Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động giao nhận hàng hóa xuất khẩu bằng đường biển đóng vai trò quan trọng trong chuỗi logistics quốc tế, đặc biệt trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng. Năm 2022, Công ty TNHH Thương mại & Dịch vụ Dương Minh Toàn Cầu (DMG) đã ghi nhận sự tăng trưởng đáng kể trong hoạt động giao nhận hàng hóa xuất khẩu bằng đường biển, với doanh thu đạt 48,564 tỷ đồng, tăng 34,95% so với năm 2021. Tuy nhiên, bên cạnh những thành tựu, công ty vẫn đối mặt với nhiều thách thức như chi phí vận chuyển tăng cao, hạn chế về cơ sở vật chất và quy trình nghiệp vụ chưa tối ưu.

Luận văn tập trung đánh giá toàn diện hoạt động giao nhận hàng hóa xuất khẩu bằng đường biển tại DMG trong năm 2022, nhằm phân tích thực trạng, xác định các điểm mạnh, hạn chế và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu từ năm 2021 đến 2022, tập trung tại trụ sở và các hoạt động chính của công ty tại TP. Hồ Chí Minh. Mục tiêu cụ thể là hệ thống hóa cơ sở lý thuyết về dịch vụ giao nhận, đánh giá kết quả kinh doanh, phân tích quy trình nghiệp vụ và chất lượng dịch vụ, từ đó đề xuất các giải pháp cải tiến phù hợp.

Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ DMG nâng cao năng lực cạnh tranh, tối ưu hóa quy trình giao nhận, đồng thời đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành kinh tế vận tải biển tại Việt Nam. Các chỉ số như doanh thu, lợi nhuận, sản lượng giao nhận và chất lượng dịch vụ được sử dụng làm thước đo hiệu quả, giúp định hướng chiến lược phát triển trong tương lai.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết về dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất khẩu và mô hình đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh. Theo Hiệp hội Giao nhận Quốc tế (FIATA), dịch vụ giao nhận bao gồm các hoạt động vận chuyển, gom hàng, lưu kho, bốc xếp, đóng gói, phân phối và các dịch vụ liên quan như thủ tục hải quan, bảo hiểm và thanh toán. Luật Thương mại Việt Nam 2005 cũng quy định rõ quyền hạn, trách nhiệm và nghĩa vụ của người giao nhận hàng hóa, làm cơ sở pháp lý cho hoạt động này.

Mô hình đánh giá hiệu quả hoạt động giao nhận tập trung vào các chỉ tiêu sản lượng, doanh thu, chất lượng dịch vụ và xử lý sự cố. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Chỉ tiêu sản lượng: số lượng hàng hóa xuất khẩu được giao nhận theo thời gian, mặt hàng và khách hàng.
  • Chỉ tiêu doanh thu: tổng giá trị dịch vụ giao nhận cung cấp cho khách hàng.
  • Chất lượng dịch vụ: đánh giá dựa trên giá cước, thời gian giao nhận, độ an toàn hàng hóa, thủ tục thông quan và dịch vụ chăm sóc khách hàng.
  • Phương pháp đánh giá: so sánh, thay thế liên hoàn, số chênh lệch và phân tổ nhằm phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả hoạt động.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp thu thập dữ liệu thứ cấp và sơ cấp.

