Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của hệ thống ngân hàng Việt Nam, Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam (Vietinbank) đã và đang nỗ lực nâng cao năng lực cạnh tranh, hướng tới mục tiêu trở thành tập đoàn tài chính ngân hàng hàng đầu Việt Nam và khu vực. Giai đoạn 2013-2017, Vietinbank ghi nhận tốc độ tăng trưởng huy động vốn bình quân 21,30% và dư nợ cho vay tăng trưởng bình quân 17,11%, với tổng dư nợ vay đạt gần 791 nghìn tỷ đồng vào năm 2017. Tuy nhiên, hiệu quả sử dụng tài sản và vốn của ngân hàng lại có xu hướng giảm, thể hiện qua các chỉ số ROA, ROE và ROS đều giảm trong giai đoạn này.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của Vietinbank dựa trên các chỉ tiêu tài chính và phương pháp phân tích bao dữ liệu (DEA), đồng thời so sánh với 10 ngân hàng thương mại hàng đầu Việt Nam trong top 500 ngân hàng mạnh nhất khu vực Châu Á Thái Bình Dương năm 2017. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào dữ liệu tài chính giai đoạn 2013-2017, nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện về hiệu quả hoạt động, phát hiện hạn chế và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh của Vietinbank.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng đối với nhà quản trị ngân hàng và cơ quan quản lý nhà nước trong việc đánh giá sử dụng nguồn lực, từ đó xây dựng chính sách phát triển bền vững, nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về hiệu quả hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực ngân hàng, trong đó:

  • Khái niệm hiệu quả kinh doanh: Theo Nguyễn Văn Ngọc (2006), hiệu quả thể hiện mối quan hệ giữa đầu vào hữu hạn và sản lượng đầu ra đạt được. Daraio và Simar (2007) định nghĩa hiệu quả là sự so sánh giữa giá trị thực tế và giá trị mục tiêu của doanh nghiệp. Aubyn và cộng sự (2009) nhấn mạnh hiệu quả là sự so sánh giữa nguồn lực đầu vào và kết quả đầu ra trong hoạt động kinh doanh.

  • Các nhóm chỉ tiêu tài chính: Dựa trên phân loại của Grazyna (2008), gồm ba nhóm chính: (1) Khả năng sinh lời (ROA, ROE, ROS), (2) Cấu trúc bảng cân đối (DTA, ETA, LTA), (3) Chất lượng tài sản (tỷ lệ nợ xấu, tỷ lệ dự phòng rủi ro).

  • Phương pháp phân tích bao dữ liệu (DEA): Phương pháp phi tham số dựa trên lý thuyết của Farrell (1957) và mô hình CCR (Charnes, Cooper, Rhodes, 1978) để đo lường hiệu quả kỹ thuật, hiệu quả quy mô và hiệu quả kỹ thuật thuần. DEA cho phép đánh giá hiệu quả sử dụng nguồn lực đầu vào để tạo ra đầu ra, không yêu cầu xác định hàm sản xuất cụ thể.

  • Chỉ số Malmquist: Đo lường sự thay đổi năng suất nhân tố tổng hợp qua thời gian, phân tách thành thay đổi hiệu quả kỹ thuật và tiến bộ công nghệ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với nguồn dữ liệu chính là báo cáo tài chính, báo cáo thường niên của Vietinbank và 10 ngân hàng thương mại hàng đầu Việt Nam giai đoạn 2013-2017, được thu thập từ Orbis Bank Focus và các nguồn công khai khác.

  • Cỡ mẫu: 11 ngân hàng thương mại Việt Nam, trong đó có Vietinbank và 10 ngân hàng so sánh thuộc top 500 ngân hàng mạnh nhất khu vực Châu Á Thái Bình Dương năm 2017.

  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn các ngân hàng có dữ liệu đầy đủ, đại diện cho nhóm ngân hàng thương mại cổ phần lớn và có vốn nhà nước chi phối.

  • Phương pháp phân tích: Kết hợp phân tích các chỉ số tài chính chủ yếu (ROA, ROE, ROS, DTA, ETA, LTA, tỷ lệ nợ xấu, tỷ lệ dự phòng rủi ro) và mô hình DEA với các biến đầu vào gồm số lượng lao động, tài sản cố định, tổng tiền gửi; biến đầu ra gồm thu nhập cho vay và lợi nhuận sau thuế.

  • Timeline nghiên cứu: Phân tích dữ liệu giai đoạn 2013-2017, đánh giá hiệu quả hoạt động qua từng năm và so sánh giữa các ngân hàng trong mẫu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả sử dụng tài sản giảm sút: ROA của Vietinbank giảm từ 1,08% năm 2013 xuống còn 0,73% năm 2017, thấp hơn nhiều ngân hàng như MB (2,55%), VPB (2,54%) và Techcombank (1,00%). Tốc độ tăng lợi nhuận sau thuế (tăng 1,28 lần) không theo kịp tốc độ tăng tổng tài sản (tăng 1,89 lần).

