Tổng quan nghiên cứu

Doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu, chiếm hơn 97% tổng số doanh nghiệp tại các quốc gia thành viên OECD và tạo ra khoảng 60% việc làm trong lĩnh vực sản xuất tại các nước đang phát triển và phát triển. Tại Việt Nam, SMEs chiếm tới 98,34% tổng số doanh nghiệp tính đến năm 2010, với xu hướng ngày càng tăng. Tuy nhiên, sự phát triển của SMEs thường bị cản trở bởi khó khăn trong tiếp cận nguồn vốn, đặc biệt là từ các ngân hàng thương mại (NHTM). Theo Bộ Kế hoạch và Đầu tư, chỉ khoảng 32% SMEs có khả năng tiếp cận vốn, trong khi 35% gặp khó khăn và 33% không thể tiếp cận nguồn vốn.

Luận văn tập trung nghiên cứu khả năng tiếp cận vốn của SMEs tại các NHTM trên địa bàn tỉnh Khánh Hòa trong giai đoạn 2009-2011. Khánh Hòa là tỉnh có nền kinh tế phát triển năng động với hơn 3.668 SMEs, chiếm 96,55% tổng số doanh nghiệp của tỉnh. Mặc dù có hơn 30 chi nhánh NHTM hoạt động, việc tiếp cận vốn của SMEs vẫn gặp nhiều khó khăn do các nguyên nhân khách quan và chủ quan từ phía doanh nghiệp và ngân hàng.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm trả lời ba câu hỏi chính: (1) Khả năng tiếp cận vốn của SMEs tại NHTM trên địa bàn tỉnh Khánh Hòa hiện nay như thế nào? (2) Nguyên nhân gây khó khăn trong việc tiếp cận vốn của SMEs? (3) Vai trò của cơ quan quản lý nhà nước và các giải pháp chính sách hỗ trợ. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đề xuất các chính sách nhằm nâng cao khả năng tiếp cận vốn, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn sử dụng khung lý thuyết kế thừa từ nghiên cứu của TS. Trương Quang Thông (2011) và các nghiên cứu quốc tế về SMEs và khả năng tiếp cận vốn. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết về rào cản tài chính đối với SMEs: Nhấn mạnh các yếu tố như thiếu tài sản thế chấp, bất cân xứng thông tin, năng lực tài chính yếu kém và chính sách tín dụng của ngân hàng là nguyên nhân chính gây khó khăn trong tiếp cận vốn.

  2. Lý thuyết về vai trò của chính sách công và tổ chức trung gian tài chính: Đề cập đến vai trò của các quỹ bảo lãnh tín dụng, hiệp hội doanh nghiệp và cơ quan quản lý nhà nước trong việc hỗ trợ SMEs tiếp cận nguồn vốn.

Các khái niệm chính bao gồm: tài sản thế chấp, báo cáo tài chính minh bạch, dự án đầu tư khả thi, chính sách tín dụng ngân hàng, và quỹ bảo lãnh tín dụng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính. Cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu:

    • Khảo sát 200 SMEs trên địa bàn tỉnh Khánh Hòa, trong đó 180 phiếu hợp lệ, tập trung chủ yếu tại thành phố Nha Trang (chiếm hơn 80% SMEs tỉnh).
    • Phỏng vấn sâu lãnh đạo các NHTM, UBND tỉnh, Sở Tài chính, Hiệp hội doanh nghiệp vừa và nhỏ, Hội doanh nghiệp trẻ tỉnh Khánh Hòa.
    • Sử dụng số liệu thứ cấp từ Tổng cục Thống kê, Cục Thống kê Khánh Hòa, NHNN Chi nhánh Khánh Hòa và các báo cáo liên quan.
  • Phương pháp phân tích:

    • Phân tích thống kê mô tả các đặc điểm của SMEs, nguồn vốn, và khả năng tiếp cận vốn.
    • So sánh tỷ lệ tiếp cận vốn, nguyên nhân khó khăn và các yếu tố ảnh hưởng dựa trên dữ liệu khảo sát.
    • Phân tích nội dung phỏng vấn để làm rõ nguyên nhân và đề xuất giải pháp.
  • Timeline nghiên cứu:

    • Thu thập dữ liệu từ năm 2009 đến 2011.
    • Phân tích và tổng hợp dữ liệu trong năm 2012-2013.

