Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu và môi trường kinh doanh biến động không ngừng, các doanh nghiệp xây dựng tại tỉnh Đồng Nai đang đối mặt với nhiều rủi ro tiềm ẩn như thiên tai, biến động giá nguyên vật liệu, nguồn nhân lực và tài chính. Theo báo cáo khảo sát năm 2015, các doanh nghiệp xây dựng tại Đồng Nai có quy mô và số lượng tăng nhanh, song vẫn tồn tại nhiều thách thức trong quản trị rủi ro. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố cấu thành hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) theo báo cáo COSO 2004 đến quản trị rủi ro (QTRR) tại các doanh nghiệp xây dựng trên địa bàn tỉnh Đồng Nai, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện hệ thống KSNB nhằm nâng cao hiệu quả QTRR. Phạm vi nghiên cứu tập trung khảo sát dữ liệu từ tháng 8 đến tháng 10 năm 2016 tại các doanh nghiệp xây dựng trên địa bàn tỉnh. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp các doanh nghiệp xây dựng sử dụng nguồn lực hiệu quả, phòng ngừa rủi ro và phát triển bền vững, đồng thời góp phần bổ sung cơ sở lý thuyết và thực tiễn về KSNB và QTRR trong ngành xây dựng tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên báo cáo COSO 2004 làm nền tảng lý thuyết, trong đó hệ thống KSNB được cấu thành bởi tám yếu tố: môi trường kiểm soát, thiết lập mục tiêu, nhận dạng sự kiện tiềm tàng, đánh giá rủi ro, phản ứng rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. Mỗi yếu tố đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp đạt được các mục tiêu QTRR gồm mục tiêu chiến lược, mục tiêu hoạt động, mục tiêu báo cáo và mục tiêu tuân thủ pháp luật. Ngoài ra, nghiên cứu vận dụng ba lý thuyết quản trị gồm lý thuyết đại diện, lý thuyết thông tin hữu ích và lý thuyết hành vi quản lý để giải thích mối quan hệ giữa hệ thống KSNB và QTRR. Lý thuyết đại diện nhấn mạnh vai trò của KSNB trong việc giảm xung đột lợi ích giữa chủ sở hữu và người quản lý; lý thuyết thông tin hữu ích tập trung vào việc cung cấp thông tin chính xác, kịp thời cho quyết định quản lý; lý thuyết hành vi quản lý đề cao vai trò của con người trong vận hành hệ thống kiểm soát.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính bao gồm tổng hợp cơ sở lý thuyết và khảo sát sơ bộ với các nhà quản lý, kế toán trưởng để hoàn thiện bảng câu hỏi khảo sát. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát chính thức với 150 mẫu từ các doanh nghiệp xây dựng tại Đồng Nai, sử dụng thang đo Likert 5 mức độ để đánh giá các yếu tố KSNB và QTRR. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS với các kỹ thuật: kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích khám phá yếu tố (EFA) để xác định cấu trúc thang đo, và phân tích hồi quy bội đa biến (MRL) để đánh giá mức độ tác động của từng yếu tố KSNB đến QTRR. Kích thước mẫu được chọn theo phương pháp phi xác suất với tỷ lệ quan sát/biến đo lường đạt 5:1, đảm bảo độ tin cậy phân tích. Thời gian thu thập dữ liệu chính thức từ tháng 8 đến tháng 10 năm 2016.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Môi trường kiểm soát có tác động tích cực và mạnh mẽ nhất đến QTRR với hệ số hồi quy β = 0.35, mức ý nghĩa p < 0.01. Khoảng 85% doanh nghiệp xây dựng tại Đồng Nai đã xây dựng các chính sách nhân sự minh bạch và phổ biến chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp.

  2. Thiết lập mục tiêu cũng ảnh hưởng tích cực đến QTRR với β = 0.28, p < 0.05. Hơn 78% doanh nghiệp thiết lập mục tiêu chiến lược phù hợp với sứ mạng và phổ biến rộng rãi đến nhân viên.

