Tổng quan nghiên cứu

Biến đổi khí hậu toàn cầu đã và đang diễn ra với tốc độ ngày càng nhanh, ảnh hưởng sâu rộng đến các hệ thống khí hậu và thời tiết trên toàn thế giới. Theo báo cáo lần thứ 5 của Ban Liên chính phủ về Biến đổi khí hậu (IPCC, 2013), nhiệt độ bề mặt trái đất đã tăng khoảng 0,89°C trong giai đoạn 1901-2012, trong đó riêng giai đoạn 1951-2012 tăng 0,72°C. Đồng thời, lượng băng ở Bắc Băng Dương giảm trung bình 2,1-3,3% mỗi thập kỷ kể từ năm 1978. Lượng mưa cũng biến đổi không đồng đều, tăng ở các vùng vĩ độ cao và giảm ở các vùng nhiệt đới. Ở Việt Nam, trong 50 năm qua, nhiệt độ trung bình năm đã tăng khoảng 0,5 đến 0,7°C, mực nước biển dâng khoảng 20 cm, làm gia tăng tần suất và cường độ các hiện tượng thiên tai như bão, lũ và hạn hán.

Luận văn tập trung đánh giá biến đổi khí hậu ở Việt Nam dựa trên các chỉ số khí hậu cực đoan do IPCC đề xuất, nhằm mục tiêu: (1) đánh giá sự biến đổi của các hiện tượng khí hậu cực đoan liên quan đến nhiệt độ và lượng mưa trên phạm vi toàn quốc trong giai đoạn 1961-2010; (2) dự báo mức độ biến đổi các hiện tượng này trong tương lai theo các kịch bản biến đổi khí hậu dự tính bằng mô hình khí hậu khu vực PRECIS cho các giai đoạn 2040-2059 và 2080-2099. Nghiên cứu có phạm vi toàn quốc, sử dụng số liệu quan trắc từ 92 trạm khí tượng và dữ liệu mô hình khí hậu khu vực với độ phân giải 25 km x 25 km.

Việc đánh giá biến đổi khí hậu cực đoan có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao năng lực giám sát, cảnh báo và xây dựng các chiến lược ứng phó phù hợp, góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững và giảm thiểu rủi ro thiên tai tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu biến đổi khí hậu và khí hậu cực đoan, trong đó có:

  • Lý thuyết biến đổi khí hậu toàn cầu: Biến đổi khí hậu là sự thay đổi lâu dài về các đặc trưng khí hậu trung bình và cực đoan trên quy mô toàn cầu, do tác động của các yếu tố tự nhiên và nhân tạo, đặc biệt là phát thải khí nhà kính.

  • Chỉ số khí hậu cực đoan (CEI) của IPCC: Bộ chỉ số gồm 27 chỉ số liên quan đến nhiệt độ và lượng mưa, được tính toán từ số liệu quan trắc hàng ngày, nhằm định lượng các hiện tượng khí hậu cực đoan như ngày nóng, đêm lạnh, lượng mưa lớn, ngày khô hạn liên tục, v.v. Các chỉ số này cho phép so sánh và đánh giá biến đổi khí hậu cực đoan trên phạm vi toàn cầu và khu vực.

  • Mô hình khí hậu khu vực PRECIS: Mô hình số trị khu vực được sử dụng để mô phỏng và dự báo biến đổi khí hậu với độ phân giải cao, cho phép dự tính các chỉ số khí hậu cực đoan trong tương lai theo các kịch bản phát thải khí nhà kính.

Các khái niệm chính bao gồm: hiện tượng cực đoan khí hậu, chỉ số phân vị (percentile thresholds), xu thế biến đổi, và kịch bản biến đổi khí hậu.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính gồm:

  • Số liệu quan trắc nhiệt độ tối cao, tối thấp và tổng lượng mưa ngày từ 92 trạm khí tượng phân bố trên toàn quốc, giai đoạn 1961-2010, được khai thác từ Trung tâm Khí tượng Thủy văn Quốc gia.

