Tổng quan nghiên cứu

Vườn Quốc gia Bù Gia Mập (VQG BGM) là một khu rừng đặc dụng quan trọng của Việt Nam, nằm tại tỉnh Bình Phước với diện tích vùng đệm khoảng 10.036 ha thuộc hai xã Bù Gia Mập và Đắk Ơ. Theo số liệu năm 2018, diện tích rừng tại Việt Nam chiếm 41,65% tổng diện tích đất tự nhiên, trong đó rừng tự nhiên chiếm phần lớn. Tại VQG Bù Gia Mập, hệ sinh thái rừng đa dạng với hơn 1.117 loài thực vật và 105 loài thú, trong đó nhiều loài quý hiếm được bảo tồn theo quy định của Nhà nước. Tuy nhiên, sinh kế của người dân vùng đệm chủ yếu dựa vào tài nguyên rừng, với ba nhóm dân cư phân loại theo khả năng sở hữu đất sản xuất và mức thu nhập, trong đó nhóm không có đất sản xuất và nhóm có đất nhưng thu nhập không ổn định chiếm phần lớn, dẫn đến nguy cơ khai thác tài nguyên không bền vững.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm lượng hóa giá trị kinh tế các dịch vụ sinh thái rừng tại VQG Bù Gia Mập, đánh giá thực trạng sinh kế của cư dân vùng đệm, xác định các loại hình dịch vụ sinh thái tiêu biểu và đề xuất giải pháp phát triển bền vững. Nghiên cứu được thực hiện trong hai đợt khảo sát thực địa vào tháng 12/2018 và tháng 2/2019, tập trung tại 11 thôn thuộc vùng đệm hai xã trên. Kết quả lượng hóa giá trị dịch vụ sinh thái rừng sẽ cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách bảo tồn và phát triển kinh tế - xã hội địa phương, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài nguyên rừng và cải thiện sinh kế cộng đồng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết dịch vụ sinh thái được phân loại theo Millennium Ecosystem Assessment (2005) thành bốn nhóm chính: dịch vụ cung cấp (gỗ, lâm sản ngoài gỗ), dịch vụ điều tiết (điều hòa khí hậu, hấp thụ cacbon, điều tiết nước), dịch vụ văn hóa (du lịch sinh thái, giá trị văn hóa) và dịch vụ hỗ trợ (chu trình dinh dưỡng, thụ phấn). Tổng giá trị kinh tế của hệ sinh thái rừng được xác định là tổng giá trị sử dụng (trực tiếp và gián tiếp) và giá trị phi sử dụng (giá trị tồn tại, lựa chọn và lưu truyền). Mô hình hồi quy được sử dụng để lượng hóa các giá trị kinh tế dựa trên các biến độc lập như thu nhập, học vấn, độ tuổi, giới tính và số thành viên gia đình.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu thứ cấp từ các báo cáo, văn bản pháp luật và kết quả nghiên cứu trước đây, cùng với số liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát 387 hộ dân vùng đệm, 11 trưởng thôn và 2 lãnh đạo xã. Phương pháp điều tra bao gồm phỏng vấn trực tiếp và bảng hỏi chi tiết về sinh kế, thu nhập, chi tiêu và nhận thức bảo vệ rừng.

Phương pháp lượng hóa giá trị dịch vụ sinh thái sử dụng kết hợp:

  • Phương pháp chi phí du lịch (Travel Cost Method - TCM) để ước lượng giá trị du lịch sinh thái dựa trên chi phí di chuyển và chi phí cơ hội của du khách.
  • Phương pháp định giá ngẫu nhiên (Contingent Valuation Method - CVM) để xác định mức sẵn lòng chi trả (WTP) của du khách và người dân vùng đệm cho các dịch vụ phi sử dụng của rừng.
  • Phân tích hồi quy đa biến nhằm đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố xã hội kinh tế đến WTP.

Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS 25.0 và Excel, đảm bảo tính chính xác và khách quan. Thời gian nghiên cứu thực địa kéo dài từ tháng 12/2018 đến tháng 2/2019, với giai đoạn xử lý số liệu và viết luận văn từ tháng 5/2019.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng sinh kế vùng đệm: Trong 387 hộ khảo sát, nhóm dân cư có đất sản xuất và thu nhập ổn định chiếm khoảng 30%, nhóm có đất nhưng thu nhập không đủ trang trải chiếm khoảng 40%, và nhóm không có đất sản xuất chiếm khoảng 30%. Thu nhập trung bình của nhóm (2) và (3) thấp hơn mức chi tiêu trung bình, dẫn đến việc khai thác tài nguyên rừng không bền vững.

