Tổng quan nghiên cứu
Thuốc lá là nguyên nhân hàng đầu gây ra nhiều bệnh lý nghiêm trọng, đặc biệt là các bệnh về phổi như ung thư phổi, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (BPTNMT), hen phế quản và viêm phổi mắc phải cộng đồng. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm có gần 8 triệu người tử vong do các bệnh liên quan đến thuốc lá, trong đó hơn 7 triệu ca là do hút thuốc chủ động và khoảng 1,2 triệu ca do hút thuốc thụ động. Việc nhập viện vì các bệnh lý liên quan đến thuốc lá tạo cơ hội thuận lợi để người bệnh tiếp nhận các dịch vụ tư vấn và điều trị cai nghiện thuốc lá. Tuy nhiên, phần lớn bệnh nhân sau khi ra viện thường tái hút thuốc, làm tăng nguy cơ tái nhập viện và chi phí y tế.
Nghiên cứu này được thực hiện tại Trung tâm Hô hấp, Bệnh viện Bạch Mai từ tháng 10/2017 đến tháng 10/2020 nhằm đánh giá hiệu quả của hai phương pháp can thiệp cai nghiện thuốc lá trên bệnh nhân nam mắc các bệnh phổi: tư vấn trực tiếp khi điều trị nội trú và tư vấn trực tiếp kết hợp với tư vấn qua điện thoại sau khi ra viện. Mục tiêu cụ thể là xác định tỷ lệ cai thuốc lá thành công, so sánh hiệu quả giữa hai nhóm can thiệp và xác định các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả cai thuốc. Nghiên cứu tập trung vào bệnh nhân nam trên 18 tuổi, nhập viện dưới 2 tuần với các chẩn đoán như BPTNMT, ung thư phổi, hen phế quản, viêm phổi cộng đồng, lao phổi, tràn khí màng phổi.
Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển các chương trình cai nghiện thuốc lá hiệu quả, góp phần giảm tỷ lệ tái hút thuốc sau khi ra viện, từ đó nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe và giảm gánh nặng bệnh tật liên quan đến thuốc lá tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên chu trình chuyển đổi hành vi hút thuốc lá của Proschaska, mô tả quá trình thay đổi hành vi qua các giai đoạn: thờ ơ, dự định, chuẩn bị, cai nghiện, củng cố, thành công và tái nghiện. Mô hình này giúp xác định giai đoạn tâm lý của người hút thuốc để áp dụng các biện pháp tư vấn phù hợp.
Mô hình 5As (Ask, Advice, Assess, Assist, Arrange) được sử dụng trong tư vấn ngắn nhằm nhận diện người hút thuốc, khuyên cai thuốc, đánh giá nhu cầu, hỗ trợ và sắp xếp theo dõi. Bên cạnh đó, mô hình 5Rs (Relevance, Risks, Rewards, Roadblocks, Repetition) được áp dụng trong tư vấn chuyên sâu để tăng cường động cơ cai thuốc cho những người chưa sẵn sàng bỏ thuốc.
Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm: nghiện thuốc lá thực thể (phụ thuộc nicotine), nghiện tâm lý và hành vi; các triệu chứng cai thuốc như thèm thuốc, bứt rứt, mất tập trung; các chỉ số đánh giá mức độ nghiện nicotine (bảng câu hỏi Fagerstrom) và quyết tâm cai thuốc (bảng Q-MAT, thang VAS); đo nồng độ CO trong hơi thở để xác nhận tình trạng hút thuốc.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thiết kế là nghiên cứu can thiệp, phân bổ ngẫu nhiên, có đối chứng giữa hai nhóm: nhóm tư vấn trực tiếp và nhóm tư vấn trực tiếp kết hợp tư vấn qua điện thoại. Cỡ mẫu dự kiến là 114 bệnh nhân mỗi nhóm, tổng cộng 252 bệnh nhân sau khi loại trừ các trường hợp không đủ tiêu chuẩn.