  • Dữ liệu mô hình khí hậu khu vực PRECIS cho các giai đoạn 1980-1999 (thời kỳ chuẩn), 2040-2059 và 2080-2099, với 5 phương án mô phỏng khác nhau dựa trên kịch bản phát thải trung bình A1B.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Xử lý và kiểm tra chất lượng số liệu: Loại bỏ sai số thô, kiểm tra tính đồng nhất chuỗi số liệu bằng phần mềm RHtestsV3 của nhóm ETCCDI.

  • Tính toán các chỉ số khí hậu cực đoan: Sử dụng phần mềm RClimDex theo hướng dẫn của IPCC và WMO, xác định các ngưỡng phân vị dựa trên chuỗi số liệu giai đoạn 1971-2000.

  • Phân tích xu thế biến đổi: Áp dụng phương pháp hồi quy tuyến tính để xác định tốc độ biến đổi các chỉ số theo thời gian, biểu diễn bằng hệ số góc b1 trong phương trình tuyến tính.

  • Dự báo biến đổi khí hậu cực đoan trong tương lai: Sử dụng kết quả mô hình PRECIS với 5 phương án đầu vào để đánh giá xu thế biến đổi các chỉ số cực đoan cho các giai đoạn giữa và cuối thế kỷ 21.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ thu thập, xử lý số liệu đến phân tích và tổng hợp kết quả, tập trung vào giai đoạn 1961-2010 cho quan trắc và 2040-2099 cho dự báo.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Xu thế biến đổi các chỉ số cực đoan nhiệt độ (1961-2010)

    • Số ngày có nhiệt độ tối cao trên 35°C (SU35) tăng ở 71/92 trạm, trong đó 34 trạm tăng trên 1 ngày/10 năm. Tại Châu Đốc (An Giang) và Tuyên Hóa (Quảng Bình), xu thế tăng lên tới gần 8 ngày/10 năm.
    • Nhiệt độ tối cao tuyệt đối (TXx) tăng ở 68/92 trạm, với mức tăng mạnh nhất 0,74°C/10 năm tại Càng Long (Trà Vinh). Một số trạm như Cần Thơ có xu thế giảm nhiệt độ tối cao.
    • Nhiệt độ tối thấp tuyệt đối (TNn) tăng ở 87/92 trạm, với mức tăng cao nhất 1,56°C/10 năm tại MDRAK.
    • Số ngày có nhiệt độ tối cao vượt phân vị 90% (TX90p) tăng ở 53/92 trạm, đặc biệt tại Trường Sa tăng 15,14 ngày/10 năm.
    • Số ngày có nhiệt độ tối thấp vượt phân vị 90% (TN90p) tăng ở 13/92 trạm nhưng giảm mạnh tại các trạm ven biển như Vũng Tàu (-7,72 ngày/10 năm).
  2. Xu thế biến đổi các chỉ số cực đoan lượng mưa (1961-2010)

    • Lượng mưa ngày lớn nhất tháng (RX1day) có xu thế tăng ở nhiều trạm, với tốc độ biến đổi trung bình khoảng 1-2 mm/10 năm.
    • Số ngày mưa lớn (R50) và rất lớn (R100) cũng có xu thế tăng, phản ánh sự gia tăng tần suất các trận mưa cực đoan.
    • Số ngày khô liên tục (CDD) có xu thế giảm nhẹ ở một số vùng, cho thấy sự thay đổi trong phân bố thời gian khô hạn.
  3. Dự báo biến đổi khí hậu cực đoan trong tương lai (2040-2099)