  2. Giá trị kinh tế dịch vụ sinh thái rừng: Tổng giá trị kinh tế các dịch vụ sinh thái tại VQG Bù Gia Mập ước tính hơn 13.813 tỷ đồng. Trong đó, giá trị sử dụng trực tiếp từ lâm sản ngoài gỗ và du lịch chiếm khoảng 54%, giá trị sử dụng gián tiếp từ hấp thụ cacbon chiếm 25%, và giá trị phi sử dụng chiếm 21%.

  3. Mức sẵn lòng chi trả (WTP): Qua khảo sát 213 đối tượng, mức WTP trung bình cho dịch vụ phi sử dụng của rừng là khoảng 150.000 đồng/người/năm. Phân tích hồi quy cho thấy thu nhập và trình độ học vấn có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến WTP, trong khi độ tuổi và số thành viên gia đình ảnh hưởng không đáng kể.

  4. Hiệu quả công tác bảo vệ rừng: Các đơn vị nhận khoán bảo vệ rừng đã tổ chức 605 đợt tuần tra trong năm, phát hiện và xử lý 65 cây gỗ bị khai thác trái phép với tổng khối lượng 84 m3, gỡ bỏ 54 luồng bẫy thú và bắt giữ 36 đối tượng vi phạm. Thu nhập từ công tác bảo vệ rừng khoảng 1 triệu đồng/tháng/người, góp phần cải thiện sinh kế.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sinh kế của người dân vùng đệm phụ thuộc lớn vào tài nguyên rừng, đặc biệt là nhóm không có đất sản xuất và nhóm có thu nhập bấp bênh. Điều này dẫn đến áp lực khai thác tài nguyên không bền vững, làm suy giảm đa dạng sinh học và chất lượng rừng. Giá trị kinh tế dịch vụ sinh thái rừng được lượng hóa với con số ấn tượng, phản ánh vai trò quan trọng của rừng trong phát triển kinh tế - xã hội và bảo tồn môi trường.

Mức WTP thể hiện nhận thức ngày càng cao của cộng đồng về giá trị phi vật chất của rừng, đồng thời cho thấy khả năng huy động nguồn lực tài chính từ người dân và du khách để bảo vệ rừng. So sánh với các nghiên cứu tương tự tại Việt Nam và quốc tế, giá trị hấp thụ cacbon và du lịch sinh thái là hai dịch vụ có đóng góp lớn nhất, phù hợp với xu hướng toàn cầu về bảo vệ môi trường và phát triển du lịch bền vững.

Công tác giao khoán bảo vệ rừng đã phát huy hiệu quả tích cực, tuy nhiên mức chi trả hiện tại còn thấp so với nhu cầu thực tế, ảnh hưởng đến động lực tham gia của cộng đồng. Việc tăng giá giao khoán theo lộ trình từ 2020 đến 2030 là cần thiết để duy trì và nâng cao hiệu quả bảo vệ rừng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố nhóm dân cư theo thu nhập, bảng tổng hợp giá trị kinh tế các dịch vụ sinh thái và biểu đồ hồi quy mức WTP theo thu nhập.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chính sách chi trả dịch vụ môi trường rừng: Đề xuất UBND tỉnh Bình Phước và Ban Quản lý VQG Bù Gia Mập điều chỉnh mức chi trả giao khoán bảo vệ rừng phù hợp với thực tế, nâng cao thu nhập cho người nhận khoán, dự kiến hoàn thành trong vòng 3 năm tới.

  2. Phát triển mô hình sinh kế bền vững: Khuyến khích người dân vùng đệm phát triển các hình thức sinh kế đa dạng như trồng lâm sản ngoài gỗ, chăn nuôi kết hợp và du lịch sinh thái, nhằm giảm áp lực khai thác rừng, với mục tiêu tăng thu nhập bình quân hộ gia đình lên 20% trong 5 năm.

  3. Đẩy mạnh du lịch sinh thái và quảng bá hình ảnh VQG: Xây dựng các sản phẩm du lịch thân thiện môi trường, tổ chức các chương trình quảng bá nhằm thu hút khách du lịch, tăng doanh thu du lịch lên ít nhất 30% trong 3 năm, đồng thời tạo việc làm cho cộng đồng địa phương.