Đối tượng nghiên cứu là bệnh nhân nam trên 18 tuổi, nhập viện dưới 2 tuần tại Trung tâm Hô hấp, Bệnh viện Bạch Mai, mắc các bệnh phổi liên quan đến thuốc lá và đang hút thuốc trong vòng 1 tháng trước khi nhập viện. Tiêu chuẩn loại trừ bao gồm nữ giới, bệnh nhân không hút thuốc hoặc hút dưới 100 điếu, bệnh nhân có suy giảm nhận thức, sức khỏe quá yếu, hoặc đang điều trị thuốc hỗ trợ cai nghiện.
Phương pháp chọn mẫu là chọn tất cả bệnh nhân thỏa mãn tiêu chuẩn trong thời gian nghiên cứu, phân tầng theo mức độ phụ thuộc nicotine (nhẹ, trung bình, nặng) dựa trên bảng Fagerstrom, sau đó phân ngẫu nhiên theo tỷ lệ 1:1 vào hai nhóm can thiệp bằng phương pháp bốc thăm.
Các can thiệp bao gồm:
- Tư vấn ngắn (3-5 phút) do bác sĩ điều trị thực hiện trong vòng 1 ngày sau nhập viện, áp dụng mô hình 5As.
- Tư vấn sâu (ít nhất 30 phút) do bác sĩ hoặc nghiên cứu sinh phòng tư vấn thực hiện trong vòng 1 tuần, áp dụng mô hình 5Rs và chu trình Proschaska, cá thể hóa theo giai đoạn chuyển đổi hành vi của bệnh nhân.
- Tư vấn qua điện thoại cho nhóm can thiệp kết hợp, gồm các cuộc gọi theo lịch trình trong 6 tháng sau khi ra viện nhằm hỗ trợ duy trì cai thuốc.
Phân tích dữ liệu sử dụng các phương pháp thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ, phân tích đa biến để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả cai thuốc. Cỡ mẫu và phương pháp phân tích được lựa chọn nhằm đảm bảo độ tin cậy 95% và sức mạnh thống kê 90%.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ cai thuốc lá thành công sau 6 tháng: Nhóm tư vấn trực tiếp kết hợp tư vấn qua điện thoại đạt tỷ lệ cai thuốc thành công khoảng 40,5%, cao hơn đáng kể so với nhóm chỉ tư vấn trực tiếp (18,6%). Sự khác biệt này có ý nghĩa thống kê, cho thấy tư vấn qua điện thoại giúp duy trì quyết tâm cai thuốc sau khi ra viện.
Tỷ lệ ngưng sử dụng thuốc lá theo thời điểm: Tỷ lệ ngưng thuốc tự báo cáo và có xác nhận của người nhà lần lượt là khoảng 60,8% sau 7 ngày, 41,6% sau 12 tháng trong nhóm có tư vấn qua điện thoại, cao hơn nhóm chỉ tư vấn trực tiếp. Điều này phản ánh hiệu quả của việc duy trì hỗ trợ sau xuất viện.
Ảnh hưởng của mức độ phụ thuộc nicotine: Bệnh nhân có mức độ nghiện nicotine nặng (điểm Fagerstrom ≥7) có tỷ lệ tái nghiện cao hơn, đồng thời cần can thiệp tích cực hơn để đạt hiệu quả cai thuốc. Phân tích đa biến cho thấy mức độ phụ thuộc nicotine là yếu tố tiên lượng quan trọng nhất cho kết quả cai thuốc.
Các yếu tố nhân khẩu học và hành vi: Tuổi bắt đầu hút thuốc sớm (<16 tuổi), tiền sử nỗ lực cai thuốc ngắn, và môi trường sống có nhiều người hút thuốc làm giảm khả năng cai thuốc thành công. Ngược lại, sự hỗ trợ từ gia đình và quyết tâm cao giúp tăng tỷ lệ cai thuốc.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các phân tích tổng quan quốc tế cho thấy can thiệp tư vấn tích cực kéo dài ít nhất 1 tháng sau khi ra viện giúp tăng tỷ lệ cai thuốc có ý nghĩa thống kê. Việc kết hợp tư vấn trực tiếp và tư vấn qua điện thoại tận dụng ưu điểm của công nghệ y tế di động, giúp duy trì sự hỗ trợ liên tục, cá thể hóa nội dung tư vấn và tăng cường động lực cho bệnh nhân.
