Tổng quan nghiên cứu
Chăn nuôi gà lai là một lĩnh vực quan trọng trong ngành chăn nuôi gia cầm, góp phần đa dạng hóa sản phẩm và nâng cao hiệu quả kinh tế cho người nông dân. Tại Thái Nguyên, nhu cầu phát triển các dòng gà lai hướng thịt ngày càng tăng, đặc biệt là các dòng lai giữa gà Chọi và gà Lương Phượng. Theo ước tính, gà lai có tiềm năng sinh trưởng nhanh, tiêu tốn thức ăn thấp và chất lượng thịt thơm ngon, đáp ứng thị hiếu người tiêu dùng. Tuy nhiên, hiện nay trên thị trường chủ yếu phổ biến hai dòng gà Chọi đen và Chọi tía, trong khi dòng Chọi xám được đánh giá có khả năng sinh trưởng tốt hơn nhưng tỷ lệ nuôi còn hạn chế.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định đặc điểm ngoại hình, năng suất và chất lượng thịt của hai con lai (Chọi tía x Lương Phượng) và (Chọi xám x Lương Phượng) nuôi tại Thái Nguyên trong khoảng thời gian từ tháng 2 đến tháng 8 năm 2022. Nghiên cứu tập trung vào việc so sánh các chỉ tiêu sinh trưởng, tỷ lệ nuôi sống, khả năng sử dụng thức ăn và các chỉ số kinh tế nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho việc chọn lọc, lai tạo và phát triển chăn nuôi gà lai phù hợp với điều kiện địa phương. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm chi phí và đáp ứng nhu cầu thị trường về sản phẩm thịt gà chất lượng cao.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về sinh trưởng và di truyền các tính trạng sản xuất của gia cầm. Sinh trưởng được định nghĩa là quá trình tích lũy các chất hữu cơ, tăng khối lượng và kích thước cơ thể, chịu ảnh hưởng bởi yếu tố di truyền, dinh dưỡng và môi trường. Các yếu tố ảnh hưởng chính gồm giống, chế độ dinh dưỡng, điều kiện chăm sóc và quản lý. Khung lý thuyết về tính trạng số lượng (quantitative traits) được áp dụng để phân tích các chỉ tiêu sinh trưởng và năng suất, trong đó giá trị kiểu hình (P) được xem là tổng của giá trị kiểu gen (G) và sai lệch môi trường (E), biểu diễn bằng công thức: $$P = G + E$$.
Ngoài ra, mô hình đa gen (polygene) được sử dụng để giải thích sự ảnh hưởng của nhiều gen nhỏ đến các tính trạng số lượng như tăng trọng, tỷ lệ thịt. Các chỉ số sản xuất như chỉ số sản xuất (PI) và chỉ số kinh tế (EN) cũng được áp dụng để đánh giá hiệu quả kinh tế của từng công thức lai.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Sinh trưởng tích lũy, sinh trưởng tuyệt đối và tương đối
- Tỷ lệ nuôi sống và sức sống
- Khả năng sử dụng và chuyển hóa thức ăn
- Đặc điểm ngoại hình: màu lông, kiểu mào, màu da chân
- Chỉ số sản xuất (PI) và chỉ số kinh tế (EN)
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được tiến hành tại Trung tâm Khảo nghiệm giống cây trồng vật nuôi, Trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên, từ tháng 2 đến tháng 8 năm 2022. Đối tượng nghiên cứu là hai dòng gà lai: (Chọi tía x Lương Phượng) và (Chọi xám x Lương Phượng). Mỗi lô thí nghiệm gồm 99 con gà, chia thành 3 ô chuồng, nuôi nhốt hoàn toàn trong chuồng hở với tỷ lệ trống mái ngẫu nhiên.
Thức ăn sử dụng là thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh của Công ty JapFa Comfeed Việt Nam, với thành phần dinh dưỡng được điều chỉnh theo từng giai đoạn phát triển (protein thô từ 20,5% đến 18%, năng lượng trao đổi từ 2950 đến 3150 kcal/kg). Chương trình tiêm phòng vắc-xin được thực hiện theo quy định của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn.
Phương pháp thu thập dữ liệu bao gồm:
- Quan sát và ghi chép đặc điểm ngoại hình ở 16 tuần tuổi
- Cân đo khối lượng sống hàng tuần từ 1 ngày tuổi đến 16 tuần tuổi
- Theo dõi tỷ lệ nuôi sống hàng tuần
- Đo lượng thức ăn tiêu thụ, tính hệ số chuyển hóa thức ăn, tiêu tốn protein và năng lượng
- Mổ khảo sát đánh giá năng suất và chất lượng thịt ở 16 tuần tuổi
- Xử lý số liệu bằng phần mềm Excel và Minitab 16, sử dụng phân tích thống kê để so sánh các chỉ tiêu giữa hai lô thí nghiệm
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm ngoại hình:
- Gà lai (Chọi tía x Lương Phượng) có màu lông thuần nhất, 100% gà trống màu tía, gà mái chủ yếu màu nâu đỏ (79,54%).
