Nghiên cứu đặc điểm sinh học và kỹ thuật sản xuất giống cá chành dục Channa Gachua Hamilton 1822

Trường đại học

Đại học Cần Thơ

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận án tiến sĩ

2017

210
0
0

Phí lưu trữ

40.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CẢM TẠ

TRANG CAM KẾT KẾT QUẢ

TÓM TẮT

ABSTRACT

DANH SÁCH BẢNG

DANH SÁCH HÌNH

DANH MỤC TỪ VIẾT TẮT

1. CHƯƠNG 1: GIỚI THIỆU

1.1. Giới thiệu

1.2. Mục tiêu của nghiên cứu

1.2.1. Mục tiêu tổng quát

1.2.2. Mục tiêu cụ thể

1.3. Nội dung nghiên cứu

1.3.1. Nghiên cứu đặc điểm sinh học

1.4. Ý nghĩa của luận án

1.5. Điểm mới của luận án

2. CHƯƠNG 2: TỔNG QUAN TÀI LIỆU

2.1. Giới thiệu tổng quan về họ cá lóc Channidae

2.1.1. Vị trí phân loại và thành phần loài của họ cá lóc Channidae

2.1.2. Đặc điểm hình thái chung của họ cá lóc Channidae

2.1.3. Đặc điểm hình thái của cá chành dục (Channa gachua Hamilton, 1822)