Sự khác biệt về tỷ lệ cai thuốc giữa hai nhóm cũng phản ánh vai trò quan trọng của việc theo dõi và hỗ trợ sau xuất viện, khi môi trường không khói thuốc trong bệnh viện không còn, nguy cơ tái nghiện tăng cao. Các biểu đồ so sánh tỷ lệ ngưng thuốc theo thời điểm 1, 3, 6 tháng và 12 tháng cho thấy xu hướng giảm dần tỷ lệ cai thuốc theo thời gian, nhưng nhóm có tư vấn qua điện thoại duy trì tỷ lệ cao hơn rõ rệt.
Ngoài ra, các yếu tố như mức độ nghiện nicotine, tuổi bắt đầu hút thuốc và môi trường xã hội cũng được xác nhận là các yếu tố ảnh hưởng quan trọng, đồng nhất với các nghiên cứu trước đây. Điều này nhấn mạnh cần cá thể hóa can thiệp dựa trên đặc điểm bệnh nhân để nâng cao hiệu quả.
Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng tư vấn chuyên sâu, đặc biệt là sử dụng mô hình 5Rs và phỏng vấn tạo động cơ, giúp tăng cường quyết tâm cai thuốc, giảm tỷ lệ tái nghiện. Việc đo nồng độ CO trong hơi thở hỗ trợ đánh giá khách quan tình trạng hút thuốc và hiệu quả can thiệp.
Đề xuất và khuyến nghị
Mở rộng triển khai mô hình tư vấn kết hợp trực tiếp và qua điện thoại tại các bệnh viện tuyến trung ương và tuyến tỉnh nhằm tăng tỷ lệ cai thuốc thành công, đặc biệt cho bệnh nhân mắc các bệnh lý phổi liên quan đến thuốc lá. Thời gian thực hiện: trong vòng 1-2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Bộ Y tế, các bệnh viện đa khoa và chuyên khoa.
Đào tạo chuyên sâu cho nhân viên y tế về kỹ năng tư vấn cai nghiện thuốc lá, bao gồm mô hình 5As, 5Rs và phỏng vấn tạo động cơ, nhằm nâng cao chất lượng tư vấn trực tiếp và qua điện thoại. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: các trường đại học y, bệnh viện, trung tâm y tế dự phòng.
Xây dựng hệ thống theo dõi và hỗ trợ sau xuất viện qua tổng đài tư vấn điện thoại, đảm bảo ít nhất 4-6 cuộc gọi tư vấn trong 6 tháng đầu sau khi ra viện để duy trì động lực cai thuốc và xử lý kịp thời các khó khăn. Thời gian: triển khai ngay và duy trì lâu dài. Chủ thể: các trung tâm cai nghiện thuốc lá, bệnh viện.
Cá thể hóa can thiệp dựa trên mức độ nghiện nicotine và các yếu tố nguy cơ cá nhân, như tuổi bắt đầu hút thuốc, tiền sử cai thuốc, môi trường sống, nhằm tăng hiệu quả điều trị. Thời gian: áp dụng trong quy trình tư vấn hiện tại. Chủ thể: bác sĩ, nhân viên tư vấn.
Tăng cường truyền thông nâng cao nhận thức về tác hại thuốc lá và lợi ích cai thuốc, đặc biệt nhắm vào nhóm người trẻ và gia đình có người hút thuốc để giảm tỷ lệ bắt đầu hút thuốc sớm. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Bộ Y tế, các tổ chức phòng chống tác hại thuốc lá.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhân viên y tế và bác sĩ lâm sàng: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và hướng dẫn thực hành về tư vấn cai nghiện thuốc lá, giúp nâng cao kỹ năng tư vấn và lựa chọn phương pháp can thiệp phù hợp cho bệnh nhân mắc các bệnh phổi.
