Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh giáo dục đại học Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức về chất lượng đào tạo, việc đánh giá sự hài lòng của sinh viên trở thành một công cụ quan trọng để nâng cao hiệu quả đào tạo. Tại Khoa Ngoại ngữ - Trường Cao đẳng Cần Thơ, nghiên cứu được thực hiện từ tháng 10/2016 đến tháng 3/2017 nhằm phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo và mức độ hài lòng của sinh viên. Với cỡ mẫu 300 sinh viên thuộc các khóa học chuyên Anh và không chuyên Anh, nghiên cứu tập trung vào năm nhân tố chính: chương trình đào tạo, đội ngũ giảng viên, khả năng phục vụ, kết quả đạt được và cơ sở vật chất. Mục tiêu cụ thể là đo lường sự hài lòng của sinh viên, phân tích các nhân tố tác động và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo. Phạm vi nghiên cứu giới hạn tại Khoa Ngoại ngữ, Trường Cao đẳng Cần Thơ, với dữ liệu thu thập từ sinh viên năm thứ nhất đến năm thứ ba. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần hoàn thiện cơ sở lý luận về chất lượng đào tạo trong giáo dục đại học mà còn cung cấp các chỉ số đánh giá cụ thể, giúp nhà trường và các đơn vị quản lý có cơ sở để cải tiến chương trình đào tạo, nâng cao trải nghiệm học tập và đáp ứng tốt hơn nhu cầu phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng, trong đó nổi bật là mô hình SERVQUAL của Parasuraman và cộng sự (1988). Mô hình này gồm năm thành phần chính: phương tiện hữu hình, tin cậy, đáp ứng, năng lực phục vụ và cảm thông, được điều chỉnh phù hợp với môi trường giáo dục. Ngoài ra, các khái niệm về chất lượng giáo dục được tiếp cận từ nhiều góc độ như đánh giá đầu vào, đầu ra, giá trị gia tăng, giá trị học thuật và văn hóa tổ chức riêng. Sự hài lòng của sinh viên được định nghĩa là phản hồi cảm xúc dựa trên sự so sánh giữa kỳ vọng và trải nghiệm thực tế trong quá trình học tập. Mối quan hệ giữa chất lượng dịch vụ và sự hài lòng được xem là mối quan hệ nhân quả, trong đó chất lượng dịch vụ là tiền đề dẫn đến sự hài lòng. Nghiên cứu cũng tham khảo các mô hình hài lòng của Mỹ (ACSI) và Châu Âu (ECSI) để xây dựng khung lý thuyết phù hợp với đặc thù giáo dục đại học tại Việt Nam. Các biến chính trong nghiên cứu gồm: chương trình đào tạo, đội ngũ giảng viên, khả năng phục vụ, kết quả đạt được và cơ sở vật chất, được đo lường qua 35 biến quan sát cụ thể.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được tiến hành theo hai giai đoạn: nghiên cứu định tính sơ bộ và nghiên cứu định lượng chính thức. Giai đoạn sơ bộ bao gồm phỏng vấn chuyên gia, ban giám hiệu, giảng viên và doanh nghiệp để xác định các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên. Giai đoạn chính thức thu thập dữ liệu qua phiếu điều tra với 300 sinh viên khoa Ngoại ngữ, sử dụng phương pháp chọn mẫu phi xác suất thuận tiện. Bảng câu hỏi được thiết kế theo thang đo Likert 5 mức độ, bao gồm các biến đo lường về chương trình đào tạo, đội ngũ giảng viên, khả năng phục vụ, kết quả đạt được và cơ sở vật chất, cùng các biến kiểm soát như giới tính, ngành học và năm học. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS phiên bản 21.0 với các kỹ thuật: thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn các nhân tố, và phân tích hồi quy bội để xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến sự hài lòng của sinh viên. Kích thước mẫu được lựa chọn dựa trên tiêu chuẩn tối thiểu 5 quan sát cho mỗi biến đo lường, đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện cho kết quả nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đội ngũ giảng viên là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của sinh viên với hệ số Beta cao nhất trong mô hình hồi quy bội, phản ánh qua các chỉ số như kiến thức chuyên môn sâu rộng, phương pháp giảng dạy dễ hiểu và thái độ thân thiện. Trung bình điểm đánh giá đội ngũ giảng viên đạt khoảng 4,2 trên thang Likert 5, cao hơn so với các nhân tố khác.