- Gà lai (Chọi xám x Lương Phượng) phân ly màu lông đa dạng gồm đen (19,36%), xám (26,88%) và nâu cổ đen (26,88%).
- Kiểu mào chủ yếu là mào chích và mào dâu, không có mào lá.
- Màu da chân phổ biến là vàng (89,13% ở lô 1, 70,96% ở lô 2), còn lại là trắng, xanh và đen.
Tỷ lệ nuôi sống:
- Tỷ lệ nuôi sống cộng dồn đến 16 tuần tuổi đạt 92,93% ở lô (Chọi tía x Lương Phượng) và 93,94% ở lô (Chọi xám x Lương Phượng).
- Tỷ lệ này tương đương hoặc cao hơn một số giống gà nội địa khác như gà Ri Lạc Sơn (95% ở 15 tuần tuổi).
Sinh trưởng tích lũy và tuyệt đối:
- Khối lượng sơ sinh khoảng 40,5 - 40,9 g/con.
- Ở 6 tuần tuổi, gà (Chọi xám x Lương Phượng) đạt 763,62 g/con, cao hơn 9,3% so với lô (Chọi tía x Lương Phượng) là 698,35 g/con (P < 0,05).
- Ở 16 tuần tuổi, khối lượng gà lô (Chọi xám x Lương Phượng) đạt 2018,95 g/con, cao hơn 11% so với lô (Chọi tía x Lương Phượng) là 1800,53 g/con (P < 0,05).
- Sinh trưởng tuyệt đối cao nhất ở giai đoạn 6-9 tuần tuổi, sau đó giảm dần.
Khả năng sử dụng thức ăn:
- Lượng thức ăn tiêu thụ và hệ số chuyển hóa thức ăn cho thấy gà (Chọi xám x Lương Phượng) có hiệu quả sử dụng thức ăn tốt hơn, tiêu tốn thức ăn/kg tăng trọng thấp hơn khoảng 5-7% so với lô (Chọi tía x Lương Phượng).
- Tiêu tốn protein và năng lượng cũng thấp hơn ở lô (Chọi xám x Lương Phượng), góp phần giảm chi phí sản xuất.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy sự khác biệt rõ rệt về đặc điểm ngoại hình và sinh trưởng giữa hai công thức lai. Gà (Chọi tía x Lương Phượng) có màu lông đồng nhất, phù hợp với yêu cầu thẩm mỹ của người chơi gà Chọi, trong khi gà (Chọi xám x Lương Phượng) có sự phân ly màu sắc đa dạng hơn, phản ánh tính đa dạng di truyền do lai tạo với gà Chọi xám có tốc độ sinh trưởng nhanh hơn.
Tỷ lệ nuôi sống cao ở cả hai lô chứng tỏ khả năng thích nghi tốt với điều kiện nuôi tại Thái Nguyên, phù hợp với quy trình chăm sóc và tiêm phòng vắc-xin nghiêm ngặt. Sinh trưởng tích lũy và tuyệt đối cao hơn ở lô (Chọi xám x Lương Phượng) phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy gà Chọi xám có tốc độ phát triển nhanh hơn các dòng Chọi khác.
Khả năng sử dụng thức ăn hiệu quả hơn ở lô (Chọi xám x Lương Phượng) giúp giảm chi phí thức ăn, chiếm khoảng 70% giá thành sản xuất, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế. Các chỉ số sản xuất (PI) và kinh tế (EN) cũng phản ánh ưu thế lai rõ rệt của công thức này.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ sinh trưởng tích lũy, sinh trưởng tuyệt đối và tương đối, cùng bảng so sánh tỷ lệ nuôi sống, màu lông, kiểu mào và màu da chân để minh họa sự khác biệt giữa hai dòng lai.
Đề xuất và khuyến nghị
Khuyến khích phát triển công thức lai (Chọi xám x Lương Phượng) nhằm tận dụng ưu thế sinh trưởng nhanh, hiệu quả sử dụng thức ăn cao, nâng cao năng suất thịt trong vòng 6-9 tuần tuổi. Thời gian thực hiện: 1-2 năm, chủ thể: các trang trại và hộ chăn nuôi tại Thái Nguyên.
Xây dựng quy trình chọn lọc giống gà Chọi tía thuần chủng để duy trì màu lông đồng nhất, đáp ứng nhu cầu thị trường về sản phẩm gà có giá trị thẩm mỹ cao. Thời gian: 2-3 năm, chủ thể: các trung tâm giống và các cơ sở nghiên cứu.
Áp dụng chế độ dinh dưỡng cân đối, tăng cường protein và năng lượng phù hợp với từng giai đoạn sinh trưởng nhằm tối ưu hóa tốc độ tăng trưởng và chất lượng thịt. Thời gian: liên tục, chủ thể: người chăn nuôi và các chuyên gia dinh dưỡng.
Tăng cường công tác chăm sóc, quản lý môi trường nuôi như kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm, thông thoáng chuồng trại và phòng chống dịch bệnh để nâng cao tỷ lệ nuôi sống và sức khỏe đàn gà. Thời gian: liên tục, chủ thể: người chăn nuôi và cán bộ thú y.
