Đánh Giá Hiệu Quả Kinh Tế Sản Xuất Lúa Nếp Cái Hoa Vàng Tại Xã Quảng Nguyên, Huyện Xín Mần, Tỉnh Hà Giang

Trường đại học

Đại học Thái Nguyên

Chuyên ngành

Kinh tế nông nghiệp

Người đăng

Ẩn danh

2019

75
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CẢM ƠN

DANH MỤC CÁC BẢNG

DANH MỤC CÁC HÌNH

DANH MỤC CỤM TỪ VIẾT TẮT

1. PHẦN 1: MỞ ĐẦU

1.1. Tính cấp thiết của đề tài

1.2. Mục tiêu nghiên cứu

1.2.1. Mục tiêu chung

1.2.2. Mục tiêu cụ thể

1.3. Ý nghĩa đề tài nghiên cứu

1.3.1. Trong học tập

1.3.2. Trong thực tiễn

1.4. Những đóng góp mới của đề tài

1.5. Bố cục của khóa luận

2. PHẦN 2: CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN

2.1. Khái niệm về hiệu quả kinh tế, hiệu quả sản xuất

2.2. Nguồn gốc xuất xứ và kỹ thuật trồng và chăm sóc lúa nếp cái hoa vàng

2.3. Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất lúa nếp cái hoa vàng

2.4. Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sản xuất lúa nếp cái hoa vàng

2.5. Cơ sở thực tiễn

2.5.1. Tình hình sản xuất lúa nếp cái hoa vàng ở Việt Nam

2.5.2. Tình hình sản xuất và tiêu thụ lúa nếp trên địa bàn huyện Xín Mần

3. PHẦN 3: ĐỐI TƯỢNG, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

3.1. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu

3.1.1. Đối tượng nghiên cứu

3.1.2. Phạm vi nghiên cứu

3.2. Nội dung nghiên cứu

3.3. Câu hỏi nghiên cứu

3.4. Phương pháp thu thập số liệu

3.4.1. Thông tin thứ cấp

3.4.2. Thông tin sơ cấp

3.5. Phương pháp xử lí số liệu

4. PHẦN 4: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN

4.1. Đặc điểm của địa bàn nghiên cứu

4.1.1. Điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội

4.2. Thực trạng sản xuất nông nghiệp

4.2.1. Thực trạng sản xuất lúa nếp cái hoa vàng của địa phương

4.2.2. Lịch thời vụ lúa nếp cái hoa vàng của xã Quảng Nguyên

4.2.3. Kết quả sản xuất lúa nếp cái hoa vàng tại xã Quảng Nguyên năm 2017

4.2.4. Kết quả điều tra giống lúa nếp cái qua điều kiện kinh tế của hộ khá, hộ trung bình và hộ nghèo tại xã Quảng Nguyên năm 2017

4.2.5. Chi phí và kết quả - hiệu quả sản xuất 1ha ngô năm 2017

4.2.6. So sánh KQ, HĐSX lúa nếp cái hoa vàng và giống ngô năm 2017

4.2.7. Thuận lợi, khó khăn trong phát triển giống lúa nếp cái hoa vàng trên địa bàn xã Quảng Nguyên, huyện Xín Mần, tỉnh Hà Giang

4.2.8. Đánh giá chung về phát triển sản xuất lúa NCHV tại xã Quảng Nguyên

4.3. Các nguyên nhân ảnh hưởng đến PTSX lúa nếp cái hoa vàng tại xã

4.3.1. Điều kiện tự nhiên

4.3.2. Chất lượng thương hiệu

4.3.3. Nguồn lực và chất lượng nguồn lực của người dân

4.3.4. Dự định trong tương lai và nguyện vọng của nông hộ

4.3.4.1. Dự định trong tương lai
4.3.4.2. Nguyện vọng của hộ

5. PHẦN 5: CÁC GIẢI PHÁP NHẰM NÂNG CAO HIỆU QUẢ KINH TẾ GIỐNG LÚA NẾP CÁI HOA VÀNG TẠI XÃ QUẢNG NGUYÊN

5.1. Quan điểm, phương hướng, mục tiêu

5.2. Phương hướng

5.3. Các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả kinh tế trong sản xuất trồng lúa nếp cái hoa vàng

5.3.1. Nâng cao chất lượng

5.3.2. Giải pháp về giống và phân bón

5.3.3. Giải pháp về thông tin

TÀI LIỆU THAM KHẢO

PHIẾU ĐIỀU TRA PHỎNG VẤN

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Hiệu Quả Kinh Tế Lúa Nếp Cái Hoa Vàng Hà Giang

