Tổng quan nghiên cứu

Lâm sản ngoài gỗ (LSNG) đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế và bảo vệ tài nguyên rừng, đặc biệt tại các vùng núi và rừng quốc gia. Tại Việt Nam, LSNG không chỉ cung cấp nguồn thực phẩm, dược liệu, nguyên liệu thủ công mỹ nghệ mà còn góp phần nâng cao thu nhập và cải thiện sinh kế cho cộng đồng dân tộc thiểu số. Vườn Quốc gia Xuân Sơn, tỉnh Phú Thọ, với diện tích vùng lõi 15.048 ha và vùng đệm 18.369 ha, là khu vực có đa dạng sinh học cao và tiềm năng phát triển LSNG lớn. Tuy nhiên, do điều kiện kinh tế khó khăn, người dân địa phương vẫn phụ thuộc nhiều vào khai thác tự nhiên, gây áp lực lên tài nguyên rừng.

Dự án DANIDA đã triển khai từ năm 2008 tại ba xã vùng đệm Minh Đài, Xuân Đài và vùng lõi Xuân Sơn nhằm xây dựng và phát triển các mô hình trồng cây LSNG như Rau Sắng, Khoai Tầng, Chuối Phấn, Trám trắng ghép và Sơn ta. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá hiệu quả các mô hình này, xác định loài cây và kỹ thuật trồng phù hợp, góp phần giảm áp lực khai thác rừng tự nhiên và nâng cao thu nhập cho người dân. Nghiên cứu tập trung trong giai đoạn 2008-2011, với phạm vi địa bàn cụ thể tại Vườn Quốc gia Xuân Sơn.

Việc phát triển LSNG không chỉ giúp bảo tồn đa dạng sinh học mà còn tạo ra nguồn thu nhập ổn định, góp phần giảm nghèo và phát triển bền vững kinh tế nông thôn miền núi. Theo báo cáo, thu nhập từ LSNG chiếm khoảng 38,3% tổng thu nhập của các xã vùng dự án, trong đó xã Xuân Sơn có tỷ lệ thu nhập từ LSNG lên tới 39,2%. Đây là chỉ số quan trọng phản ánh ý nghĩa thiết thực của việc phát triển LSNG trong khu vực.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý tài nguyên rừng bền vững, phát triển sinh kế cộng đồng và phát triển nông lâm kết hợp. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết phát triển bền vững tài nguyên rừng: Nhấn mạnh việc khai thác và sử dụng tài nguyên rừng phải đảm bảo cân bằng giữa bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển kinh tế xã hội, trong đó LSNG là nguồn tài nguyên quan trọng cần được quản lý hợp lý.

  2. Mô hình phát triển sinh kế dựa vào tài nguyên thiên nhiên: Tập trung vào việc nâng cao năng lực và điều kiện sinh kế cho cộng đồng dân cư sống gần rừng thông qua việc phát triển các mô hình trồng và khai thác LSNG bền vững, giảm áp lực khai thác tự nhiên.

Các khái niệm chính bao gồm: Lâm sản ngoài gỗ (LSNG), mô hình trồng cây LSNG, sinh kế bền vững, quản lý rừng cộng đồng, và phát triển nông lâm kết hợp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập số liệu thứ cấp và khảo sát thực địa. Cỡ mẫu khảo sát gồm:

  • Phỏng vấn 3 xã vùng dự án (Minh Đài, Xuân Đài, Xuân Sơn) với 30 hộ dân đại diện đa dạng về dân tộc, thu nhập và quy mô trồng trọt.
  • Phỏng vấn cán bộ quản lý Vườn Quốc gia, cán bộ xã, thầy lang, tiểu thương thu mua LSNG.
  • Đo đếm, đánh giá sinh trưởng, tỷ lệ sống, năng suất các mô hình trồng cây LSNG do dự án DANIDA xây dựng.

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm Excel với các hàm thống kê mô tả và phân tích SWOT để đánh giá tiềm năng, điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của các mô hình LSNG. Thời gian nghiên cứu chủ yếu từ năm 2008 đến 2011, kế thừa dữ liệu từ các dự án và báo cáo liên quan.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đa dạng loài LSNG tại Vườn Quốc gia Xuân Sơn: Tổng cộng 113 loài LSNG được xác định, trong đó 34 loài thân gỗ, 14 loài tre nứa, 63 loài thân bụi và dây leo, 2 loài thực vật phụ sinh. Nhóm dược liệu chiếm tỷ lệ cao nhất với 63,7%, tiếp theo là nhóm đa tác dụng (14,2%), cung cấp lương thực thực phẩm (10,6%) và nguyên liệu thủ công mỹ nghệ (11,5%).

