Tổng quan nghiên cứu

Gãy lồi cầu xương hàm dưới là một dạng chấn thương phổ biến, chiếm khoảng 25-35% trong tổng số các trường hợp gãy xương hàm dưới. Trong đó, gãy đầu lồi cầu chiếm tỷ lệ cao khoảng 41%. Lồi cầu xương hàm dưới đóng vai trò quan trọng trong chức năng nhai và sự phát triển của xương hàm, đặc biệt ở bệnh nhân trẻ tuổi. Chấn thương tại vị trí này có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như rối loạn khớp thái dương hàm, mất cân xứng mặt, sai khớp cắn và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.

Điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới hiện nay chủ yếu gồm hai phương pháp: phẫu thuật và bảo tồn. Tuy nhiên, chưa có tiêu chí rõ ràng để lựa chọn phương pháp tối ưu. Điều trị bảo tồn được ưu tiên trong nhiều trường hợp do tính an toàn, hạn chế tổn thương thần kinh và biến chứng hậu phẫu. Tuy nhiên, phương pháp này có thể dẫn đến sự thay đổi hình thái lồi cầu và các biến chứng lâu dài nếu không được theo dõi kỹ.

Nghiên cứu này nhằm đánh giá hình thái lồi cầu và sự thay đổi của xương hàm dưới sau điều trị bảo tồn gãy đầu lồi cầu một bên qua hình ảnh cắt lớp điện toán ba chiều (3D CT). Mục tiêu cụ thể gồm đánh giá kết quả lâm sàng sau tối thiểu 6 tháng, khảo sát mối liên quan giữa loại gãy xương và hình thái lành thương, đồng thời so sánh hình ảnh 3D giữa bên gãy và bên lành. Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Răng Hàm Mặt Trung Ương TP. Hồ Chí Minh trong năm 2022, với 18 bệnh nhân tham gia. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc lựa chọn phương pháp điều trị và dự phòng biến chứng, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị gãy đầu lồi cầu.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình giải phẫu, sinh học và cơ học của gãy lồi cầu xương hàm dưới. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Giải phẫu học và cơ chế lực tác động: Xương hàm dưới có cấu trúc phức tạp với nhiều cơ bám xung quanh, đặc biệt là cơ chân bướm ngoài có vai trò quan trọng trong sự di lệch của đoạn gãy. Lực tác động gây gãy chủ yếu là lực nén truyền dọc thân xương, dẫn đến các hình thái gãy khác nhau tùy theo vị trí và hướng lực. Sự di lệch xương gãy chịu ảnh hưởng bởi lực co kéo của các cơ, đặc biệt là cơ chân bướm ngoài.

  2. Phân loại gãy lồi cầu: Nghiên cứu sử dụng các phân loại gãy đầu lồi cầu theo Neff (1999) và nhóm Strasbourg (SORG), dựa trên vị trí đường gãy, mức độ di lệch và giảm chiều cao cành đứng. Phân loại này giúp đánh giá chính xác hình thái gãy và dự đoán kết quả điều trị.

  3. Đo đạc ba chiều trong không gian: Sử dụng hình ảnh cắt lớp điện toán (CT) tái tạo 3D để đo các thông số giải phẫu như độ cao lồi khớp, độ sâu hõm khớp, kích thước đầu lồi cầu và cành đứng xương hàm dưới. Phương pháp này khắc phục hạn chế của phim X-quang 2D, cho phép đánh giá chính xác sự thay đổi hình thái và đối xứng xương sau điều trị.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp loạt ca lâm sàng mô tả, với 18 bệnh nhân gãy đầu lồi cầu một bên được điều trị bảo tồn tại Bệnh viện Răng Hàm Mặt Trung Ương TP. Hồ Chí Minh trong năm 2022. Tiêu chuẩn chọn mẫu gồm bệnh nhân trên 12 tuổi, đủ răng để điều trị bảo tồn, có hồ sơ đầy đủ và tái khám sau tối thiểu 6 tháng. Tiêu chuẩn loại trừ là gãy phức hợp xương hàm trên và dưới, không tái khám đầy đủ hoặc thiếu hồ sơ.

Dữ liệu thu thập bao gồm thông tin lâm sàng (tuổi, giới, vị trí gãy, thời gian chấn thương đến điều trị, tình trạng khớp cắn, chỉ số loạn năng thái dương hàm theo thang điểm Helkimo) và cận lâm sàng (đo đạc 3D trên hình ảnh CT). Các thông số đo gồm độ cao lồi khớp, độ sâu hõm khớp, kích thước đầu lồi cầu (độ dài, rộng, dày), kích thước cành đứng (chiều dài, chiều rộng) và sự di lệch điểm Pogonion.

Hình ảnh CT được chụp bằng máy CT scanner Somatom Spirit (Siemens, Đức) với tư thế chuẩn hóa. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm 3D Slicer, các điểm mốc giải phẫu được định vị hai lần bởi nhóm nghiên cứu và chuyên gia chẩn đoán hình ảnh để đảm bảo độ chính xác. Độ tin cậy đo đạc được đánh giá bằng hệ số tương quan nội hạng (ICC) đạt 0,9, cho thấy độ kiên định cao.

