Tổng quan nghiên cứu

Nước thải bệnh viện là một trong những nguồn ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, đặc biệt tại các cơ sở y tế có quy mô lớn như Bệnh viện Nhi Thanh Hóa với 500 giường bệnh. Theo ước tính, lượng nước thải phát sinh tại các bệnh viện có quy mô từ 500 đến 700 giường dao động từ 300 đến 450 m³/ngày, trong đó nước thải y tế chứa nhiều thành phần độc hại như vi khuẩn gây bệnh, hóa chất khử trùng, kim loại nặng và các chất hữu cơ khó phân hủy. Tại Bệnh viện Nhi Thanh Hóa, lượng nước thải phát sinh ngày càng tăng theo số lượng bệnh nhân, gây áp lực lớn lên hệ thống xử lý nước thải hiện tại.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá hiện trạng công tác quản lý và xử lý nước thải tại Bệnh viện Nhi Thanh Hóa, xác định nguồn phát sinh nước thải, đánh giá hiệu quả hệ thống xử lý và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả xử lý, góp phần bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 8/2017 đến tháng 6/2018 tại bệnh viện, với phạm vi khảo sát bao gồm toàn bộ hệ thống thu gom, xử lý và xả thải nước thải y tế.

Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ nằm ở việc cung cấp dữ liệu thực tiễn về chất lượng nước thải và hiệu quả xử lý tại bệnh viện mà còn làm cơ sở tham khảo cho các bệnh viện khác trong tỉnh Thanh Hóa và trên cả nước, đồng thời góp phần nâng cao nhận thức và cải thiện công tác quản lý môi trường y tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về quản lý chất thải y tế và xử lý nước thải bệnh viện, bao gồm:

  • Khái niệm nước thải y tế: Nước thải phát sinh từ các hoạt động khám chữa bệnh, chứa các chất ô nhiễm đặc thù như vi sinh vật gây bệnh, hóa chất khử trùng, kim loại nặng và các chất hữu cơ khó phân hủy.

  • Mô hình xử lý nước thải bệnh viện: Bao gồm các giai đoạn cơ học (chắn rác, lắng cát), hóa lý (trung hòa, keo tụ tạo bông), sinh học (hiếu khí, kỵ khí) và khử trùng (dùng clo, ozone).

  • Các chỉ tiêu đánh giá chất lượng nước thải: BOD5, COD, TSS, NH4+, NO3-, PO43-, Coliform, các kim loại nặng và các vi sinh vật gây bệnh.

  • Khung pháp lý: Áp dụng các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải y tế (QCVN 28:2010/BTNMT), các nghị định và thông tư liên quan đến quản lý chất thải y tế và bảo vệ môi trường.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu sơ cấp qua khảo sát thực địa, phỏng vấn 45 bệnh nhân và 45 cán bộ nhân viên bệnh viện, lấy mẫu nước thải tại các điểm đầu vào, các công đoạn xử lý và đầu ra của hệ thống xử lý nước thải tập trung. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo, tài liệu khoa học, văn bản pháp luật và số liệu thống kê của bệnh viện.

  • Phương pháp lấy mẫu và phân tích: Mẫu nước thải được lấy 2 lần, mỗi lần 250 ml, trong điều kiện thời tiết nắng, nhiệt độ 23-25°C. Các chỉ tiêu phân tích gồm pH, COD, BOD5, PO43-, NO3-, NH4+, TSS, dầu mỡ động thực vật, Coliform được thực hiện tại phòng phân tích chuyên ngành.

  • Phương pháp phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm Excel để tổng hợp, phân tích và trình bày số liệu dưới dạng bảng biểu và sơ đồ nhằm đánh giá hiệu quả xử lý nước thải và so sánh với các tiêu chuẩn quy định.

  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 8/2017 đến tháng 6/2018, bao gồm khảo sát hiện trạng, lấy mẫu phân tích, xử lý số liệu và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nguồn phát sinh nước thải: Nước thải bệnh viện phát sinh chủ yếu từ hoạt động sinh hoạt của bệnh nhân, người nhà và cán bộ nhân viên (chiếm khoảng 80% lượng nước sử dụng), các khoa lâm sàng như phẫu thuật, xét nghiệm, phòng thí nghiệm, nhà bếp và các công trình phụ trợ. Tổng lượng nước thải ước tính khoảng 400-450 m³/ngày.

