Tổng quan nghiên cứu

Sốt dengue/sốt xuất huyết dengue (SD/SXHD) là bệnh truyền nhiễm do virus gây ra, lây truyền qua muỗi Aedes aegypti và Aedes albopictus, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng trên toàn thế giới, đặc biệt tại các vùng khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt đới. Ước tính có khoảng 2,5 tỷ người sống trong khu vực có nguy cơ mắc bệnh, với số ca mắc hàng năm lên tới khoảng 10 triệu người trên toàn cầu. Tại Việt Nam, SD/SXHD đã trở thành bệnh dịch lưu hành địa phương với xu hướng gia tăng số ca mắc và tử vong trong những năm gần đây. Riêng tại Hà Nội, số ca mắc tăng đột biến từ 2.131 trường hợp năm 2008 lên 16.175 trường hợp năm 2009, trong đó quận Thanh Xuân là một trong những điểm nóng về dịch bệnh.

Chương trình phòng chống SD/SXHD quốc gia được triển khai từ năm 1999 với mục tiêu xã hội hóa công tác phòng chống dựa vào cộng đồng, trong đó mạng lưới cộng tác viên (CTV) đóng vai trò nòng cốt. Tại phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân, mạng lưới CTV được thành lập và duy trì hoạt động nhằm kiểm soát véc tơ truyền bệnh và nâng cao nhận thức người dân. Nghiên cứu này nhằm đánh giá việc thực hiện nhiệm vụ của CTV và kiến thức, thực hành phòng chống SD/SXHD của người dân phường Phương Liệt trong năm 2010, từ tháng 10/2010 đến tháng 6/2011. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện hiệu quả hoạt động phòng chống dịch, góp phần giảm tỷ lệ mắc bệnh và nâng cao sức khỏe cộng đồng tại khu vực đô thị có tốc độ đô thị hóa cao và biến động dân cư lớn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình phòng chống SD/SXHD dựa vào cộng đồng, được WHO khuyến nghị và áp dụng thành công tại nhiều quốc gia như Colombia, Indonesia, Malaysia và Việt Nam. Mô hình này nhấn mạnh vai trò của CTV trong việc giám sát, tuyên truyền, phát hiện và xử lý ổ bọ gậy (BG) tại hộ gia đình (HGĐ), đồng thời phối hợp với các chiến dịch vệ sinh môi trường (VSMT) để giảm véc tơ truyền bệnh. Các khái niệm chính bao gồm:

  • CTV phòng chống SD/SXHD: lực lượng tình nguyện, được tập huấn kiến thức và kỹ năng để thực hiện các nhiệm vụ giám sát, tuyên truyền và xử lý véc tơ tại cộng đồng.
  • Ổ bọ gậy (BG): nơi sinh sản của muỗi truyền bệnh, cần được phát hiện và xử lý kịp thời để ngăn chặn sự phát triển của véc tơ.
  • Phòng chống dựa vào cộng đồng: chiến lược huy động sự tham gia tích cực của người dân và các tổ chức xã hội trong công tác phòng chống dịch.
  • Kiến thức, thái độ, thực hành (KAP): đánh giá mức độ hiểu biết và hành vi của người dân về phòng chống SD/SXHD.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo mô hình mô tả cắt ngang có hồi cứu, kết hợp phương pháp định lượng và định tính nhằm đánh giá toàn diện hoạt động của CTV và KAP của người dân.

  • Nguồn dữ liệu:

    • Toàn bộ 40 CTV đang hoạt động tại phường Phương Liệt được khảo sát bằng bộ câu hỏi chuẩn.
    • 270 hộ gia đình được chọn mẫu ngẫu nhiên theo phương pháp chọn mẫu hệ thống từ tổng số 2.584 hộ trong phường.
    • Phỏng vấn sâu cán bộ y tế, trạm trưởng trạm y tế phường và cán bộ phụ trách chương trình.
    • Thảo luận nhóm với CTV nam và nữ.
    • Số liệu thứ cấp từ Trung tâm Y tế dự phòng Hà Nội và các báo cáo liên quan.
  • Phân tích số liệu:

    • Dữ liệu định lượng được nhập và xử lý bằng phần mềm Epidata 3 và SPSS 16.
    • Dữ liệu định tính được mã hóa theo chủ đề và phân tích nội dung.
  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 10/2010 đến tháng 6/2011 tại phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân, Hà Nội.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu:

    • Cỡ mẫu 270 hộ gia đình được tính dựa trên tỷ lệ kiến thức tốt về phòng chống SD/SXHD là 61,7% với độ chính xác 6% và dự phòng 8% từ chối phỏng vấn.
    • Chọn mẫu hệ thống với khoảng cách 9 hộ, bắt đầu từ hộ thứ 5 ngẫu nhiên.
  • Đạo đức nghiên cứu: Được Hội đồng Đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng phê duyệt, đảm bảo sự tự nguyện và bảo mật thông tin người tham gia.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm mạng lưới CTV:

    • Tổng số 40 CTV, trong đó 62,5% là nam, tuổi trung bình 59 tuổi.
    • 82,7% CTV là cán bộ hưu trí, 97,5% kiêm nhiệm các công tác xã hội khác như tổ trưởng tổ dân phố (92,5%).
    • Trung bình mỗi CTV phụ trách 64 hộ gia đình, dao động từ 36 đến 125 hộ.
    • 100% CTV được trang bị đầy đủ dụng cụ làm việc như sổ tay, tài liệu tập huấn, tờ rơi, áp phích, đèn pin và vợt bắt BG.
  2. Thực hiện nhiệm vụ của CTV:

    • 45% CTV hàng tháng đi thăm đủ 100% hộ gia đình phụ trách, 55% không hoàn thành do phụ trách nhiều hộ (50%) hoặc phân loại hộ gia đình để thăm theo nguy cơ (50%).
    • 100% CTV thực hiện đầy đủ các công việc khi thăm hộ như tuyên truyền, hướng dẫn kiểm tra và xử lý ổ BG, phát hiện người nghi mắc SD/SXHD.
    • Kỹ năng hướng dẫn xử lý ổ BG đạt trên 80% ở các dụng cụ chứa nước lớn và nhỏ.
    • Trong các chiến dịch VSMT, 100% CTV hoàn thành tốt nhiệm vụ kiểm tra, tuyên truyền, thả cá và thu gom phế liệu.
    • CTV phát hiện 18 trường hợp nghi mắc SD/SXHD trong năm 2011, phù hợp với số ca bệnh ghi nhận tại phường.
  3. Kiến thức và thực hành phòng chống SD/SXHD của người dân:

    • 99,3% người dân biết đến bệnh SD/SXHD.
    • 84,1% có kiến thức đạt trở lên về bệnh.
    • Tuy nhiên, tỷ lệ thực hành đúng các biện pháp phòng chống chỉ đạt 34,1%.
    • 13,7% hộ gia đình có ổ BG trong điều tra giám sát.
    • 97% người dân cho rằng cần có CTV trong phường và tin tưởng vào vai trò của CTV.
  4. Mối liên quan giữa đặc điểm CTV và hiệu quả công việc:

    • Không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê giữa giới tính, trình độ học vấn với việc hoàn thành nhiệm vụ của CTV (p > 0,05).
    • Các CTV kiêm nhiệm nhiều công việc xã hội gặp khó khăn trong việc hoàn thành nhiệm vụ do thiếu thời gian.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy mạng lưới CTV tại phường Phương Liệt hoạt động hiệu quả trong việc thực hiện các nhiệm vụ phòng chống SD/SXHD, đặc biệt trong các chiến dịch VSMT và giám sát hộ gia đình. Việc 100% CTV được tập huấn và trang bị đầy đủ dụng cụ là yếu tố then chốt giúp nâng cao năng lực và hiệu quả công việc. Tuy nhiên, việc phụ trách số lượng hộ gia đình lớn và kiêm nhiệm nhiều công việc xã hội làm giảm khả năng thăm hộ đầy đủ hàng tháng, ảnh hưởng đến hiệu quả giám sát.

Mặc dù kiến thức của người dân về SD/SXHD khá cao, thực hành phòng chống còn thấp, phản ánh khoảng cách giữa nhận thức và hành động. Điều này đồng nhất với các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam và khu vực, cho thấy cần tăng cường truyền thông và hỗ trợ thực hành tại hộ gia đình. Sự tin tưởng và ủng hộ của người dân đối với CTV là cơ sở vững chắc để phát huy vai trò của lực lượng này trong công tác phòng chống dịch.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ CTV hoàn thành nhiệm vụ theo tháng, bảng phân bố số hộ gia đình phụ trách và biểu đồ so sánh kiến thức và thực hành của người dân. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế cho thấy mô hình phòng chống dựa vào cộng đồng với mạng lưới CTV là chiến lược hiệu quả, cần được duy trì và phát triển.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường bổ sung CTV:

    • Tuyển thêm CTV để giảm số hộ gia đình phụ trách mỗi người xuống dưới 80 hộ nhằm đảm bảo khả năng thăm hộ đầy đủ.
    • Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: UBND phường phối hợp Trung tâm Y tế dự phòng quận Thanh Xuân.
  2. Nâng cao phụ cấp và hỗ trợ dụng cụ làm việc:

    • Tăng mức phụ cấp hàng tháng cho CTV để khuyến khích và duy trì sự tham gia tích cực.
    • Trang bị thêm dụng cụ hỗ trợ như cốc phát hiện BG, thiết bị ghi chép điện tử.
    • Thời gian: triển khai trong 6 tháng tiếp theo.
    • Chủ thể thực hiện: Ban chỉ đạo phòng chống SD/SXHD thành phố và quận.
  3. Tổ chức tập huấn nâng cao kỹ năng và kiến thức định kỳ:

    • Tập huấn chuyên sâu về kỹ năng tuyên truyền, phát hiện và xử lý ổ BG, kỹ năng giao tiếp với người dân.
    • Thời gian: hàng năm.
    • Chủ thể thực hiện: Trung tâm Y tế dự phòng Hà Nội.
  4. Tăng cường truyền thông và hỗ trợ thực hành cho người dân:

    • Phát triển các chương trình truyền thông trực tiếp qua CTV và các phương tiện đại chúng.
    • Hỗ trợ người dân thực hiện các biện pháp phòng chống như làm bể kín, thả cá, thu gom phế liệu.
    • Thời gian: liên tục, tập trung vào mùa cao điểm dịch.
    • Chủ thể thực hiện: Trạm y tế phường phối hợp với các tổ chức xã hội.
  5. Tăng cường giám sát và đánh giá hoạt động CTV:

    • Thiết lập hệ thống giao ban, báo cáo định kỳ để kịp thời phát hiện khó khăn và điều chỉnh hoạt động.
    • Thời gian: hàng tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Ban chỉ đạo phường và Trung tâm Y tế quận.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ y tế dự phòng và quản lý chương trình phòng chống dịch:

    • Sử dụng kết quả nghiên cứu để cải tiến mô hình tổ chức mạng lưới CTV, nâng cao hiệu quả phòng chống SD/SXHD tại địa phương.
  2. Cộng tác viên phòng chống dịch và tình nguyện viên y tế cộng đồng:

    • Tham khảo các kỹ năng, nhiệm vụ và kinh nghiệm thực tiễn trong công tác giám sát, tuyên truyền và xử lý véc tơ truyền bệnh.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, dịch tễ học:

    • Nghiên cứu phương pháp, kết quả và phân tích để phát triển các đề tài liên quan đến phòng chống dịch bệnh truyền nhiễm dựa vào cộng đồng.
  4. Lãnh đạo chính quyền địa phương và các tổ chức xã hội:

    • Hiểu rõ vai trò của mạng lưới CTV trong công tác phòng chống dịch, từ đó hỗ trợ, phối hợp và huy động nguồn lực hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mạng lưới cộng tác viên phòng chống SD/SXHD gồm những ai?
    Mạng lưới gồm các tình nguyện viên địa phương, chủ yếu là cán bộ hưu trí, tổ trưởng tổ dân phố, được tập huấn kiến thức và kỹ năng để giám sát, tuyên truyền và xử lý ổ bọ gậy tại hộ gia đình.

  2. CTV thực hiện những nhiệm vụ cụ thể nào trong phòng chống SD/SXHD?
    CTV thực hiện thăm hộ gia đình hàng tháng, phát hiện và xử lý ổ bọ gậy, tuyên truyền nâng cao nhận thức người dân, phát hiện người nghi mắc bệnh và tham gia các chiến dịch vệ sinh môi trường.

  3. Tại sao tỷ lệ thực hành phòng chống SD/SXHD của người dân còn thấp dù kiến thức cao?
    Nguyên nhân do thói quen sinh hoạt, điều kiện kinh tế, thiếu sự hỗ trợ kỹ thuật và chưa có sự giám sát thường xuyên, cần tăng cường truyền thông và hỗ trợ thực hành qua CTV.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả hoạt động của CTV?
    Cần bổ sung số lượng CTV, tăng phụ cấp, trang bị dụng cụ đầy đủ, tổ chức tập huấn định kỳ và duy trì giao ban, đồng thời giảm số hộ phụ trách để đảm bảo chất lượng giám sát.

  5. Vai trò của CTV trong các chiến dịch vệ sinh môi trường là gì?
    CTV là lực lượng chủ chốt trong kiểm tra hộ gia đình, tuyên truyền, thả cá diệt bọ gậy, thu gom phế liệu và phát hiện người nghi mắc bệnh, góp phần giảm véc tơ truyền bệnh hiệu quả.

Kết luận

  • Mạng lưới CTV phường Phương Liệt hoạt động hiệu quả, hoàn thành tốt các nhiệm vụ phòng chống SD/SXHD, đặc biệt trong các chiến dịch vệ sinh môi trường.
  • Kiến thức về SD/SXHD của người dân đạt tỷ lệ cao (84,1%), tuy nhiên thực hành phòng chống còn hạn chế (34,1%).
  • Số hộ gia đình phụ trách trung bình của mỗi CTV là 64, nhưng có trường hợp lên đến 125 hộ, gây khó khăn trong việc thăm hộ đầy đủ.
  • Cần bổ sung thêm CTV, tăng phụ cấp và trang bị dụng cụ hỗ trợ để nâng cao hiệu quả công việc.
  • Tiếp tục duy trì và phát triển mô hình phòng chống SD/SXHD dựa vào cộng đồng, tăng cường truyền thông và hỗ trợ thực hành cho người dân.

Next steps: Triển khai các đề xuất về bổ sung CTV, nâng cao đào tạo và truyền thông trong vòng 12 tháng tới nhằm giảm thiểu nguy cơ bùng phát dịch tại phường Phương Liệt và các khu vực tương tự.

Call to action: Các cơ quan y tế, chính quyền địa phương và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để phát huy vai trò của mạng lưới CTV, đồng thời nâng cao nhận thức và hành động phòng chống SD/SXHD trong toàn cộng đồng.