  2. Hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu giảm: ROE giảm từ 13,18% năm 2013 xuống 11,77% năm 2017, thấp hơn nhiều so với VCB (18,09%), TCB (27,71%) và VPB (27,48%). Mặc dù có cải thiện từ năm 2016, nhưng nhìn chung hiệu quả sử dụng vốn chưa cao.

  3. Tỷ lệ lợi nhuận trên doanh thu (ROS) giảm: ROS giảm từ 26,31% năm 2013 xuống 22,87% năm 2017, thấp hơn nhiều ngân hàng như VCB (30,98%) và Techcombank (39,44%). Nguyên nhân do Vietinbank tập trung cho vay doanh nghiệp lớn với lãi suất ưu đãi, làm giảm biên lợi nhuận.

  4. Cơ cấu nguồn vốn ổn định và tăng trưởng tín dụng mạnh: Tỷ lệ tiền gửi trên tổng tài sản (DTA) tăng từ 63,24% năm 2013 lên 79,27% năm 2017, cao hơn nhiều ngân hàng khác. Tỷ lệ dư nợ tín dụng trên tổng tài sản (LTA) cũng tăng lên 72,20%, cao nhất trong nhóm so sánh, cho thấy Vietinbank tập trung mở rộng tín dụng.

  5. Chất lượng tài sản được kiểm soát tốt: Tỷ lệ nợ xấu duy trì ở mức thấp 1,14% năm 2017, dưới ngưỡng quy định của Ngân hàng Nhà nước. Tỷ lệ dự phòng rủi ro cho vay tăng nhẹ lên 1,05%, thể hiện sự thận trọng trong quản lý rủi ro tín dụng.

  6. Kết quả mô hình DEA: Vietinbank đạt hiệu quả kỹ thuật thuần tối ưu (PE=1) trong giai đoạn 2013-2017, nhưng hiệu quả kỹ thuật tổng thể (TE) giảm từ 0,985 năm 2013 xuống 0,866 năm 2017, do hiệu quả quy mô (SE) giảm. So với các ngân hàng trong mẫu, Vietinbank có hiệu quả kỹ thuật gần tối ưu, nhưng hiệu quả quy mô giảm dần, trong khi một số ngân hàng như VCB, BIDV duy trì hiệu quả quy mô ổn định.

Thảo luận kết quả

Sự giảm sút hiệu quả sử dụng tài sản và vốn của Vietinbank phản ánh việc tăng trưởng tài sản và vốn không đi kèm với tăng trưởng lợi nhuận tương xứng, dẫn đến hiệu quả kinh doanh giảm. Việc tập trung cho vay doanh nghiệp lớn với lãi suất ưu đãi làm giảm biên lợi nhuận, đồng thời cạnh tranh gay gắt trên thị trường cũng ảnh hưởng đến ROS.

Hiệu quả kỹ thuật thuần tối ưu cho thấy Vietinbank quản lý tốt các yếu tố đầu vào đầu ra trong phạm vi quy mô hiện tại, nhưng hiệu quả quy mô giảm cho thấy ngân hàng chưa khai thác tối đa lợi thế quy mô, có thể do hạn chế trong cơ cấu tổ chức, công nghệ hoặc quản trị.

So sánh với các ngân hàng khác, Vietinbank có tiềm lực tài chính mạnh với tỷ lệ tiền gửi và dư nợ tín dụng cao, nhưng cần cải thiện hiệu quả sử dụng nguồn lực để nâng cao năng suất và lợi nhuận. Các biểu đồ so sánh ROA, ROE, ROS và các chỉ số cấu trúc tài sản minh họa rõ sự chênh lệch hiệu quả giữa Vietinbank và các ngân hàng dẫn đầu, làm nổi bật nhu cầu cải tiến chiến lược kinh doanh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường cho vay bán lẻ và kiểm soát chất lượng tín dụng

    • Động từ hành động: Đa dạng hóa danh mục cho vay, tập trung vào khách hàng cá nhân và doanh nghiệp vừa và nhỏ.
    • Target metric: Tăng tỷ trọng cho vay bán lẻ lên tối thiểu 30% tổng dư nợ trong 3 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Ban điều hành Vietinbank phối hợp với phòng tín dụng.
    • Timeline: Triển khai từ năm 2024 đến 2026.
  2. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực

    • Động từ hành động: Đào tạo, phát triển kỹ năng chuyên môn và quản lý rủi ro cho cán bộ nhân viên.
    • Target metric: Tăng tỷ lệ nhân viên đạt chứng chỉ chuyên môn lên 80% trong 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự và đào tạo.
    • Timeline: Thực hiện từ quý 3/2024 đến quý 4/2025.
  3. Phát triển sản phẩm dịch vụ ngân hàng mới và nâng cao chất lượng dịch vụ