  2. Chất lượng nước thải đầu vào: Các chỉ tiêu ô nhiễm như BOD5 dao động từ 120-150 mg/l, COD từ 150-350 mg/l, TSS khoảng 100-200 mg/l, NH4+ từ 30-60 mg/l, PO43- từ 10-30 mg/l và Coliform lên đến 10^6-10^9 MPN/100ml, vượt nhiều lần so với quy chuẩn QCVN 28:2010/BTNMT.

  3. Hiệu quả xử lý nước thải: Hệ thống xử lý nước thải tập trung của bệnh viện gồm các công đoạn cơ học, sinh học và khử trùng. Sau xử lý, nồng độ BOD5 giảm xuống còn 30-50 mg/l, COD còn 50-100 mg/l, TSS dưới 100 mg/l, NH4+ và PO43- giảm đáng kể, Coliform giảm xuống dưới 5.000 MPN/100ml, đạt hoặc gần đạt tiêu chuẩn cho phép.

  4. Đánh giá của người dân và cán bộ nhân viên: Khoảng 70% cán bộ nhân viên và 65% người dân xung quanh đánh giá công tác quản lý và xử lý nước thải tại bệnh viện còn nhiều hạn chế, đặc biệt về hệ thống thu gom và xử lý chưa đồng bộ, chưa đảm bảo an toàn sinh học và chưa kiểm soát triệt để mùi hôi.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của tình trạng ô nhiễm nước thải bệnh viện là do lượng nước thải lớn, thành phần ô nhiễm phức tạp và hệ thống xử lý hiện tại chưa được đầu tư đồng bộ, công nghệ xử lý còn lạc hậu. So với các nghiên cứu tại các bệnh viện lớn ở Hà Nội và TP.HCM, hiệu quả xử lý tại Bệnh viện Nhi Thanh Hóa tương đối thấp do thiếu kinh phí vận hành và bảo trì hệ thống.

Dữ liệu phân tích có thể được trình bày qua biểu đồ diễn biến các chỉ tiêu BOD5, COD, TSS, NH4+, PO43- và Coliform qua từng giai đoạn xử lý, giúp minh họa rõ hiệu quả từng công đoạn. So sánh với các tiêu chuẩn quốc gia cho thấy một số chỉ tiêu vẫn còn vượt mức cho phép, cần có biện pháp cải thiện.

Kết quả nghiên cứu khẳng định tầm quan trọng của việc áp dụng công nghệ xử lý tiên tiến, đồng thời nâng cao nhận thức và trách nhiệm của cán bộ nhân viên trong quản lý nước thải y tế để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe cộng đồng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cấp hệ thống xử lý nước thải: Áp dụng công nghệ màng sinh học MBR hoặc công nghệ xử lý ozone kết hợp sinh học nhằm tăng hiệu quả loại bỏ các chất ô nhiễm hữu cơ và vi sinh vật gây bệnh. Thời gian thực hiện trong vòng 12-18 tháng, do Ban giám đốc bệnh viện phối hợp với Sở Y tế và Sở Tài nguyên Môi trường.

  2. Tăng cường công tác thu gom và phân loại nước thải: Thiết lập hệ thống phân luồng nước thải theo nguồn gốc (nước thải sinh hoạt, nước thải y tế nguy hại) để xử lý riêng biệt, giảm thiểu rủi ro ô nhiễm chéo. Thực hiện trong 6 tháng, do phòng Quản lý môi trường bệnh viện chủ trì.

  3. Đào tạo và nâng cao nhận thức cán bộ nhân viên: Tổ chức các khóa tập huấn về quản lý và xử lý nước thải y tế, quy trình vận hành hệ thống xử lý và an toàn sinh học. Thời gian đào tạo định kỳ hàng năm, do phòng Đào tạo phối hợp với phòng Môi trường.

  4. Tăng cường giám sát và kiểm tra định kỳ: Thiết lập hệ thống giám sát chất lượng nước thải đầu ra, phối hợp với các cơ quan chức năng để kiểm tra, đánh giá và xử lý kịp thời các vi phạm. Thực hiện liên tục, do Ban quản lý bệnh viện và Chi cục Bảo vệ môi trường tỉnh Thanh Hóa đảm nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý bệnh viện: Giúp hiểu rõ về hiện trạng và các giải pháp quản lý nước thải y tế, từ đó xây dựng chính sách và kế hoạch đầu tư phù hợp.

