Đánh Giá Hiệu Quả Một Số Hệ Thống Cây Trồng Luân Canh và Xen Canh Cây Đậu Tương Tại Huyện Tuần Giáo, Tỉnh Điện Biên

Trường đại học

Đại học Thái Nguyên

Chuyên ngành

Khoa học cây trồng

Người đăng

Ẩn danh

2014

85
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

LỜI CẢM ƠN

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN TÀI LIỆU

1.1. Cơ sở lý luận của đề tài

1.2. Lý thuyết hệ thống trong nghiên cứu và đánh giá mô hình sản xuất

1.3. Khái niệm hiệu quả

1.3.1. Hiệu quả kinh tế

1.3.2. Hiệu quả xã hội

1.3.3. Hiệu quả môi trường

1.4. Vai trò của cây đậu tương trong các công thức luân canh và xen canh

1.4.1. Trồng đậu tương luân canh với cây trồng khác

1.4.2. Trồng đậu tương xen với cây trồng khác

1.5. Tình hình sản xuất cây đậu tương trên Thế giới và Việt Nam

1.5.1. Tình hình sản xuất cây đậu tương trên Thế giới

1.5.2. Tình hình sản xuất, nhập khẩu cây đậu tương ở Việt Nam

1.5.2.1. Tình hình sản xuất đậu tương ở Việt Nam
1.5.2.2. Tình hình nhập khẩu đậu tương ở Việt Nam

1.6. Những kết luận rút ra từ tổng quan tài liệu nghiên cứu

2. CHƯƠNG 2: ĐỐI TƯỢNG, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

2.1. Đối tượng nghiên cứu

2.2. Thời gian và địa điểm nghiên cứu

2.3. Nội dung nghiên cứu

2.4. Phương pháp nghiên cứu

2.4.1. Nghiên cứu tài liệu thứ cấp

2.4.2. Tham vấn với cán bộ khuyến nông và phòng nông nghiệp cấp huyện và xã

2.4.3. Đánh giá ngoài thực địa

2.4.4. Phương pháp lập ô điều tra

2.4.5. Hệ thống các chỉ tiêu nghiên cứu

2.4.6. Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả kinh tế

2.4.7. Đánh giá hiệu quả môi trường

2.4.8. Phương pháp xử lý số liệu

3. CHƯƠNG 3: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN

3.1. Điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội của huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên

3.1.1. Đặc điểm địa bàn nghiên cứu

3.1.2. Tỉnh Điện Biên

3.1.3. Huyện Tuần Giáo

3.1.4. Đặc điểm kinh tế xã hội chính của huyện Tuần Giáo năm 2012

3.1.5. Một số chỉ tiêu kinh tế xã hội chính của huyện Tuần Giáo năm 2012

3.1.6. Hiện trạng sử dụng đất của huyện Tuần Giáo năm 2012

3.1.7. Dân số xã hội của huyện Tuần Giáo năm 2012

3.1.8. Đánh giá chung về điều kiện tự nhiên và kinh tế xã hội của huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp

3.2. Hiện trạng của một số mô hình hệ thống cây trồng chính

3.2.1. Diện tích canh tác bình quân và tình hình sản xuất các loại cây trồng chính tại huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên

3.2.2. Các hệ thống cây trồng chính

3.2.3. Năng suất và hiệu quả kinh tế của các loại cây trồng trong các hệ thống canh tác

3.2.4. So sánh hiệu quả kinh tế của các cây trồng trong hệ thống độc canh và luân canh

3.3. Kết quả nghiên cứu ảnh hưởng của một số loại cây trồng chính đến môi trường

3.3.1. Năng suất sinh khối và khả năng để lại Nitơ trong đất của một số loại cây trồng chính

3.3.2. Tác động của các chế độ canh tác đến sự thay đổi năng suất, độ phì đất và mức nhiễm sâu bệnh

3.4. Đánh giá khả năng nhân rộng của các mô hình nghiên cứu và các giải pháp để nhân rộng các mô hình này ra các vùng có điều kiện sinh thái tương tự

3.4.1. Tác động của các chế độ canh tác đến khả năng áp dụng và khả năng mở rộng diện tích của từng chế độ canh tác

3.4.2. Canh tác cây đậu tương trong tương lai gần

3.4.3. Những hạn chế và khó khăn

3.4.4. Đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao khả năng áp dụng của các biện pháp kỹ thuật đến canh tác đậu tương bền vững tại huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên

3.4.4.1. Đề xuất kỹ thuật
3.4.4.2. Đề xuất kinh tế - xã hội
3.4.4.3. Đề xuất cơ chế chính sách

KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ

TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. Tài liệu tiếng Anh

2. Tài liệu mạng

Tóm tắt

I. Tổng Quan Hiệu Quả Luân Canh Xen Canh Đậu Tương Điện Biên

Đậu tương, hay còn gọi là đậu nành (Glycine max (L) Merr.), là cây trồng cạn ngắn ngày, mang lại giá trị kinh tế cao. Sản phẩm từ đậu tương không chỉ là thực phẩm cho con người, thức ăn cho gia súc, mà còn là nguyên liệu cho công nghiệp và đóng vai trò quan trọng trong việc cải tạo đất. Hạt đậu tương chứa hàm lượng dinh dưỡng cao, với protein trung bình 38-40%, lipit 15-20%, hydrat cacbon 15-16%, cùng nhiều vitamin và khoáng chất thiết yếu. Đậu tương là nguồn cung cấp protein thực vật chất lượng cao, được chế biến thành nhiều món ăn dinh dưỡng như đậu phụ, giá đỗ, tương, xì dầu, và thịt nhân tạo. Đặc biệt, rễ đậu tương có nốt sần chứa vi sinh vật Rhizobium Japonicum, giúp cố định đạm từ khí trời, cung cấp cho cây và cải tạo đất. Theo Nguyễn Danh Đông (1982), nốt sần có thể cố định 30-60 kg N/ha trong một vụ đậu tương. Vì vậy, đậu tương là cây trồng lý tưởng cho luân canh và xen canh, đặc biệt với lúa và ngô.

1.1. Lợi Ích Kinh Tế và Dinh Dưỡng Của Cây Đậu Tương

Cây đậu tương không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế cao cho người nông dân mà còn đóng góp vào nguồn dinh dưỡng quan trọng cho con người và vật nuôi. Hàm lượng protein và lipit cao trong hạt đậu tương là yếu tố then chốt, biến nó thành một loại cây trồng đa năng. Việc chế biến đậu tương thành nhiều sản phẩm khác nhau giúp đa dạng hóa nguồn thực phẩm và tăng giá trị gia tăng cho sản phẩm nông nghiệp. Giá trị dinh dưỡng của đậu tương được đánh giá cao, đặc biệt là protein, có phẩm chất tốt nhất trong số các protein thực vật.

1.2. Vai Trò Của Đậu Tương Trong Cải Tạo Đất Nông Nghiệp

Khả năng cố định đạm của cây đậu tương thông qua vi sinh vật Rhizobium Japonicum là một lợi thế lớn trong nông nghiệp. Quá trình này không chỉ cung cấp đạm cho cây đậu tương mà còn để lại một lượng đạm đáng kể trong đất, giúp cải tạo độ phì nhiêu và giảm sự phụ thuộc vào phân bón hóa học. Điều này đặc biệt quan trọng trong các hệ thống luân canhxen canh, giúp duy trì và cải thiện sức khỏe của đất.

II. Thực Trạng Canh Tác Đậu Tương Tại Tuần Giáo Điện Biên

Tại huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên, đồng bào các dân tộc đã trồng đậu tương từ lâu đời theo phương pháp truyền thống, chủ yếu để tự cung tự cấp. Từ đầu những năm 2000, huyện bắt đầu đưa các giống đậu tương mới và kỹ thuật canh tác tiên tiến vào khảo nghiệm, nhằm chuyển đổi cơ cấu cây trồng và nâng cao thu nhập cho nông dân. Năm 2012, sản lượng đậu tương thu hoạch của huyện đạt gần 1 tấn. Đậu tương thường được trồng trên đất một vụ vào vụ xuân và vụ thu đông, theo phương thức xen canh với ngô hoặc luân canh với lúa. Tuy nhiên, hiệu quả kinh tế cụ thể, khả năng cải tạo đất, bảo vệ môi trường, và tác động cộng hưởng của hệ thống cây trồng ngũ cốc - đậu tương vẫn chưa được đánh giá đầy đủ. Vì vậy, việc nghiên cứu và đánh giá hiệu quả của các hệ thống canh tác này là rất cần thiết.

2.1. Lịch Sử và Sự Phát Triển Của Canh Tác Đậu Tương Ở Tuần Giáo

Việc canh tác đậu tương tại huyện Tuần Giáo đã trải qua một quá trình phát triển từ phương pháp truyền thống, tự cung tự cấp đến việc áp dụng các giống mới và kỹ thuật canh tác tiên tiến. Sự thay đổi này nhằm mục đích chuyển đổi cơ cấu cây trồng và nâng cao thu nhập cho người dân. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều tiềm năng chưa được khai thác và cần có những nghiên cứu sâu hơn để đánh giá toàn diện hiệu quả của các hệ thống canh tác.

