I. Tổng Quan Tác Động Của Biến Đổi Khí Hậu Đến Rủi Ro
Trong những năm gần đây, nhận thức về biến đổi khí hậu và những hậu quả tiềm tàng của nó đối với nền kinh tế toàn cầu đã được nâng cao, đặc biệt là mối tương quan giữa biến đổi khí hậu, rủi ro chủ quyền và xếp hạng tín dụng. Các chính phủ trên toàn thế giới đang đối mặt với thách thức kép: vừa phải quản lý các rủi ro do biến đổi khí hậu gây ra, vừa phải duy trì sự ổn định tài chính và khả năng trả nợ. Bài viết này đi sâu vào câu hỏi quan trọng: liệu việc áp dụng các chiến lược đảm bảo khả năng thích ứng khí hậu có thể ảnh hưởng đến rủi ro chủ quyền và nâng cao xếp hạng tín dụng hay không. Một nghiên cứu cho thấy các quốc gia dễ bị tổn thương do biến đổi khí hậu thường có rủi ro chủ quyền cao hơn (Beirner et al., 2021). Sự gián đoạn kinh tế do thiên tai và thời tiết khắc nghiệt là một trong những tác động kinh tế vĩ mô liên quan đến thiên tai (Schuler Ct al). Các sự kiện do biến đổi khí hậu gây ra, chẳng hạn như thời tiết khắc nghiệt, mực nước biển dâng cao và sự gián đoạn các mô hình nông nghiệp, có khả năng gây ra những hậu quả sâu rộng. Nghiên cứu này cung cấp thông tin chi tiết có giá trị cho các nhà hoạch định chính sách, các nhà phân tích tài chính và các nhà nghiên cứu, hướng dẫn họ đưa ra các quyết định sáng suốt, hài hòa hành động vì khí hậu, ổn định tài chính và nâng cao xếp hạng tín dụng trong một thế giới đang phát triển nhanh chóng.
1.1. Mối liên hệ giữa Biến đổi khí hậu và Kinh tế vĩ mô
Các sự kiện do biến đổi khí hậu gây ra như thời tiết cực đoan, mực nước biển dâng và gián đoạn nông nghiệp có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng. Những hậu quả này bao gồm thiệt hại cơ sở hạ tầng, căng thẳng tài chính công và bất bình đẳng xã hội gia tăng. Tất cả những yếu tố này có thể làm suy yếu sức khỏe tài chính của một quốc gia và do đó làm ảnh hưởng đến xếp hạng tín dụng trên thị trường tài chính quốc tế. Vì vậy, giải quyết các vấn đề phức tạp của biến đổi khí hậu không chỉ là một vấn đề môi trường mà còn là một phần không thể thiếu của chính sách kinh tế lành mạnh và quản trị có trách nhiệm.
1.2. Ảnh hưởng của Khí hậu đến Ngân sách và Đầu tư công
Việc thích ứng khí hậu ảnh hưởng trực tiếp đến ngân sách công từ phía chi tiêu (Bachner et al). Tương tự, đầu tư giảm thiểu, chẳng hạn như đầu tư vào năng lượng sạch, có thể gây áp lực lên tài chính công, trong khi các chính sách giảm thiểu khí hậu, chẳng hạn như thuế carbon, có thể ảnh hưởng đến doanh thu. Theo dữ liệu từ Hội nghị Liên Hợp Quốc về Thương mại và Phát triển năm 2019, để tài trợ cho các khoản đầu tư thiết yếu nhằm đạt được các Mục tiêu Phát triển Bền vững liên quan đến giảm nghèo, dinh dưỡng, chăm sóc sức khỏe và giáo dục, một nhóm gồm 31 quốc gia đang phát triển sẽ cần tăng đáng kể tỷ lệ nợ công trên GDP. Cụ thể, các tỷ lệ này sẽ cần tăng từ 47% lên 185% nếu các khoản đầu tư then chốt này được tài trợ chủ yếu thông qua vay nợ.