    • Động từ hành động: Đổi mới sản phẩm, áp dụng công nghệ số, cải tiến quy trình phục vụ khách hàng.
    • Target metric: Tăng doanh thu từ dịch vụ ngoài lãi lên 20% trong 3 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Khối kinh doanh và công nghệ thông tin.
    • Timeline: Triển khai từ năm 2024 đến 2026.
  4. Tối ưu hóa quy mô hoạt động và nâng cao hiệu quả quy mô

    • Động từ hành động: Rà soát, tái cấu trúc bộ máy, áp dụng công nghệ tự động hóa.
    • Target metric: Nâng hiệu quả quy mô (SE) lên trên 0,95 trong 3 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban quản trị và phòng tổ chức hành chính.
    • Timeline: Thực hiện từ năm 2024 đến 2026.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị ngân hàng

    • Lợi ích: Hiểu rõ hiệu quả hoạt động kinh doanh, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, tối ưu hóa nguồn lực.
    • Use case: Đánh giá hiệu quả hoạt động chi nhánh, đề xuất cải tiến quy trình.
  2. Cơ quan quản lý nhà nước

    • Lợi ích: Đánh giá năng lực cạnh tranh và hiệu quả sử dụng nguồn lực của các ngân hàng thương mại lớn.
    • Use case: Xây dựng chính sách hỗ trợ, giám sát hoạt động ngân hàng.
  3. Nhà đầu tư và cổ đông

    • Lợi ích: Đánh giá tiềm năng sinh lời và rủi ro đầu tư vào Vietinbank và các ngân hàng khác.
    • Use case: Quyết định đầu tư dựa trên phân tích hiệu quả kinh doanh.
  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành tài chính - ngân hàng

    • Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, mô hình DEA và phân tích tài chính thực tiễn.
    • Use case: Áp dụng mô hình phân tích hiệu quả trong các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phương pháp DEA có ưu điểm gì trong đánh giá hiệu quả ngân hàng?
    Phương pháp DEA không yêu cầu xác định hàm sản xuất cụ thể, cho phép phân tích nhiều đầu vào và đầu ra cùng lúc, đánh giá hiệu quả tương đối giữa các ngân hàng. Ví dụ, DEA giúp xác định Vietinbank đạt hiệu quả kỹ thuật thuần tối ưu nhưng hiệu quả quy mô chưa tối ưu.

  2. Tại sao ROA và ROE của Vietinbank giảm trong khi lợi nhuận tăng?
    Do tổng tài sản và vốn chủ sở hữu tăng nhanh hơn lợi nhuận, dẫn đến hiệu quả sử dụng tài sản và vốn giảm. Điều này cho thấy ngân hàng chưa khai thác tối đa tiềm năng sinh lời từ nguồn lực hiện có.

  3. Tỷ lệ nợ xấu thấp có ý nghĩa gì đối với ngân hàng?
    Tỷ lệ nợ xấu thấp (1,14% năm 2017) cho thấy chất lượng tín dụng tốt, rủi ro tín dụng được kiểm soát hiệu quả, giúp ngân hàng duy trì ổn định tài chính và uy tín trên thị trường.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quy mô của Vietinbank?
    Cần tái cấu trúc tổ chức, áp dụng công nghệ hiện đại, tối ưu hóa quy trình vận hành và phát triển sản phẩm dịch vụ mới để tận dụng lợi thế quy mô, giảm chi phí và tăng năng suất.

  5. Vietinbank nên tập trung vào phân khúc khách hàng nào để tăng hiệu quả?
    Nên tăng cường cho vay bán lẻ và doanh nghiệp vừa và nhỏ, giảm phụ thuộc vào cho vay doanh nghiệp lớn với lãi suất ưu đãi, nhằm nâng cao biên lợi nhuận và đa dạng hóa nguồn thu.

Kết luận

  • Vietinbank có tiềm lực tài chính mạnh với tốc độ tăng trưởng huy động vốn và dư nợ tín dụng cao trong giai đoạn 2013-2017.
  • Hiệu quả sử dụng tài sản (ROA), vốn (ROE) và lợi nhuận trên doanh thu (ROS) có xu hướng giảm, thấp hơn nhiều ngân hàng trong nhóm so sánh.
  • Chất lượng tài sản được kiểm soát tốt với tỷ lệ nợ xấu và dự phòng rủi ro ở mức thấp, thể hiện sự thận trọng trong quản lý tín dụng.
  • Mô hình DEA cho thấy Vietinbank đạt hiệu quả kỹ thuật thuần tối ưu nhưng hiệu quả quy mô giảm, cần cải thiện quy mô hoạt động để nâng cao hiệu quả tổng thể.
  • Đề xuất các giải pháp tập trung vào đa dạng hóa cho vay, nâng cao chất lượng nhân sự, phát triển sản phẩm dịch vụ mới và tối ưu hóa quy mô hoạt động nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh trong giai đoạn tiếp theo.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất từ năm 2024, theo dõi và đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh chiến lược phù hợp.

Call-to-action: Các nhà quản trị và chuyên gia tài chính nên áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững cho Vietinbank trong tương lai.