2.2. Phương Thức Canh Tác Đậu Tương Phổ Biến Tại Địa Phương

Các phương thức canh tác đậu tương phổ biến tại Tuần Giáo bao gồm trồng một vụ vào vụ xuân và vụ thu đông, xen canh với ngô hoặc luân canh với lúa. Mỗi phương thức canh tác có những ưu điểm và nhược điểm riêng, và hiệu quả của chúng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như điều kiện đất đai, khí hậu, và kỹ thuật canh tác. Việc so sánh và đánh giá hiệu quả của các phương thức này là rất quan trọng để đưa ra những khuyến nghị phù hợp cho người nông dân.

III. Mục Tiêu Nghiên Cứu Đánh Giá Hiệu Quả Hệ Thống Canh Tác

Nghiên cứu này tập trung vào việc đánh giá hiện trạng, hiệu quả kinh tế, và khả năng cải tạo đất của các hệ thống cây trồng lương thực có luân canh và xen canh đậu tương tại huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên. Mục tiêu chính là xác định khả năng nhân rộng mô hình ra các vùng có điều kiện sinh thái tương tự ở khu vực các tỉnh vùng Tây Bắc. Nghiên cứu này có ý nghĩa khoa học và thực tiễn quan trọng, cung cấp thông tin cho các nhà nghiên cứu, giáo viên, sinh viên ngành nông nghiệp, và các nhà hoạch định chính sách.

3.1. Phạm Vi Nghiên Cứu và Đối Tượng Đánh Giá

Nghiên cứu tập trung vào các hệ thống cây trồng lương thực có luân canhxen canh cây đậu tương tại huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên. Đối tượng đánh giá bao gồm hiện trạng canh tác, hiệu quả kinh tế, và khả năng cải tạo đất của các hệ thống này. Mục tiêu là xác định những mô hình canh tác hiệu quả và bền vững, có thể nhân rộng ra các vùng có điều kiện tương tự.

3.2. Ý Nghĩa Khoa Học và Thực Tiễn Của Nghiên Cứu

Nghiên cứu này có ý nghĩa khoa học trong việc cung cấp dữ liệu và phân tích về hiệu quả của các hệ thống canh tác đậu tương trong điều kiện cụ thể của Điện Biên. Về mặt thực tiễn, kết quả nghiên cứu có thể được sử dụng để đưa ra các khuyến nghị cho người nông dân và các nhà hoạch định chính sách, nhằm cải thiện hiệu quả sản xuất và phát triển nông nghiệp bền vững.

IV. Phương Pháp Đánh Giá Hiệu Quả Kinh Tế và Môi Trường

Để đạt được mục tiêu nghiên cứu, các phương pháp sau đã được sử dụng: nghiên cứu tài liệu thứ cấp, tham vấn với cán bộ khuyến nông và phòng nông nghiệp, đánh giá ngoài thực địa, lập ô điều tra, và hệ thống các chỉ tiêu nghiên cứu. Các chỉ tiêu đánh giá bao gồm hiệu quả kinh tế (năng suất, thu nhập, chi phí, lợi nhuận), hiệu quả môi trường (khả năng để lại đạm trong đất, tác động đến độ phì đất, mức nhiễm sâu bệnh), và khả năng nhân rộng mô hình. Dữ liệu được xử lý bằng các phương pháp thống kê.

4.1. Các Chỉ Tiêu Đánh Giá Hiệu Quả Kinh Tế Của Hệ Thống

Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả kinh tế bao gồm năng suất đậu tương, thu nhập từ đậu tương, chi phí sản xuất đậu tương, và lợi nhuận thu được. Các chỉ tiêu này được sử dụng để so sánh hiệu quả của các hệ thống canh tác khác nhau và xác định những hệ thống mang lại lợi nhuận cao nhất cho người nông dân. Ngoài ra, các chỉ số như tỷ suất lợi nhuậnhiệu quả sử dụng vốn cũng được xem xét.

4.2. Đánh Giá Tác Động Môi Trường Của Các Mô Hình Canh Tác

Việc đánh giá tác động môi trường tập trung vào các yếu tố như khả năng để lại đạm trong đất sau thu hoạch, tác động của các chế độ canh tác đến sự thay đổi năng suất, độ phì đất, và mức nhiễm sâu bệnh. Mục tiêu là xác định những mô hình canh tác có tác động tích cực đến môi trường, giúp cải thiện độ phì nhiêu của đất và giảm sự phụ thuộc vào phân bón hóa học và thuốc trừ sâu.