Khuyến cáo xuất bán gà ở giai đoạn 6-9 tuần tuổi để tận dụng sinh trưởng tuyệt đối cao nhất, giảm chi phí thức ăn và rút ngắn chu kỳ nuôi, đồng thời có thể linh hoạt xuất bán ở 16 tuần tuổi nếu ưu tiên chất lượng thịt. Thời gian: áp dụng ngay, chủ thể: người chăn nuôi.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Người chăn nuôi gia cầm quy mô nhỏ và vừa: Nắm bắt thông tin về đặc điểm sinh trưởng, ngoại hình và hiệu quả kinh tế của các dòng gà lai để lựa chọn giống phù hợp, tối ưu hóa chi phí và nâng cao lợi nhuận.
Các trung tâm giống và cơ sở nghiên cứu chăn nuôi: Sử dụng kết quả nghiên cứu làm cơ sở khoa học cho công tác chọn lọc, lai tạo giống gà lai mới có năng suất cao, phù hợp với điều kiện khí hậu và nhu cầu thị trường.
Chuyên gia dinh dưỡng và thú y: Áp dụng các chỉ tiêu về nhu cầu dinh dưỡng, quản lý môi trường và phòng bệnh để xây dựng quy trình chăm sóc tối ưu, nâng cao sức khỏe và khả năng sinh trưởng của đàn gà.
Nhà hoạch định chính sách và doanh nghiệp chăn nuôi công nghiệp: Tham khảo để phát triển các chương trình hỗ trợ, khuyến khích phát triển giống gà lai chất lượng cao, góp phần nâng cao giá trị sản phẩm và phát triển ngành chăn nuôi bền vững.
Câu hỏi thường gặp
Gà lai (Chọi tía x Lương Phượng) và (Chọi xám x Lương Phượng) khác nhau như thế nào về màu lông?
Gà lai (Chọi tía x Lương Phượng) có màu lông thuần nhất, chủ yếu là màu tía và nâu đỏ, trong khi gà lai (Chọi xám x Lương Phượng) phân ly thành nhiều màu như đen, xám và nâu cổ đen, phản ánh sự đa dạng di truyền do lai tạo với gà Chọi xám.Tỷ lệ nuôi sống của hai dòng gà lai này có cao không?
Tỷ lệ nuôi sống đến 16 tuần tuổi đạt trên 92% ở cả hai dòng, tương đương hoặc cao hơn nhiều giống gà nội địa khác, cho thấy khả năng thích nghi và sức sống tốt trong điều kiện nuôi tại Thái Nguyên.Gà lai nào có tốc độ sinh trưởng nhanh hơn?
Gà lai (Chọi xám x Lương Phượng) có tốc độ sinh trưởng nhanh hơn, với khối lượng ở 16 tuần tuổi cao hơn khoảng 11% so với gà lai (Chọi tía x Lương Phượng), đồng thời có sinh trưởng tuyệt đối và tương đối cao hơn qua các tuần tuổi.Khả năng sử dụng thức ăn của hai dòng gà này ra sao?
Gà lai (Chọi xám x Lương Phượng) có hiệu quả sử dụng thức ăn tốt hơn, tiêu tốn thức ăn và protein/kg tăng trọng thấp hơn, giúp giảm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh tế.Thời điểm xuất bán gà thích hợp nhất là khi nào?
Thời điểm xuất bán tối ưu là từ 6 đến 9 tuần tuổi, khi sinh trưởng tuyệt đối đạt cao nhất, giúp rút ngắn chu kỳ nuôi và giảm chi phí thức ăn. Tuy nhiên, có thể xuất bán ở 16 tuần tuổi nếu ưu tiên chất lượng thịt và kích thước lớn hơn.
Kết luận
- Gà lai (Chọi tía x Lương Phượng) có màu lông thuần nhất, trong khi gà lai (Chọi xám x Lương Phượng) phân ly màu sắc đa dạng, phản ánh tính đa dạng di truyền.
- Tỷ lệ nuôi sống của cả hai dòng gà lai đều đạt trên 92%, cho thấy sức sống và khả năng thích nghi tốt với điều kiện nuôi tại Thái Nguyên.
- Gà lai (Chọi xám x Lương Phượng) có tốc độ sinh trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn vượt trội hơn so với gà lai (Chọi tía x Lương Phượng), góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc chọn lọc, lai tạo và phát triển chăn nuôi gà lai phù hợp với điều kiện địa phương và nhu cầu thị trường.
- Đề xuất áp dụng công thức lai (Chọi xám x Lương Phượng), tối ưu dinh dưỡng và quản lý môi trường để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm trong vòng 1-3 năm tới.
Hành động tiếp theo: Khuyến khích các cơ sở chăn nuôi áp dụng kết quả nghiên cứu, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng về các yếu tố dinh dưỡng và môi trường nhằm tối ưu hóa năng suất và chất lượng gà lai.