I. Tổng Quan Về Tăng Trưởng và Dinh Dưỡng Trẻ 1250 Gram
Hàng năm, khoa Hồi sức sơ sinh bệnh viện Nhi Đồng 1 tiếp nhận khoảng 500 trẻ sinh non, chiếm 43% tổng số trẻ nhập khoa. Sự phát triển của thụ tinh trong ống nghiệm và tiến bộ trong hồi sức sơ sinh đã cứu sống nhiều trẻ có cân nặng sơ sinh thấp. Điều này đồng nghĩa với việc đối mặt với nhiều biến chứng, trong đó có chậm tăng trưởng. Chậm tăng trưởng là biến chứng thường gặp ở trẻ có cân nặng lúc sinh dưới 1250 gram, đặc biệt trong giai đoạn điều trị tại NICU. Trẻ có cân nặng lúc sinh càng thấp thì càng chậm tăng trưởng. Theo NICHD, 99% trẻ cực nhẹ cân (ELBW) và 97% trẻ rất nhẹ cân (VLBW) có cân nặng dưới bách phân vị thứ 10 lúc 36 tuần tuổi sau kinh chót. Tỷ lệ này vẫn còn cao lúc xuất khoa, ảnh hưởng lớn đến tăng trưởng và tiên lượng thần kinh về sau.
1.1. Tầm Quan Trọng của Nghiên Cứu Tăng Trưởng và Dinh Dưỡng
Nghiên cứu về tăng trưởng của trẻ sinh non và dinh dưỡng cho trẻ sinh non là rất quan trọng. Chậm tăng trưởng trong giai đoạn ở NICU có ảnh hưởng lớn đến tăng trưởng và tiên lượng thần kinh về sau. Nghiên cứu cho thấy mối liên hệ giữa tốc độ tăng cân, tăng vòng đầu ở NICU của trẻ ELBW với bại não, chỉ số phát triển tâm thần và tâm vận động thấp. Chậm tăng trưởng trong bệnh viện cũng kết hợp với các chỉ số nhân trắc học dưới bách phân vị thứ 10 vào lúc 18 tháng tuổi hiệu chỉnh. Do đó, việc hiểu rõ đặc điểm tăng trưởng và dinh dưỡng của trẻ có cân nặng lúc sinh dưới 1250 gram là cần thiết để cải thiện nuôi dưỡng và tăng trưởng, giúp cải thiện tiên lượng và đảm bảo chất lượng cuộc sống sau này.
1.2. Mục Tiêu Nghiên Cứu Về Tăng Trưởng và Dinh Dưỡng
Nghiên cứu được thực hiện tại NICU bệnh viện Nhi Đồng 1 từ 01/06/2019 đến 30/04/2020 nhằm xác định thời gian trung bình đạt cân nặng lúc sinh và các yếu tố liên quan. Nghiên cứu cũng xác định đặc điểm tăng trưởng, bao gồm tốc độ tăng cân sau khi đạt cân nặng lúc sinh hoặc sau 14 ngày tuổi, tỷ lệ cân nặng, chiều dài, vòng đầu dưới 10th, và so sánh z score lúc xuất khoa với z score cân nặng lúc sinh. Ngoài ra, nghiên cứu còn xác định đặc điểm dinh dưỡng, bao gồm tổng năng lượng, lượng đạm, lipid cung cấp, dinh dưỡng qua tiêu hóa sớm, ăn sữa mẹ, thời gian đạt dinh dưỡng tiêu hóa hoàn toàn. Cuối cùng, nghiên cứu xác định mối liên quan giữa dinh dưỡng và bệnh lý với chậm tăng cân.
II. Thách Thức Dinh Dưỡng Cho Trẻ Sinh Non Dưới 1250 Gram
Việc chăm sóc trẻ sinh non có cân nặng lúc sinh dưới 1250 gram gặp nhiều khó khăn do thiếu kinh nghiệm và tài nguyên chuyên biệt. Một trong những vấn đề quan trọng là cải thiện tăng trưởng. Những trẻ sinh non này có nhu cầu năng lượng cao, lại bệnh nặng tiêu hao nhiều năng lượng trong khi đó cung cấp dinh dưỡng cho trẻ sinh non không đủ dẫn đến chậm tăng trưởng. Các bệnh lý nặng như thở máy, viêm ruột hoại tử (VRHT), nhiễm trùng huyết (NTH), còn ống động mạch (PDA), bệnh phổi mạn (BPD) có liên quan đến tăng trưởng trong một số nghiên cứu, nhưng lại bị bác bỏ trong các nghiên cứu khác. Do đó, việc tối ưu hóa dinh dưỡng cho trẻ sinh non là vô cùng quan trọng.
2.1. Ảnh Hưởng của Bệnh Lý Đến Tăng Trưởng Của Trẻ Sinh Non
Các bệnh lý nặng như thở máy kéo dài, viêm ruột hoại tử, nhiễm trùng huyết, còn ống động mạch, và bệnh phổi mạn tính có thể ảnh hưởng đáng kể đến tăng trưởng của trẻ sinh non. Những bệnh lý này làm tăng nhu cầu năng lượng của trẻ, đồng thời gây khó khăn cho việc cung cấp dinh dưỡng đầy đủ. Một số nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa các bệnh lý này và chậm tăng trưởng, trong khi các nghiên cứu khác lại không tìm thấy mối liên hệ tương tự. Điều này cho thấy sự phức tạp trong việc xác định các yếu tố ảnh hưởng đến tăng trưởng của trẻ sinh non.
