I. Khám phá tổng quan đặc điểm lâm học rừng IIA và IIB ở KBT
Rừng tại Khu bảo tồn thiên nhiên văn hóa (KBTTNVH) Đồng Nai, một phần quan trọng của Khu dự trữ sinh quyển Đồng Nai, là đối tượng nghiên cứu lâm học có giá trị cao. Đặc biệt, các trạng thái rừng IIA và IIB thuộc kiểu rừng lá rộng thường xanh ẩm nhiệt đới thể hiện những đặc điểm sinh thái và cấu trúc độc đáo. Việc nghiên cứu đặc điểm lâm học rừng IIA và IIB không chỉ cung cấp dữ liệu khoa học nền tảng mà còn là cơ sở để đề xuất các biện pháp quản lý, bảo tồn và phát triển bền vững. Theo phân loại trạng thái rừng Việt Nam của Loeschau (1966), trạng thái IIA và IIB là những khu rừng thứ sinh phục hồi sau tác động, cần được nuôi dưỡng để nâng cao giá trị. Nghiên cứu của Phạm Ngọc Hiệp (2016) tại tiểu khu 111 và 121 đã cung cấp những số liệu chi tiết về tổ thành loài, cấu trúc, tái sinh và đa dạng sinh học của hai trạng thái rừng này. Kết quả cho thấy sự khác biệt rõ rệt về thành phần cây gỗ ưu thế, mật độ, trữ lượng và khả năng tái sinh, phản ánh các giai đoạn khác nhau của quá trình diễn thế sinh thái. Hiểu rõ những đặc điểm này là chìa khóa để xây dựng các phương thức lâm sinh phù hợp, thúc đẩy quá trình phục hồi của hệ sinh thái rừng Đông Nam Bộ, và góp phần vào mục tiêu bảo tồn đa dạng sinh học chung của khu vực.
1.1. Vị trí của rừng IIA và IIB trong hệ thống phân loại rừng
Trong hệ thống phân loại trạng thái rừng Việt Nam, trạng thái rừng IIA và IIB thuộc nhóm rừng gỗ lá rộng thường xanh, là các kiểu rừng thứ sinh phục hồi. Cụ thể, rừng IIA thường được mô tả là rừng non, đang trong giai đoạn phục hồi mạnh mẽ, có trữ lượng gỗ trung bình. Trong khi đó, rừng IIB là trạng thái chuyển tiếp, đã tích lũy được trữ lượng gỗ khá hơn, cấu trúc bắt đầu ổn định và tiến gần hơn đến trạng thái rừng giàu. Tại KBTTNVH Đồng Nai, hai trạng thái này chiếm diện tích đáng kể, là kết quả của quá trình phục hồi tự nhiên trên những khu vực từng bị khai thác. Việc xác định rõ vị trí của chúng giúp các nhà quản lý lâm nghiệp áp dụng đúng các biện pháp kỹ thuật, từ nuôi dưỡng, tỉa thưa đến xúc tiến tái sinh, nhằm định hướng diễn thế sinh thái theo hướng tích cực.
1.2. Vai trò của Khu dự trữ sinh quyển Đồng Nai trong nghiên cứu
Khu dự trữ sinh quyển Đồng Nai đóng vai trò là một phòng thí nghiệm tự nhiên khổng lồ cho các nghiên cứu về lâm học và sinh thái. Vị trí địa lý đặc thù, cùng với lịch sử tác động đa dạng, đã tạo nên một bức tranh phong phú về các trạng thái rừng. Việc nghiên cứu tại đây cho phép các nhà khoa học so sánh trực tiếp đặc điểm sinh thái rừng ở các giai đoạn phục hồi khác nhau trên cùng một nền điều kiện lập địa (khí hậu, thổ nhưỡng). Dữ liệu thu thập được từ KBTTNVH Đồng Nai không chỉ có giá trị cho khu vực mà còn có thể áp dụng, đối chiếu cho các hệ sinh thái rừng Đông Nam Bộ khác có điều kiện tương tự. Đây là cơ sở khoa học vững chắc để xây dựng các mô hình quản lý rừng bền vững và chiến lược bảo tồn đa dạng sinh học hiệu quả.
