Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hiện nay, sự gia tăng nhanh chóng số lượng phương tiện vận tải sử dụng động cơ đốt trong chạy bằng nhiên liệu xăng và diesel đã gây ra ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, đặc biệt tại các đô thị lớn. Đồng thời, nguồn nhiên liệu hóa thạch đang dần cạn kiệt, đặt ra thách thức cấp bách về việc tìm kiếm và ứng dụng các nhiên liệu thay thế. Khí thiên nhiên nén (CNG) được xem là một trong những giải pháp tiềm năng với trữ lượng lớn, khả năng tái tạo và mức độ phát thải thấp hơn so với xăng và diesel.

Luận văn tập trung nghiên cứu đánh giá đặc tính làm việc và phát thải của động cơ ô tô du lịch loại 1NZ-FE (Toyota Vios) khi chuyển đổi từ chạy xăng sang sử dụng nhiên liệu CNG. Nghiên cứu được thực hiện trong phòng thí nghiệm Động cơ đốt trong, Viện Cơ khí Động lực, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, với mục tiêu cụ thể là đánh giá công suất, tiêu hao nhiên liệu và các thành phần khí thải độc hại như CO, HC, NOx, CO2 khi động cơ chạy bằng CNG so với chạy xăng.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm thử nghiệm thực nghiệm trên động cơ 4 kỳ 4 xi lanh, đồng thời xây dựng mô hình nhiệt động đa vùng để mô phỏng chu trình nhiệt và phát thải NOx. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn cao trong việc phát triển công nghệ chuyển đổi động cơ sử dụng nhiên liệu sạch, góp phần giảm ô nhiễm môi trường và tiết kiệm chi phí nhiên liệu, đồng thời hỗ trợ chính sách phát triển giao thông bền vững tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng hai lý thuyết chính trong nghiên cứu:

  1. Mô hình nhiệt động đa vùng trong xi lanh động cơ: Mô hình này phân chia thể tích khí trong xi lanh thành nhiều vùng nhỏ với nhiệt độ khác nhau, giúp mô phỏng chính xác quá trình cháy và nhiệt độ khí cháy tại các vùng khác nhau. Phương trình bảo toàn khối lượng và năng lượng được sử dụng để tính toán áp suất, nhiệt độ và các thông số nhiệt động học trong xi lanh. Mô hình này cho phép tính toán chính xác sự tạo thành NOx, rất nhạy cảm với nhiệt độ khí cháy.

  2. Mô hình cân bằng hóa học và tính toán NOx theo cơ chế Zeldovich: Các sản phẩm cháy được xác định dựa trên trạng thái cân bằng hóa học của phản ứng cháy nhiên liệu hydrocarbon với không khí. Hàm lượng NOx được tính toán dựa trên các phản ứng thuận nghịch giữa các thành phần NO, O, N, OH trong quá trình cháy, với giả thiết NO là thành phần chính của oxit nitơ phát sinh.

Các khái niệm chính bao gồm: chỉ số octan, nhiệt trị khối lượng, hệ số dư lượng không khí (λ), áp suất chỉ thị trung bình, và các thành phần khí thải độc hại (CO, HC, NOx, CO2).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp mô phỏng lý thuyết và thử nghiệm thực nghiệm:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thử nghiệm được thu thập từ phòng thí nghiệm Động cơ đốt trong, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, sử dụng động cơ Toyota 1NZ-FE. Dữ liệu mô phỏng được tính toán bằng mã code Fortran dựa trên mô hình nhiệt động đa vùng và mô hình tính NOx.

  • Phương pháp phân tích: Mô hình nhiệt động đa vùng được giải bằng phương pháp Runge-Kutta để xác định áp suất, nhiệt độ và các thông số chu trình. Thử nghiệm thực nghiệm đo công suất, tiêu hao nhiên liệu và khí thải CO, HC, NOx, CO2 trên băng thử động cơ với hệ thống phân tích khí thải CEBII.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2014, bao gồm giai đoạn xây dựng mô hình, lắp đặt hệ thống cung cấp CNG, tiến hành thử nghiệm và phân tích kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Giảm công suất động cơ khi chạy CNG: Áp suất chỉ thị trung bình của động cơ chạy CNG phun gián tiếp giảm 12,1%, còn khi sử dụng bộ trộn khí giảm tới 20,8% so với chạy xăng. Điều này do khí CNG chiếm chỗ trong xi lanh, làm giảm lượng không khí nạp và nhiên liệu đốt cháy.