Cỡ mẫu 200 SMEs được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện, phù hợp với quy mô và điều kiện nghiên cứu tại địa phương.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Khả năng tiếp cận vốn của SMEs còn hạn chế:

    • Chỉ khoảng 67% SMEs tiếp cận được vốn từ NHTM, trong đó 48% vay từ một ngân hàng duy nhất, 19% vay từ hai ngân hàng, và 29% không được ngân hàng nào chấp nhận cho vay.
    • Khoảng 52,8% vốn điều lệ SMEs hình thành từ tiền tiết kiệm cá nhân, 47,6% từ vay mượn bạn bè, người thân, chỉ 9,1% vay ngân hàng.
  2. Nguyên nhân khó khăn trong tiếp cận vốn:

    • Thiếu tài sản thế chấp chiếm 26% nguyên nhân ngân hàng từ chối cho vay.
    • Dự án đầu tư không khả thi chiếm 25%, báo cáo tài chính không minh bạch chiếm 22%.
    • SMEs chủ yếu sử dụng hình thức thế chấp tài sản (83%) hoặc bảo lãnh cá nhân, gia đình (13%).
    • SMEs thiếu đội ngũ kế toán chuyên nghiệp, tự khai báo vốn đầu tư thấp hơn thực tế để tránh thuế, làm giảm độ tin cậy báo cáo tài chính.
  3. Vai trò của NHTM và chính sách tín dụng:

    • NHTM chủ yếu cho vay ngắn hạn (chiếm 52-64% dư nợ), tập trung bổ sung vốn lưu động, ít cho vay trung và dài hạn.
    • Các NHTM nhà nước chiếm trên 54% thị phần huy động vốn nhưng chỉ cho SMEs vay khoảng 28% tổng dư nợ.
    • NHTM cổ phần ngoài nhà nước có xu hướng chuyển hướng sang khách hàng SMEs nhưng chưa có bộ phận chuyên trách hỗ trợ.
  4. Vai trò của cơ quan quản lý và hiệp hội:

    • UBND tỉnh chưa thành lập quỹ bảo lãnh tín dụng dành cho SMEs do vướng mắc về cơ chế huy động vốn.
    • Hiệp hội doanh nghiệp vừa và nhỏ, hội doanh nghiệp trẻ chưa phát huy hiệu quả trong việc hỗ trợ và tư vấn cho SMEs, số hội viên còn thấp (dưới 300 hội viên trên hàng ngàn SMEs).
    • SMEs chủ yếu tự tìm hiểu thông tin, ít sử dụng dịch vụ tư vấn từ ngân hàng hoặc hiệp hội.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy khó khăn trong tiếp cận vốn của SMEs tại Khánh Hòa phản ánh đúng các nhận định trong nghiên cứu quốc tế và trong nước về bốn nhóm nguyên nhân chính: thiếu tài sản thế chấp, năng lực tài chính yếu kém, tác động của kinh tế vĩ mô và chính sách tín dụng của ngân hàng. Tuy nhiên, khảo sát cho thấy tài sản thế chấp không phải là yếu tố quyết định duy nhất; việc lập báo cáo tài chính minh bạch và dự án đầu tư khả thi có ảnh hưởng lớn đến khả năng vay vốn (47% SMEs có thể vay nếu cải thiện hai yếu tố này).

So sánh với các nghiên cứu trước, tỷ lệ SMEs không tiếp cận được vốn tại Khánh Hòa (khoảng 33%) tương đồng với báo cáo của Bộ Kế hoạch và Đầu tư Việt Nam. Việc NHTM ưu tiên cho vay ngắn hạn và khách hàng lớn, doanh nghiệp nhà nước tạo ra sự bất bình đẳng trong tiếp cận vốn, làm giảm cơ hội phát triển của SMEs.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ tiếp cận vốn theo số lượng ngân hàng, biểu đồ phân bổ nguồn vốn điều lệ SMEs, và bảng so sánh các nguyên nhân từ phía ngân hàng và SMEs. Các biểu đồ này giúp minh họa rõ ràng sự phân bố và mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Thành lập quỹ bảo lãnh tín dụng dành cho SMEs tại tỉnh Khánh Hòa

    • Mục tiêu: Giảm rào cản tài sản thế chấp, tăng tỷ lệ SMEs tiếp cận vốn lên ít nhất 50% trong 3 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh phối hợp với Sở Tài chính và các ngân hàng.
    • Timeline: Hoàn thành đề án và thành lập quỹ trong vòng 12 tháng.
  2. Nâng cao vai trò của hiệp hội doanh nghiệp và các cơ quan hỗ trợ

    • Mục tiêu: Tăng cường tư vấn, đào tạo kỹ năng lập dự án và báo cáo tài chính cho SMEs, nâng số hội viên lên tối thiểu 1.000 trong 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Hiệp hội doanh nghiệp vừa và nhỏ, Hội doanh nghiệp trẻ, Sở Kế hoạch và Đầu tư.
    • Timeline: Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ hàng quý.
  3. Khuyến khích NHTM xây dựng chính sách tín dụng ưu tiên cho SMEs