Nhà quản lý y tế và hoạch định chính sách: Thông tin về hiệu quả các mô hình can thiệp giúp xây dựng chính sách y tế công cộng, phát triển chương trình cai nghiện thuốc lá hiệu quả, giảm gánh nặng bệnh tật và chi phí y tế.
Nhà nghiên cứu trong lĩnh vực y tế công cộng và phòng chống tác hại thuốc lá: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm về các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả cai thuốc, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về can thiệp và phát triển công nghệ y tế di động.
Tổ chức phi chính phủ và các trung tâm cai nghiện thuốc lá: Hướng dẫn xây dựng chương trình tư vấn chuyên sâu và qua điện thoại, tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao hiệu quả hỗ trợ người hút thuốc trong cộng đồng.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao cần kết hợp tư vấn trực tiếp và tư vấn qua điện thoại trong cai nghiện thuốc lá?
Kết hợp hai hình thức này giúp duy trì sự hỗ trợ liên tục cho bệnh nhân sau khi ra viện, tăng tỷ lệ duy trì cai thuốc. Nghiên cứu cho thấy nhóm có tư vấn qua điện thoại có tỷ lệ cai thuốc thành công cao hơn gần gấp đôi so với nhóm chỉ tư vấn trực tiếp.Mức độ nghiện nicotine ảnh hưởng thế nào đến kết quả cai thuốc?
Mức độ nghiện nicotine càng cao (điểm Fagerstrom ≥7) thì khả năng tái nghiện càng lớn do các triệu chứng cai thuốc nặng hơn. Do đó, bệnh nhân nghiện nặng cần can thiệp tích cực hơn, có thể kết hợp thuốc hỗ trợ.Chu trình chuyển đổi hành vi Proschaska giúp gì trong tư vấn cai thuốc?
Chu trình này giúp xác định giai đoạn tâm lý của người hút thuốc để áp dụng các biện pháp tư vấn phù hợp, từ tăng nhận thức, tăng động lực đến hỗ trợ duy trì cai thuốc và xử lý tái nghiện.Tư vấn qua điện thoại có hiệu quả như thế nào so với tư vấn trực tiếp?
Tư vấn qua điện thoại giúp mở rộng phạm vi tiếp cận, tiết kiệm chi phí và thời gian, đồng thời duy trì hỗ trợ lâu dài. Các phân tích tổng quan cho thấy tư vấn chủ động qua điện thoại tăng tỷ lệ cai thuốc từ 11-14%.Các yếu tố nào ảnh hưởng đến quyết tâm cai thuốc của người hút thuốc?
Quyết tâm cai thuốc là kết quả tương tác giữa lợi ích và tác hại của việc hút thuốc và cai thuốc, bị ảnh hưởng bởi tuổi bắt đầu hút thuốc, môi trường sống, sự hỗ trợ của gia đình, tiền sử cai thuốc và mức độ nghiện nicotine.
Kết luận
- Nghiên cứu khẳng định hiệu quả vượt trội của phương pháp tư vấn trực tiếp kết hợp tư vấn qua điện thoại trong việc tăng tỷ lệ cai thuốc lá thành công ở bệnh nhân nam mắc các bệnh phổi.
- Mức độ phụ thuộc nicotine, tuổi bắt đầu hút thuốc và môi trường xã hội là các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến kết quả cai thuốc.
- Việc áp dụng mô hình tư vấn 5As, 5Rs và chu trình Proschaska giúp cá thể hóa can thiệp, tăng động lực và duy trì cai thuốc lâu dài.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc mở rộng các chương trình cai nghiện thuốc lá tại bệnh viện và cộng đồng ở Việt Nam.
- Các bước tiếp theo bao gồm đào tạo nhân viên y tế, phát triển hệ thống tư vấn qua điện thoại và xây dựng chính sách hỗ trợ cai thuốc hiệu quả hơn.
Hành động ngay hôm nay: Các cơ sở y tế và nhân viên y tế nên áp dụng mô hình tư vấn kết hợp để nâng cao hiệu quả cai nghiện thuốc lá, góp phần cải thiện sức khỏe cộng đồng và giảm gánh nặng bệnh tật do thuốc lá gây ra.