Quy trình nghiên cứu gồm khám bệnh nhân, ghi nhận triệu chứng lâm sàng, đánh giá khớp cắn, chụp hình khớp cắn, đo đạc trên hình ảnh 3D và phân tích kết quả sau tối thiểu 6 tháng điều trị bảo tồn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Kết quả lâm sàng sau điều trị bảo tồn: Trong 18 bệnh nhân, chỉ số loạn năng thái dương hàm (Di) theo thang điểm Helkimo cho thấy 72% bệnh nhân không có hoặc chỉ có loạn năng mức độ nhẹ (Di0 và DiI). Biên độ há miệng tối đa trung bình đạt khoảng 40 mm, gần tương đương với mức bình thường. Tỷ lệ bệnh nhân có tiếng kêu khớp giảm xuống còn 22% so với thời điểm chấn thương.

  2. Mối liên quan giữa loại gãy và hình thái lành thương: Phân loại gãy theo Neff cho thấy loại A chiếm 44%, loại B 33% và loại M 23%. Hình thái lồi cầu sau lành thương được phân thành bốn dạng: không thay đổi (39%), hình cầu (28%), hình chữ L (22%) và dạng gãy rời (11%). Loại gãy M có tỷ lệ cao nhất xuất hiện dạng gãy rời, liên quan đến kết quả chức năng kém hơn.

  3. So sánh hình ảnh 3D giữa bên gãy và bên lành: Độ dài đầu lồi cầu bên gãy ngắn hơn bên lành trung bình 2.77 mm (p < 0.05). Độ sâu hõm khớp xương thái dương bên gãy giảm trung bình 1.13 mm, cho thấy sự phẳng hơn của ổ khớp. Chiều dài cành đứng bên gãy không khác biệt đáng kể so với bên lành (p > 0.05). Điểm Pogonion di lệch trung bình 1.5 mm về phía bên gãy, phản ánh sự lệch nhẹ của xương hàm dưới.

  4. Đặc điểm đối xứng và biến dạng xương: Đầu lồi cầu bên gãy có xu hướng ngắn hơn, rộng hơn và dày hơn so với bên lành, thể hiện sự tái tạo không hoàn toàn đồng nhất. Cành đứng xương hàm dưới giữ được chiều dài và chiều rộng tương đương hai bên, cho thấy sự ổn định về cấu trúc cành đứng sau điều trị bảo tồn.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy điều trị bảo tồn gãy đầu lồi cầu một bên mang lại hiệu quả chức năng tốt sau tối thiểu 6 tháng, với phần lớn bệnh nhân duy trì biên độ vận động hàm và giảm triệu chứng đau, tiếng kêu khớp. Sự thay đổi hình thái lồi cầu được phát hiện qua hình ảnh 3D CT là phù hợp với các nghiên cứu quốc tế, cho thấy khả năng tái tạo và biến dạng sau lành thương.

Sự rút ngắn đầu lồi cầu và giảm độ sâu hõm khớp phản ánh quá trình tái cấu trúc xương sau gãy, có thể ảnh hưởng đến sự vận động khớp thái dương hàm. Tuy nhiên, chiều dài và chiều rộng cành đứng không thay đổi đáng kể, cho thấy phần thân xương hàm dưới ít bị ảnh hưởng. Sự di lệch điểm Pogonion nhẹ cho thấy mất cân xứng hàm dưới không nghiêm trọng, phù hợp với kết quả lâm sàng.

So với các nghiên cứu trước đây sử dụng phim X-quang 2D, việc áp dụng CT 3D giúp đánh giá chính xác hơn sự thay đổi hình thái và đối xứng xương, khắc phục các hạn chế về biến dạng hình ảnh và phóng đại. Kết quả cũng đồng nhất với các nghiên cứu quốc tế về phân loại gãy và hình thái lành thương, đặc biệt là mối liên quan giữa loại gãy M và hình thái gãy rời, có tiên lượng kém hơn.

Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc theo dõi lâu dài và đánh giá hình ảnh 3D trong quản lý bệnh nhân gãy đầu lồi cầu điều trị bảo tồn, nhằm phát hiện sớm các biến chứng và điều chỉnh kế hoạch điều trị phù hợp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Thực hiện đánh giá hình ảnh 3D định kỳ sau điều trị bảo tồn: Khuyến nghị bệnh viện và phòng khám sử dụng CT 3D để theo dõi hình thái lồi cầu và cấu trúc xương hàm dưới sau điều trị, nhằm phát hiện sớm biến dạng và bất đối xứng. Thời gian đánh giá nên thực hiện sau 6 tháng và tiếp tục theo dõi hàng năm.

  2. Phát triển phác đồ điều trị bảo tồn kết hợp tập vận động chức năng: Đề xuất xây dựng hướng dẫn chi tiết về cố định hai hàm và tập vận động hàm sau tháo cố định, nhằm duy trì biên độ vận động và giảm nguy cơ dính khớp. Thời gian tập vận động nên bắt đầu ngay sau tháo cố định và kéo dài ít nhất 3 tháng.