    • Mục tiêu: Tăng tỷ lệ dư nợ cho vay SMEs lên 40% tổng dư nợ trong 3 năm, mở rộng cho vay trung và dài hạn.
    • Chủ thể thực hiện: NHNN Chi nhánh Khánh Hòa, các NHTM trên địa bàn.
    • Timeline: Xây dựng và triển khai chính sách trong 18 tháng.
  4. Hỗ trợ SMEs nâng cao năng lực tài chính và minh bạch báo cáo

    • Mục tiêu: 70% SMEs tham gia các chương trình đào tạo về kế toán và lập dự án trong 2 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Các tổ chức tư vấn tài chính, hiệp hội doanh nghiệp, Sở Tài chính.
    • Timeline: Triển khai các chương trình đào tạo và tư vấn trong 12 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà hoạch định chính sách địa phương

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và nguyên nhân khó khăn của SMEs trong tiếp cận vốn để xây dựng chính sách hỗ trợ hiệu quả.
    • Use case: Thiết kế quỹ bảo lãnh tín dụng và chương trình hỗ trợ tài chính.
  2. Lãnh đạo và cán bộ ngân hàng thương mại

    • Lợi ích: Nắm bắt nhu cầu và đặc điểm tài chính của SMEs để phát triển sản phẩm tín dụng phù hợp.
    • Use case: Xây dựng bộ phận chuyên trách hỗ trợ SMEs và điều chỉnh chính sách cho vay.
  3. Chủ doanh nghiệp vừa và nhỏ

    • Lợi ích: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng vay vốn và cách cải thiện hồ sơ tài chính.
    • Use case: Tham gia các khóa đào tạo, nâng cao năng lực lập dự án và báo cáo tài chính.
  4. Các tổ chức hiệp hội và trung tâm hỗ trợ doanh nghiệp

    • Lợi ích: Định hướng hoạt động tư vấn, đào tạo và hỗ trợ SMEs hiệu quả hơn.
    • Use case: Tổ chức các chương trình đào tạo, kết nối SMEs với nguồn vốn ngân hàng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao SMEs lại khó tiếp cận vốn từ ngân hàng?
    Khó khăn chủ yếu do thiếu tài sản thế chấp, báo cáo tài chính không minh bạch và dự án đầu tư không khả thi. Ngoài ra, chính sách tín dụng và thủ tục phức tạp cũng là rào cản lớn.

  2. Vai trò của quỹ bảo lãnh tín dụng đối với SMEs là gì?
    Quỹ bảo lãnh tín dụng giúp giảm rủi ro cho ngân hàng khi cho SMEs vay bằng cách bảo lãnh một phần khoản vay, từ đó tăng khả năng tiếp cận vốn của SMEs.

  3. SMEs có thể làm gì để nâng cao khả năng vay vốn?
    SMEs nên cải thiện tính minh bạch trong báo cáo tài chính, lập dự án đầu tư khả thi và tham gia các khóa đào tạo về quản lý tài chính để thuyết phục ngân hàng.

  4. Ngân hàng có ưu tiên cho vay dài hạn cho SMEs không?
    Hiện nay, phần lớn ngân hàng tập trung cho vay ngắn hạn do lo ngại rủi ro, trong khi nhu cầu vay dài hạn của SMEs vẫn rất lớn, đặc biệt để đầu tư phát triển.

  5. Hiệp hội doanh nghiệp có hỗ trợ gì cho SMEs trong tiếp cận vốn?
    Hiệp hội có thể tổ chức đào tạo, tư vấn và kết nối SMEs với các nguồn vốn, tuy nhiên hiệu quả còn hạn chế do số lượng hội viên thấp và hoạt động chưa thực sự thiết thực.

Kết luận

  • SMEs tại Khánh Hòa chiếm tỷ lệ lớn trong tổng số doanh nghiệp nhưng gặp nhiều khó khăn trong tiếp cận vốn từ NHTM, với khoảng 33% không tiếp cận được vốn.
  • Nguyên nhân chính gồm thiếu tài sản thế chấp, năng lực tài chính yếu kém, báo cáo tài chính không minh bạch và chính sách tín dụng chưa phù hợp.
  • Vai trò của cơ quan quản lý nhà nước và hiệp hội doanh nghiệp còn hạn chế, chưa phát huy hiệu quả trong hỗ trợ SMEs.
  • Đề xuất thành lập quỹ bảo lãnh tín dụng, nâng cao năng lực tài chính cho SMEs, khuyến khích NHTM ưu tiên cho vay và phát huy vai trò hiệp hội.
  • Các bước tiếp theo gồm hoàn thiện đề án quỹ bảo lãnh, triển khai chương trình đào tạo và xây dựng chính sách tín dụng ưu tiên trong vòng 1-3 năm.

Kêu gọi hành động: Các bên liên quan cần phối hợp chặt chẽ để tháo gỡ khó khăn về vốn cho SMEs, tạo điều kiện thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương bền vững.