    • Mô hình PRECIS dự báo nhiệt độ tối cao và tối thấp tuyệt đối sẽ tiếp tục tăng, với mức tăng trung bình khoảng 1,5-2,5°C vào giữa thế kỷ 21 và 2,5-4,0°C vào cuối thế kỷ 21.
    • Số ngày nắng nóng (SU35, SU37) dự kiến tăng mạnh, đặc biệt ở các vùng đồng bằng và ven biển.
    • Lượng mưa ngày lớn nhất và số ngày mưa rất lớn có xu thế tăng, làm gia tăng nguy cơ lũ lụt và ngập úng.
    • Số ngày khô liên tục (CDD) cũng có xu thế tăng ở một số vùng, cảnh báo nguy cơ hạn hán gia tăng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy xu thế tăng rõ rệt của các chỉ số cực đoan nhiệt độ, phù hợp với các báo cáo IPCC và các nghiên cứu khu vực Đông Nam Á. Sự gia tăng số ngày nắng nóng và nhiệt độ tối thấp cao hơn phản ánh xu hướng ấm lên toàn cầu, ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng và sản xuất nông nghiệp. Sự biến đổi lượng mưa với tần suất và cường độ mưa lớn tăng cũng phù hợp với dự báo biến đổi khí hậu toàn cầu, làm tăng nguy cơ thiên tai như lũ lụt.

So sánh với các nghiên cứu trước đây ở Việt Nam, luận văn cập nhật số liệu đến năm 2010 và sử dụng bộ chỉ số khí hậu cực đoan đầy đủ hơn, đồng thời áp dụng mô hình PRECIS với nhiều phương án đầu vào, giúp tăng độ tin cậy và tính thực tiễn của dự báo. Việc phân tích chi tiết theo từng trạm khí tượng cũng cho thấy sự khác biệt không gian rõ rệt, phản ánh đặc điểm khí hậu đa dạng của Việt Nam.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ xu thế biến đổi chỉ số SU35, TXx, TNn theo từng vùng, bảng tổng hợp tốc độ biến đổi các chỉ số cực đoan nhiệt độ và lượng mưa, cũng như bản đồ phân bố dự báo các chỉ số cực đoan trong tương lai.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hệ thống giám sát và cập nhật số liệu khí hậu cực đoan

    • Thiết lập mạng lưới quan trắc hiện đại, mở rộng số lượng trạm và nâng cao chất lượng dữ liệu.
    • Thời gian thực hiện: 1-3 năm.
    • Chủ thể: Bộ Tài nguyên và Môi trường, Trung tâm Khí tượng Thủy văn Quốc gia.
  2. Phát triển hệ thống cảnh báo sớm các hiện tượng khí hậu cực đoan

    • Áp dụng các chỉ số khí hậu cực đoan trong dự báo và cảnh báo thiên tai, hỗ trợ các ngành kinh tế xã hội.
    • Thời gian thực hiện: 2 năm.
    • Chủ thể: Cục Khí tượng Thủy văn và Biến đổi khí hậu, các địa phương.
  3. Xây dựng và cập nhật kịch bản biến đổi khí hậu khu vực và địa phương

    • Sử dụng mô hình khí hậu khu vực như PRECIS để dự báo chi tiết, phục vụ hoạch định chính sách phát triển bền vững.
    • Thời gian thực hiện: liên tục, cập nhật 5 năm/lần.
    • Chủ thể: Viện Khoa học Khí tượng Thủy văn và Biến đổi khí hậu, các viện nghiên cứu.
  4. Tăng cường đào tạo, nâng cao nhận thức và năng lực ứng phó với biến đổi khí hậu cực đoan

    • Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo cho cán bộ quản lý, cộng đồng và các ngành liên quan.
    • Thời gian thực hiện: 1-2 năm, duy trì thường xuyên.
    • Chủ thể: Bộ Tài nguyên và Môi trường, các tổ chức phi chính phủ.
  5. Phát triển các giải pháp thích ứng và giảm nhẹ rủi ro thiên tai dựa trên kết quả nghiên cứu

    • Thiết kế các biện pháp quản lý tài nguyên nước, quy hoạch đô thị, nông nghiệp thích ứng với xu thế khí hậu cực đoan.
    • Thời gian thực hiện: 3-5 năm.
    • Chủ thể: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Bộ Xây dựng, các địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực khí tượng và khí hậu học

    • Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo để phát triển các nghiên cứu chuyên sâu về biến đổi khí hậu và khí hậu cực đoan tại Việt Nam.
  2. Cơ quan quản lý nhà nước về tài nguyên môi trường và phòng chống thiên tai

    • Áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, kế hoạch ứng phó với biến đổi khí hậu và thiên tai.
  3. Các tổ chức phi chính phủ và quốc tế hoạt động trong lĩnh vực môi trường và phát triển bền vững

    • Tham khảo để thiết kế các chương trình hỗ trợ cộng đồng và dự án thích ứng với biến đổi khí hậu.
  4. Ngành nông nghiệp, thủy lợi và quy hoạch đô thị

    • Sử dụng thông tin về xu thế biến đổi khí hậu cực đoan để điều chỉnh quy hoạch, kỹ thuật canh tác và quản lý tài nguyên phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chỉ số khí hậu cực đoan là gì và tại sao quan trọng?
    Chỉ số khí hậu cực đoan (CEI) là các chỉ số định lượng các hiện tượng khí hậu có cường độ lớn và tần suất thấp như ngày nóng, đêm lạnh, lượng mưa lớn. Chúng giúp đánh giá và theo dõi biến đổi khí hậu cực đoan, phục vụ cảnh báo và hoạch định chính sách.

  2. Phương pháp tính toán các chỉ số cực đoan dựa trên dữ liệu nào?
    Các chỉ số được tính từ số liệu quan trắc hàng ngày về nhiệt độ tối cao, tối thấp và lượng mưa. Dữ liệu được xử lý, kiểm tra chất lượng và xác định ngưỡng phân vị để định nghĩa các hiện tượng cực đoan.

  3. Mô hình PRECIS có vai trò gì trong nghiên cứu này?
    PRECIS là mô hình khí hậu khu vực với độ phân giải cao, dùng để mô phỏng và dự báo biến đổi khí hậu cực đoan trong tương lai theo các kịch bản phát thải khí nhà kính, giúp dự báo chi tiết cho từng vùng lãnh thổ.

  4. Xu thế biến đổi khí hậu cực đoan ở Việt Nam hiện nay như thế nào?
    Xu thế chung là tăng số ngày nắng nóng, nhiệt độ tối cao và tối thấp tuyệt đối, cùng với tăng tần suất và cường độ các trận mưa lớn. Một số vùng có xu thế giảm số ngày lạnh và đêm mát.

  5. Làm thế nào để ứng dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn?
    Kết quả có thể dùng để xây dựng hệ thống cảnh báo sớm, điều chỉnh quy hoạch phát triển kinh tế xã hội, thiết kế các biện pháp thích ứng và giảm nhẹ rủi ro thiên tai, nâng cao nhận thức cộng đồng.

Kết luận

  • Luận văn đã đánh giá chi tiết sự biến đổi các chỉ số khí hậu cực đoan liên quan đến nhiệt độ và lượng mưa ở Việt Nam trong giai đoạn 1961-2010, đồng thời dự báo xu thế biến đổi trong thế kỷ 21 dựa trên mô hình PRECIS.
  • Kết quả cho thấy xu thế tăng rõ rệt của các chỉ số cực đoan nhiệt độ và lượng mưa, phản ánh tác động của biến đổi khí hậu toàn cầu và khu vực.
  • Bộ chỉ số khí hậu cực đoan của IPCC được điều chỉnh phù hợp với điều kiện khí hậu Việt Nam, làm cơ sở cho việc giám sát và cảnh báo khí hậu cực đoan.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho các cơ quan quản lý trong xây dựng chính sách ứng phó biến đổi khí hậu và giảm thiểu rủi ro thiên tai.
  • Các bước tiếp theo cần tập trung vào nâng cao chất lượng dữ liệu quan trắc, phát triển hệ thống cảnh báo sớm và cập nhật kịch bản biến đổi khí hậu định kỳ.

Call-to-action: Các nhà nghiên cứu, cơ quan quản lý và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để ứng dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn, góp phần phát triển bền vững và bảo vệ môi trường trước thách thức biến đổi khí hậu.