  3. Phản ứng rủi ro có tác động đáng kể (β = 0.22, p < 0.05), trong đó các doanh nghiệp chủ yếu áp dụng chiến lược né tránh và chuyển giao rủi ro như mua bảo hiểm và thuê ngoài.

  4. Hoạt động kiểm soátgiám sát cũng có ảnh hưởng tích cực với β lần lượt là 0.18 và 0.15, p < 0.05. Khoảng 70% doanh nghiệp thực hiện kiểm kê tài sản định kỳ và có bộ phận kiểm soát nội bộ.

  5. Nhận dạng sự kiện tiềm tàng không có tác động đáng kể đến QTRR trong mẫu nghiên cứu (p > 0.1), cho thấy doanh nghiệp còn hạn chế trong việc nhận diện đầy đủ các rủi ro tiềm ẩn.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy môi trường kiểm soát là yếu tố nền tảng ảnh hưởng mạnh nhất đến hiệu quả quản trị rủi ro, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Việc thiết lập mục tiêu rõ ràng giúp doanh nghiệp định hướng quản lý rủi ro hiệu quả hơn. Phản ứng rủi ro đa dạng thể hiện sự linh hoạt trong quản lý, tuy nhiên vẫn cần nâng cao nhận thức về nhận dạng rủi ro để chủ động hơn trong phòng ngừa. Hoạt động kiểm soát và giám sát được thực hiện tương đối tốt, góp phần giảm thiểu rủi ro vận hành và tài chính. Kết quả có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ tác động của từng yếu tố KSNB đến QTRR, giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt về tầm quan trọng. So với các nghiên cứu trước đây, nghiên cứu này bổ sung bằng chứng thực nghiệm tại địa phương Đồng Nai, góp phần làm rõ đặc thù ngành xây dựng trong quản trị rủi ro.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường xây dựng và duy trì môi trường kiểm soát: Doanh nghiệp cần hoàn thiện chính sách nhân sự, phổ biến chuẩn mực đạo đức và quy định nội bộ rõ ràng nhằm nâng cao nhận thức và trách nhiệm của nhân viên. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban lãnh đạo doanh nghiệp phối hợp phòng nhân sự.

  2. Hoàn thiện quy trình thiết lập mục tiêu: Định kỳ rà soát, cập nhật mục tiêu chiến lược và mục tiêu cụ thể phù hợp với điều kiện kinh tế và thị trường, đồng thời phổ biến rộng rãi đến toàn bộ nhân viên. Thời gian: hàng năm. Chủ thể: Ban giám đốc và các phòng ban chức năng.

  3. Nâng cao năng lực nhận dạng và đánh giá rủi ro: Tổ chức đào tạo chuyên sâu về nhận dạng rủi ro cho cán bộ quản lý và nhân viên, áp dụng công nghệ thông tin hỗ trợ phân tích rủi ro. Thời gian: 3-6 tháng. Chủ thể: Phòng kiểm soát nội bộ, phòng đào tạo.

  4. Tăng cường hoạt động kiểm soát và giám sát: Thiết lập hệ thống kiểm soát nội bộ chặt chẽ, thực hiện kiểm kê tài sản định kỳ, xây dựng báo cáo giám sát thường xuyên để phát hiện và xử lý kịp thời các sai phạm. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Ban kiểm soát, phòng kiểm toán nội bộ.

  5. Phát triển hệ thống thông tin và truyền thông hiệu quả: Đầu tư hệ thống công nghệ thông tin hiện đại, đảm bảo thông tin được truyền tải kịp thời, chính xác đến các bộ phận liên quan, đồng thời xây dựng kênh phản hồi và báo cáo rủi ro minh bạch. Thời gian: 6-9 tháng. Chủ thể: Phòng công nghệ thông tin, ban lãnh đạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp xây dựng: Giúp hiểu rõ vai trò của hệ thống KSNB trong quản trị rủi ro, từ đó xây dựng chiến lược quản lý rủi ro hiệu quả, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.