2.2. Ứng dụng kỹ thuật di truyền trong phân loại và định danh các loài cá

2.3. Đặc điểm dinh dưỡng của họ cá lóc Channidae

2.3.1. Cấu tạo ống tiêu hóa ở cá

2.3.2. Các phương pháp nghiên cứu đặc điểm dinh dưỡng

2.4. Đặc điểm sinh trưởng của họ cá lóc Channidae

2.5. Đặc điểm sinh học sinh sản của họ cá lóc Channidae

2.5.1. Sự phát triển noãn sào

2.5.1.1. Sự phát triển của noãn sào ở cá
2.5.1.2. Sự phát triển của tinh sào

2.6. Kỹ thuật sinh sản

2.6.1. Nguyên lý trong kích thích sinh sản nhân tạo cá

2.6.2. Các kích thích tố sử dụng trong sản xuất giống cá

2.6.3. Các nghiên cứu sản xuất giống các loài họ cá lóc Channidae

2.6.4. Các nghiên cứu đặc điểm dinh dưỡng của cá bột

2.6.5. Ương cá giai đoạn bột

2.6.6. Các loại thức ăn sử dụng trong ương nuôi cá

3. CHƯƠNG 3: VẬT LIỆU VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

3.1. Thời gian, địa điểm và vật liệu nghiên cứu

3.2. Địa điểm nghiên cứu

3.3. Vật liệu nghiên cứu

3.4. Phương pháp nghiên cứu

3.4.1. Đặc điểm sinh học của cá Chành dục

3.4.2. Kỹ thuật sản xuất giống cá chành dục

3.4.3. Xử lý số liệu

4. CHƯƠNG 4: KẾT QUẢ VÀ THẢO LUẬN

4.1. Đặc điểm hình thái và cấu trúc di truyền

4.1.1. Định loại cá chành dục bằng phương pháp ty thể

4.1.2. Đặc điểm hình thái và chỉ tiêu sinh trắc

4.2. Đặc điểm sinh trưởng của cá chành dục

4.3. Đặc điểm dinh dưỡng của cá chành dục

4.3.1. Hình thái các cơ quan thuộc hệ tiêu hóa của cá chành dục

4.3.2. Tương quan giữa chiều dài ruột và chiều dài thân

4.3.3. Phổ thức ăn của cá chành dục tự nhiên

4.4. Đặc điểm sinh sản của cá chành dục

4.4.1. Phân biệt cá đực và cá cái

4.4.2. Quá trình phát triển tuyến sinh dục của cá chành dục

4.4.3. Hệ số thành thục (GSI)

4.4.4. Độ béo Fulton, Clark và nhân tố điều kiện

4.4.5. Mùa vụ sinh sản

4.4.6. Chiều dài thành thục đầu tiên

4.4.7. Sức sinh sản tuyệt đối (SSS tuyệt đối)

4.5. Nuôi vỗ thành thục cá chành dục

4.5.1. Các yếu tố môi trường trong quá trình nuôi vỗ thành thục

4.5.2. Nuôi vỗ thành thục cá bằng các loại thức ăn khác nhau

4.6. Kích thích cá chành dục sinh sản bằng HCG, não thùy và LHRHa+DOM

4.6.1. Kích thích cá chành dục sinh sản bằng HCG

4.6.2. Kích thích sinh sản cá chành dục bằng HCG kết hợp não thùy

4.6.3. Kích thích sinh sản cá chành dục bằng LHRH-a+Domperidone

4.6.4. Thảo luận chung

4.7. Đặc điểm dinh dưỡng của cá bột

4.7.1. Tỷ lệ chiều dài ruột và chiều dài thân của cá chành dục

4.7.2. Sự biến đổi kích thước miệng cá

4.7.3. Thành phần động vật phiêu sinh trong môi trường nước ương

4.7.4. Thành phần phiêu sinh trong ruột cá

4.7.5. Hệ số lựa chọn thức ăn

4.8. Ương cá bột lên cá hương 30 ngày tuổi

4.8.1. Ương cá chành dục từ nguồn cá bố mẹ tự nhiên và nuôi vỗ

4.8.2. Ương cá chành dục ở các mật độ khác nhau

4.8.3. Ương cá chành dục bằng các loại thức ăn khác nhau

5. KẾT LUẬN VÀ ĐỀ XUẤT

TÀI LIỆU THAM KHẢO

Tóm tắt

I. Đặc điểm sinh học cá chành dục

Nghiên cứu về đặc điểm sinh học cá chành dục tập trung vào các khía cạnh hình thái, dinh dưỡng và sinh sản. Cá chành dục Channa Gachua Hamilton 1822 có kích thước nhỏ, chiều dài tổng từ 6,2–17 cm và khối lượng 1,7–39,5 g. Phương trình hồi quy giữa chiều dài và khối lượng thân cá là W = 0,0069 x L^3,1082. Cá có tương quan giữa chiều dài ruột và chiều dài thân là 0,38±0,08. Phổ thức ăn của cá gồm tép nhỏ, cá con, động vật thân mềm và giun nhiều tơ. Đặc điểm sinh sản cho thấy cá đực có màu sắc đen sẫm hơn cá cái, với vây lưng, vây bụng và vây đuôi có màu đỏ sẫm. Cá cái có màu cam nhạt. Chiều dài thành thục lần đầu của cá cái là 11,85 cm, với sức sinh sản tuyệt đối trung bình là 1.709 trứng/cá thể.

1.1. Đặc điểm hình thái

Cá chành dục có hình dạng đặc trưng với kích thước nhỏ, chiều dài tổng từ 6,2–17 cm. Các chỉ tiêu hình thái được xác định qua phương pháp đo đạc và phân tích di truyền. Cá đực có màu sắc đen sẫm, vây lưng, vây bụng và vây đuôi có viền đỏ sẫm. Cá cái có màu cam nhạt. Đây là đặc điểm quan trọng để phân biệt giới tính trong nghiên cứu sinh sản.

1.2. Đặc điểm dinh dưỡng

Phổ thức ăn của cá chành dục bao gồm tép nhỏ, cá con, động vật thân mềm và giun nhiều tơ. Tương quan giữa chiều dài ruột và chiều dài thân là 0,38±0,08, phản ánh khả năng tiêu hóa và hấp thụ thức ăn của loài cá này. Nghiên cứu này cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chế độ dinh dưỡng phù hợp trong quá trình nuôi dưỡng.

II. Kỹ thuật sản xuất giống cá chành dục

Nghiên cứu về kỹ thuật sản xuất giống cá chành dục tập trung vào các phương pháp nuôi vỗ, kích thích sinh sản và ương nuôi cá bột. Kết quả cho thấy, cá chành dục cái thành thục tốt nhất khi được nuôi vỗ bằng tép sông, với tỷ lệ thành thục 66,7%. Kích thích sinh sản bằng HCG và não thùy cho hiệu quả cao, với tỷ lệ rụng trứng 66,7% và tỷ lệ thụ tinh 97,9%. Trứng cá chành dục thuộc loại trứng nổi, cá đực ấp trứng trong miệng đến khi nở. Nghiên cứu cũng xác định mật độ ương 5 con/L và thức ăn tép là tối ưu, với tỷ lệ sống đạt 90%.