Lúa là cây lương thực chủ yếu của thế giới, và Việt Nam có truyền thống lâu đời về trồng lúa nước. Giống lúa nếp cái hoa vàng được sử dụng để chế biến các món ăn đặc biệt trong các dịp lễ hội và Tết cổ truyền. Tại xã Quảng Nguyên, huyện Xín Mần, tỉnh Hà Giang, diện tích trồng lúa nếp cái hoa vàng chiếm 56,8% tổng diện tích trồng trọt vào năm 2017, với sản lượng đạt 256,74 tấn. Người dân chuyển sang trồng lúa nếp cái hoa vàng vì giá bán cao gấp đôi so với các giống lúa khác. Tuy nhiên, sản xuất vẫn còn gặp nhiều khó khăn như vốn ít, kỹ thuật canh tác lạc hậu, giống không đồng đều, giá cả và thị trường tiêu thụ không ổn định. Cần có đánh giá chi tiết về hiệu quả kinh tế để phát huy tiềm năng của giống lúa này.

1.1. Vai Trò Của Lúa Nếp Cái Hoa Vàng Trong Kinh Tế Địa Phương

Việc trồng lúa nếp cái hoa vàng đóng góp đáng kể vào sự phát triển kinh tế - xã hội ở địa phương, giúp tăng thu nhập, cải thiện đời sống và đóng góp vào ngân sách. Gạo nếp cái hoa vàng xã Quảng Nguyên đã được nhiều người biết đến, cả trong và ngoài tỉnh. Nhu cầu sử dụng nếp cái hoa vàng rất lớn, đặc biệt trong các dịp Tết cổ truyền và lễ hội truyền thống. Điều này tạo động lực cho người dân mở rộng sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm.

1.2. Thách Thức Trong Sản Xuất Lúa Nếp Cái Hoa Vàng Hiện Nay

Bên cạnh những kết quả đạt được, việc trồng lúa nếp cái hoa vàng ở xã Quảng Nguyên vẫn còn gặp nhiều khó khăn. Vốn đầu tư hạn chế, kỹ thuật canh tác còn lạc hậu, giống không đồng đều, giá cả và thị trường tiêu thụ chưa ổn định. Những hạn chế này ảnh hưởng không nhỏ đến năng suất, chất lượng và hiệu quả kinh tế của lúa nếp cái hoa vàng tại địa phương. Cần có giải pháp để khắc phục những khó khăn này.

II. Cách Đánh Giá Hiệu Quả Kinh Tế Sản Xuất Lúa Nếp Cái Hoa Vàng

Để đánh giá hiệu quả kinh tế sản xuất lúa nếp cái hoa vàng, cần xem xét các yếu tố như chi phí sản xuất, năng suất, giá bán và lợi nhuận. Hiệu quả kinh tế được xác định bằng tỷ số giữa kết quả thu được và chi phí bỏ ra. Việc xác định hiệu quả kinh tế giúp biết được mức hiệu quả của việc sử dụng nguồn lực trong sản xuất nông nghiệp, các nguyên nhân ảnh hưởng đến hiệu quả kinh tế để có biện pháp thích hợp. Đồng thời, nó là căn cứ để xác định phương hướng đạt tăng trưởng cao trong sản xuất nông nghiệp.

2.1. Các Chỉ Số Quan Trọng Để Đánh Giá Hiệu Quả Kinh Tế

Các chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả kinh tế bao gồm: chi phí sản xuất (bao gồm chi phí giống, phân bón, thuốc trừ sâu, công lao động), năng suất (tấn/ha), giá bán (đồng/kg), doanh thu (tổng sản lượng x giá bán), lợi nhuận (doanh thu - chi phí). Phân tích các chỉ số này giúp đánh giá chính xác hiệu quả kinh tế của việc trồng lúa nếp cái hoa vàng.

2.2. Phương Pháp Tính Toán Hiệu Quả Kinh Tế Trong Nông Nghiệp

Hiệu quả kinh tế được xác định bằng tỷ số giữa kết quả thu được và chi phí bỏ ra (dạng thuận) hoặc ngược lại (dạng nghịch). Công thức: Dạng thuận: H = KQ/CP (khi bỏ ra một đơn vị chi phí sẽ tạo được bao nhiêu đơn vị kết quả). Dạng nghịch: H’= CP/KQ (để đạt được một đơn vị kết quả thì cần bỏ ra bao nhiêu đơn vị chi phí). Trong đó: H, H’: Hiệu quả, KQ: Kết quả, CP: Chi phí.

2.3. Phân Tích SWOT Trong Sản Xuất Lúa Nếp Cái Hoa Vàng

Phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats) là công cụ hữu ích để đánh giá toàn diện tình hình sản xuất lúa nếp cái hoa vàng. Điểm mạnh có thể là chất lượng gạo tốt, giá trị dinh dưỡng cao. Điểm yếu có thể là kỹ thuật canh tác lạc hậu, chi phí sản xuất cao. Cơ hội có thể là thị trường tiêu thụ rộng lớn, chính sách hỗ trợ của nhà nước. Thách thức có thể là biến đổi khí hậu, cạnh tranh từ các giống lúa khác.

