Tổng quan nghiên cứu
Đau vùng cổ gáy do thoái hóa cột sống cổ (THCSC) là một hội chứng phổ biến, ảnh hưởng đến khoảng 3.000 người trên 100.000 dân và tỷ lệ mắc bệnh lên đến 806,6/100.000 dân theo thống kê toàn cầu năm 2017. Bệnh lý này thường gặp ở người lớn tuổi và những người có tư thế làm việc không hợp lý, đặc biệt là lao động văn phòng và lao động nặng. Mặc dù không đe dọa tính mạng, đau cổ gáy do THCSC gây ra hạn chế vận động, giảm khả năng lao động và là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến nghỉ hưu sớm. Do đó, việc nghiên cứu và phát triển các phương pháp điều trị hiệu quả, an toàn có ý nghĩa quan trọng trong nâng cao chất lượng cuộc sống người bệnh.
Luận văn tập trung đánh giá hiệu quả của phương pháp điều trị kết hợp cao dán Hoạt lạc chỉ thống với điện châm và xoa bóp bấm huyệt trong điều trị đau vùng cổ gáy do THCSC thể can thận hư kiêm phong hàn thấp tại Bệnh viện Phục hồi chức năng tỉnh Lào Cai. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 4 đến tháng 10 năm 2024, với mục tiêu chính là đánh giá tác dụng giảm đau, cải thiện tầm vận động cột sống cổ, chức năng sinh hoạt hàng ngày và theo dõi các tác dụng không mong muốn của phương pháp can thiệp. Kết quả nghiên cứu dự kiến góp phần làm rõ hiệu quả của liệu pháp kết hợp trong điều trị bệnh lý cơ xương khớp mạn tính, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho việc ứng dụng rộng rãi trong thực hành lâm sàng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai nền tảng lý thuyết chính: Y học cổ truyền (YHCT) và Y học hiện đại (YHHĐ). Theo YHHĐ, THCSC là bệnh lý mạn tính với tổn thương thoái hóa sụn khớp, đĩa đệm và xương dưới sụn, gây đau và hạn chế vận động vùng cổ gáy. Các triệu chứng được đánh giá qua thang điểm VAS (Visual Analogue Scale) và chỉ số NDI (Neck Disability Index) để đo mức độ đau và hạn chế chức năng sinh hoạt. YHCT phân loại đau cổ gáy thuộc chứng Tý, với thể can thận hư kiêm phong hàn thấp là thể thường gặp nhất, biểu hiện qua đau nhức, co cứng cơ, sợ lạnh, mạch trầm hoạt. Pháp điều trị tập trung vào bổ can thận, khu phong, tán hàn, trừ thấp và thông kinh hoạt lạc.
Phương pháp điện châm được áp dụng dựa trên cơ chế kích thích thần kinh, tạo cung phản xạ mới giúp giảm đau, giãn cơ và điều hòa vận mạch. Xoa bóp bấm huyệt tác động lên da, cơ, khớp, hệ thần kinh thực vật và tuần hoàn, giúp tăng dinh dưỡng mô, giảm co cứng và cải thiện chức năng vận động. Cao dán Hoạt lạc chỉ thống với thành phần gồm Ngải diệp, Địa liền, Quế chi, Huyết giác và Dây gắm có tác dụng chống viêm, giảm đau, hoạt huyết, phù hợp với thể can thận hư kiêm phong hàn thấp.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu can thiệp lâm sàng tiến cứu, thiết kế so sánh trước và sau điều trị với nhóm nghiên cứu (NC) gồm 35 bệnh nhân được điều trị bằng cao dán Hoạt lạc chỉ thống kết hợp điện châm và xoa bóp bấm huyệt, và nhóm đối chứng (ĐC) gồm 35 bệnh nhân chỉ điều trị điện châm và xoa bóp bấm huyệt. Thời gian điều trị là 21 ngày, theo dõi tại các thời điểm D0 (trước điều trị), D7, D14 và D21.
Cỡ mẫu được tính toán dựa trên công thức của WHO, với mức kỳ vọng tỷ lệ điều trị tốt ở nhóm NC là 75% và nhóm ĐC là 35%, đảm bảo độ tin cậy 95% và sức mạnh thống kê 80%. Các biến số nghiên cứu bao gồm mức độ đau (VAS), tầm vận động cột sống cổ (ROM), hội chứng cột sống cổ (CSC), chức năng sinh hoạt hàng ngày (NDI) và các tác dụng không mong muốn. Dữ liệu được thu thập qua thăm khám lâm sàng, xét nghiệm cận lâm sàng và đánh giá theo tiêu chuẩn YHCT.
Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 20.0 với các phương pháp thống kê mô tả và kiểm định t-student, χ2 để so sánh giữa hai nhóm. Kết quả được coi là có ý nghĩa khi p < 0,05. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, được Hội đồng Y đức và cơ sở nghiên cứu phê duyệt, bệnh nhân tham gia tự nguyện và được theo dõi chặt chẽ các tác dụng không mong muốn.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Giảm đau theo thang điểm VAS: Trước điều trị, nhóm NC có 45,71% bệnh nhân đau nặng (VAS 6 điểm), nhóm ĐC có 34,29%. Sau 7 ngày, nhóm NC có 57,14% bệnh nhân giảm xuống mức đau vừa (VAS 3-4 điểm), trong khi nhóm ĐC chỉ có 34,29% (p < 0,05). Đến ngày 14, nhóm NC có 17,14% bệnh nhân đau nhẹ (VAS 1-2 điểm), nhóm ĐC chỉ 5,71% (p < 0,05), cho thấy nhóm NC giảm đau nhanh và hiệu quả hơn.
Cải thiện tầm vận động cột sống cổ: Tầm vận động các động tác gấp, duỗi, nghiêng và xoay cổ được cải thiện rõ rệt ở nhóm NC so với nhóm ĐC sau 21 ngày điều trị, với mức độ hạn chế vận động giảm từ trung bình đến nhẹ, tỷ lệ cải thiện đạt trên 80% ở nhóm NC.
Cải thiện chức năng sinh hoạt hàng ngày (NDI): Điểm NDI giảm đáng kể ở nhóm NC từ mức hạn chế trung bình xuống hạn chế nhẹ hoặc không hạn chế, trong khi nhóm ĐC giảm ít hơn, tỷ lệ bệnh nhân đạt kết quả tốt ở nhóm NC cao hơn 20% so với nhóm ĐC.
Tác dụng không mong muốn: Cả hai nhóm đều ít gặp tác dụng phụ. Nhóm NC có một số trường hợp kích ứng da nhẹ do cao dán, không ảnh hưởng đến quá trình điều trị. Các tác dụng phụ của điện châm và xoa bóp bấm huyệt như chóng mặt, bầm tím cũng được ghi nhận ở mức thấp và xử lý kịp thời.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy sự phối hợp cao dán Hoạt lạc chỉ thống với điện châm và xoa bóp bấm huyệt mang lại hiệu quả vượt trội trong giảm đau và cải thiện chức năng vận động so với chỉ sử dụng điện châm và xoa bóp bấm huyệt đơn thuần. Nguyên nhân có thể do cao dán giúp thuốc thẩm thấu trực tiếp vào vùng tổn thương, tăng cường hoạt huyết, giảm viêm và đau nhanh hơn. Điện châm kích thích thần kinh giúp ức chế cơn đau và giãn cơ, trong khi xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ lưu thông khí huyết và tăng cường dinh dưỡng mô.
So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả tương đồng với báo cáo của các tác giả trong và ngoài nước về hiệu quả của điện châm và cao dán trong điều trị đau cơ xương khớp. Biểu đồ thể hiện sự giảm điểm VAS và NDI qua các thời điểm điều trị minh họa rõ ràng sự tiến triển tích cực của nhóm NC. Bảng số liệu tầm vận động cũng cho thấy sự cải thiện đồng đều ở các động tác cổ, chứng tỏ hiệu quả toàn diện của liệu pháp kết hợp.
Ý nghĩa của nghiên cứu là cung cấp bằng chứng khoa học cho việc ứng dụng cao dán Hoạt lạc chỉ thống trong điều trị đau cổ gáy do THCSC, góp phần nâng cao chất lượng điều trị, giảm thời gian phục hồi và hạn chế tác dụng phụ của thuốc uống.
Đề xuất và khuyến nghị
Áp dụng rộng rãi liệu pháp kết hợp: Khuyến nghị các cơ sở y tế, đặc biệt là bệnh viện phục hồi chức năng và phòng khám Y học cổ truyền, áp dụng cao dán Hoạt lạc chỉ thống kết hợp điện châm và xoa bóp bấm huyệt trong điều trị đau vùng cổ gáy do THCSC nhằm nâng cao hiệu quả điều trị và rút ngắn thời gian phục hồi.
Đào tạo chuyên môn cho nhân viên y tế: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ thuật điện châm, xoa bóp bấm huyệt và sử dụng cao dán đúng cách cho bác sĩ, kỹ thuật viên nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị, đồng thời giảm thiểu tác dụng không mong muốn.
Theo dõi và quản lý tác dụng phụ: Thiết lập quy trình theo dõi chặt chẽ các tác dụng không mong muốn trong quá trình điều trị, đặc biệt là kích ứng da do cao dán, để xử lý kịp thời và đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.
