Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh truyền thông đại chúng ngày càng phát triển, truyền hình giữ vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin nhanh chóng, chính xác và định hướng dư luận xã hội. Đài Phát thanh và Truyền hình Hải Phòng (PTTH HP) là một trong những đơn vị truyền hình địa phương có lịch sử hơn 60 năm hoạt động, trong đó hơn 33 năm phát triển lĩnh vực truyền hình. Chương trình Thời sự của Đài PTTH HP được xem là chương trình “xương sống”, thu hút lượng lớn khán giả trên địa bàn thành phố và các tỉnh lân cận.

Nghiên cứu tập trung vào đặc điểm sử dụng ngôn ngữ trong chương trình Thời sự truyền hình của Đài PTTH Hải Phòng trong giai đoạn từ tháng 6/2015 đến tháng 6/2016. Mục tiêu chính là phân tích cách sử dụng ngôn ngữ nói chung và ngôn ngữ truyền hình nói riêng, từ đó đánh giá tính chuẩn mực, hiệu quả truyền tải thông tin và đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng ngôn ngữ trong chương trình.

Việc nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chương trình thời sự, góp phần xây dựng chuẩn ngôn ngữ truyền hình chuẩn mực, phù hợp với đặc thù địa phương và xu hướng phát triển báo chí hiện đại. Qua đó, giúp Đài PTTH Hải Phòng củng cố vị thế là kênh thông tin chính thống, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khán giả về thông tin chính xác, hấp dẫn và có tính định hướng xã hội.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về ngôn ngữ báo chí và ngôn ngữ truyền thông đại chúng, trong đó:

  • Lý thuyết ngôn ngữ báo chí: Nhấn mạnh tính chuẩn mực, chính xác, cô đọng và biểu cảm của ngôn ngữ báo chí nhằm đảm bảo chức năng thông báo, định hướng dư luận và giáo dục xã hội. Ngôn ngữ báo chí phải đáp ứng yêu cầu trung thực, khách quan và hấp dẫn người tiếp nhận.

  • Lý thuyết ngôn ngữ truyền hình: Truyền hình là loại hình báo chí đa phương tiện, kết hợp hình ảnh, âm thanh và lời nói. Ngôn ngữ truyền hình mang đặc điểm của ngôn ngữ nói và viết, đòi hỏi sự chuẩn mực về từ vựng, ngữ pháp, đồng thời phải thân mật, tự nhiên và dễ hiểu để phù hợp với đặc thù tiếp nhận thông tin qua âm thanh và hình ảnh.

  • Khái niệm văn bản và diễn ngôn: Văn bản truyền hình được hiểu là tập hợp các câu có cấu trúc và đề tài rõ ràng, trong khi diễn ngôn là quá trình liên kết các phát ngôn thành chỉnh thể có mục đích giao tiếp. Nghiên cứu tập trung phân tích văn bản chương trình thời sự trên cả hai phương diện viết và phát thanh.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: chuẩn mực ngôn ngữ (từ vựng, ngữ pháp, phong cách), đặc điểm câu (câu ngắn, câu đơn), lớp từ vựng (từ văn hóa gọt giũa, từ khẩu ngữ, thuật ngữ chuyên ngành), và chức năng ngữ điệu trong phát thanh truyền hình.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp miêu tả kết hợp các thủ pháp:

  • Thủ pháp thống kê, phân loại: Khảo sát, thống kê các kiểu câu, loại từ, số từ, danh từ riêng và thuật ngữ xuất hiện trong văn bản chương trình thời sự để làm cơ sở phân tích.

  • Thủ pháp đối chiếu: So sánh giữa ngôn ngữ sử dụng thực tế trong chương trình với các chuẩn mực ngôn ngữ báo chí và truyền hình đã được xác định trong lý thuyết.

  • Thủ pháp phân tích: Phân tích chi tiết các trường hợp sử dụng ngôn ngữ trong ngữ cảnh cụ thể của chương trình để tìm ra mục đích, nội dung và hiệu quả truyền tải thông tin.

Nguồn dữ liệu chính là các văn bản chương trình thời sự truyền hình của Đài PTTH Hải Phòng phát sóng trong khoảng thời gian từ tháng 6/2015 đến tháng 6/2016, bao gồm cả văn bản viết chuẩn bị phát thanh và bản ghi âm phát thanh. Cỡ mẫu gồm nhiều bản tin thời sự với tổng số câu và từ được thống kê chi tiết nhằm đảm bảo tính đại diện và khách quan.

Timeline nghiên cứu kéo dài trong vòng một năm, từ thu thập dữ liệu, phân tích đến tổng hợp kết quả và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Sử dụng rộng rãi lớp từ văn hóa gọt giũa và từ ngữ chuẩn mực
    Văn bản chương trình thời sự sử dụng nhiều từ ngữ đã được trau chuốt, chuẩn hóa như “phục vụ”, “triển khai”, “kiểm soát”, “xử lý”, “lực lượng cảnh sát giao thông”. Tỷ lệ sử dụng từ ngữ chuẩn mực chiếm phần lớn, góp phần tạo nên sắc thái trang trọng, chính xác và phù hợp với tính chất chính luận của chương trình.