III. Thực Trạng Sản Xuất Lúa Nếp Cái Hoa Vàng Tại Quảng Nguyên

Tại xã Quảng Nguyên, đa số người dân làm nông nghiệp, trong đó diện tích trồng lúa nếp cái hoa vàng là 56,8 ha tổng diện tích trồng trọt (năm 2017), sản lượng đạt 256,74 tấn. Đa phần các hộ gia đình chuyển toàn bộ ruộng trồng lúa sang trồng lúa nếp cái hoa vàng vì giá bán gấp đôi so với giống lúa khác, giá bán gạo nếp cái hoa vàng hiện nay giao động từ 30.000 đồng. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều khó khăn trong quá trình sản xuất.

3.1. Lịch Thời Vụ Và Quy Trình Canh Tác Lúa Nếp Cái Hoa Vàng

Theo tài liệu, nếp cái hoa vàng chỉ trồng được vào vụ mùa, khoảng từ tháng 5 đến tháng 10 âm lịch. Thời gian sinh trưởng của cây khoảng 145- 160 ngày. Cần tuân thủ đúng lịch thời vụ và quy trình canh tác để đảm bảo năng suất và chất lượng lúa nếp cái hoa vàng.

3.2. Năng Suất Và Sản Lượng Lúa Nếp Cái Hoa Vàng Năm 2017

Năng suất trung bình của nếp cái hoa vàng khoảng 35-40 tạ/ha, năng suất cao có thể đạt 40-45 tạ/ha. Sản lượng lúa nếp cái hoa vàng tại xã Quảng Nguyên năm 2017 là 256,74 tấn. Cần có biện pháp để nâng cao năng suất và sản lượng lúa nếp cái hoa vàng trong những năm tiếp theo.

3.3. So Sánh Hiệu Quả Kinh Tế Giữa Lúa Nếp Và Các Cây Trồng Khác

Theo tài liệu, so sánh hiệu quả kinh tế giữa lúa nếp cái hoa vàng và ngô cho thấy lúa nếp cái hoa vàng có giá trị kinh tế cao hơn. Tuy nhiên, cần xem xét các yếu tố khác như chi phí đầu tư, rủi ro và thị trường tiêu thụ để đưa ra quyết định lựa chọn cây trồng phù hợp.

IV. Các Giải Pháp Nâng Cao Hiệu Quả Kinh Tế Lúa Nếp Cái Hoa Vàng

Để nâng cao hiệu quả kinh tế trong sản xuất lúa nếp cái hoa vàng, cần có các giải pháp đồng bộ từ khâu giống, kỹ thuật canh tác, đến thị trường tiêu thụ. Cần nâng cao chất lượng giống, áp dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật vào sản xuất, xây dựng thương hiệu và mở rộng thị trường tiêu thụ.

4.1. Giải Pháp Về Giống Và Phân Bón Cho Lúa Nếp Cái Hoa Vàng

Cần lựa chọn giống lúa nếp cái hoa vàng chất lượng cao, có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt. Sử dụng phân bón hợp lý, cân đối để đảm bảo năng suất và chất lượng lúa nếp cái hoa vàng. Áp dụng các biện pháp canh tác hữu cơ để bảo vệ môi trường và nâng cao giá trị sản phẩm.

4.2. Ứng Dụng Khoa Học Kỹ Thuật Vào Sản Xuất Lúa Nếp

Áp dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật vào sản xuất lúa nếp cái hoa vàng, như sử dụng máy móc trong khâu làm đất, gieo cấy, thu hoạch. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý sản xuất và theo dõi sâu bệnh. Điều này giúp giảm chi phí sản xuất, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.

4.3. Phát Triển Thị Trường Tiêu Thụ Lúa Nếp Cái Hoa Vàng

Xây dựng thương hiệu lúa nếp cái hoa vàng Quảng Nguyên, quảng bá sản phẩm trên các kênh truyền thông. Mở rộng thị trường tiêu thụ trong và ngoài tỉnh, tìm kiếm các đối tác xuất khẩu. Liên kết với các doanh nghiệp chế biến để tạo ra các sản phẩm giá trị gia tăng từ lúa nếp cái hoa vàng.

V. Tác Động Của Biến Đổi Khí Hậu Đến Sản Xuất Lúa Nếp Cái Hoa Vàng

Biến đổi khí hậu gây ra nhiều tác động tiêu cực đến sản xuất nông nghiệp, trong đó có sản xuất lúa nếp cái hoa vàng. Các hiện tượng thời tiết cực đoan như hạn hán, lũ lụt, sâu bệnh hại có thể làm giảm năng suất và chất lượng lúa nếp cái hoa vàng. Cần có các giải pháp để thích ứng với biến đổi khí hậu và bảo vệ sản xuất lúa nếp cái hoa vàng.

