Tổng quan nghiên cứu
Việt Nam là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nghiêm trọng của biến đổi khí hậu với sự gia tăng nhiệt độ trung bình khoảng 0,91°C từ năm 1958 đến 2018 và sự gia tăng mực nước biển khoảng 3 cm trên toàn bộ dải ven biển. Tỉnh Quảng Bình, đặc biệt huyện Quảng Ninh, nằm trong nhóm 20 tỉnh có nguy cơ thiên tai cao nhất cả nước, chịu tác động mạnh mẽ từ bão, lũ lụt, xói mòn bờ biển và xâm nhập mặn. Theo kịch bản biến đổi khí hậu năm 2021, nhiệt độ trung bình tại Quảng Bình dự kiến tăng từ 1°C đến 2°C vào giữa và cuối thế kỷ 21, đồng thời khoảng 2,54% diện tích tỉnh có nguy cơ ngập lụt nếu mực nước biển dâng 1 mét.
Trước bối cảnh đó, luận văn tập trung đánh giá năng lực thích ứng với biến đổi khí hậu của phụ nữ và nam giới tại hai xã Duy Ninh và Tân Ninh, huyện Quảng Ninh, Quảng Bình. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định hiện trạng năng lực thích ứng, phân tích sự khác biệt giới trong khả năng thích ứng, đồng thời tìm hiểu các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao năng lực thích ứng cho cộng đồng địa phương. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 11/2022 đến tháng 6/2023, tập trung vào khía cạnh xã hội và giới trong thích ứng với biến đổi khí hậu.
Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ xây dựng chính sách phát triển bền vững, thúc đẩy bình đẳng giới và tăng cường khả năng chống chịu của cộng đồng trước các tác động của biến đổi khí hậu, góp phần thực hiện các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs), đặc biệt là SDG5 về bình đẳng giới và SDG13 về ứng phó biến đổi khí hậu.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn áp dụng ba khung lý thuyết chính để phân tích năng lực thích ứng với biến đổi khí hậu dưới góc nhìn giới:
Khung phân tích giới - biến đổi khí hậu: Khung này mô tả mối quan hệ tương tác giữa các tín hiệu khí hậu, bối cảnh dễ tổn thương, khu vực thích ứng và kết quả về chất lượng cuộc sống. Nó nhấn mạnh vai trò của các yếu tố như nhận thức, quyền tiếp cận tài nguyên, vai trò giới và quyền ra quyết định trong quá trình thích ứng.
Khung sinh kế bền vững: Dựa trên năm loại vốn sinh kế gồm vốn con người, vốn xã hội, vốn vật chất, vốn tự nhiên và vốn tài chính. Mỗi loại vốn ảnh hưởng đến khả năng thích ứng của cá nhân và cộng đồng trước biến đổi khí hậu. Ví dụ, vốn con người bao gồm kiến thức, kỹ năng và sức khỏe; vốn xã hội là mạng lưới quan hệ và sự hỗ trợ cộng đồng; vốn vật chất là tài sản và cơ sở hạ tầng; vốn tự nhiên là đất đai, nước và tài nguyên thiên nhiên; vốn tài chính là thu nhập, tiết kiệm và tín dụng.
Lý thuyết mạng xã hội: Phân tích các mối quan hệ xã hội giữa cá nhân, nhóm và tổ chức, qua đó đánh giá vai trò của mạng lưới xã hội trong việc hỗ trợ và tăng cường năng lực thích ứng. Mạng xã hội được xem là nguồn vốn xã hội quan trọng giúp chia sẻ thông tin, huy động nguồn lực và phối hợp hành động ứng phó với biến đổi khí hậu.
Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: năng lực thích ứng (adaptive capacity), vai trò giới (gender roles), vốn sinh kế (livelihood capitals), và khung phân tích giới-biến đổi khí hậu (gender-climate change framework).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính với các bước chính:
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo kinh tế - xã hội địa phương, báo cáo thiên tai, và các tài liệu chính sách quốc gia; dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát bảng hỏi với 100 người dân (50 nam, 50 nữ) tại hai xã Duy Ninh và Tân Ninh; phỏng vấn sâu với 14 đối tượng gồm người dân và cán bộ địa phương.