II. Thách thức quản lý rừng IIA IIB Rừng thứ sinh phục hồi
Quản lý rừng thứ sinh phục hồi như trạng thái IIA và IIB tại KBTTNVH Đồng Nai đối mặt với nhiều thách thức. Đây là những lâm phần rừng đang trong quá trình diễn thế sinh thái, có cấu trúc rừng chưa ổn định và thành phần loài phức tạp. Một trong những khó khăn lớn nhất là tình trạng rừng nghèo kiệt về trữ lượng và chất lượng cây gỗ có giá trị kinh tế sau các tác động khai thác trong quá khứ. Thành phần loài thường bao gồm nhiều cây gỗ tiên phong, sinh trưởng nhanh nhưng giá trị thấp. Thêm vào đó, sự cạnh tranh gay gắt về ánh sáng và dinh dưỡng giữa các loài cây, cây bụi và dây leo ảnh hưởng trực tiếp đến sinh trưởng của rừng và khả năng phát triển của các loài cây mục tiêu. Điều kiện lập địa, bao gồm khí hậu và thổ nhưỡng tại khu vực Mã Đà, dù thuận lợi cho sự phát triển chung của thảm thực vật, nhưng cũng tạo điều kiện cho các loài xâm lấn phát triển. Việc thiếu hiểu biết đầy đủ về động thái tái sinh, đặc biệt là mật độ cây tái sinh của các loài cây gỗ quý, khiến việc đề xuất các biện pháp lâm sinh can thiệp trở nên khó khăn. Do đó, việc nghiên cứu chi tiết các đặc điểm lâm học là yêu cầu cấp thiết để vượt qua những thách thức này, hướng tới việc phục hồi một khu rừng ổn định và đa dạng.
2.1. Phân tích điều kiện lập địa Khí hậu và thổ nhưỡng đặc trưng
Điều kiện lập địa là yếu tố nền tảng chi phối sự hình thành và phát triển của rừng. Khu vực nghiên cứu tại xã Mã Đà có khí hậu nhiệt đới gió mùa cận xích đạo, với hai mùa mưa và khô rõ rệt. Nền nhiệt độ cao và lượng mưa dồi dào tạo điều kiện cho thảm thực vật phát triển quanh năm. Tuy nhiên, mùa khô kéo dài cũng là một yếu tố chọn lọc tự nhiên, ảnh hưởng đến khả năng sống sót của cây con. Về khí hậu và thổ nhưỡng, đất đai chủ yếu là nhóm đất xám và đất đỏ vàng phát triển trên phù sa cổ hoặc đá phiến sét, đặc trưng của vùng Đông Nam Bộ. Các loại đất này thường có thành phần cơ giới nhẹ, tầng đất không quá dày và nghèo dinh dưỡng. Những đặc điểm này ảnh hưởng trực tiếp đến tổ thành loài cây, ưu tiên cho những loài có khả năng thích nghi tốt với điều kiện đất nghèo và biến động độ ẩm.
2.2. Hiện trạng diễn thế sinh thái tại hệ sinh thái rừng Đông Nam Bộ
Các trạng thái rừng IIA và IIB là những minh chứng điển hình cho quá trình diễn thế sinh thái trong hệ sinh thái rừng Đông Nam Bộ. Sau khi rừng nguyên sinh bị tác động, quá trình phục hồi bắt đầu với sự xuất hiện của các loài cây tiên phong, ưa sáng. Trạng thái IIA, với mật độ cây cao nhưng đường kính nhỏ, thể hiện giai đoạn đầu của diễn thế, nơi cạnh tranh sinh trưởng diễn ra mạnh mẽ. Dần dần, khi độ tàn che tăng lên, các loài cây chịu bóng xuất hiện và phát triển, đưa khu rừng chuyển sang trạng thái IIB với cấu trúc rừng phức tạp hơn. Quá trình này nếu không có sự can thiệp có thể mất rất nhiều thời gian để đạt đến trạng thái ổn định. Việc nghiên cứu động thái này giúp dự báo hướng phát triển của rừng và xác định thời điểm can thiệp kỹ thuật lâm sinh phù hợp để thúc đẩy quá trình phục hồi.