  2. Từ ngữ mang tính khẩu ngữ và giao tiếp thân mật
    Các từ ngữ thưa gửi như “kính chào quý vị và các bạn”, “thưa quý vị”, “cảm ơn” xuất hiện phổ biến, đặc biệt ở phần mở đầu và kết thúc chương trình, giúp thiết lập và duy trì giao tiếp với khán giả. Từ ngữ đưa đẩy như “tiếp tục chương trình”, “chuyển sang tin khác” giúp liên kết các bản tin mạch lạc, tạo sự gần gũi, dễ tiếp nhận.

  3. Sử dụng nhiều số từ với tính chính xác và thuyết phục cao
    100% văn bản thời sự có sử dụng số từ, bao gồm số chỉ ngày tháng, số liệu thống kê, tỷ lệ phần trăm và tuổi tác nhân vật. Ví dụ, số liệu về sản lượng hàng hóa qua cảng đạt 37,7 triệu tấn, tăng 12,96%; thu ngân sách đạt hơn 29.892 tỷ đồng, tăng 14,5%. Tỷ lệ câu chứa số từ chiếm 53%, giúp thông tin cụ thể, sinh động và thuyết phục hơn.

  4. Chủ yếu dùng từ một nghĩa, hạn chế từ đa nghĩa
    Ngôn ngữ chương trình thời sự ưu tiên từ ngữ có nghĩa rõ ràng, tránh gây hiểu nhầm, phù hợp với yêu cầu truyền tải thông tin chính xác, nhanh chóng. Ví dụ, các thuật ngữ chuyên ngành và danh từ riêng được sử dụng chính xác, cụ thể, đảm bảo tính khách quan và chuyên nghiệp.

  5. Sử dụng đa dạng lớp từ ngữ biểu cảm, giàu hình ảnh và sắc thái
    Trong các phóng sự ngắn và bài viết có tính biểu cảm cao, từ ngữ giàu hình ảnh như “phong cảnh kỳ vĩ”, “người dân thật thà, chất phác”, “công trình lịch sử văn hóa” được sử dụng để tạo sức hấp dẫn, sinh động và định hướng cảm xúc khán giả.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy ngôn ngữ chương trình thời sự Đài PTTH Hải Phòng vừa đảm bảo tính chuẩn mực, chính xác của ngôn ngữ báo chí chính luận, vừa mang tính thân mật, gần gũi của ngôn ngữ truyền hình. Việc sử dụng nhiều số liệu cụ thể và thuật ngữ chuyên ngành giúp tăng tính thuyết phục và chuyên nghiệp của chương trình.

So với các nghiên cứu về ngôn ngữ báo chí truyền hình ở các địa phương khác, đặc điểm sử dụng ngôn ngữ của Đài PTTH Hải Phòng có sự kết hợp hài hòa giữa chuẩn mực ngôn ngữ và sáng tạo phù hợp với đặc thù văn hóa địa phương. Việc sử dụng từ ngữ thưa gửi, đưa đẩy tạo sự giao tiếp hiệu quả với khán giả, nâng cao trải nghiệm tiếp nhận thông tin.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tần suất sử dụng các loại từ (từ chuẩn, từ khẩu ngữ, số từ, thuật ngữ) và bảng thống kê tỷ lệ câu chứa số từ, danh từ riêng để minh họa rõ nét hơn các đặc điểm ngôn ngữ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức về chuẩn mực ngôn ngữ cho đội ngũ biên tập viên, phát thanh viên
    Đào tạo chuyên sâu về từ vựng chuẩn, ngữ pháp và phong cách ngôn ngữ báo chí truyền hình nhằm nâng cao chất lượng biên tập và phát thanh, đảm bảo tính chính xác và hấp dẫn của chương trình. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban biên tập Đài PTTH Hải Phòng.

  2. Xây dựng bộ chuẩn ngôn ngữ riêng cho chương trình thời sự phù hợp với đặc thù địa phương
    Bộ chuẩn này bao gồm danh mục từ ngữ chuẩn, thuật ngữ chuyên ngành, cách sử dụng số từ và các biểu cảm ngôn ngữ phù hợp, làm cơ sở đối chiếu và kiểm soát chất lượng ngôn ngữ trong sản xuất chương trình. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Phòng nghiên cứu và phát triển nội dung Đài.

  3. Ứng dụng công nghệ hỗ trợ kiểm tra và chỉnh sửa ngôn ngữ trong biên tập
    Sử dụng phần mềm kiểm tra chính tả, ngữ pháp và thống kê từ ngữ để hỗ trợ biên tập viên phát hiện và chỉnh sửa kịp thời các lỗi ngôn ngữ, nâng cao hiệu quả công việc. Thời gian: 3 tháng; Chủ thể: Ban kỹ thuật và biên tập.