  2. Phòng kiểm soát nội bộ và kiểm toán nội bộ: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế, vận hành và đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ phù hợp với đặc thù ngành xây dựng, nâng cao hiệu quả kiểm soát và giám sát.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng lý thuyết COSO 2004 trong thực tiễn doanh nghiệp xây dựng tại Việt Nam, đồng thời cung cấp phương pháp nghiên cứu định lượng kết hợp định tính.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Giúp xây dựng chính sách, hướng dẫn và hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ và quản trị rủi ro phù hợp, góp phần phát triển ngành xây dựng địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) là gì và tại sao quan trọng trong quản trị rủi ro?
    KSNB là một quy trình do con người thiết lập nhằm đảm bảo hoạt động hiệu quả, báo cáo trung thực và tuân thủ pháp luật. Nó giúp doanh nghiệp nhận diện, đánh giá và ứng phó kịp thời với các rủi ro, từ đó bảo vệ tài sản và nâng cao hiệu quả kinh doanh.

  2. Các yếu tố cấu thành hệ thống KSNB theo báo cáo COSO 2004 gồm những gì?
    Bao gồm tám yếu tố: môi trường kiểm soát, thiết lập mục tiêu, nhận dạng sự kiện tiềm tàng, đánh giá rủi ro, phản ứng rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. Mỗi yếu tố đóng vai trò hỗ trợ doanh nghiệp đạt mục tiêu quản trị rủi ro.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn này?
    Luận văn kết hợp nghiên cứu định tính (tổng hợp lý thuyết, khảo sát sơ bộ) và định lượng (khảo sát chính thức với thang đo Likert, phân tích EFA và hồi quy bội) để đánh giá tác động các yếu tố KSNB đến QTRR.

  4. Yếu tố nào của hệ thống KSNB có tác động mạnh nhất đến quản trị rủi ro tại các doanh nghiệp xây dựng Đồng Nai?
    Môi trường kiểm soát được xác định là yếu tố có tác động mạnh nhất với hệ số hồi quy β = 0.35, cho thấy vai trò nền tảng trong việc tạo dựng văn hóa và chính sách kiểm soát hiệu quả.

  5. Làm thế nào doanh nghiệp xây dựng có thể nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro dựa trên kết quả nghiên cứu?
    Doanh nghiệp cần tăng cường xây dựng môi trường kiểm soát, hoàn thiện quy trình thiết lập mục tiêu, nâng cao năng lực nhận dạng rủi ro, tăng cường hoạt động kiểm soát và giám sát, đồng thời phát triển hệ thống thông tin truyền thông hiệu quả để phản ứng kịp thời với các rủi ro.

Kết luận

  • Luận văn đã xác định và đánh giá mức độ tác động của tám yếu tố cấu thành hệ thống KSNB theo COSO 2004 đến quản trị rủi ro tại các doanh nghiệp xây dựng trên địa bàn tỉnh Đồng Nai.
  • Môi trường kiểm soát và thiết lập mục tiêu là hai yếu tố có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến hiệu quả QTRR.
  • Một số yếu tố như nhận dạng sự kiện tiềm tàng chưa được doanh nghiệp quan tâm đầy đủ, cần được cải thiện để nâng cao khả năng phòng ngừa rủi ro.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở thực tiễn để đề xuất các giải pháp hoàn thiện hệ thống KSNB, góp phần nâng cao năng lực quản trị rủi ro trong ngành xây dựng địa phương.
  • Đề xuất các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6-12 tháng và tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và quy mô mẫu để nâng cao tính tổng quát của kết quả.

Hành động ngay hôm nay để xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả, bảo vệ doanh nghiệp bạn trước những rủi ro không lường trước được!