III. Phương pháp phân tích tổ thành loài cây gỗ rừng IIA và IIB
Để hiểu rõ bản chất của hai trạng thái rừng, việc phân tích tổ thành loài cây gỗ là bước đi cốt lõi. Nghiên cứu của Phạm Ngọc Hiệp (2016) đã áp dụng phương pháp ô tiêu chuẩn điển hình (diện tích 2.500 m²) để thu thập số liệu. Tổ thành loài cây được xác định dựa trên chỉ số giá trị quan trọng (IVI%) của Thái Văn Trừng, một phương pháp tích hợp ba yếu tố: mật độ tương đối (N%), tiết diện ngang tương đối (G%) và thể tích tương đối (V%). Kết quả cho thấy sự khác biệt rõ rệt: trạng thái rừng IIA ghi nhận 60 loài, với cây gỗ ưu thế là Thành ngạnh (Cratoxylum formosum). Trong khi đó, trạng thái rừng IIB có 48 loài, nhưng lại có sự ưu thế của Dầu song nàng (Dipterocarpus dyeri), một loài thuộc cây họ Dầu (Dipterocarpaceae) có giá trị kinh tế và sinh thái cao. Sự thay đổi về loài ưu thế này phản ánh quá trình diễn thế sinh thái, từ các loài tiên phong sang các loài cây gỗ lớn, chịu bóng hơn. Phân tích này không chỉ định danh các loài cây chính mà còn làm sáng tỏ vai trò và mức độ đóng góp của từng loài vào cấu trúc rừng tổng thể. Dữ liệu về bảo tồn đa dạng sinh học cũng cho thấy trạng thái IIA có chỉ số đa dạng cao hơn, nhưng trạng thái IIB lại có sự hiện diện của nhiều loài có giá trị hơn.
3.1. Xác định các cây gỗ ưu thế và vai trò của cây họ Dầu
Việc xác định cây gỗ ưu thế và đồng ưu thế là cực kỳ quan trọng để nhận diện kiểu rừng. Tại trạng thái IIA, Thành ngạnh (IVI% = 15,5%) và Chò chai (IVI% = 10,3%) chiếm ưu thế. Đây là những loài cây có khả năng tái sinh và phát triển tốt trong điều kiện rừng non đang phục hồi. Ngược lại, ở trạng thái IIB, Dầu song nàng (IVI% = 14,5%) nổi lên như loài ưu thế chính. Sự thống trị của các loài thuộc cây họ Dầu (Dipterocarpaceae) như Dầu song nàng, Dầu rái là một chỉ dấu tích cực, cho thấy rừng đang phát triển theo hướng ổn định và tiến gần đến cấu trúc của rừng nguyên sinh. Các cây họ Dầu thường là cây gỗ lớn, tạo nên tầng vượt tán, đóng vai trò kiến tạo hệ sinh thái và là nền tảng cho bảo tồn đa dạng sinh học.
3.2. So sánh chỉ số đa dạng sinh học giữa hai trạng thái rừng
Về mặt bảo tồn đa dạng sinh học, các chỉ số như Shannon-Weiner (H') và Simpson (1-λ) được sử dụng để so sánh. Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng, trạng thái rừng IIA có các chỉ số đa dạng Alpha (đa dạng trong một quần xã) cao hơn so với trạng thái IIB. Cụ thể, số loài (S), chỉ số phong phú Margalef (d), và chỉ số H' ở trạng thái IIA đều cao hơn. Điều này có thể lý giải bởi ở giai đoạn rừng non, sự cạnh tranh chưa quá gay gắt, cho phép nhiều loài cùng tồn tại. Tuy nhiên, chỉ số đa dạng Beta (sự thay đổi thành phần loài giữa các quần xã) của trạng thái IIB lại lớn hơn. Điều này cho thấy mặc dù số loài trong một khu vực nhỏ có thể ít hơn, nhưng thành phần loài ở trạng thái IIB biến động nhiều hơn giữa các vị trí khác nhau, phản ánh một cấu trúc rừng phức tạp và phân hóa hơn.