  2. Hiệu quả các mô hình trồng cây LSNG: Các mô hình trồng Chuối Phấn, Rau Sắng, Khoai Tầng, Trám trắng ghép và Sơn ta đã được triển khai với tỷ lệ sống cây trung bình trên 70%, chiều cao cây đạt từ 1,3 đến 2 m sau 3 năm. Mô hình trồng Sơn ta xen với chè Shan cho thu nhập cao hơn 30-40% so với trồng chè đơn thuần.

  3. Thu nhập từ LSNG chiếm tỷ trọng lớn trong kinh tế hộ gia đình: Tại xã Xuân Sơn, thu nhập từ LSNG chiếm khoảng 39,2% tổng thu nhập hộ gia đình, cao hơn so với xã Minh Đài (khoảng 17%) và Xuân Đài (khoảng 11%). Thu nhập từ cây chè chiếm 60% tổng thu nhập tại Minh Đài, trong khi đó các loại LSNG như mủ Sơn ta có giá bán từ 80.000 đến 100.000 đồng/kg, rau Sắng có giá 50.000 - 60.000 đồng/kg, tạo nguồn thu đáng kể cho người dân.

  4. Thị trường LSNG còn hạn chế và phân tán: Kênh tiêu thụ chủ yếu là chợ địa phương, tư thương thu mua rồi bán lại cho các thị trường lớn như Việt Trì, Hà Nội và xuất khẩu sang Trung Quốc. Việc thiếu công nghệ chế biến và bảo quản làm giảm giá trị sản phẩm, đồng thời người dân thường bị ép giá do qua nhiều khâu trung gian.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy LSNG có tiềm năng phát triển lớn tại Vườn Quốc gia Xuân Sơn, góp phần quan trọng vào sinh kế cộng đồng dân tộc thiểu số. Tỷ lệ thu nhập từ LSNG cao phản ánh sự phụ thuộc và vai trò thiết yếu của nguồn tài nguyên này trong đời sống người dân. Mô hình trồng cây LSNG do dự án DANIDA xây dựng đã chứng minh hiệu quả về sinh trưởng và khả năng tạo thu nhập, tuy nhiên diện tích trồng còn nhỏ, phân tán và chưa được đầu tư thâm canh đúng mức.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, việc phát triển LSNG tại Việt Nam còn nhiều hạn chế về kỹ thuật nhân giống, chăm sóc, chế biến và thị trường tiêu thụ. Việc thiếu thông tin kỹ thuật và vốn đầu tư là nguyên nhân chính khiến nhiều mô hình không được duy trì sau khi dự án kết thúc. Các biểu đồ sinh trưởng cây, tỷ lệ sống và thu nhập mô hình có thể minh họa rõ nét hiệu quả và tiềm năng phát triển LSNG.

Việc phát triển LSNG không chỉ giúp giảm áp lực khai thác rừng tự nhiên mà còn góp phần bảo tồn đa dạng sinh học và nâng cao đời sống người dân. Tuy nhiên, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp chính quyền, tổ chức dự án và cộng đồng để xây dựng các mô hình bền vững, đồng thời phát triển thị trường và công nghệ chế biến phù hợp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo kỹ thuật và chuyển giao công nghệ: Tổ chức các lớp tập huấn chuyên sâu về kỹ thuật nhân giống, trồng, chăm sóc và thu hoạch các loài LSNG có giá trị như Rau Sắng, Sơn ta, Chuối Phấn. Mục tiêu nâng tỷ lệ sống cây lên trên 85% trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý Vườn Quốc gia, Trung tâm Khuyến nông huyện.

  2. Phát triển hệ thống giống chất lượng cao: Xây dựng vườn giống tập trung, cung cấp cây con đạt chuẩn cho người dân, ưu tiên các giống có năng suất và chất lượng cao. Thời gian thực hiện trong 3 năm, nhằm đảm bảo nguồn giống ổn định cho các mô hình mở rộng.

  3. Xây dựng chuỗi giá trị và phát triển thị trường LSNG: Hỗ trợ người dân và doanh nghiệp phát triển công nghệ chế biến, bảo quản sản phẩm LSNG, đồng thời mở rộng kênh tiêu thụ ra các thị trường tỉnh lân cận và quốc tế. Mục tiêu tăng giá trị sản phẩm lên 20-30% trong 5 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Công Thương, các doanh nghiệp chế biến, hợp tác xã nông lâm.

