Tổng quan nghiên cứu

U tuyến yên (UTY) chiếm khoảng 16,9% trong các khối u nội sọ, đứng thứ hai sau u màng não. Trong đó, u tuyến yên tăng tiết hormone prolactin (prolactinoma) chiếm tỷ lệ khoảng 40 - 57% các u tuyến yên. Đặc biệt, u tuyến yên kích thước nhỏ tăng tiết prolactin (microprolactinoma) chiếm khoảng 78,5% các trường hợp UTYTTP. Tỷ lệ mắc mới UTYTTP dao động từ 4 - 10 trường hợp trên 100.000 người mỗi năm, phổ biến ở nữ giới trong độ tuổi 30 - 40. Tăng prolactin máu gây ra nhiều biểu hiện lâm sàng như tiết sữa ngoài thai kỳ, rối loạn kinh nguyệt, vô sinh ở nữ và rối loạn cương dương, giảm ham muốn tình dục ở nam giới.

Mục tiêu nghiên cứu là mô tả đặc điểm hình ảnh cộng hưởng từ (CHT) của u tuyến yên kích thước nhỏ có tăng prolactin máu, nhằm hỗ trợ chẩn đoán chính xác và xây dựng kế hoạch điều trị hiệu quả. Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn 2018-2022, với 70 bệnh nhân thỏa mãn tiêu chuẩn chọn mẫu. Việc phân tích hình ảnh CHT kết hợp với xét nghiệm nồng độ prolactin máu giúp nâng cao độ nhạy trong phát hiện u tuyến yên kích thước nhỏ, góp phần cải thiện tiên lượng và chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Giải phẫu và sinh lý tuyến yên: Tuyến yên gồm thùy trước (adenohypophysis) và thùy sau (neurohypophysis), có vai trò điều hòa nội tiết qua các hormone như prolactin, GH, ACTH, TSH, FSH, LH. Prolactin do tế bào lactotrophs tiết ra, chịu ảnh hưởng điều hòa bởi dopamine và các hormone vùng dưới đồi.

  • Hội chứng tăng prolactin máu: Tăng prolactin máu có thể do nguyên nhân sinh lý, thuốc, bệnh lý tuyến yên (như u tuyến yên tăng tiết prolactin), hoặc các bệnh lý chuyển hóa. Mức độ tăng prolactin máu có tương quan với kích thước u tuyến yên.

  • Mô hình chẩn đoán hình ảnh cộng hưởng từ (MRI): CHT là phương pháp ưu việt trong phát hiện và đánh giá u tuyến yên kích thước nhỏ nhờ khả năng phân biệt mô mềm, khảo sát đa mặt phẳng và kỹ thuật tiêm thuốc tương phản động học giúp tăng độ nhạy phát hiện tổn thương.

Các khái niệm chính bao gồm: u tuyến yên kích thước nhỏ (<10 mm), tăng prolactin máu, hiệu ứng cuống tuyến yên, tín hiệu T1W và T2W trên CHT, ngấm thuốc tương phản động học.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu hồi cứu mô tả loạt ca.

  • Nguồn dữ liệu: Hồ sơ bệnh án và hình ảnh CHT tuyến yên của 70 bệnh nhân có u tuyến yên kích thước nhỏ và tăng prolactin máu, thu thập tại Bệnh viện Đại học Y Dược TP.HCM từ 01/2018 đến 12/2022.

  • Tiêu chí chọn mẫu: Bệnh nhân có hình ảnh CHT xác định u tuyến yên kích thước nhỏ, có triệu chứng lâm sàng nghi ngờ tăng prolactin máu hoặc tiền sử điều trị UTYKTNTTP, và xét nghiệm prolactin máu tăng.

  • Phương pháp phân tích: Đo lường kích thước u, vị trí, tín hiệu trên các chuỗi xung T1W, T2W, đánh giá ngấm thuốc tương phản động học. Xử lý số liệu bằng phần mềm Stata 14, sử dụng các phép kiểm định thống kê phù hợp (Chi-square, Mann-Whitney, T-test) với mức ý nghĩa p < 0,05.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu từ 10/2022 đến 08/2023, phân tích và báo cáo kết quả trong năm 2023.