2.2. Tầm Quan Trọng của Dinh Dưỡng Tích Cực Sớm Cho Trẻ Sinh Non
Tầm quan trọng của dinh dưỡng trên phát triển và kết quả bệnh lý trẻ sinh non đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu. Dinh dưỡng tích cực sớm qua đường tĩnh mạch và tiêu hóa cải thiện tăng trưởng và phát triển thần kinh. Ảnh hưởng của bệnh nặng lên nguy cơ các tiên lượng bất lợi là do tổng năng lượng nhập vào hàng ngày trong suốt tuần lễ đầu tiên. Dinh dưỡng tối ưu cho trẻ sinh non có thể làm giảm nhẹ các hậu quả có hại của bệnh nặng lên não bộ. Các yếu tố dinh dưỡng có liên quan đến chậm tăng trưởng sau sinh là ngày bắt đầu cho ăn, thời gian đạt dinh dưỡng tiêu hóa hoàn toàn, lượng dinh dưỡng nhập vào hàng ngày (năng lượng, đạm).
III. Phương Pháp Theo Dõi Tăng Trưởng Của Trẻ Sinh Non 1250 Gram
Theo dõi tăng trưởng của trẻ sinh non là một phần quan trọng trong quá trình chăm sóc. Việc theo dõi bao gồm cân nặng, chiều dài và vòng đầu. Cân nặng được cân ngay sau sinh, ngày 2 lần trong 3 ngày đầu để cân bằng lượng dịch xuất nhập, cân mỗi ngày đến khi đạt cân nặng lúc sinh, sau đó mỗi tuần. Chiều dài và vòng đầu được đo ngay sau sinh, sau đó đo hàng tuần. Phương pháp cân đo chuẩn cần được tuân thủ để đảm bảo tính chính xác. Đánh giá tăng trưởng của trẻ sinh non dựa vào các chỉ số nhân trắc và biểu đồ tăng trưởng.
3.1. Các Chỉ Số Nhân Trắc Quan Trọng Cần Theo Dõi
Các chỉ số nhân trắc quan trọng cần theo dõi bao gồm cân nặng (CN), chiều dài (CD) và vòng đầu (VĐ). Cân nặng phản ánh sự phát triển tổng thể của trẻ. Chiều dài cho biết sự phát triển về chiều cao. Vòng đầu là một chỉ số quan trọng để đánh giá sự phát triển não bộ. Việc theo dõi định kỳ các chỉ số này giúp đánh giá tăng trưởng của trẻ sinh non một cách toàn diện.
3.2. Sử Dụng Biểu Đồ Tăng Trưởng Để Đánh Giá Tăng Trưởng
Hiện tại, nhiều biểu đồ tăng trưởng ở trẻ non tháng được xây dựng: Olsen 2010, Fenton 2013, INTERGROWTH 2015, WHO 2006. Biểu đồ Olsen thích hợp cho đánh giá CN có phù hợp tuổi thai hay không cho trẻ sinh non ≤ 36 tuần. Fenton 2013, cải tiến từ biểu đồ Fenton 2003, nghiên cứu đa trung tâm từ tổng hợp hệ thống các nghiên cứu ở 6 nước để đánh giá các chỉ số nhân trắc của trẻ non tháng theo tuổi thai (22-50 tuần). Biểu đồ này thường được khuyến cáo sử dụng nhằm tạo thuận lợi khi chuyển sang theo dõi tăng trưởng trẻ sinh non bằng biểu đồ WHO sau 50 tuần. Biểu đồ WHO 2006 được sử dụng sau sinh 4 - 8 tuần.
IV. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Tăng Trưởng Của Trẻ 1250 Gram
Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến tăng trưởng của trẻ sinh non, bao gồm cả yếu tố dinh dưỡng và bệnh lý. Các yếu tố dinh dưỡng bao gồm ngày bắt đầu cho ăn, thời gian đạt dinh dưỡng tiêu hóa hoàn toàn, lượng dinh dưỡng nhập vào hàng ngày (năng lượng, đạm). Các yếu tố bệnh lý bao gồm thở máy, viêm ruột hoại tử, nhiễm trùng huyết, còn ống động mạch, bệnh phổi mạn. Việc xác định các yếu tố ảnh hưởng đến tăng trưởng giúp đưa ra các biện pháp can thiệp phù hợp.
4.1. Vai Trò của Dinh Dưỡng Trong Tăng Trưởng Của Trẻ Sinh Non
Dinh dưỡng đóng vai trò then chốt trong tăng trưởng của trẻ sinh non. Việc cung cấp đủ năng lượng, đạm, lipid, vitamin và khoáng chất là cần thiết để đảm bảo tăng trưởng tối ưu. Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng tốt nhất cho trẻ sinh non, nhưng trong nhiều trường hợp, cần bổ sung thêm sữa công thức hoặc các chất tăng cường sữa mẹ để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng cao của trẻ.