V. Kết Quả Phân Tích Hiệu Quả Mô Hình Luân Canh Xen Canh

Kết quả nghiên cứu cho thấy có sự khác biệt đáng kể về hiệu quả kinh tế và môi trường giữa các hệ thống canh tác khác nhau. Các mô hình luân canh và xen canh đậu tương với cây lương thực thường mang lại hiệu quả cao hơn so với độc canh, nhờ vào khả năng cải tạo đất và giảm chi phí phân bón. Tuy nhiên, hiệu quả cụ thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giống đậu tương, kỹ thuật canh tác, và điều kiện thời tiết. Nghiên cứu cũng chỉ ra những hạn chế và khó khăn trong việc áp dụng các mô hình canh tác bền vững, và đề xuất các giải pháp khắc phục.

5.1. So Sánh Hiệu Quả Kinh Tế Giữa Luân Canh Xen Canh và Độc Canh

Kết quả cho thấy các mô hình luân canhxen canh cây đậu tương thường mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn so với độc canh. Điều này là do luân canhxen canh giúp cải thiện độ phì nhiêu của đất, giảm chi phí phân bón, và tăng năng suất cây trồng. Tuy nhiên, mức độ hiệu quả cụ thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại cây trồng luân canh, kỹ thuật canh tác, và điều kiện thời tiết.

5.2. Ảnh Hưởng Của Các Mô Hình Canh Tác Đến Môi Trường Đất

Nghiên cứu cũng đánh giá ảnh hưởng của các mô hình canh tác đến môi trường đất, bao gồm khả năng để lại đạm trong đất, tác động đến độ phì đất, và mức nhiễm sâu bệnh. Kết quả cho thấy các mô hình luân canhxen canh có tác động tích cực đến môi trường đất, giúp cải thiện độ phì nhiêu và giảm sự phụ thuộc vào phân bón hóa học và thuốc trừ sâu. Điều này góp phần vào việc phát triển nông nghiệp bền vững.

VI. Giải Pháp Nâng Cao Hiệu Quả Canh Tác Đậu Tương Bền Vững

Để nâng cao hiệu quả canh tác đậu tương bền vững tại huyện Tuần Giáo, cần có các giải pháp đồng bộ về kỹ thuật, kinh tế - xã hội, và chính sách. Về kỹ thuật, cần áp dụng các giống đậu tương phù hợp với điều kiện địa phương, kỹ thuật canh tác tiên tiến, và quản lý dịch hại tổng hợp. Về kinh tế - xã hội, cần hỗ trợ nông dân tiếp cận tín dụng, thị trường, và thông tin khoa học kỹ thuật. Về chính sách, cần có các chính sách khuyến khích sản xuất đậu tương, hỗ trợ tiêu thụ sản phẩm, và bảo vệ môi trường.

6.1. Đề Xuất Các Giải Pháp Kỹ Thuật Canh Tác Đậu Tương

Các giải pháp kỹ thuật bao gồm việc lựa chọn các giống đậu tương phù hợp với điều kiện địa phương, áp dụng kỹ thuật canh tác tiên tiến như làm đất tối thiểu, bón phân cân đối, và quản lý dịch hại tổng hợp. Ngoài ra, cần chú trọng đến việc sử dụng các biện pháp canh tác bảo tồn đất và nước, như trồng cây che phủ và xây dựng hệ thống tưới tiêu hợp lý.

6.2. Các Giải Pháp Kinh Tế Xã Hội và Chính Sách Hỗ Trợ

Các giải pháp kinh tế - xã hội bao gồm việc hỗ trợ nông dân tiếp cận tín dụng, thị trường, và thông tin khoa học kỹ thuật. Cần có các chính sách khuyến khích sản xuất đậu tương, hỗ trợ tiêu thụ sản phẩm, và bảo vệ môi trường. Ngoài ra, cần tăng cường liên kết giữa nông dân, doanh nghiệp, và nhà khoa học để tạo ra chuỗi giá trị đậu tương bền vững.

05/06/2025
Luận văn đánh giá hiệu quả một số hệ thống cây trồng luân canh xen canh cây đậu tương và cây lương thực tại huyện tuần giáo tỉnh điện biên

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận văn đánh giá hiệu quả một số hệ thống cây trồng luân canh xen canh cây đậu tương và cây lương thực tại huyện tuần giáo tỉnh điện biên