I. Đặc điểm sinh học cá chành dục
Nghiên cứu về đặc điểm sinh học cá chành dục tập trung vào các khía cạnh hình thái, dinh dưỡng và sinh sản. Cá chành dục Channa Gachua Hamilton 1822 có kích thước nhỏ, chiều dài tổng từ 6,2–17 cm và khối lượng 1,7–39,5 g. Phương trình hồi quy giữa chiều dài và khối lượng thân cá là W = 0,0069 x L^3,1082. Cá có tương quan giữa chiều dài ruột và chiều dài thân là 0,38±0,08. Phổ thức ăn của cá gồm tép nhỏ, cá con, động vật thân mềm và giun nhiều tơ. Đặc điểm sinh sản cho thấy cá đực có màu sắc đen sẫm hơn cá cái, với vây lưng, vây bụng và vây đuôi có màu đỏ sẫm. Cá cái có màu cam nhạt. Chiều dài thành thục lần đầu của cá cái là 11,85 cm, với sức sinh sản tuyệt đối trung bình là 1.709 trứng/cá thể.
1.1. Đặc điểm hình thái
Cá chành dục có hình dạng đặc trưng với kích thước nhỏ, chiều dài tổng từ 6,2–17 cm. Các chỉ tiêu hình thái được xác định qua phương pháp đo đạc và phân tích di truyền. Cá đực có màu sắc đen sẫm, vây lưng, vây bụng và vây đuôi có viền đỏ sẫm. Cá cái có màu cam nhạt. Đây là đặc điểm quan trọng để phân biệt giới tính trong nghiên cứu sinh sản.
1.2. Đặc điểm dinh dưỡng
Phổ thức ăn của cá chành dục bao gồm tép nhỏ, cá con, động vật thân mềm và giun nhiều tơ. Tương quan giữa chiều dài ruột và chiều dài thân là 0,38±0,08, phản ánh khả năng tiêu hóa và hấp thụ thức ăn của loài cá này. Nghiên cứu này cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chế độ dinh dưỡng phù hợp trong quá trình nuôi dưỡng.
II. Kỹ thuật sản xuất giống cá chành dục
Nghiên cứu về kỹ thuật sản xuất giống cá chành dục tập trung vào các phương pháp nuôi vỗ, kích thích sinh sản và ương nuôi cá bột. Kết quả cho thấy, cá chành dục cái thành thục tốt nhất khi được nuôi vỗ bằng tép sông, với tỷ lệ thành thục 66,7%. Kích thích sinh sản bằng HCG và não thùy cho hiệu quả cao, với tỷ lệ rụng trứng 66,7% và tỷ lệ thụ tinh 97,9%. Trứng cá chành dục thuộc loại trứng nổi, cá đực ấp trứng trong miệng đến khi nở. Nghiên cứu cũng xác định mật độ ương 5 con/L và thức ăn tép là tối ưu, với tỷ lệ sống đạt 90%.
2.1. Nuôi vỗ thành thục
Cá chành dục được nuôi vỗ bằng 4 loại thức ăn khác nhau, bao gồm cá tạp, tép sông, thức ăn viên-cá tạp (1:1) và thức ăn viên-tép (1:1). Kết quả cho thấy tép sông là thức ăn hiệu quả nhất, với tỷ lệ thành thục 66,7% và GSI là 2,88±0,51%. Điều này khẳng định tầm quan trọng của việc lựa chọn thức ăn phù hợp trong quá trình nuôi vỗ.
2.2. Kích thích sinh sản
Kích thích sinh sản bằng HCG và não thùy cho hiệu quả cao, với liều lượng 2.000 IU + 5 mg não thùy/kg cá đực và 500 IU + 5 mg não thùy/kg cá cái. Thời gian hiệu ứng là 44,9 giờ, tỷ lệ rụng trứng đạt 66,7% và tỷ lệ thụ tinh 97,9%. Nghiên cứu này cung cấp phương pháp hiệu quả để sản xuất giống cá chành dục nhân tạo.
III. Môi trường sống và quản lý sức khỏe cá chành dục
Nghiên cứu về môi trường sống cá chành dục và quản lý sức khỏe tập trung vào các yếu tố môi trường như nhiệt độ, pH và oxy hòa tan. Kết quả cho thấy, nhiệt độ lý tưởng cho quá trình ương nuôi là 26,5–28,1°C, với pH dao động từ 6,5–7,5 và oxy hòa tan trên 5 mg/L. Nghiên cứu cũng xác định các loại thức ăn phù hợp cho cá bột, bao gồm Protozoa, Rotatoria và Cladocera. Việc quản lý môi trường và thức ăn đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao tỷ lệ sống và tăng trưởng của cá.
3.1. Môi trường sống
Cá chành dục sống trong môi trường nước ngọt với nhiệt độ lý tưởng từ 26,5–28,1°C, pH từ 6,5–7,5 và oxy hòa tan trên 5 mg/L. Nghiên cứu này cung cấp thông tin quan trọng để thiết kế hệ thống nuôi phù hợp, đảm bảo điều kiện sống tối ưu cho cá.
3.2. Quản lý sức khỏe
Quản lý sức khỏe cá chành dục bao gồm việc theo dõi các chỉ tiêu môi trường và lựa chọn thức ăn phù hợp. Nghiên cứu xác định các loại thức ăn như Protozoa, Rotatoria và Cladocera là phù hợp cho cá bột. Việc quản lý tốt môi trường và thức ăn giúp giảm thiểu rủi ro dịch bệnh và nâng cao hiệu quả nuôi trồng.