  4. Tăng cường tương tác với khán giả để thu thập phản hồi về ngôn ngữ chương trình
    Thiết lập các kênh phản hồi, khảo sát ý kiến khán giả về cách sử dụng ngôn ngữ, từ đó điều chỉnh phù hợp với nhu cầu và trình độ tiếp nhận của đa dạng đối tượng khán giả. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Ban phát triển khán giả và truyền thông.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà báo, biên tập viên và phát thanh viên truyền hình
    Giúp nâng cao nhận thức về chuẩn mực ngôn ngữ, cải thiện kỹ năng sử dụng từ ngữ, câu cú phù hợp với đặc thù truyền hình, từ đó nâng cao chất lượng chương trình thời sự.

  2. Các nhà nghiên cứu ngôn ngữ học ứng dụng và báo chí
    Cung cấp tư liệu nghiên cứu về đặc điểm ngôn ngữ truyền hình địa phương, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về ngôn ngữ báo chí và truyền thông đại chúng.

  3. Các cơ quan quản lý truyền thông và đào tạo báo chí
    Hỗ trợ xây dựng các chương trình đào tạo, quy chuẩn ngôn ngữ truyền hình, góp phần chuẩn hóa và nâng cao chất lượng truyền thông đại chúng.

  4. Sinh viên chuyên ngành Ngôn ngữ Việt Nam, Báo chí và Truyền thông
    Là tài liệu tham khảo thực tiễn giúp sinh viên hiểu rõ hơn về ứng dụng ngôn ngữ trong truyền hình, đặc biệt là trong chương trình thời sự truyền hình địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ngôn ngữ truyền hình khác gì so với ngôn ngữ báo chí viết?
    Ngôn ngữ truyền hình kết hợp cả ngôn ngữ viết và nói, đòi hỏi sự chuẩn mực về từ vựng, ngữ pháp nhưng phải thân mật, dễ hiểu và phù hợp với việc phát thanh qua âm thanh và hình ảnh. Ví dụ, câu ngắn, từ ngữ dễ hiểu được ưu tiên để khán giả tiếp nhận nhanh chóng.

  2. Tại sao chương trình thời sự cần sử dụng nhiều số từ?
    Số từ giúp cung cấp thông tin cụ thể, chính xác và thuyết phục hơn. Ví dụ, số liệu về sản lượng hàng hóa, tỷ lệ phần trăm tăng trưởng giúp minh chứng cho các nhận định, làm tăng tính tin cậy của thông tin.

  3. Làm thế nào để đảm bảo tính chuẩn mực trong ngôn ngữ truyền hình?
    Cần xây dựng bộ chuẩn ngôn ngữ, đào tạo đội ngũ biên tập viên, phát thanh viên và sử dụng công nghệ hỗ trợ kiểm tra ngôn ngữ. Đồng thời, cần có sự giám sát, phản hồi từ khán giả để điều chỉnh phù hợp.

  4. Ngôn ngữ truyền hình có nên sử dụng từ ngữ địa phương không?
    Có thể sử dụng nhưng phải cân nhắc để không làm giảm tính chuẩn mực và dễ hiểu của chương trình. Việc sử dụng từ ngữ địa phương nên được kiểm soát và giới hạn trong phạm vi phù hợp với đối tượng khán giả.

  5. Vai trò của ngữ điệu và phát âm trong chương trình thời sự là gì?
    Ngữ điệu và phát âm giúp thể hiện chức năng biểu cảm, lôgic và dụng học của ngôn ngữ, tạo sự hấp dẫn và dễ tiếp nhận cho khán giả. Phát âm chuẩn và ngữ điệu phù hợp giúp tăng hiệu quả truyền tải thông tin qua âm thanh.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích và làm rõ đặc điểm sử dụng ngôn ngữ trong chương trình Thời sự truyền hình Đài PTTH Hải Phòng, bao gồm việc sử dụng từ ngữ chuẩn mực, số từ, thuật ngữ chuyên ngành và ngôn ngữ biểu cảm.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần xây dựng cơ sở lý thuyết và thực tiễn cho việc nâng cao chất lượng ngôn ngữ truyền hình địa phương.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm chuẩn hóa và nâng cao hiệu quả sử dụng ngôn ngữ trong chương trình thời sự.
  • Nghiên cứu có giá trị tham khảo cho các nhà báo, nhà nghiên cứu, cơ quan quản lý và sinh viên chuyên ngành liên quan.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo, xây dựng bộ chuẩn ngôn ngữ và áp dụng công nghệ hỗ trợ kiểm tra ngôn ngữ nhằm nâng cao chất lượng chương trình thời sự trong thời gian tới.

Hành động ngay hôm nay: Các đơn vị liên quan tại Đài PTTH Hải Phòng nên bắt đầu xây dựng bộ chuẩn ngôn ngữ và tổ chức các khóa đào tạo nâng cao nhận thức về ngôn ngữ truyền hình để đáp ứng yêu cầu phát triển truyền thông hiện đại.