Nghiên cứu mở rộng và đa trung tâm: Khuyến khích thực hiện các nghiên cứu đa trung tâm với cỡ mẫu lớn hơn, kéo dài thời gian theo dõi để đánh giá hiệu quả lâu dài và tác động của liệu pháp kết hợp trên các thể bệnh khác nhau của THCSC.
Tăng cường tuyên truyền, giáo dục bệnh nhân: Hướng dẫn bệnh nhân thay đổi thói quen sinh hoạt, tư thế làm việc hợp lý, kết hợp tập luyện vận động cổ để duy trì kết quả điều trị và phòng ngừa tái phát.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ chuyên khoa Y học cổ truyền và Y học hiện đại: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và hướng dẫn thực hành điều trị kết hợp các phương pháp không dùng thuốc, giúp nâng cao hiệu quả điều trị đau cổ gáy do THCSC.
Nhân viên y tế tại các bệnh viện phục hồi chức năng: Tham khảo để áp dụng kỹ thuật điện châm, xoa bóp bấm huyệt và sử dụng cao dán trong quy trình điều trị, đồng thời quản lý tác dụng phụ hiệu quả.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Y học cổ truyền: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu lâm sàng, đánh giá hiệu quả điều trị và ứng dụng các bài thuốc cổ truyền dưới dạng cao dán.
Bệnh nhân và người chăm sóc: Hiểu rõ hơn về các phương pháp điều trị an toàn, hiệu quả, từ đó phối hợp tốt với nhân viên y tế trong quá trình điều trị và phục hồi chức năng.
Câu hỏi thường gặp
Cao dán Hoạt lạc chỉ thống có an toàn không?
Nghiên cứu cho thấy cao dán không gây kích ứng da nghiêm trọng, chỉ có một số trường hợp kích ứng nhẹ, không ảnh hưởng đến quá trình điều trị. Sản phẩm đã được thử nghiệm độc tính cấp và tính kích ứng da trên thực nghiệm.Điện châm và xoa bóp bấm huyệt có tác dụng như thế nào trong điều trị đau cổ gáy?
Điện châm kích thích thần kinh giúp giảm đau, giãn cơ và điều hòa vận mạch. Xoa bóp bấm huyệt tăng cường tuần hoàn, giảm co cứng cơ và cải thiện chức năng vận động vùng cổ vai gáy.Liệu trình điều trị kéo dài bao lâu để thấy hiệu quả?
Theo nghiên cứu, sau 7 ngày điều trị đã có sự giảm đau rõ rệt, đến 21 ngày bệnh nhân cải thiện đáng kể về mức độ đau, tầm vận động và chức năng sinh hoạt.Có tác dụng phụ nào cần lưu ý khi sử dụng phương pháp này?
Tác dụng phụ ít gặp gồm kích ứng da do cao dán, bầm tím hoặc chóng mặt nhẹ do xoa bóp bấm huyệt và điện châm. Các tác dụng này được theo dõi và xử lý kịp thời trong quá trình điều trị.Phương pháp này có phù hợp với tất cả bệnh nhân đau cổ gáy do THCSC không?
Phương pháp phù hợp với bệnh nhân thể can thận hư kiêm phong hàn thấp, thoái hóa cột sống cổ độ 1 và 2. Bệnh nhân có các bệnh lý cấp tính, chèn ép tủy hoặc dị ứng với thành phần cao dán cần được đánh giá kỹ trước khi áp dụng.
Kết luận
- Cao dán Hoạt lạc chỉ thống kết hợp điện châm và xoa bóp bấm huyệt mang lại hiệu quả giảm đau nhanh, cải thiện tầm vận động và chức năng sinh hoạt ở bệnh nhân đau vùng cổ gáy do thoái hóa cột sống cổ thể can thận hư kiêm phong hàn thấp.
- Nghiên cứu chứng minh sự an toàn của liệu pháp kết hợp với tỷ lệ tác dụng không mong muốn thấp, chủ yếu là kích ứng da nhẹ.
- Kết quả điều trị có ý nghĩa thống kê rõ rệt so với nhóm chỉ điều trị điện châm và xoa bóp bấm huyệt.
- Đề xuất áp dụng rộng rãi liệu pháp này trong thực hành lâm sàng và tiếp tục nghiên cứu mở rộng để đánh giá hiệu quả lâu dài.
- Khuyến khích các cơ sở y tế đào tạo kỹ thuật và theo dõi chặt chẽ tác dụng phụ nhằm nâng cao chất lượng điều trị và an toàn cho bệnh nhân.
Hành động tiếp theo là triển khai áp dụng liệu pháp kết hợp tại các cơ sở y tế chuyên khoa, đồng thời tổ chức các nghiên cứu đa trung tâm để củng cố bằng chứng khoa học và hoàn thiện phác đồ điều trị.