  2. Chuyên gia môi trường và kỹ sư xử lý nước thải: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích chuyên sâu về thành phần nước thải, hiệu quả công nghệ xử lý, làm cơ sở nghiên cứu và phát triển công nghệ mới.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về môi trường và y tế: Hỗ trợ trong việc xây dựng các quy định, tiêu chuẩn và hướng dẫn kỹ thuật về quản lý chất thải y tế tại các cơ sở y tế.

  4. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Khoa học Môi trường, Y tế công cộng: Là tài liệu tham khảo quý giá cho việc học tập, nghiên cứu và thực hành về quản lý môi trường y tế và xử lý nước thải.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nước thải bệnh viện có đặc điểm gì khác so với nước thải sinh hoạt?
    Nước thải bệnh viện chứa nhiều vi sinh vật gây bệnh, hóa chất khử trùng, kim loại nặng và các chất hữu cơ khó phân hủy, nồng độ ô nhiễm cao hơn 2-3 lần so với nước thải sinh hoạt, đòi hỏi xử lý chuyên biệt và nghiêm ngặt hơn.

  2. Hiệu quả xử lý nước thải tại Bệnh viện Nhi Thanh Hóa đạt mức nào?
    Sau xử lý, các chỉ tiêu BOD5, COD, TSS và Coliform giảm đáng kể, đạt hoặc gần đạt tiêu chuẩn QCVN 28:2010/BTNMT, tuy nhiên vẫn còn một số chỉ tiêu vượt mức cho phép, cần cải tiến công nghệ và quản lý.

  3. Tại sao cần phân luồng nước thải trong bệnh viện?
    Phân luồng giúp xử lý riêng biệt các loại nước thải có tính chất khác nhau, tránh pha loãng hoặc làm giảm hiệu quả xử lý, đồng thời giảm thiểu nguy cơ ô nhiễm chéo và đảm bảo an toàn sinh học.

  4. Các công nghệ xử lý nước thải bệnh viện phổ biến hiện nay là gì?
    Các công nghệ phổ biến gồm bùn hoạt tính, bể lọc sinh học, màng sinh học MBR, công nghệ AAO, công nghệ ozone kết hợp sinh học, trong đó MBR và ozone được đánh giá cao về hiệu quả và tiết kiệm diện tích.

  5. Làm thế nào để nâng cao nhận thức cán bộ nhân viên về quản lý nước thải y tế?
    Thông qua các khóa đào tạo, tập huấn định kỳ, cung cấp tài liệu hướng dẫn, tổ chức các buổi sinh hoạt chuyên đề và kiểm tra, giám sát việc thực hiện quy trình quản lý nước thải tại bệnh viện.

Kết luận

  • Bệnh viện Nhi Thanh Hóa phát sinh lượng nước thải lớn với thành phần ô nhiễm phức tạp, vượt nhiều chỉ tiêu quy chuẩn quốc gia.
  • Hệ thống xử lý nước thải hiện tại có hiệu quả giảm ô nhiễm nhưng chưa hoàn toàn đáp ứng yêu cầu về chất lượng nước thải đầu ra.
  • Công tác quản lý, thu gom và xử lý nước thải còn nhiều hạn chế, cần nâng cao nhận thức và đầu tư công nghệ hiện đại.
  • Đề xuất áp dụng công nghệ MBR hoặc ozone kết hợp sinh học, phân luồng nước thải và tăng cường giám sát để nâng cao hiệu quả xử lý.
  • Nghiên cứu là cơ sở khoa học quan trọng cho các bệnh viện và cơ quan quản lý trong việc cải thiện công tác quản lý và xử lý nước thải y tế, góp phần bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.

Hành động tiếp theo: Ban giám đốc bệnh viện phối hợp với các cơ quan chức năng triển khai các giải pháp nâng cấp hệ thống xử lý nước thải trong vòng 12-18 tháng tới. Các cán bộ nhân viên cần được đào tạo nâng cao nhận thức và kỹ năng quản lý nước thải y tế.