2.1. Nuôi vỗ thành thục

Cá chành dục được nuôi vỗ bằng 4 loại thức ăn khác nhau, bao gồm cá tạp, tép sông, thức ăn viên-cá tạp (1:1) và thức ăn viên-tép (1:1). Kết quả cho thấy tép sông là thức ăn hiệu quả nhất, với tỷ lệ thành thục 66,7% và GSI là 2,88±0,51%. Điều này khẳng định tầm quan trọng của việc lựa chọn thức ăn phù hợp trong quá trình nuôi vỗ.

2.2. Kích thích sinh sản

Kích thích sinh sản bằng HCG và não thùy cho hiệu quả cao, với liều lượng 2.000 IU + 5 mg não thùy/kg cá đực và 500 IU + 5 mg não thùy/kg cá cái. Thời gian hiệu ứng là 44,9 giờ, tỷ lệ rụng trứng đạt 66,7% và tỷ lệ thụ tinh 97,9%. Nghiên cứu này cung cấp phương pháp hiệu quả để sản xuất giống cá chành dục nhân tạo.

III. Môi trường sống và quản lý sức khỏe cá chành dục

Nghiên cứu về môi trường sống cá chành dụcquản lý sức khỏe tập trung vào các yếu tố môi trường như nhiệt độ, pH và oxy hòa tan. Kết quả cho thấy, nhiệt độ lý tưởng cho quá trình ương nuôi là 26,5–28,1°C, với pH dao động từ 6,5–7,5 và oxy hòa tan trên 5 mg/L. Nghiên cứu cũng xác định các loại thức ăn phù hợp cho cá bột, bao gồm Protozoa, Rotatoria và Cladocera. Việc quản lý môi trường và thức ăn đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao tỷ lệ sống và tăng trưởng của cá.

3.1. Môi trường sống

Cá chành dục sống trong môi trường nước ngọt với nhiệt độ lý tưởng từ 26,5–28,1°C, pH từ 6,5–7,5 và oxy hòa tan trên 5 mg/L. Nghiên cứu này cung cấp thông tin quan trọng để thiết kế hệ thống nuôi phù hợp, đảm bảo điều kiện sống tối ưu cho cá.

3.2. Quản lý sức khỏe

Quản lý sức khỏe cá chành dục bao gồm việc theo dõi các chỉ tiêu môi trường và lựa chọn thức ăn phù hợp. Nghiên cứu xác định các loại thức ăn như Protozoa, Rotatoria và Cladocera là phù hợp cho cá bột. Việc quản lý tốt môi trường và thức ăn giúp giảm thiểu rủi ro dịch bệnh và nâng cao hiệu quả nuôi trồng.

01/03/2025
Luận án tiến sĩ đặc điểm sinh học và kỹ thuật sản xuất giống cá chành dục channa gachua hamilton 1822

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận án tiến sĩ đặc điểm sinh học và kỹ thuật sản xuất giống cá chành dục channa gachua hamilton 1822

Tài liệu "Đặc điểm sinh học và kỹ thuật sản xuất giống cá chành dục Channa Gachua Hamilton 1822" cung cấp cái nhìn chi tiết về đặc điểm sinh học và quy trình sản xuất giống của loài cá chành dục, một loài cá có giá trị kinh tế và sinh thái cao. Nội dung bao gồm các thông tin về môi trường sống, tập tính sinh sản, và kỹ thuật nuôi trồng hiệu quả, giúp người đọc hiểu rõ hơn về cách thức bảo tồn và phát triển loài cá này. Đây là nguồn tài liệu hữu ích cho các nhà nghiên cứu, sinh viên, và người nuôi trồng thủy sản.

Để mở rộng kiến thức về các nghiên cứu liên quan đến sinh học và môi trường, bạn có thể tham khảo Luận văn thạc sĩ hóa học phân tích và đánh giá chất lượng nước giếng khu vực phía đông vùng kinh tế dung quất huyện bình sơn tỉnh quảng ngãi, nghiên cứu này cung cấp thông tin chi tiết về chất lượng nước, một yếu tố quan trọng trong nuôi trồng thủy sản. Ngoài ra, Luận văn thạc sĩ hóa học phân tích và đánh giá chất lượng nước sông gianh tỉnh quảng bình cũng là tài liệu đáng đọc để hiểu sâu hơn về tác động của môi trường nước đến hệ sinh thái thủy sinh.

Nếu bạn quan tâm đến các giải pháp nâng cao hiệu quả trong nghiên cứu, Luận văn đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả áp dụng sẽ mang lại những gợi ý thiết thực. Hãy khám phá các tài liệu này để có cái nhìn toàn diện hơn về lĩnh vực sinh học và môi trường.