  2. Tiết kiệm nhiên liệu và chi phí: Nhiệt trị khối lượng của CNG cao hơn khoảng 10% so với xăng, nhưng do hiệu suất động cơ giảm, suất tiêu hao nhiên liệu tính theo khối lượng giảm tương ứng. Chi phí nhiên liệu CNG thấp hơn từ 30% đến 40% so với dầu diesel, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành.

  3. Giảm phát thải khí độc hại: Thử nghiệm cho thấy lượng phát thải CO giảm 63%, NOx giảm 57%, CO2 giảm 20% khi chạy CNG so với chạy xăng. Mức độ ồn giảm khoảng 3 dB, khói đen và mùi hôi gần như không có. Đây là kết quả quan trọng góp phần giảm ô nhiễm môi trường.

  4. Nhiệt độ khí thể thấp hơn khi chạy CNG: Nhiệt độ trung bình của khí cháy trong xi lanh khi chạy CNG thấp hơn so với chạy xăng, làm giảm sự hình thành NOx, phù hợp với mô hình lý thuyết.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân giảm công suất khi chạy CNG là do thể tích khí nhiên liệu chiếm chỗ trong xi lanh, làm giảm lượng không khí nạp và nhiên liệu đốt cháy. Phương pháp phun gián tiếp CNG ít làm giảm công suất hơn so với phương pháp trộn khí bằng họng khuyếch tán. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về hiệu suất động cơ chạy nhiên liệu khí.

Việc giảm phát thải CO, NOx và CO2 khi sử dụng CNG là do đặc tính nhiên liệu có tỷ lệ C/H thấp hơn, quá trình cháy sạch hơn và nhiệt độ cháy thấp hơn. Điều này giúp giảm thiểu các khí gây ô nhiễm và hiệu ứng nhà kính, đồng thời kéo dài tuổi thọ động cơ do ít muội than và mài mòn.

Dữ liệu thử nghiệm có thể được trình bày qua các biểu đồ so sánh áp suất chỉ thị trung bình, nhiệt độ khí thể và hàm lượng NOx giữa các chế độ chạy xăng và CNG, giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt về hiệu suất và phát thải.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Ưu tiên sử dụng hệ thống phun gián tiếp CNG: Để giảm thiểu mất công suất khi chuyển đổi động cơ xăng sang chạy CNG, nên áp dụng phương pháp phun gián tiếp CNG vào cửa nạp, giúp duy trì hiệu suất động cơ gần với chạy xăng.

  2. Phát triển hạ tầng cung cấp CNG: Cần đầu tư xây dựng mạng lưới trạm nạp CNG rộng khắp, đặc biệt tại các đô thị lớn và khu công nghiệp, nhằm đảm bảo nguồn cung ổn định và thuận tiện cho người sử dụng.

  3. Chính sách khuyến khích sử dụng CNG: Nhà nước nên áp dụng các chính sách ưu đãi thuế, hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp và người dân chuyển đổi phương tiện sang sử dụng CNG, thúc đẩy phát triển nhiên liệu sạch.

  4. Nghiên cứu phát triển công nghệ phun trực tiếp CNG: Để nâng cao hiệu suất động cơ và giảm phát thải hơn nữa, cần tiếp tục nghiên cứu và ứng dụng công nghệ phun trực tiếp CNG vào xi lanh, loại bỏ hạn chế chiếm chỗ xi lanh của nhiên liệu khí.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành cơ khí động lực: Luận văn cung cấp mô hình nhiệt động đa vùng và phương pháp tính toán phát thải NOx, là tài liệu tham khảo quý giá cho nghiên cứu động cơ đốt trong và nhiên liệu thay thế.