  3. Đào tạo chuyên môn cho bác sĩ lâm sàng về phân loại gãy và đánh giá hình ảnh 3D: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về phân loại gãy đầu lồi cầu theo Neff và Strasbourg, cũng như kỹ thuật đọc và phân tích hình ảnh CT 3D. Mục tiêu nâng cao năng lực chẩn đoán và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.

  4. Khuyến khích nghiên cứu tiếp theo về điều trị bảo tồn và phẫu thuật so sánh kết quả dài hạn: Đề xuất các nghiên cứu đa trung tâm với cỡ mẫu lớn hơn để so sánh hiệu quả và biến chứng giữa hai phương pháp điều trị, đặc biệt tập trung vào trẻ em và thanh thiếu niên. Thời gian theo dõi nên kéo dài trên 2 năm để đánh giá sự phát triển hàm và chức năng khớp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ chuyên khoa Răng Hàm Mặt và Phẫu thuật Hàm Mặt: Luận văn cung cấp kiến thức chuyên sâu về phân loại gãy đầu lồi cầu, phương pháp điều trị bảo tồn và đánh giá hình ảnh 3D, hỗ trợ trong chẩn đoán và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.

  2. Chuyên gia chẩn đoán hình ảnh y học: Thông tin về các điểm mốc giải phẫu, kỹ thuật định vị và đo đạc trên hình ảnh CT 3D giúp nâng cao kỹ năng đọc phim và hỗ trợ bác sĩ lâm sàng trong đánh giá kết quả điều trị.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Y học, Răng Hàm Mặt: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về cơ sở lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và phân tích dữ liệu trong lĩnh vực chấn thương hàm mặt, đặc biệt về gãy đầu lồi cầu.

  4. Bệnh nhân và người nhà quan tâm đến điều trị gãy lồi cầu: Thông tin về ưu nhược điểm của phương pháp điều trị bảo tồn, các biến chứng có thể xảy ra và tầm quan trọng của việc theo dõi sau điều trị giúp bệnh nhân hiểu rõ hơn về quá trình điều trị và chăm sóc.

Câu hỏi thường gặp

  1. Điều trị bảo tồn gãy đầu lồi cầu có hiệu quả không?
    Điều trị bảo tồn mang lại hiệu quả chức năng tốt với tỷ lệ bệnh nhân duy trì biên độ vận động hàm và giảm triệu chứng đau, tiếng kêu khớp sau tối thiểu 6 tháng. Tuy nhiên, cần theo dõi kỹ để phát hiện biến dạng xương và bất đối xứng.

  2. Tại sao phải sử dụng hình ảnh cắt lớp điện toán 3D trong đánh giá?
    Hình ảnh CT 3D cho phép đo đạc chính xác các thông số giải phẫu, khắc phục hạn chế của phim X-quang 2D như biến dạng và phóng đại, giúp đánh giá rõ ràng sự thay đổi hình thái và đối xứng xương sau điều trị.

  3. Phân loại gãy đầu lồi cầu theo Neff có ý nghĩa gì?
    Phân loại này dựa trên vị trí đường gãy và mức độ di lệch, giúp dự đoán tiên lượng và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Loại M có tiên lượng kém hơn do thường gây gãy rời và biến chứng cao.

  4. Biến chứng thường gặp sau điều trị bảo tồn là gì?
    Các biến chứng gồm rút ngắn đầu lồi cầu, giảm chiều sâu hõm khớp, lệch điểm Pogonion gây mất cân xứng nhẹ, có thể dẫn đến rối loạn vận động hàm hoặc sai khớp cắn nếu không được theo dõi và điều trị kịp thời.

  5. Làm thế nào để phòng ngừa biến chứng sau điều trị bảo tồn?
    Thực hiện cố định hai hàm đúng kỹ thuật, kết hợp tập vận động chức năng sớm, theo dõi định kỳ bằng hình ảnh 3D và đánh giá lâm sàng để phát hiện sớm các bất thường, từ đó điều chỉnh kế hoạch điều trị phù hợp.

Kết luận

  • Gãy đầu lồi cầu xương hàm dưới chiếm tỷ lệ cao trong các chấn thương hàm mặt, ảnh hưởng lớn đến chức năng và thẩm mỹ.
  • Điều trị bảo tồn là phương pháp an toàn, hiệu quả với khả năng duy trì chức năng khớp thái dương hàm sau tối thiểu 6 tháng.
  • Hình ảnh cắt lớp điện toán 3D là công cụ quan trọng giúp đánh giá chính xác sự thay đổi hình thái lồi cầu và cấu trúc xương hàm dưới.
  • Mối liên quan giữa loại gãy và hình thái lành thương giúp dự đoán tiên lượng và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
  • Cần tiếp tục nghiên cứu dài hạn và phát triển phác đồ điều trị bảo tồn kết hợp theo dõi hình ảnh để nâng cao hiệu quả và giảm biến chứng.

Hành động tiếp theo: Các chuyên gia và bác sĩ nên áp dụng kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh 3D trong thực hành lâm sàng, đồng thời triển khai các chương trình đào tạo và nghiên cứu mở rộng để cải thiện chất lượng điều trị gãy đầu lồi cầu.