II. Rủi Ro Chủ Quyền Thách Thức Từ Biến Đổi Khí Hậu là Gì
Rủi ro chủ quyền đang trở thành một vấn đề ngày càng lớn do biến đổi khí hậu. Các quốc gia phụ thuộc nhiều vào các ngành công nghiệp carbon footprint lớn có thể phải đối mặt với lãi suất trái phiếu chính phủ tăng lên (Battiston và Monastcrolo, 2019). Nghiên cứu gần đây của Klusak và các đồng nghiệp (2021) cho thấy rằng khả năng dễ bị tổn thương của một quốc gia trước tác động của biến đổi khí hậu có thể có tác động bất lợi đến xếp hạng tín dụng chủ quyền. Để bảo vệ nền kinh tế khỏi những tác động bất ổn của biến đổi khí hậu, các quốc gia có thể đầu tư vào cơ sở hạ tầng bền vững, chuyển đổi sang nền kinh tế carbon footprint thấp và thực hiện các chiến lược thích ứng khí hậu mạnh mẽ. Các cơ quan xếp hạng tín dụng quốc tế ngày càng công nhận tầm quan trọng của các chính sách có ý thức về khí hậu. Các quốc gia thể hiện cam kết giảm lượng carbon footprint và tăng cường khả năng sẵn sàng đối phó với khí hậu có nhiều khả năng nhận được xếp hạng tín dụng thuận lợi hơn.
2.1. Vai trò của Đầu tư Bền vững trong Giảm thiểu Rủi ro
Bằng cách đầu tư vào cơ sở hạ tầng bền vững, chuyển đổi sang nền kinh tế carbon footprint thấp và thực hiện các chiến lược thích ứng khí hậu mạnh mẽ, các quốc gia có thể bảo vệ nền kinh tế của họ khỏi những tác động bất ổn của biến đổi khí hậu. Hơn nữa, việc các cơ quan xếp hạng tín dụng quốc tế công nhận các chính sách có ý thức về khí hậu đã thêm một khía cạnh mới vào cuộc tranh luận. Bằng chứng cho thấy các quốc gia thể hiện cam kết giảm lượng carbon footprint và tăng cường khả năng sẵn sàng đối phó với khí hậu có nhiều khả năng nhận được xếp hạng tín dụng thuận lợi hơn.
2.2. Chính sách Khí hậu Tác động Xếp hạng Tín dụng ra sao
Các xếp hạng tín dụng này không chỉ ảnh hưởng đến chi phí vay mà còn báo hiệu sự tín nhiệm và khả năng quản lý rủi ro hiệu quả của chính phủ, thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế (Peilin Cai et al). Nghiên cứu này, xem xét các nghiên cứu điển hình và dữ liệu thực nghiệm từ 42 nền kinh tế trong giai đoạn 2004-2022, nhằm mục đích thiết lập mối liên hệ giữa tính dễ bị tổn thương, khả năng sẵn sàng, biến đổi khí hậu, rủi ro chủ quyền, cũng như xếp hạng tín dụng. Hơn nữa, nó làm nổi bật tiềm năng chuyển đổi của các chính sách khí hậu chủ động trong việc định hình lại bối cảnh tài chính toàn cầu, khuyến khích các chính phủ áp dụng các biện pháp bền vững vì lợi ích của cả quốc gia và hành tinh của chúng ta.
III. Phương Pháp Đánh Giá Rủi Ro Khí Hậu Chủ Quyền Hiệu Quả
Nghiên cứu này sử dụng một phương pháp toàn diện, sử dụng dữ liệu bảng bao gồm 42 quốc gia, để kiểm tra mối quan hệ phức tạp giữa biến đổi khí hậu và các biến kinh tế vĩ mô khác nhau trong bối cảnh đánh giá rủi ro tín dụng chủ quyền. Phương pháp này sử dụng hai phương pháp riêng biệt để đạt được mục tiêu này. Đầu tiên, Mô hình Hiệu ứng Cố định (FEM) được sử dụng để xem xét kỹ lưỡng các kết nối phức tạp giữa biến đổi khí hậu và một loạt các yếu tố kinh tế vĩ mô, tất cả đều đóng góp chung vào thứ hạng tín dụng rủi ro chủ quyền. Thứ hai, phân tích Tự hồi quy Vectơ Cấu trúc (SVAR) được sử dụng để phân biệt các mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau và tác động giữa các biến này.