Kết quả đạt được của sinh viên trong quá trình học tập, bao gồm khả năng sử dụng ngoại ngữ, kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm, cũng đóng vai trò quan trọng với mức độ ảnh hưởng Beta khoảng 0,25. Sinh viên đánh giá cao việc nâng cao kỹ năng tự học và sáng tạo, với điểm trung bình 4,0.
Khả năng phục vụ từ phía cán bộ quản lý và trợ lý khoa được đánh giá tích cực với điểm trung bình 3,9, tuy nhiên mức độ ảnh hưởng đến sự hài lòng thấp hơn so với đội ngũ giảng viên và kết quả đạt được.
Chương trình đào tạo và cơ sở vật chất có điểm trung bình lần lượt là 3,8 và 3,7, cho thấy sinh viên nhận thức được sự cần thiết của việc cập nhật chương trình và cải thiện trang thiết bị học tập. Mặc dù vậy, ảnh hưởng của hai nhân tố này đến sự hài lòng có mức độ thấp hơn, với Beta dưới 0,2.
Phân tích so sánh cho thấy sự hài lòng của sinh viên năm thứ ba cao hơn khoảng 5% so với sinh viên năm thứ nhất, phản ánh quá trình thích nghi và đánh giá tích cực hơn theo thời gian học tập. Biểu đồ phân phối điểm trung bình từng nhân tố minh họa rõ sự khác biệt này, giúp nhà trường nhận diện các điểm mạnh và điểm cần cải thiện.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính khiến đội ngũ giảng viên trở thành nhân tố quyết định sự hài lòng là do vai trò trực tiếp trong quá trình truyền đạt kiến thức và hỗ trợ sinh viên. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam, trong đó sự nhiệt tình và chuyên môn của giảng viên được xem là yếu tố then chốt. Kết quả đạt được phản ánh hiệu quả của chương trình đào tạo và phương pháp giảng dạy, đồng thời cho thấy sinh viên đánh giá cao khả năng phát triển kỹ năng mềm và ngoại ngữ, điều này có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
Khả năng phục vụ mặc dù có điểm đánh giá tích cực nhưng ảnh hưởng thấp hơn có thể do sinh viên tập trung đánh giá nhiều hơn vào chất lượng giảng dạy và kết quả học tập. Chương trình đào tạo và cơ sở vật chất cần được cải tiến để đáp ứng tốt hơn nhu cầu học tập hiện đại, nhất là trong bối cảnh nguồn lực đầu tư còn hạn chế. So sánh với các nghiên cứu trong ngành giáo dục đại học cho thấy kết quả này tương đồng với xu hướng chung, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc liên tục cập nhật chương trình và nâng cấp cơ sở vật chất.
Việc trình bày dữ liệu qua bảng phân tích hồi quy và biểu đồ cột thể hiện điểm trung bình từng nhân tố giúp minh họa rõ ràng mức độ ảnh hưởng và sự hài lòng của sinh viên, từ đó hỗ trợ nhà quản lý đưa ra quyết định chính xác hơn.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao năng lực đội ngũ giảng viên: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên môn và kỹ năng sư phạm định kỳ nhằm cải thiện phương pháp giảng dạy và tăng cường sự tương tác với sinh viên. Mục tiêu tăng điểm hài lòng về giảng viên lên ít nhất 4,5 trong vòng 1 năm, do Ban Giám hiệu và Khoa Ngoại ngữ phối hợp thực hiện.
Cải tiến chương trình đào tạo: Rà soát, cập nhật nội dung chương trình phù hợp với yêu cầu thực tiễn và nhu cầu phát triển nghề nghiệp của sinh viên. Thực hiện đánh giá và điều chỉnh chương trình hàng năm, với sự tham gia của doanh nghiệp và chuyên gia ngành, nhằm nâng cao tính ứng dụng và hấp dẫn.
Tăng cường cơ sở vật chất: Đầu tư trang thiết bị hiện đại, mở rộng phòng học và thư viện để tạo môi trường học tập thuận lợi. Lập kế hoạch nâng cấp cơ sở vật chất trong vòng 2 năm tới, ưu tiên các thiết bị hỗ trợ học ngoại ngữ và kỹ năng mềm.