Phương pháp chọn mẫu: Mẫu được chọn ngẫu nhiên tại hai xã có mức độ chịu ảnh hưởng cao bởi biến đổi khí hậu và thiên tai, đảm bảo tỷ lệ giới cân bằng.
Phương pháp phân tích: Dữ liệu khảo sát được xử lý bằng phần mềm SPSS phiên bản 20, sử dụng phân tích thống kê mô tả và kiểm định T độc lập để so sánh sự khác biệt giữa nam và nữ. Dữ liệu phỏng vấn sâu được phân tích nội dung để làm rõ và bổ sung thông tin.
Thời gian nghiên cứu: Từ tháng 11/2022 đến tháng 6/2023.
Bộ chỉ số đánh giá năng lực thích ứng được xây dựng dựa trên năm loại vốn sinh kế, bao gồm các biến số như kiến thức, kỹ năng, kinh nghiệm, quyền tiếp cận tài nguyên, vai trò ra quyết định, tài sản vật chất, tài chính và mạng lưới xã hội. Mức độ đánh giá sử dụng thang điểm Likert 5 mức độ để đo lường sự hài lòng và đồng thuận của người dân.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức về biến đổi khí hậu: 100% người dân được khảo sát đã nghe và biết về khái niệm biến đổi khí hậu. Các kênh tiếp cận thông tin phổ biến gồm truyền hình, radio (98%), kênh thông tin địa phương (77%), internet (62%) và các buổi tuyên truyền, hội thảo (41%). Phụ nữ có xu hướng tiếp cận thông tin qua internet và các buổi tuyên truyền nhiều hơn nam giới, trong khi nam giới tiếp cận qua tạp chí nhiều hơn. Khoảng 96% người dân đã tham gia các khóa đào tạo về kiến thức và kỹ năng ứng phó biến đổi khí hậu, tập trung vào các biện pháp phòng chống thiên tai như gia cố nhà cửa, di dời đến nơi an toàn.
Biểu hiện và kinh nghiệm với thiên tai: 100% người dân đã trải qua các hiện tượng thời tiết cực đoan như nóng, lạnh và lũ lụt; 99% trải qua bão và 60% trải qua hạn hán. Người dân xã Duy Ninh, vùng thấp trũng chịu ảnh hưởng nặng nề hơn, có nhận thức và lo ngại về biến đổi khí hậu cao hơn so với xã Tân Ninh. Các biện pháp ứng phó trước thiên tai được áp dụng phổ biến gồm gia cố nhà cửa (100%), chuẩn bị lương thực, nước uống (94%), di dời đến nơi an toàn (92%). Tuy nhiên, các biện pháp thay đổi sinh kế như chuyển đổi cây trồng, vật nuôi hay di cư còn hạn chế (dưới 30%).
Khác biệt giới trong năng lực thích ứng: Nam giới có thu nhập trung bình 5,3 triệu đồng/tháng, cao hơn gần 1 triệu đồng so với nữ giới (3,4 triệu đồng/tháng). Mặc dù không có sự khác biệt đáng kể về các biện pháp ứng phó cụ thể, nam giới có quyền kiểm soát tài chính và ra quyết định cao hơn, trong khi phụ nữ tiếp cận thông tin qua các kênh xã hội và truyền thông nhiều hơn. Các yếu tố ảnh hưởng đến sự khác biệt này bao gồm vai trò giới truyền thống, quyền tiếp cận tài nguyên và sự tham gia vào các tổ chức xã hội.