3.1. Mô hình Hiệu ứng Cố định FEM và các yếu tố vĩ mô
Các mô hình này cho phép các nhà nghiên cứu kiểm soát các yếu tố không quan sát được không đổi theo thời gian nhưng có thể khác nhau giữa các quốc gia. Điều này giúp cô lập tác động thực sự của biến đổi khí hậu đối với các chỉ số kinh tế vĩ mô. Các biến được sử dụng trong mô hình FEM có thể bao gồm GDP, nợ công, lạm phát, và các chỉ số liên quan đến khí hậu như Chỉ số Rủi ro Khí hậu Toàn cầu (CRI) và Chỉ số Thích ứng Toàn cầu Notre Dame (ND-GAIN).
3.2. Phân tích SVAR và các Mối quan hệ phụ thuộc
Đối với SVAR, nghiên cứu sử dụng Tiêu chí Thông tin Akaike (AIC) để xác định cấu trúc trễ tối ưu, với độ trễ tối đa là 2 do phân tích đề xuất. Trật tự phản ứng của các biến đối với phân tách Cholesky trong phân tích SVAR như sau: giá trái phiếu kỳ hạn 10 năm, nền tảng của kinh tế vĩ mô và các yếu tố đa diện liên quan đến biến đổi khí hậu. Phương pháp toàn diện và đa diện được sử dụng ở đây cho phép điều tra chuyên sâu về các tương tác phức tạp và sắc thái tạo thành nền tảng của mối liên hệ giữa biến đổi khí hậu và rủi ro chủ quyền của các quốc gia có chủ quyền, bao gồm một loạt các quốc gia trong phân tích.
IV. Ứng dụng Tác Động Của Biến Đổi Khí Hậu ở Khu Vực ASEAN
Khu vực Đông Nam Á là một trong những khu vực dễ bị tổn thương nhất trên thế giới trước những tác động của biến đổi khí hậu như hạn hán, lũ lụt, bão, mực nước biển dâng cao và sóng nhiệt. Theo Chỉ số Rủi ro Khí hậu Toàn cầu (CRI) năm 2020, bốn quốc gia—Myanmar, Philippines, Việt Nam và Thái Lan—nằm trong nhóm các quốc gia chịu ảnh hưởng nhiều nhất từ các sự kiện khí hậu khắc nghiệt từ năm 1999 đến 2018, như được Eckstein, Kunzel, Schafer và Winges trình bày chi tiết năm 2019. Đáng chú ý, Myanmar đứng đầu với CRI là 10,3, tiếp theo là Philippines với CR1 là 17,83 và Thái Lan với CRI là 31. Trong hai mươi năm qua, lượng khí thải carbon dioxide (CO2) từ tiêu thụ năng lượng trong khu vực ASEAN đã cho thấy một quỹ đạo tăng đều đặn.
4.1. Phát thải Carbon trong ASEAN và Tác động Kinh tế
Sự gia tăng này chủ yếu là do các lĩnh vực như phát điện và nhiệt, sản xuất và vận tải thúc đẩy. Ngoại trừ Campuchia, nơi lĩnh vực giao thông vận tải thải ra nhiều CO2 hơn, lĩnh vực năng lượng là nguồn phát thải CO2 (trực tiếp) lớn nhất ở tất cả các quốc gia. Phát thải CO2 theo lĩnh vực trong khu vực ASEAN có thể so sánh với mức trung bình toàn cầu, ngụ ý rằng giảm carbon footprint trong các lĩnh vực năng lượng, công nghiệp và vận tải là một mục tiêu chung để giảm thiểu biến đổi khí hậu. Lượng khí thải của ASEAN đã tăng lên hơn nữa do sự gia tăng lượng khí thải CO2 liên quan đến năng lượng và lượng khí thải GHG từ các lĩnh vực FOLU/Thay đổi Sử dụng Đất và Lâm nghiệp.
4.2. Rủi ro về An ninh Lương thực và Di cư do Biến đổi khí hậu
Bất kỳ sự dao động nào trong mô hình mưa có thể có những tác động đáng kể và sâu rộng đối với an ninh lương thực trong khu vực và thậm chí vượt ra ngoài biên giới của nó. Hơn nữa, một xu hướng rõ rệt đối với di cư trong khu vực có thể gây áp lực lên các khu vực cụ thể của khu vực vốn đã đông dân, dẫn đến các vấn đề như cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên, cạnh tranh gia tăng và tắc nghẽn gia tăng. Một phần đáng kể trong số những cá nhân di cư này có khả năng thiết lập nhà của họ ở những khu vực rất dễ bị thiên tai và mực nước biển dâng cao. Do đó, xu hướng di cư nội bộ ngày càng tăng của khu vực có thể phát triển thành một nguồn dễ bị tổn thương.