Cải thiện khả năng phục vụ sinh viên: Đào tạo cán bộ quản lý và trợ lý khoa về kỹ năng giao tiếp, tư vấn học tập và hỗ trợ sinh viên. Thiết lập kênh phản hồi trực tuyến để tiếp nhận ý kiến sinh viên kịp thời, nâng cao mức độ hài lòng về dịch vụ hỗ trợ trong vòng 6 tháng.
Các giải pháp này cần được triển khai đồng bộ, có sự giám sát và đánh giá định kỳ để đảm bảo hiệu quả và sự cải thiện liên tục về chất lượng đào tạo tại Khoa Ngoại ngữ.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban giám hiệu và nhà quản lý giáo dục: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách nâng cao chất lượng đào tạo, cải thiện môi trường học tập và phát triển đội ngũ giảng viên.
Giảng viên và cán bộ khoa Ngoại ngữ: Tham khảo các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên để điều chỉnh phương pháp giảng dạy, tăng cường tương tác và hỗ trợ học viên hiệu quả hơn.
Sinh viên và người học: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo, từ đó chủ động phản hồi và tham gia đóng góp ý kiến nhằm cải thiện môi trường học tập.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên cao học: Tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về chất lượng giáo dục, sự hài lòng của sinh viên và các mô hình đánh giá trong lĩnh vực giáo dục đại học.
Việc áp dụng kết quả nghiên cứu trong thực tiễn giúp các bên liên quan nâng cao hiệu quả đào tạo, đáp ứng tốt hơn nhu cầu phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao trong khu vực và cả nước.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao đội ngũ giảng viên lại ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của sinh viên?
Đội ngũ giảng viên là người trực tiếp truyền đạt kiến thức và hỗ trợ sinh viên trong quá trình học tập. Sự nhiệt tình, chuyên môn và phương pháp giảng dạy của giảng viên tạo nên trải nghiệm học tập tích cực, từ đó nâng cao sự hài lòng.Chương trình đào tạo có vai trò như thế nào trong việc nâng cao chất lượng đào tạo?
Chương trình đào tạo được cập nhật phù hợp với yêu cầu thực tế giúp sinh viên phát triển kỹ năng và kiến thức cần thiết cho nghề nghiệp, góp phần tăng cường giá trị đầu ra và sự hài lòng của người học.Làm thế nào để cải thiện cơ sở vật chất trong điều kiện ngân sách hạn chế?
Nhà trường có thể ưu tiên đầu tư vào các thiết bị và phòng học phục vụ trực tiếp cho quá trình giảng dạy và học tập, đồng thời tìm kiếm nguồn tài trợ từ các tổ chức bên ngoài và hợp tác doanh nghiệp để bổ sung nguồn lực.Khả năng phục vụ của cán bộ quản lý ảnh hưởng thế nào đến sinh viên?
Khả năng phục vụ tốt giúp sinh viên cảm thấy được hỗ trợ và tôn trọng, tạo môi trường học tập thân thiện và thuận lợi, góp phần nâng cao sự hài lòng tổng thể về chất lượng đào tạo.Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các khoa khác trong trường không?
Mặc dù tập trung vào Khoa Ngoại ngữ, các phương pháp và kết quả nghiên cứu có thể được điều chỉnh và áp dụng cho các khoa khác nhằm đánh giá và nâng cao chất lượng đào tạo một cách toàn diện.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định năm nhân tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên tại Khoa Ngoại ngữ: đội ngũ giảng viên, kết quả đạt được, khả năng phục vụ, chương trình đào tạo và cơ sở vật chất.
- Đội ngũ giảng viên và kết quả đạt được là hai nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, đóng vai trò quyết định trong việc nâng cao sự hài lòng của sinh viên.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để nhà trường xây dựng các giải pháp cải tiến chất lượng đào tạo phù hợp với thực tiễn.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cao năng lực giảng viên, cải tiến chương trình đào tạo, đầu tư cơ sở vật chất và nâng cao khả năng phục vụ sinh viên.
- Giai đoạn tiếp theo là triển khai các giải pháp trong vòng 1-2 năm, đồng thời tiến hành đánh giá định kỳ để đảm bảo hiệu quả và sự cải tiến liên tục.
Nhà trường và các đơn vị liên quan được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng đào tạo, đáp ứng tốt hơn nhu cầu phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao trong khu vực và cả nước.