  4. Khuyến khích đầu tư và hỗ trợ tài chính cho người dân: Cung cấp các gói vay ưu đãi, hỗ trợ kỹ thuật và vật tư nông nghiệp để người dân có điều kiện mở rộng diện tích trồng LSNG, đặc biệt tại các xã vùng lõi và vùng đệm. Thời gian triển khai trong 3 năm đầu, nhằm tạo động lực phát triển bền vững.

  5. Tăng cường công tác quản lý và bảo vệ rừng kết hợp phát triển LSNG: Xây dựng chính sách giao khoán, quản lý rừng cộng đồng, giảm khai thác tự nhiên, đồng thời phát triển các mô hình LSNG làm sinh kế thay thế. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý Vườn Quốc gia, chính quyền địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý rừng và bảo tồn thiên nhiên: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách quản lý tài nguyên rừng bền vững, phát triển LSNG làm sinh kế cho cộng đồng vùng đệm.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành lâm nghiệp, nông nghiệp: Tài liệu tham khảo chi tiết về kỹ thuật trồng, nhân giống, đánh giá mô hình LSNG, cũng như các phương pháp nghiên cứu thực địa và phân tích số liệu.

  3. Các tổ chức phát triển nông thôn và dự án hỗ trợ sinh kế: Cung cấp thông tin thực tiễn về hiệu quả các mô hình LSNG, giúp thiết kế các chương trình hỗ trợ phù hợp với điều kiện địa phương.

  4. Người dân và hợp tác xã nông lâm nghiệp tại vùng núi: Hướng dẫn kỹ thuật trồng và chăm sóc các loài LSNG có giá trị kinh tế, đồng thời nhận thức về vai trò của LSNG trong phát triển kinh tế và bảo vệ rừng.

Câu hỏi thường gặp

  1. LSNG là gì và tại sao nó quan trọng?
    LSNG là các sản phẩm sinh vật từ rừng không phải gỗ như dược liệu, thực phẩm, vật liệu xây dựng. Nó quan trọng vì cung cấp nguồn thu nhập đa dạng, giúp bảo vệ rừng và cải thiện sinh kế cộng đồng.

  2. Các mô hình trồng LSNG tại Vườn Quốc gia Xuân Sơn gồm những loại cây nào?
    Các mô hình chính gồm Rau Sắng, Khoai Tầng, Chuối Phấn, Trám trắng ghép và Sơn ta, được lựa chọn dựa trên điều kiện tự nhiên và nhu cầu thị trường địa phương.

  3. Hiệu quả kinh tế của các mô hình trồng LSNG ra sao?
    Mô hình trồng Sơn ta xen chè Shan cho thu nhập cao hơn 30-40% so với trồng chè đơn thuần. Rau Sắng và Chuối Phấn cũng là nguồn thu nhập đáng kể với giá bán từ 50.000 đến 70.000 đồng/kg.

  4. Người dân gặp khó khăn gì khi phát triển LSNG?
    Khó khăn chính là thiếu vốn đầu tư, hạn chế kỹ thuật trồng và chăm sóc, thiếu công nghệ chế biến và thị trường tiêu thụ ổn định, dẫn đến hiệu quả kinh tế chưa cao.

  5. Làm thế nào để phát triển bền vững LSNG tại vùng núi?
    Cần kết hợp đào tạo kỹ thuật, phát triển giống chất lượng, xây dựng chuỗi giá trị, hỗ trợ tài chính và quản lý rừng cộng đồng nhằm giảm khai thác tự nhiên và nâng cao thu nhập.

Kết luận

  • LSNG tại Vườn Quốc gia Xuân Sơn đa dạng với 113 loài, trong đó dược liệu chiếm tỷ lệ lớn, đóng vai trò quan trọng trong sinh kế người dân.
  • Các mô hình trồng cây LSNG do dự án DANIDA xây dựng đã đạt tỷ lệ sống trên 70%, góp phần cải thiện thu nhập và giảm áp lực khai thác rừng tự nhiên.
  • Thu nhập từ LSNG chiếm khoảng 38,3% tổng thu nhập các xã vùng dự án, đặc biệt cao tại xã Xuân Sơn với 39,2%.
  • Thách thức lớn là thiếu vốn, kỹ thuật và thị trường tiêu thụ, cần có giải pháp đồng bộ để phát triển bền vững.
  • Đề xuất các giải pháp đào tạo kỹ thuật, phát triển giống, xây dựng chuỗi giá trị và hỗ trợ tài chính nhằm nâng cao hiệu quả mô hình LSNG trong 3-5 năm tới.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và tổ chức phát triển cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời nhân rộng mô hình LSNG hiệu quả để bảo tồn tài nguyên rừng và nâng cao đời sống cộng đồng.