  • Đạo đức nghiên cứu: Được Hội đồng đạo đức nghiên cứu y sinh học Đại học Y Dược TP.HCM phê duyệt, bảo mật thông tin bệnh nhân.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm nhóm nghiên cứu: Trong 70 bệnh nhân, nữ chiếm 94,29% (66/70), nam chiếm 5,71% (4/70), tỷ lệ nữ:nam là 16,5:1. Tuổi trung bình 35,97 ± 8,73 tuổi, nhóm tuổi 20-40 chiếm 71,43%. Phân bố nhóm tuổi theo giới có sự khác biệt có ý nghĩa (p < 0,05), nữ chủ yếu ở nhóm 20-40 tuổi, nam phân bố đều ở <20 và >40 tuổi.

  2. Nồng độ prolactin máu: Giá trị trung bình là 107,08 ± 74,64 ng/ml, trong đó 58,57% bệnh nhân có nồng độ <100 ng/ml, 17,14% ≥200 ng/ml. Nồng độ prolactin trung bình ở nữ (111,93 ± 74 ng/ml) cao hơn nam (27,08 ± 21,06 ng/ml), sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (p = 0,04).

  3. Đặc điểm hình ảnh CHT: U tuyến yên kích thước nhỏ thường có tín hiệu thấp trên T1W và tín hiệu cao hoặc trung gian trên T2W. Hầu hết u ngấm thuốc kém hơn mô tuyến yên bình thường sau tiêm thuốc tương phản. Thời gian đạt đỉnh ngấm thuốc của u thường từ 60 đến 200 giây, muộn hơn so với mô tuyến yên bình thường. Các dấu hiệu gián tiếp như lệch cuống tuyến yên và đẩy lồi bờ tuyến yên cũng được ghi nhận.

  4. Tương quan kích thước u và nồng độ prolactin: Có mối tương quan tuyến tính giữa kích thước u và mức độ tăng prolactin máu, u kích thước ≥5 mm thường có nồng độ prolactin cao hơn nhóm <5 mm.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo trong và ngoài nước về tỷ lệ nữ giới mắc UTYKTNTPM cao hơn nam giới, đặc biệt ở nhóm tuổi sinh sản 20-40. Nồng độ prolactin máu trung bình cao hơn ở nữ do ảnh hưởng của estrogen và đặc điểm sinh lý. Hình ảnh CHT động học giúp phát hiện chính xác u tuyến yên kích thước nhỏ, đặc biệt khi sử dụng kỹ thuật tiêm thuốc tương phản động học, tăng độ nhạy so với các chuỗi xung tiêu chuẩn.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, tỷ lệ phát hiện u trên CHT động học đạt trên 90%, cao hơn so với CHT không tiêm thuốc tương phản. Việc đánh giá các đặc điểm hình ảnh như tín hiệu T1W, T2W và thời gian ngấm thuốc giúp phân biệt u tuyến yên với các tổn thương khác và hiệu ứng cuống tuyến yên. Biểu đồ đường cong bắt thuốc tương phản minh họa rõ sự khác biệt về thời gian và mức độ ngấm thuốc giữa u và mô tuyến yên bình thường.

Kết quả này có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ chẩn đoán sớm, lựa chọn phương pháp điều trị nội khoa hoặc phẫu thuật phù hợp, đồng thời theo dõi tiến triển bệnh qua hình ảnh học.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường sử dụng CHT động học tuyến yên trong chẩn đoán u tuyến yên kích thước nhỏ có tăng prolactin máu nhằm nâng cao độ chính xác phát hiện, đặc biệt tại các trung tâm y tế lớn. Thời gian thực hiện: trong 1-2 năm tới. Chủ thể thực hiện: các bệnh viện chuyên khoa nội tiết và chẩn đoán hình ảnh.

  2. Đào tạo chuyên sâu cho kỹ thuật viên và bác sĩ chẩn đoán hình ảnh về kỹ thuật chụp và đọc hình ảnh CHT tuyến yên, bao gồm kỹ thuật tiêm thuốc tương phản và phân tích đường cong bắt thuốc. Thời gian: 6-12 tháng. Chủ thể: các trường đại học y dược và bệnh viện.

  3. Xây dựng quy trình chuẩn trong chẩn đoán và quản lý bệnh nhân tăng prolactin máu kết hợp xét nghiệm hormone và hình ảnh CHT, nhằm tối ưu hóa chiến lược điều trị nội khoa hoặc phẫu thuật. Thời gian: 1 năm. Chủ thể: các phòng khám nội tiết và khoa ngoại thần kinh.