Hạn chế trong đào tạo và tuyên truyền: Khoảng 22% người dân cho rằng địa điểm tổ chức các khóa đào tạo không phù hợp với phụ nữ, 17% không phù hợp với nam giới; thời gian và nội dung đào tạo cũng chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu của người dân. Các chương trình đào tạo chủ yếu dành cho cán bộ, chưa tiếp cận rộng rãi đến cộng đồng.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy nhận thức và năng lực thích ứng của người dân tại Quảng Ninh đang ở mức cơ bản đến trung bình, với sự khác biệt rõ rệt giữa hai xã và giữa nam - nữ. Sự khác biệt này phản ánh ảnh hưởng của điều kiện địa lý, vai trò giới và mức độ tiếp cận nguồn lực. Việc phụ nữ tiếp cận thông tin qua các kênh xã hội nhiều hơn cho thấy vai trò quan trọng của mạng lưới xã hội trong việc truyền tải kiến thức và hỗ trợ thích ứng. Tuy nhiên, sự hạn chế trong quyền kiểm soát tài chính và ra quyết định của phụ nữ làm giảm khả năng thích ứng hiệu quả.
So sánh với các nghiên cứu tương tự tại các tỉnh ven biển khác của Việt Nam, kết quả phù hợp với xu hướng chung về sự bất bình đẳng giới trong thích ứng biến đổi khí hậu. Việc tập trung nâng cao năng lực cho phụ nữ, đồng thời cải thiện các chính sách hỗ trợ và đào tạo phù hợp với đặc điểm giới là cần thiết để tăng cường khả năng chống chịu của cộng đồng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh mức độ nhận thức và các biện pháp thích ứng giữa nam và nữ, cũng như bảng phân tích thu nhập và quyền tiếp cận tài nguyên theo giới để minh họa rõ nét sự khác biệt.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và truyền thông phù hợp giới: Thiết kế các khóa đào tạo, hội thảo với thời gian, địa điểm và nội dung phù hợp để thu hút cả nam và nữ tham gia, đặc biệt chú trọng đến nhu cầu và điều kiện của phụ nữ. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng; chủ thể thực hiện: các cơ quan chức năng địa phương phối hợp với tổ chức phi chính phủ.
Nâng cao quyền tiếp cận tài chính và nguồn lực cho phụ nữ: Phát triển các chương trình tín dụng ưu đãi, hỗ trợ vốn và kỹ năng quản lý tài chính cho phụ nữ nhằm tăng cường khả năng đầu tư vào các biện pháp thích ứng. Thời gian: 18 tháng; chủ thể: Ngân hàng chính sách xã hội, Hội Liên hiệp Phụ nữ.
Phát triển mạng lưới xã hội và cộng đồng hỗ trợ thích ứng: Khuyến khích thành lập các nhóm cộng đồng, câu lạc bộ phụ nữ và nam giới để chia sẻ kinh nghiệm, thông tin và phối hợp hành động ứng phó biến đổi khí hậu. Thời gian: 12 tháng; chủ thể: UBND xã, các tổ chức xã hội.
Tăng cường sự tham gia của phụ nữ trong ra quyết định và quản lý tài nguyên: Đẩy mạnh vai trò của phụ nữ trong các hội đồng, ban quản lý tài nguyên và các tổ chức cộng đồng để đảm bảo tiếng nói và quyền lợi của họ được bảo vệ. Thời gian: 24 tháng; chủ thể: các tổ chức chính quyền địa phương, Hội Phụ nữ.
Cải thiện hệ thống thông tin và cảnh báo sớm: Phát triển các kênh thông tin đa dạng, dễ tiếp cận, đặc biệt là các phương tiện truyền thông địa phương và mạng xã hội để cung cấp thông tin kịp thời về biến đổi khí hậu và thiên tai. Thời gian: 12 tháng; chủ thể: Sở Thông tin và Truyền thông, UBND xã.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước về biến đổi khí hậu và phát triển bền vững: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, chương trình hỗ trợ thích ứng phù hợp với đặc điểm giới và điều kiện địa phương.
Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức quốc tế hoạt động trong lĩnh vực biến đổi khí hậu và bình đẳng giới: Áp dụng các khuyến nghị để thiết kế dự án, can thiệp nâng cao năng lực thích ứng cho cộng đồng, đặc biệt là nhóm phụ nữ dễ bị tổn thương.
Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực biến đổi khí hậu, phát triển cộng đồng và giới: Tham khảo phương pháp luận, khung lý thuyết và kết quả nghiên cứu để phát triển các nghiên cứu tiếp theo hoặc mở rộng phạm vi nghiên cứu.