IV. Cách đánh giá cấu trúc rừng IIA và IIB qua các chỉ số lâm học
Đánh giá cấu trúc rừng là một nội dung trọng tâm trong nghiên cứu lâm học, cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự phân bố không gian của các thành phần trong lâm phần. Nghiên cứu tại KBTTNVH Đồng Nai đã phân tích cấu trúc theo chiều ngang và chiều đứng. Về cấu trúc ngang, phân bố số cây theo đường kính (N/D) của cả hai trạng thái rừng đều có dạng đường cong giảm (dạng chữ J ngược), đặc trưng của rừng tự nhiên không đều tuổi. Đỉnh phân bố N/D của trạng thái IIA rơi vào cấp đường kính nhỏ (D=10cm), trong khi ở trạng thái IIB, đỉnh này dịch chuyển sang cấp lớn hơn (D=12cm), cho thấy sự sinh trưởng của rừng rõ rệt. Về cấu trúc đứng, hay phân tầng cây gỗ, trạng thái IIA có số loài tập trung nhiều nhất ở lớp chiều cao thấp (H < 10m). Ngược lại, trạng thái IIB có sự tập trung số loài ở lớp chiều cao trung bình (H = 10-20m). Độ tàn che trung bình của rừng IIA là 0,7 trong khi của rừng IIB là 0,8, cho thấy một tán rừng khép kín và phát triển hơn. Những chỉ số này định lượng hóa sự khác biệt về mặt cấu trúc, khẳng định trạng thái IIB là một bước phát triển cao hơn trong chuỗi diễn thế sinh thái so với trạng thái IIA.
4.1. Đặc điểm phân tầng cây gỗ và sự khác biệt về độ tàn che
Sự phân tầng cây gỗ là một đặc điểm quan trọng của cấu trúc rừng nhiệt đới. Ở trạng thái IIA, cấu trúc tầng tán còn đơn giản, phần lớn cây gỗ tập trung ở tầng thấp và trung bình, tạo nên một lâm phần rừng khá đồng đều về chiều cao. Điều này dẫn đến độ tàn che trung bình là 0,7. Trong khi đó, trạng thái IIB đã hình thành cấu trúc đa tầng phức tạp hơn. Cây gỗ phân bố ở nhiều lớp chiều cao khác nhau, từ tầng dưới tán đến tầng vượt tán, tạo nên một không gian sinh thái đa dạng cho các loài khác sinh sống. Độ tàn che cao hơn (0,8) ở trạng thái IIB cho thấy tán lá đã khép kín, hạn chế ánh sáng xuống mặt đất, từ đó ảnh hưởng đến thành phần và mật độ cây tái sinh bên dưới.
4.2. Phân bố mật độ tiết diện ngang và trữ lượng theo đường kính
Phân bố các chỉ số lâm học theo đường kính thân cây (D) hé lộ nhiều thông tin về sức sản xuất của rừng. Tại trạng thái IIA, mật độ cây, tiết diện ngang (G) và trữ lượng gỗ (M) tập trung chủ yếu ở nhóm đường kính nhỏ (D = 10-20 cm). Điều này đặc trưng cho một khu rừng nghèo kiệt đang trong giai đoạn phục hồi, với số lượng cây non chiếm ưu thế. Ngược lại, ở trạng thái IIB, các giá trị G và M lại tập trung nhiều nhất ở nhóm đường kính lớn hơn (D = 20-30 cm). Sự dịch chuyển này chứng tỏ các cây gỗ ở trạng thái IIB đã có sự tích lũy sinh khối và sinh trưởng của rừng tốt hơn, làm tăng trữ lượng chung của lâm phần và thể hiện một giai đoạn phát triển trưởng thành hơn so với trạng thái IIA.