V. Giải Pháp Chính Sách Ứng Phó Biến Đổi Khí Hậu Hiệu Quả
Các phát hiện cho thấy tác động tích cực có ý nghĩa thống kê về tính dễ bị tổn thương do biến đổi khí hậu ở tất cả các quốc gia trong nhóm được nghiên cứu, với tác động lớn nhất ở ASEAN. Hơn nữa, phù hợp với nghiên cứu trước đây, tác giả đã phát hiện ra mối quan hệ tiêu cực đáng kể giữa khả năng sẵn sàng đối phó với biến đổi khí hậu và lợi suất trái phiếu chính phủ kỳ hạn 10 năm, cho thấy rằng khả năng sẵn sàng đối phó với biến đổi khí hậu có tác động lớn hơn đến các quốc gia EMEs hoặc ASEAN so với các quốc gia tiên tiến. Một mối quan hệ khác giữa các nguyên tắc cơ bản kinh tế vĩ mô và rủi ro chủ quyền được phát hiện trong nghiên cứu này, không tìm thấy mối tương quan rõ ràng giữa các biến này, ngay cả trong các quốc gia.
5.1. Đánh giá về Các Biện pháp Thích ứng và Giảm thiểu Khí hậu
Các chính sách có thể bao gồm đầu tư vào cơ sở hạ tầng chống chịu khí hậu, hệ thống cảnh báo sớm và các chương trình bảo hiểm để giảm thiểu tác động của các sự kiện thời tiết khắc nghiệt. Các biện pháp giảm thiểu có thể bao gồm chuyển đổi sang các nguồn năng lượng tái tạo, cải thiện hiệu quả năng lượng và thực hiện các chính sách định giá carbon.
5.2. Sự Tham Gia của Khu Vực Tư Nhân và Hợp tác Quốc tế
Các quốc gia có thể khuyến khích khu vực tư nhân phát triển và triển khai các giải pháp khí hậu thông qua các ưu đãi, quy định và quan hệ đối tác công tư. Hợp tác quốc tế là rất quan trọng để chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm và nguồn lực để giải quyết biến đổi khí hậu hiệu quả.
VI. Kết luận Định Hình Tương Lai Tài Chính Bền Vững Toàn Cầu
Tóm lại, biến đổi khí hậu đặt ra những rủi ro đáng kể đối với rủi ro chủ quyền và xếp hạng tín dụng, đặc biệt đối với các quốc gia dễ bị tổn thương và các quốc gia phụ thuộc vào các ngành công nghiệp carbon footprint lớn. Tuy nhiên, các chính sách khí hậu chủ động có thể định hình lại bối cảnh tài chính toàn cầu, khuyến khích các chính phủ áp dụng các biện pháp bền vững vì lợi ích của cả quốc gia và hành tinh của chúng ta. Bằng cách đầu tư vào khả năng thích ứng khí hậu, giảm lượng carbon footprint và tăng cường hợp tác quốc tế, các quốc gia có thể giảm thiểu rủi ro, thu hút đầu tư và xây dựng một tương lai tài chính bền vững hơn.
6.1. Hướng nghiên cứu Tương lai và Các Hạn chế của Nghiên cứu
Cần có nhiều nghiên cứu hơn để hiểu rõ hơn về các mối quan hệ phức tạp giữa biến đổi khí hậu, rủi ro chủ quyền và xếp hạng tín dụng. Các nghiên cứu trong tương lai có thể tập trung vào việc phát triển các mô hình đánh giá rủi ro tinh vi hơn, kiểm tra tác động của các chính sách khí hậu khác nhau và đánh giá vai trò của các tổ chức tài chính quốc tế trong việc giảm thiểu rủi ro khí hậu. Cần có dữ liệu bổ sung để đánh giá tác động của biến đổi khí hậu đối với một loạt các quốc gia và lĩnh vực.
6.2. Thúc đẩy một cách tiếp cận toàn diện đối với Biến đổi khí hậu
Việc tích hợp biến đổi khí hậu vào các quy trình lập kế hoạch và ra quyết định kinh tế vĩ mô là rất quan trọng. Bằng cách kết hợp những cân nhắc về khí hậu vào các chiến lược tài chính quốc gia, các quốc gia có thể đảm bảo một tương lai bền vững và kiên cường hơn.