  4. Nghiên cứu mở rộng với cỡ mẫu lớn và áp dụng công nghệ CHT 3 Tesla để nâng cao độ phân giải hình ảnh, giúp phát hiện tổn thương nhỏ hơn và đánh giá chính xác hơn đặc điểm u. Thời gian: 2-3 năm. Chủ thể: các trung tâm nghiên cứu y học hạt nhân và chẩn đoán hình ảnh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ nội tiết và chuyên gia y học hạt nhân: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu hình ảnh và lâm sàng giúp chẩn đoán và điều trị các bệnh lý tăng prolactin máu do u tuyến yên kích thước nhỏ.

  2. Bác sĩ chẩn đoán hình ảnh: Tham khảo kỹ thuật chụp CHT động học, phân tích tín hiệu và ngấm thuốc tương phản để nâng cao kỹ năng đọc hình ảnh tuyến yên.

  3. Nhà nghiên cứu y học và sinh viên sau đại học: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu hồi cứu, phân tích dữ liệu hình ảnh và hormone trong lĩnh vực nội tiết và chẩn đoán hình ảnh.

  4. Bệnh nhân và người nhà quan tâm đến bệnh lý tuyến yên: Hiểu rõ hơn về cơ chế bệnh, phương pháp chẩn đoán và ý nghĩa của các kết quả xét nghiệm, hình ảnh trong quá trình điều trị.

Câu hỏi thường gặp

  1. U tuyến yên kích thước nhỏ là gì?
    U tuyến yên kích thước nhỏ (microadenoma) là khối u có kích thước dưới 10 mm, thường lành tính và có thể gây tăng tiết hormone prolactin, dẫn đến các triệu chứng lâm sàng đặc trưng.

  2. Tại sao cần chụp cộng hưởng từ động học tuyến yên?
    CHT động học giúp phát hiện chính xác u tuyến yên nhỏ nhờ kỹ thuật tiêm thuốc tương phản và ghi nhận sự khác biệt về thời gian ngấm thuốc giữa u và mô tuyến yên bình thường, tăng độ nhạy chẩn đoán.

  3. Nồng độ prolactin máu bao nhiêu là bất thường?
    Giá trị bình thường prolactin máu là 10-25 ng/ml tùy giới và tuổi. Nồng độ trên 100 ng/ml thường gợi ý u tuyến yên tăng tiết prolactin, tuy nhiên cần kết hợp lâm sàng và hình ảnh để chẩn đoán chính xác.

  4. Phân biệt u tuyến yên với hiệu ứng cuống như thế nào?
    Hiệu ứng cuống do chèn ép cuống tuyến yên gây tăng prolactin máu nhưng không phải do u tiết hormone. Hình ảnh CHT giúp phân biệt bằng cách đánh giá vị trí, tín hiệu và ngấm thuốc của tổn thương.

  5. Điều trị u tuyến yên kích thước nhỏ tăng prolactin máu ra sao?
    Điều trị chủ yếu là nội khoa với chất chủ vận dopamine, giúp giảm kích thước u và nồng độ prolactin. Phẫu thuật được cân nhắc khi u không đáp ứng hoặc có biến chứng.

Kết luận

  • U tuyến yên kích thước nhỏ tăng tiết prolactin chiếm tỷ lệ cao trong các trường hợp u tuyến yên, chủ yếu gặp ở nữ giới độ tuổi 20-40.
  • Hình ảnh cộng hưởng từ động học với thuốc tương phản là phương pháp chẩn đoán ưu việt, giúp phát hiện và đánh giá đặc điểm u chính xác.
  • Nồng độ prolactin máu có tương quan với kích thước u, hỗ trợ trong chẩn đoán và theo dõi điều trị.
  • Nghiên cứu góp phần làm rõ đặc điểm hình ảnh và lâm sàng của UTYKTNTPM tại Việt Nam, tạo cơ sở cho các hướng điều trị hiệu quả.
  • Khuyến nghị áp dụng kỹ thuật CHT động học rộng rãi và đào tạo chuyên sâu nhằm nâng cao chất lượng chẩn đoán và quản lý bệnh nhân.

Tiếp theo, cần mở rộng nghiên cứu với cỡ mẫu lớn hơn và áp dụng công nghệ CHT 3 Tesla để nâng cao độ chính xác. Các chuyên gia và bác sĩ được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn lâm sàng nhằm cải thiện hiệu quả điều trị.