4.2. Ảnh Hưởng Của Bệnh Lý Đến Khả Năng Hấp Thu Dinh Dưỡng
Các bệnh lý như viêm ruột hoại tử (VRHT) và nhiễm trùng huyết (NTH) có thể ảnh hưởng đến khả năng tiêu hóa của trẻ sinh non và hấp thu dinh dưỡng. VRHT có thể gây tổn thương niêm mạc ruột, làm giảm khả năng hấp thu các chất dinh dưỡng. NTH có thể làm tăng nhu cầu năng lượng của trẻ, đồng thời gây khó khăn cho việc cung cấp dinh dưỡng đầy đủ. Do đó, việc điều trị và kiểm soát các bệnh lý này là rất quan trọng để cải thiện tăng trưởng của trẻ.
V. Hướng Dẫn Chăm Sóc Dinh Dưỡng Cho Trẻ Sinh Non 1250 Gram
Chăm sóc dinh dưỡng cho trẻ sinh non cần được cá nhân hóa dựa trên tình trạng sức khỏe và nhu cầu dinh dưỡng của từng trẻ. Việc bắt đầu cho ăn sớm, tăng dần lượng dinh dưỡng, và theo dõi sát sao các chỉ số tăng trưởng là rất quan trọng. Sữa mẹ nên được ưu tiên, nhưng cần bổ sung thêm các chất tăng cường sữa mẹ hoặc sữa công thức nếu cần thiết. Cần theo dõi các dấu hiệu dung nạp dinh dưỡng và điều chỉnh chế độ ăn phù hợp.
5.1. Ưu Tiên Sữa Mẹ và Bổ Sung Dinh Dưỡng Hợp Lý
Sữa mẹ là lựa chọn hàng đầu cho trẻ sinh non nhờ chứa nhiều kháng thể và các yếu tố tăng trưởng quan trọng. Tuy nhiên, sữa mẹ có thể không đủ đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng cao của trẻ sinh non, đặc biệt là protein và các khoáng chất. Do đó, việc bổ sung các chất tăng cường sữa mẹ hoặc sử dụng sữa công thức đặc chế cho trẻ sinh non là cần thiết để đảm bảo tăng trưởng tối ưu.
5.2. Theo Dõi Dung Nạp Dinh Dưỡng và Điều Chỉnh Chế Độ Ăn
Việc theo dõi dung nạp dinh dưỡng của trẻ sinh non là rất quan trọng để phát hiện sớm các vấn đề như nôn trớ, tiêu chảy, hoặc chướng bụng. Nếu trẻ có các dấu hiệu không dung nạp dinh dưỡng, cần điều chỉnh chế độ ăn phù hợp, chẳng hạn như giảm tốc độ cho ăn, thay đổi loại sữa, hoặc sử dụng các thuốc hỗ trợ tiêu hóa. Việc điều chỉnh chế độ ăn cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ và chuyên gia dinh dưỡng.
VI. Nghiên Cứu Về Tăng Trưởng và Dinh Dưỡng Tại Bệnh Viện Nhi Đồng 1
Hiện tại, khoa Hồi sức sơ sinh bệnh viện Nhi đồng 1 chưa có nghiên cứu nào về tăng trưởng và dinh dưỡng ở nhóm trẻ có cân nặng lúc sinh dưới 1250 gram. Vì vậy, khảo sát đặc điểm tăng trưởng và dinh dưỡng của trẻ có cân nặng lúc sinh dưới 1250 gram giúp chúng ta hiểu rõ thực trạng ở khoa NICU nhằm có cơ sở đề xuất các biện pháp cải thiện nuôi dưỡng và tăng trưởng trẻ sinh non, giúp cải thiện tiên lượng và đảm bảo chất lượng cuộc sống sau này.
6.1. Thực Trạng Tăng Trưởng và Dinh Dưỡng Tại Khoa NICU
Việc khảo sát thực trạng tăng trưởng và dinh dưỡng tại khoa NICU giúp xác định các vấn đề còn tồn tại và các yếu tố ảnh hưởng đến tăng trưởng của trẻ. Dữ liệu thu thập được sẽ là cơ sở để xây dựng các phác đồ dinh dưỡng và chăm sóc phù hợp, nhằm cải thiện tăng trưởng và tiên lượng của trẻ.
6.2. Đề Xuất Các Biện Pháp Cải Thiện Nuôi Dưỡng và Tăng Trưởng
Dựa trên kết quả nghiên cứu, có thể đề xuất các biện pháp cải thiện nuôi dưỡng và tăng trưởng, chẳng hạn như tăng cường sử dụng sữa mẹ, bổ sung các chất tăng cường sữa mẹ hoặc sữa công thức đặc chế, điều chỉnh chế độ ăn phù hợp với từng trẻ, và tăng cường theo dõi các chỉ số tăng trưởng. Các biện pháp này cần được thực hiện một cách đồng bộ và có hệ thống để đạt được hiệu quả tối ưu.