5.1. Các Biện Pháp Thích Ứng Với Biến Đổi Khí Hậu

Sử dụng các giống lúa nếp cái hoa vàng chịu hạn, chịu úng tốt. Xây dựng hệ thống tưới tiêu hợp lý để đảm bảo nguồn nước cho sản xuất. Áp dụng các biện pháp canh tác bền vững để bảo vệ đất và giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.

5.2. Chính Sách Hỗ Trợ Sản Xuất Lúa Nếp Cái Hoa Vàng

Nhà nước cần có các chính sách hỗ trợ sản xuất lúa nếp cái hoa vàng, như hỗ trợ vốn, kỹ thuật, giống, phân bón. Khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào chế biến và tiêu thụ lúa nếp cái hoa vàng. Tạo điều kiện cho người dân tiếp cận thông tin và thị trường.

VI. Kết Luận Và Triển Vọng Phát Triển Lúa Nếp Cái Hoa Vàng

Sản xuất lúa nếp cái hoa vàng có vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội của xã Quảng Nguyên, huyện Xín Mần, tỉnh Hà Giang. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều khó khăn và thách thức cần vượt qua. Với các giải pháp đồng bộ và sự hỗ trợ của nhà nước, lúa nếp cái hoa vàng có triển vọng phát triển mạnh mẽ trong tương lai.

6.1. Đánh Giá Chung Về Hiệu Quả Kinh Tế Hiện Tại

Hiện tại, hiệu quả kinh tế của sản xuất lúa nếp cái hoa vàng ở xã Quảng Nguyên chưa cao do năng suất còn thấp, chi phí sản xuất còn cao, thị trường tiêu thụ chưa ổn định. Cần có các giải pháp để nâng cao hiệu quả kinh tế và đảm bảo thu nhập cho người dân.

6.2. Hướng Phát Triển Bền Vững Cho Lúa Nếp Cái Hoa Vàng

Phát triển sản xuất lúa nếp cái hoa vàng theo hướng bền vững, bảo vệ môi trường, nâng cao chất lượng sản phẩm và giá trị gia tăng. Xây dựng thương hiệu lúa nếp cái hoa vàng Quảng Nguyên trở thành sản phẩm đặc sản nổi tiếng của Hà Giang.

08/06/2025
Luận văn thạc sĩ đánh giá hiệu quả kinh tế sản xuất lúa nếp cái hoa vàng trên địa bàn xã quảng nguyên huyện xín mần tỉnh hà giang

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận văn thạc sĩ đánh giá hiệu quả kinh tế sản xuất lúa nếp cái hoa vàng trên địa bàn xã quảng nguyên huyện xín mần tỉnh hà giang

Tài liệu "Đánh Giá Hiệu Quả Kinh Tế Sản Xuất Lúa Nếp Cái Hoa Vàng Tại Xã Quảng Nguyên, Huyện Xín Mần, Tỉnh Hà Giang" cung cấp cái nhìn sâu sắc về hiệu quả kinh tế của việc sản xuất lúa nếp cái hoa vàng, một loại lúa đặc sản nổi tiếng tại Hà Giang. Nghiên cứu này không chỉ phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất và lợi nhuận mà còn đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất cho nông dân địa phương. Độc giả sẽ tìm thấy thông tin hữu ích về cách thức tối ưu hóa quy trình sản xuất, từ đó cải thiện thu nhập và phát triển bền vững cho cộng đồng nông thôn.

Nếu bạn quan tâm đến các nghiên cứu tương tự, hãy khám phá thêm về đánh giá hiệu quả kinh tế giống lúa thuần j02 tại xã Việt Lâm, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang, nơi cung cấp cái nhìn về một giống lúa khác trong khu vực. Bên cạnh đó, tài liệu đánh giá hiệu quả kinh tế chè trung du của nông hộ trên địa bàn xã Minh Tiến, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên cũng sẽ giúp bạn hiểu thêm về các mô hình nông nghiệp khác. Cuối cùng, bạn có thể tham khảo đánh giá hiệu quả kinh tế cây chè của các hộ nông dân trên địa bàn huyện Đồng Hỷ, tỉnh Thái Nguyên để mở rộng kiến thức về cây trồng và hiệu quả kinh tế trong nông nghiệp. Mỗi tài liệu đều là cơ hội để bạn tìm hiểu sâu hơn về các khía cạnh khác nhau của sản xuất nông nghiệp tại Việt Nam.