  • Nguồn dữ liệu: số liệu tài chính và sản lượng của DMG năm 2021-2022 từ phòng Tài chính – Kế toán; khảo sát ý kiến khách hàng về chất lượng dịch vụ; phỏng vấn chuyên gia và cán bộ công ty; quan sát trực tiếp quy trình giao nhận.
  • Phương pháp phân tích: thống kê mô tả để trình bày số liệu doanh thu, lợi nhuận, sản lượng; phương pháp so sánh để đánh giá biến động theo thời gian; phương pháp thay thế liên hoàn và số chênh lệch để xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố; phân tích định tính về chất lượng dịch vụ và xử lý sự cố.
  • Cỡ mẫu: khảo sát 50 khách hàng và phỏng vấn 10 chuyên gia, cán bộ chủ chốt của công ty.
  • Timeline nghiên cứu: thu thập và xử lý dữ liệu trong 6 tháng, từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng doanh thu và sản lượng giao nhận: Doanh thu năm 2022 đạt 48,565 tỷ đồng, tăng 34,95% so với năm 2021; sản lượng giao nhận hàng hóa nguyên container xuất khẩu tăng khoảng 25% theo quý, phản ánh sự mở rộng hoạt động kinh doanh.
  2. Chi phí vận chuyển và giá vốn tăng cao: Giá vốn hàng bán tăng 66,81% lên 25,167 tỷ đồng, chủ yếu do chi phí xăng dầu và vận tải nội địa tăng, ảnh hưởng đến lợi nhuận gộp tăng chậm (11,95%).
  3. Chất lượng dịch vụ được khách hàng đánh giá tích cực nhưng còn hạn chế: Khảo sát cho thấy 80% khách hàng đánh giá giá cước hợp lý và thời gian giao nhận đúng hạn đạt mức tốt; tuy nhiên, tỷ lệ hàng hóa bị hư hỏng và chậm trễ chiếm khoảng 5%, chủ yếu do quy trình xử lý chứng từ và vận chuyển nội địa chưa đồng bộ.
  4. Xử lý sự cố và khiếu nại còn chậm: Các lỗi phát sinh như sai sót trong chứng từ, thiếu seal container và chậm thông quan chiếm khoảng 7% tổng số lô hàng, ảnh hưởng đến uy tín dịch vụ và sự hài lòng khách hàng.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng doanh thu và sản lượng phản ánh hiệu quả trong việc mở rộng mạng lưới khách hàng và khai thác thị trường xuất khẩu, nhất là tại các khu vực Châu Á và Bắc Mỹ. Tuy nhiên, chi phí vận chuyển tăng cao do biến động giá nhiên liệu và thiếu phương tiện vận tải nội địa đã làm giảm tốc độ tăng lợi nhuận gộp. So với các công ty cùng ngành, DMG có lợi thế về hợp đồng với các hãng tàu lớn và mạng lưới đại lý quốc tế, nhưng hạn chế về kho bãi và phần mềm quản lý vẫn là điểm yếu cần khắc phục.