V. So sánh sinh trưởng của rừng Mật độ cây tái sinh IIA IIB
Tái sinh tự nhiên là yếu tố quyết định tương lai và sự bền vững của một lâm phần rừng. Nghiên cứu tại KBTTNVH Đồng Nai cho thấy cả hai trạng thái rừng IIA và IIB đều có quá trình tái sinh diễn ra liên tục dưới tán. Mật độ cây tái sinh ở cả hai trạng thái đều khá cao, tuy nhiên có sự khác biệt đáng kể. Trạng thái IIA có mật độ tái sinh tốt hơn so với trạng thái IIB. Cụ thể, cây con chủ yếu tập trung ở cấp chiều cao rất thấp (H < 100 cm), cho thấy một lượng lớn hạt nảy mầm thành công nhưng gặp khó khăn trong việc vươn lên các tầng cao hơn do cạnh tranh. Phần lớn cây tái sinh ở cả hai trạng thái đều có nguồn gốc từ hạt và có chất lượng tốt, đủ khả năng thay thế lớp cây mẹ trong tương lai. Việc phân tích tổ thành loài cây trong lớp tái sinh cũng rất quan trọng. Sự tương đồng về thành phần loài giữa cây mẹ và cây tái sinh cho thấy rừng có khả năng tự duy trì và phát triển ổn định. Tuy nhiên, sự khác biệt về mật độ và phân bố chiều cao đòi hỏi các biện pháp lâm sinh khác nhau để hỗ trợ sinh trưởng của rừng, chẳng hạn như giải phóng cây con khỏi sự chèn ép của cây bụi, dây leo ở trạng thái IIA.
5.1. Phân tích nguồn gốc và chất lượng cây con dưới tán rừng
Chất lượng và nguồn gốc của lớp cây tái sinh phản ánh sức sống và tiềm năng phục hồi của khu rừng. Tại cả hai trạng thái IIA và IIB, phân tích cho thấy phần lớn cây con có nguồn gốc từ hạt (tái sinh hữu tính), đây là một dấu hiệu rất tích cực vì nó đảm bảo sự đa dạng di truyền cho thế hệ sau. Tái sinh chồi (vô tính) chiếm tỷ lệ thấp hơn. Về chất lượng, đa số cây tái sinh được đánh giá ở mức tốt, với thân thẳng, không sâu bệnh, tán lá cân đối. Điều này chứng tỏ điều kiện lập địa tại KBTTNVH Đồng Nai tương đối thuận lợi cho sự phát triển ban đầu của cây con. Lớp cây tái sinh chất lượng tốt này là vốn quý, là nền tảng để rừng tự phục hồi và nâng cao trữ lượng trong tương lai, chỉ cần các tác động lâm sinh phù hợp để thúc đẩy chúng vượt qua giai đoạn cạnh tranh ban đầu.
5.2. Các nhân tố ảnh hưởng đến quá trình tái sinh tự nhiên
Quá trình tái sinh tự nhiên bị chi phối bởi nhiều yếu tố. Độ tàn che là một trong những nhân tố quan trọng nhất. Ở trạng thái IIA, độ tàn che thấp hơn (0,7) cho phép nhiều ánh sáng lọt xuống mặt đất, kích thích hạt nảy mầm và giải thích cho mật độ cây tái sinh cao hơn. Ngược lại, ở trạng thái IIB, tán rừng khép kín hơn (0,8) đã hạn chế ánh sáng, làm giảm mật độ cây con. Bên cạnh đó, sự cạnh tranh từ thảm tươi, cây bụi và đặc biệt là sự tích lũy của lớp vật rơi (lá khô) cũng ảnh hưởng đến khả năng nảy mầm và sống sót của cây con. Khí hậu và thổ nhưỡng, đặc biệt là độ ẩm đất trong mùa khô, cũng là yếu tố quyết định sự thành bại của quá trình tái sinh. Hiểu rõ các nhân tố này giúp đề xuất các biện pháp như mở sáng cục bộ hay phát dọn thực bì để hỗ trợ tái sinh.