  2. Doanh nghiệp sản xuất và chuyển đổi động cơ: Các công ty sản xuất ô tô, xe buýt và dịch vụ chuyển đổi động cơ có thể áp dụng kết quả nghiên cứu để phát triển sản phẩm sử dụng CNG hiệu quả và thân thiện môi trường.

  3. Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách giao thông: Thông tin về hiệu quả kinh tế và môi trường của CNG giúp xây dựng chính sách phát triển giao thông bền vững, giảm ô nhiễm và tiết kiệm năng lượng.

  4. Nhà đầu tư và doanh nghiệp hạ tầng năng lượng: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc đầu tư xây dựng hệ thống cung cấp CNG, phát triển thị trường nhiên liệu sạch tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. CNG có an toàn khi sử dụng trên động cơ ô tô không?
    CNG có phạm vi cháy hẹp và khả năng phân tán nhanh khi rò rỉ, không gây ô nhiễm đất và nước, mức độ an toàn tương đương với xăng. Hệ thống cung cấp CNG được thiết kế với các van an toàn và bộ giảm áp để đảm bảo vận hành an toàn.

  2. Hiệu suất động cơ khi chạy CNG có giảm nhiều không?
    Thử nghiệm cho thấy công suất động cơ giảm khoảng 12,1% khi sử dụng phun gián tiếp CNG so với chạy xăng, còn khi dùng bộ trộn khí giảm tới 20,8%. Việc lựa chọn hệ thống cung cấp phù hợp giúp giảm thiểu mất công suất.

  3. CNG giúp giảm phát thải khí độc hại như thế nào?
    CNG làm giảm phát thải CO tới 63%, NOx 57% và CO2 20% so với xăng nhờ đặc tính nhiên liệu sạch, tỷ lệ C/H thấp và nhiệt độ cháy thấp hơn, góp phần giảm ô nhiễm không khí và hiệu ứng nhà kính.

  4. Chi phí sử dụng CNG so với xăng và diesel ra sao?
    Giá 1 tấn CNG khoảng 318 USD, chỉ bằng 53,3% giá xăng và 42% giá dầu. Xe buýt sử dụng CNG tiết kiệm khoảng 8.308 USD nhiên liệu mỗi năm so với diesel, giúp giảm chi phí vận hành đáng kể.

  5. Cần những điều kiện gì để chuyển đổi động cơ sang chạy CNG?
    Cần lắp đặt hệ thống cung cấp và hòa trộn CNG phù hợp, điều chỉnh hệ thống phun nhiên liệu, đồng thời phát triển hạ tầng trạm nạp CNG và chính sách hỗ trợ để đảm bảo hiệu quả và an toàn khi vận hành.

Kết luận

  • Động cơ chạy CNG có công suất giảm khoảng 12,1% (phun gián tiếp) và 20,8% (bộ trộn khí) so với chạy xăng, nhưng tiết kiệm nhiên liệu và chi phí vận hành đáng kể.
  • Phát thải CO, NOx và CO2 giảm lần lượt 63%, 57% và 20%, góp phần giảm ô nhiễm môi trường và hiệu ứng nhà kính.
  • Mô hình nhiệt động đa vùng và tính toán NOx cho phép dự báo chính xác đặc tính làm việc và phát thải của động cơ chạy CNG.
  • Cần ưu tiên phát triển hệ thống phun gián tiếp CNG và hạ tầng cung cấp nhiên liệu để thúc đẩy ứng dụng rộng rãi.
  • Các bước tiếp theo bao gồm nghiên cứu công nghệ phun trực tiếp CNG, mở rộng thử nghiệm thực tế và đề xuất chính sách hỗ trợ phát triển nhiên liệu sạch.

Hành động ngay hôm nay: Các nhà nghiên cứu, doanh nghiệp và cơ quan quản lý nên phối hợp triển khai các giải pháp chuyển đổi động cơ sang sử dụng CNG, góp phần xây dựng giao thông xanh và bền vững cho tương lai.