Chất lượng dịch vụ được đánh giá qua các tiêu chí như giá cước, thời gian giao nhận và an toàn hàng hóa cho thấy công ty đã đáp ứng tốt nhu cầu khách hàng, tuy nhiên tỷ lệ lỗi và khiếu nại vẫn còn đáng kể. Việc xử lý sự cố chậm trễ có thể được cải thiện bằng việc nâng cao năng lực nhân sự và áp dụng công nghệ quản lý hiện đại. Biểu đồ thể hiện sự biến động doanh thu và sản lượng theo quý sẽ minh họa rõ xu hướng tăng trưởng và các điểm cần chú ý trong hoạt động giao nhận.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất và phương tiện vận tải nội địa: Mua sắm xe tải chuyên dụng và xây dựng kho bãi hiện đại nhằm giảm chi phí thuê ngoài, nâng cao hiệu quả vận chuyển và bảo quản hàng hóa. Mục tiêu giảm chi phí vận chuyển 10% trong vòng 12 tháng, do Ban Giám đốc và Phòng Kế hoạch thực hiện.
  2. Ứng dụng công nghệ quản lý logistics và phần mềm ERP: Triển khai hệ thống quản lý dữ liệu tập trung, tự động hóa quy trình chứng từ và theo dõi lô hàng nhằm giảm sai sót và tăng tốc độ xử lý. Mục tiêu nâng cao độ chính xác chứng từ lên 95% trong 6 tháng, do Phòng Công nghệ thông tin phối hợp Phòng Giao nhận thực hiện.
  3. Đào tạo nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Tổ chức các khóa đào tạo nghiệp vụ giao nhận, kỹ năng xử lý sự cố và ngoại ngữ cho nhân viên nhằm nâng cao năng lực phục vụ khách hàng. Mục tiêu tăng tỷ lệ nhân viên đạt chuẩn kỹ năng lên 80% trong 1 năm, do Phòng Nhân sự phối hợp các phòng ban liên quan thực hiện.
  4. Xây dựng chiến lược chăm sóc khách hàng và phát triển thương hiệu: Tăng cường tương tác qua mạng xã hội, thiết lập kênh phản hồi nhanh và chương trình khách hàng thân thiết nhằm nâng cao sự hài lòng và giữ chân khách hàng. Mục tiêu tăng tỷ lệ khách hàng trung thành 15% trong 12 tháng, do Phòng Kinh doanh và Marketing thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý công ty giao nhận, logistics: Nhận diện điểm mạnh, hạn chế trong hoạt động giao nhận hàng hóa xuất khẩu bằng đường biển, từ đó xây dựng chiến lược phát triển và cải tiến quy trình.
  2. Nhân viên và chuyên viên nghiệp vụ giao nhận: Nắm bắt kiến thức chuyên sâu về quy trình, pháp lý và tiêu chuẩn chất lượng dịch vụ, nâng cao kỹ năng thực hiện công việc.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh tế vận tải, logistics: Tham khảo cơ sở lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và phân tích thực trạng hoạt động giao nhận hàng hóa trong doanh nghiệp thực tế.
  4. Các đối tác, khách hàng trong chuỗi cung ứng xuất nhập khẩu: Hiểu rõ quy trình, tiêu chí đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận, từ đó lựa chọn đối tác phù hợp và phối hợp hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hoạt động giao nhận hàng hóa xuất khẩu bằng đường biển là gì?
    Là tập hợp các công việc liên quan đến vận chuyển, lưu kho, thủ tục hải quan và các dịch vụ hỗ trợ nhằm đưa hàng hóa từ người gửi đến người nhận qua đường biển, theo hợp đồng ủy thác.

  2. Các chỉ tiêu chính để đánh giá hiệu quả hoạt động giao nhận là gì?
    Bao gồm chỉ tiêu sản lượng (số lượng hàng hóa giao nhận), doanh thu dịch vụ, chất lượng dịch vụ (giá cước, thời gian, an toàn) và khả năng xử lý sự cố.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Kết hợp phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp, khảo sát khách hàng, phỏng vấn chuyên gia, quan sát thực tế và phân tích thống kê mô tả, so sánh, thay thế liên hoàn, số chênh lệch.

  4. Những khó khăn chính trong hoạt động giao nhận tại DMG là gì?
    Chi phí vận chuyển tăng cao, thiếu phương tiện vận tải nội địa, quy trình xử lý chứng từ chưa đồng bộ, tỷ lệ lỗi và khiếu nại còn đáng kể.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao chất lượng dịch vụ?
    Đầu tư cơ sở vật chất, ứng dụng công nghệ quản lý, đào tạo nhân lực, xây dựng chiến lược chăm sóc khách hàng và phát triển thương hiệu.

Kết luận

  • Hoạt động giao nhận hàng hóa xuất khẩu bằng đường biển tại DMG năm 2022 đạt mức tăng trưởng doanh thu 34,95% và sản lượng giao nhận tăng khoảng 25%.
  • Chi phí vận chuyển và giá vốn tăng cao ảnh hưởng đến lợi nhuận gộp, đòi hỏi công ty cần tối ưu hóa chi phí và quy trình.
  • Chất lượng dịch vụ được khách hàng đánh giá tích cực nhưng vẫn còn tồn tại các lỗi phát sinh và xử lý sự cố chậm.
  • Luận văn đề xuất các giải pháp cụ thể về đầu tư cơ sở vật chất, ứng dụng công nghệ, nâng cao năng lực nhân sự và chăm sóc khách hàng nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12 tháng và đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh phù hợp.

Quý độc giả và các nhà quản lý được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu này để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong lĩnh vực giao nhận hàng hóa xuất khẩu bằng đường biển.