VI. Hướng đi tương lai cho bảo tồn đa dạng sinh học rừng IIA IIB
Từ những phân tích chi tiết về đặc điểm lâm học rừng IIA và IIB, các định hướng tương lai cho công tác quản lý và bảo tồn đa dạng sinh học tại KBTTNVH Đồng Nai trở nên rõ ràng hơn. Đối với trạng thái rừng IIA, vốn là rừng non đang phục hồi, cần áp dụng các biện pháp nuôi dưỡng tích cực. Các hoạt động như tỉa thưa, loại bỏ những cây cong queo, sâu bệnh và phát dọn dây leo sẽ tạo không gian và điều kiện ánh sáng cho các cây gỗ mục tiêu, đặc biệt là các loài có giá trị thuộc cây họ Dầu (Dipterocarpaceae), phát triển. Đối với trạng thái rừng IIB, một lâm phần rừng đã có cấu trúc rừng phát triển hơn, cần áp dụng phương thức khai thác chọn lọc nhẹ nhàng kết hợp xúc tiến tái sinh. Mục tiêu là thu hoạch một phần sản lượng gỗ trong khi vẫn duy trì được độ tàn che và cấu trúc đa tầng, đồng thời tạo ra các khoảng trống nhỏ để thúc đẩy mật độ cây tái sinh của các loài cây chịu bóng. Việc giám sát quá trình diễn thế sinh thái dài hạn là vô cùng quan trọng để đánh giá hiệu quả của các biện pháp can thiệp và điều chỉnh kịp thời, đảm bảo hệ sinh thái rừng Đông Nam Bộ phát triển bền vững.
6.1. Đề xuất giải pháp lâm sinh cho rừng lá rộng thường xanh
Dựa trên kết quả nghiên cứu, các giải pháp lâm sinh cụ thể cần được cá biệt hóa cho từng trạng thái. Với rừng IIA, ưu tiên hàng đầu là các biện pháp nuôi dưỡng rừng. Điều này bao gồm việc tỉa thưa, điều chỉnh mật độ để giảm cạnh tranh, tập trung dinh dưỡng cho những cây triển vọng. Cần đặc biệt chú ý giải phóng lớp cây tái sinh có giá trị khỏi sự chèn ép của thảm tươi và cây bụi. Với rừng IIB, có thể bắt đầu áp dụng khai thác chọn với cường độ thấp, ưu tiên giữ lại các cây mẹ tốt để làm nguồn giống. Việc mở những khoảng trống nhỏ trên tán rừng (khai thác theo lỗ trống) sẽ mô phỏng quá trình đổ ngã tự nhiên, tạo điều kiện lý tưởng cho các loài cây gỗ lớn tái sinh. Những giải pháp này giúp đẩy nhanh quá trình phục hồi của rừng lá rộng thường xanh.
6.2. Tầm quan trọng của việc giám sát diễn thế sinh thái dài hạn
Rừng là một hệ sinh thái động, luôn thay đổi. Các biện pháp lâm sinh chỉ là những tác động ban đầu. Để đảm bảo sự phát triển bền vững, việc thiết lập các ô theo dõi diễn thế vĩnh viễn là cực kỳ cần thiết. Hoạt động giám sát diễn thế sinh thái dài hạn sẽ cung cấp dữ liệu về tốc độ sinh trưởng của rừng, sự thay đổi trong tổ thành loài cây, và hiệu quả của các biện pháp can thiệp. Thông qua đó, các nhà quản lý có thể đánh giá được liệu khu rừng có đang phát triển theo đúng định hướng hay không, và kịp thời điều chỉnh các chiến lược quản lý. Đây là nền tảng của phương pháp quản lý rừng thích ứng, một cách tiếp cận khoa học và hiệu quả để bảo tồn đa dạng sinh học và các chức năng của hệ sinh thái.