thời gian sống của các cặp điện tử quang sinh. Điều này được chứng minh qua phổ PL với cường độ phát quang giảm rõ rệt so với vật liệu đơn lẻ. So sánh với các nghiên cứu trước đây về vật liệu g-C3N4 biến tính hoặc các composite khác như g-C3N4/BiVO4, VC-1 cho thấy hiệu suất phân hủy TC tương đương hoặc vượt trội, đồng thời quy trình tổng hợp đơn giản và thân thiện môi trường hơn. Biểu đồ thể hiện sự phụ thuộc nồng độ TC theo thời gian chiếu sáng minh họa rõ ràng tốc độ phân hủy nhanh của VC-1. Kết quả này có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển vật liệu xúc tác quang hiệu quả, ứng dụng xử lý ô nhiễm kháng sinh trong nước thải, góp phần giảm thiểu nguy cơ kháng thuốc và ô nhiễm môi trường.
Đề xuất và khuyến nghị
Triển khai quy mô pilot: Thực hiện thử nghiệm xử lý nước thải chứa kháng sinh bằng vật liệu V2O5/g-C3N4 trong hệ thống xử lý nước thải quy mô nhỏ tại các khu công nghiệp hoặc bệnh viện, nhằm đánh giá hiệu quả thực tế và điều chỉnh quy trình vận hành. Thời gian đề xuất: 6-12 tháng.
Tối ưu hóa tỷ lệ vật liệu: Nghiên cứu điều chỉnh tỷ lệ mol V2O5/g-C3N4 để tối ưu hóa hiệu suất xúc tác quang, giảm chi phí nguyên liệu và nâng cao độ bền vật liệu. Chủ thể thực hiện: các phòng thí nghiệm nghiên cứu vật liệu.
Phát triển vật liệu composite đa chức năng: Kết hợp V2O5/g-C3N4 với các vật liệu từ tính hoặc xúc tác khác để dễ dàng thu hồi và tái sử dụng, đồng thời mở rộng khả năng phân hủy các chất ô nhiễm hữu cơ khác. Thời gian nghiên cứu: 1-2 năm.
Đào tạo và chuyển giao công nghệ: Tổ chức các khóa đào tạo cho cán bộ kỹ thuật và doanh nghiệp về công nghệ xúc tác quang xử lý nước thải, đồng thời xây dựng quy trình chuẩn để ứng dụng rộng rãi. Chủ thể: các trường đại học, viện nghiên cứu và doanh nghiệp.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà nghiên cứu vật liệu xúc tác quang: Luận văn cung cấp dữ liệu chi tiết về tổng hợp, đặc trưng và cơ chế hoạt động của vật liệu composite V2O5/g-C3N4, hỗ trợ phát triển các nghiên cứu tiếp theo về vật liệu quang xúc tác thế hệ mới.
Chuyên gia môi trường và xử lý nước thải: Thông tin về hiệu quả phân hủy kháng sinh tetracycline và các điều kiện vận hành giúp thiết kế các hệ thống xử lý nước thải hiệu quả, thân thiện môi trường.
Doanh nghiệp công nghệ môi trường: Cơ sở khoa học và quy trình tổng hợp vật liệu cung cấp nền tảng để phát triển sản phẩm xúc tác quang ứng dụng trong xử lý ô nhiễm nước thải công nghiệp và y tế.
Sinh viên và học viên cao học ngành Hóa học, Môi trường: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích vật liệu và ứng dụng xúc tác quang trong xử lý ô nhiễm, giúp nâng cao kiến thức và kỹ năng nghiên cứu khoa học.
Câu hỏi thường gặp
Vật liệu V2O5/g-C3N4 có ưu điểm gì so với TiO2 truyền thống?
V2O5/g-C3N4 có năng lượng vùng cấm hẹp (~2.1 eV) cho phép kích hoạt dưới ánh sáng nhìn thấy, trong khi TiO2 chỉ hoạt động hiệu quả dưới tia UV. Hệ lai ghép giảm tái tổ hợp electron-lỗ trống, tăng hiệu suất xúc tác và thân thiện môi trường hơn.Tại sao chọn tetracycline hydrochloride làm chất ô nhiễm mẫu?
Tetracycline hydrochloride là kháng sinh phổ biến, khó phân hủy sinh học và tồn tại lâu trong môi trường nước, đại diện điển hình cho nhóm chất ô nhiễm kháng sinh cần xử lý hiệu quả.Phương pháp tổng hợp vật liệu có phức tạp không?
Phương pháp tổng hợp sử dụng nhiệt pha rắn và thủy nhiệt đơn giản, nguyên liệu dễ tìm, quy trình thân thiện môi trường, phù hợp cho sản xuất quy mô phòng thí nghiệm và có thể mở rộng.Hiệu suất phân hủy kháng sinh đạt được trong nghiên cứu là bao nhiêu?
Vật liệu composite V2O5/g-C3N4 đạt hiệu suất phân hủy tetracycline hydrochloride lên đến 92% sau 120 phút chiếu sáng, vượt trội so với vật liệu đơn lẻ.Vật liệu có thể tái sử dụng bao nhiêu lần?
Nghiên cứu cho thấy vật liệu giữ được trên 90% hiệu suất sau 4 lần sử dụng liên tiếp, cho thấy độ bền và khả năng tái sử dụng cao, phù hợp ứng dụng thực tế.
Kết luận
- Đã tổng hợp thành công vật liệu composite xúc tác quang V2O5/g-C3N4 với năng lượng vùng cấm hẹp, khả năng hấp thụ ánh sáng nhìn thấy tốt.
- Vật liệu VC-1 thể hiện hiệu suất phân hủy tetracycline hydrochloride cao (92% sau 120 phút), vượt trội so với vật liệu đơn lẻ.
- Cơ chế hoạt động dựa trên hệ lai ghép dạng Z giúp giảm tái tổ hợp electron-lỗ trống, tăng hiệu quả xúc tác quang.
- Vật liệu có độ bền cao, khả năng tái sử dụng tốt sau nhiều chu kỳ xử lý.
- Đề xuất triển khai nghiên cứu ứng dụng quy mô pilot và phát triển vật liệu composite đa chức năng trong 6-12 tháng tới để mở rộng ứng dụng thực tiễn.
Luận văn mở ra hướng đi mới trong xử lý ô nhiễm kháng sinh bằng công nghệ xúc tác quang thân thiện môi trường. Để tiếp tục phát triển, các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp nên hợp tác triển khai thử nghiệm thực tế và hoàn thiện quy trình sản xuất vật liệu. Hãy cùng chung tay ứng dụng công nghệ xanh để bảo vệ nguồn nước và sức khỏe cộng đồng.