Cộng đồng dân cư tại các vùng chịu ảnh hưởng của biến đổi khí hậu: Nắm bắt thông tin về các biện pháp thích ứng, nâng cao nhận thức và tham gia tích cực vào các hoạt động ứng phó biến đổi khí hậu tại địa phương.
Câu hỏi thường gặp
Năng lực thích ứng với biến đổi khí hậu là gì?
Năng lực thích ứng là khả năng của cá nhân hoặc cộng đồng trong việc điều chỉnh hành vi, sử dụng tài nguyên và áp dụng các biện pháp để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu. Ví dụ, gia cố nhà cửa trước mùa bão là một hành động thích ứng.Tại sao cần phân tích sự khác biệt giới trong thích ứng biến đổi khí hậu?
Vì nam và nữ có vai trò, quyền tiếp cận tài nguyên và trách nhiệm xã hội khác nhau, dẫn đến khả năng thích ứng và mức độ tổn thương khác nhau. Hiểu rõ sự khác biệt này giúp xây dựng chính sách và giải pháp phù hợp, hiệu quả hơn.Các yếu tố nào ảnh hưởng đến năng lực thích ứng của người dân?
Bao gồm vốn con người (kiến thức, kỹ năng), vốn xã hội (mạng lưới quan hệ), vốn tài chính (thu nhập, tiết kiệm), vốn vật chất (tài sản, cơ sở hạ tầng) và vốn tự nhiên (đất đai, nước). Ví dụ, người có thu nhập cao thường có khả năng đầu tư vào các biện pháp phòng chống thiên tai tốt hơn.Phụ nữ tại Quảng Ninh có những khó khăn gì trong việc thích ứng với biến đổi khí hậu?
Phụ nữ thường có quyền kiểm soát tài chính thấp hơn, ít tham gia vào các quyết định quan trọng và chịu trách nhiệm nhiều trong công việc gia đình, làm giảm khả năng chủ động thích ứng. Họ cũng gặp hạn chế trong tiếp cận các khóa đào tạo và nguồn lực hỗ trợ.Làm thế nào để nâng cao năng lực thích ứng cho cộng đồng?
Thông qua đào tạo nâng cao nhận thức, cải thiện quyền tiếp cận tài chính và tài nguyên, phát triển mạng lưới xã hội hỗ trợ, và tăng cường sự tham gia của cộng đồng, đặc biệt là phụ nữ, trong các hoạt động ra quyết định và quản lý tài nguyên.
Kết luận
- Năng lực thích ứng với biến đổi khí hậu của người dân tại huyện Quảng Ninh, Quảng Bình đang ở mức trung bình, với sự khác biệt rõ rệt giữa nam và nữ cũng như giữa hai xã nghiên cứu.
- Phụ nữ có xu hướng tiếp cận thông tin qua mạng xã hội và các kênh truyền thông nhiều hơn, nhưng hạn chế trong quyền kiểm soát tài chính và ra quyết định.
- Các biện pháp thích ứng chủ yếu tập trung vào gia cố nhà cửa và chuẩn bị trước thiên tai, trong khi thay đổi sinh kế và di cư còn hạn chế.
- Yếu tố ảnh hưởng đến năng lực thích ứng bao gồm vốn con người, xã hội, tài chính, vật chất và tự nhiên, cùng với vai trò giới và quyền tiếp cận tài nguyên.
- Đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực thích ứng cần tập trung vào đào tạo phù hợp giới, tăng cường quyền tiếp cận tài chính, phát triển mạng lưới xã hội và nâng cao vai trò của phụ nữ trong ra quyết định.
Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình đào tạo, cải thiện chính sách hỗ trợ tài chính và tăng cường sự tham gia của cộng đồng trong vòng 1-2 năm tới.
Kêu gọi hành động: Các cơ quan quản lý, tổ chức xã hội và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp đề xuất, nhằm nâng cao khả năng chống chịu và phát triển bền vững trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng phức tạp.