  4. Nâng cao nhận thức và năng lực quản lý: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn cho cán bộ quản lý và cộng đồng về bảo vệ rừng, quản lý dịch vụ sinh thái và kỹ năng phát triển sinh kế, thực hiện định kỳ hàng năm nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và bảo tồn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà hoạch định chính sách và quản lý rừng: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và số liệu thực tiễn để xây dựng chính sách chi trả dịch vụ môi trường rừng, quy hoạch phát triển vùng đệm và bảo tồn đa dạng sinh học.

  2. Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực môi trường và phát triển bền vững: Tài liệu tham khảo quan trọng về phương pháp lượng hóa giá trị dịch vụ sinh thái rừng, mô hình hồi quy và phân tích WTP.

  3. Ban Quản lý Vườn Quốc gia và các tổ chức bảo tồn: Hỗ trợ trong việc thiết kế các chương trình bảo vệ rừng, phát triển sinh kế cộng đồng và quản lý tài nguyên thiên nhiên hiệu quả.

  4. Cộng đồng dân cư vùng đệm và các tổ chức phi chính phủ: Giúp hiểu rõ vai trò của dịch vụ sinh thái rừng đối với sinh kế, từ đó tham gia tích cực vào công tác bảo vệ và phát triển bền vững tài nguyên rừng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Dịch vụ sinh thái rừng là gì và tại sao cần lượng hóa?
    Dịch vụ sinh thái rừng là các lợi ích mà con người nhận được từ rừng như gỗ, nước, điều hòa khí hậu, du lịch. Lượng hóa giúp xác định giá trị kinh tế của các dịch vụ này, làm cơ sở cho chính sách bảo vệ và phát triển bền vững.

  2. Phương pháp chi phí du lịch (TCM) được áp dụng như thế nào trong nghiên cứu?
    TCM ước lượng giá trị du lịch dựa trên chi phí di chuyển và chi phí cơ hội của du khách. Qua khảo sát chi tiết chi phí và tần suất tham quan, mô hình hồi quy được xây dựng để xác định nhu cầu và giá trị du lịch.

  3. Mức sẵn lòng chi trả (WTP) phản ánh điều gì trong nghiên cứu?
    WTP thể hiện mức độ nhận thức và cam kết tài chính của người dân và du khách đối với việc bảo vệ rừng và duy trì các dịch vụ sinh thái, là cơ sở để thiết kế các chính sách chi trả dịch vụ môi trường.

  4. Tại sao công tác giao khoán bảo vệ rừng lại quan trọng?
    Giao khoán bảo vệ rừng tạo điều kiện cho cộng đồng tham gia trực tiếp vào bảo vệ tài nguyên, nâng cao ý thức và thu nhập, góp phần giảm thiểu phá rừng và suy thoái môi trường.

  5. Các giải pháp phát triển sinh kế bền vững được đề xuất là gì?
    Bao gồm đa dạng hóa sinh kế, phát triển du lịch sinh thái, tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức, điều chỉnh chính sách chi trả dịch vụ môi trường nhằm cải thiện thu nhập và giảm áp lực lên rừng.

Kết luận

  • Đã lượng hóa thành công giá trị kinh tế các dịch vụ sinh thái rừng tại VQG Bù Gia Mập với tổng giá trị ước tính hơn 13.813 tỷ đồng, trong đó giá trị sử dụng và phi sử dụng đều đóng vai trò quan trọng.
  • Thực trạng sinh kế của người dân vùng đệm còn nhiều khó khăn, đặc biệt nhóm không có đất sản xuất và thu nhập bấp bênh, dẫn đến khai thác tài nguyên không bền vững.
  • Mức sẵn lòng chi trả (WTP) cho dịch vụ phi sử dụng của rừng phản ánh nhận thức ngày càng cao của cộng đồng về giá trị bảo tồn.
  • Công tác giao khoán bảo vệ rừng đã góp phần nâng cao hiệu quả bảo vệ tài nguyên, tuy nhiên cần điều chỉnh mức chi trả để duy trì động lực tham gia.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp phát triển sinh kế bền vững, tăng cường chính sách chi trả dịch vụ môi trường và đẩy mạnh phát triển du lịch sinh thái nhằm bảo tồn và phát huy giá trị hệ sinh thái rừng.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ và phát triển bền vững Vườn Quốc gia Bù Gia Mập – nguồn tài nguyên quý giá của chúng ta!