Trường đại học
Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí MinhChuyên ngành
Kinh tế nông nghiệpNgười đăng
Ẩn danhThể loại
Luận án Tiến sĩ2023
Phí lưu trữ
40.000 VNĐMục lục chi tiết
Tóm tắt
Xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong sự thịnh vượng kinh tế của một quốc gia. Tăng trưởng xuất khẩu các mặt hàng nông nghiệp, đặc biệt là tôm, góp phần giảm nghèo bền vững và thúc đẩy phát triển nông thôn. Tuy nhiên, trong bối cảnh hội nhập, duy trì và mở rộng tăng trưởng xuất khẩu là một thách thức, đặc biệt đối với ngành nông nghiệp, thường xuyên đối mặt với các cú sốc từ bên ngoài như biến động kinh tế, chính trị, và các rào cản thương mại. Do đó, nghiên cứu về tăng trưởng xuất khẩu và tính bền vững của các mặt hàng xuất khẩu chủ lực, như tôm Việt Nam, là vô cùng cần thiết. Các quốc gia đang phát triển ngày càng chú trọng đến đa dạng hóa xuất khẩu, coi đó như một biện pháp chống lại các cú sốc ngoại sinh và tạo cơ hội kinh tế mới.
Đa dạng hóa thị trường xuất khẩu đóng vai trò như một 'tấm đệm' bảo vệ ngành xuất khẩu khỏi các tác động tiêu cực. Điều này giúp đảm bảo sự ổn định và tăng trưởng xuất khẩu bền vững. Ngoài ra, việc đa dạng hóa thị trường tạo ra nhiều cơ hội hơn cho các doanh nghiệp xuất khẩu, giúp họ tận dụng tối đa năng lực sản xuất và nâng cao trình độ công nghệ. Nghiên cứu của Bodlaj và cộng sự (2020); Cie§lik và cộng sự (2012); Lee và Yu (2018); Newfarmer (2009); Samen (2010b); Xuefeng và Yasar, (2016) nhấn mạnh tầm quan trọng của đa dạng hóa xuất khẩu đối với hoạt động xuất khẩu.
Mặc dù đa dạng hóa xuất khẩu được coi là một giải pháp hữu hiệu để thúc đẩy tăng trưởng, nó vẫn là một chủ đề gây tranh cãi. Lý thuyết lợi thế so sánh cho rằng tăng trưởng xuất khẩu nên tập trung vào một số thị trường và sản phẩm nhất định. Nghiên cứu của Felbermayr và Kohler (2006) cho thấy nhiều quốc gia đạt được tăng trưởng xuất khẩu thông qua việc tập trung. Bên cạnh đó, phần lớn các nghiên cứu hiện tại tập trung vào đa dạng hóa xuất khẩu ở cấp độ quốc gia, ngành hoặc doanh nghiệp, ít chú trọng đến cấp độ sản phẩm. Do đó, việc nghiên cứu vai trò của đa dạng hóa xuất khẩu tôm là vô cùng quan trọng.
Trong bối cảnh hội nhập thương mại, xuất khẩu nông nghiệp, đặc biệt là xuất khẩu tôm, phải đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về an toàn thực phẩm và chứng nhận bền vững. Tự do hóa thương mại có thể dẫn đến các rào cản phi thuế quan. Bên cạnh đó, nhiều hộ nuôi tôm Việt Nam vẫn còn nhỏ lẻ, thiếu thông tin thị trường, dẫn đến tình trạng bị ép giá. Điều này làm giảm lợi nhuận của người nuôi và ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của ngành xuất khẩu tôm. Hiểu rõ cơ chế truyền dẫn giá tôm là yếu tố then chốt để đảm bảo quyền lợi cho người nuôi và nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng.
Tiến trình hội nhập thương mại quốc tế đòi hỏi sản phẩm xuất khẩu phải đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về an toàn thực phẩm và chứng nhận quốc tế về sản xuất bền vững. Tự do hóa thương mại có thể gia tăng các rào cản phi thuế quan từ các quốc gia nhập khẩu. Do đó, việc đảm bảo chất lượng và tuân thủ các quy định quốc tế là yếu tố sống còn đối với xuất khẩu tôm Việt Nam. Việc nghiên cứu và ứng dụng các giải pháp công nghệ tiên tiến trong sản xuất và chế biến tôm là vô cùng quan trọng.
Nhiều hộ nuôi tôm ở Việt Nam có quy mô nhỏ và thiếu thông tin thị trường, dẫn đến tình trạng bất lợi trong đàm phán giá với các nhà thu mua. Tình trạng ép giá làm giảm lợi nhuận của người nuôi và ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của ngành. Cần có các giải pháp để tăng cường tính minh bạch trong chuỗi cung ứng và hỗ trợ người nuôi tiếp cận thông tin thị trường một cách đầy đủ và kịp thời.
Truyền dẫn giá tôm là một mắt xích quan trọng trong chuỗi giá trị, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận của người nuôi tôm và khả năng cạnh tranh của sản phẩm tôm Việt Nam trên thị trường quốc tế. Hiểu rõ cơ chế truyền dẫn giá, các yếu tố tác động và sự bất đối xứng (nếu có) là vô cùng cần thiết để đưa ra các chính sách và giải pháp phù hợp, đảm bảo quyền lợi của các bên tham gia và thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành tôm.
Luận án này sử dụng mô hình cầu xuất khẩu của Goldstein và Khan (1978) và mô hình ARDL kết hợp phương pháp kiểm định đường biên (Bound test) của Pesaran và cộng sự (2001) để phân tích tác động của đa dạng hóa thị trường xuất khẩu tôm và đa dạng hóa sản phẩm tôm xuất khẩu đến kim ngạch xuất khẩu tôm Việt Nam giai đoạn 2005-2020. Dữ liệu thứ cấp hàng quý được sử dụng để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của kết quả nghiên cứu. Mô hình này cho phép đánh giá cả tác động ngắn hạn và dài hạn của các yếu tố đa dạng hóa.
Mô hình ARDL (Autoregressive Distributed Lag) là một công cụ mạnh mẽ để phân tích mối quan hệ giữa các biến kinh tế theo thời gian. Trong nghiên cứu này, mô hình ARDL được sử dụng để đánh giá tác động của đa dạng hóa xuất khẩu (cả thị trường và sản phẩm) đến kim ngạch xuất khẩu tôm. Ưu điểm của mô hình ARDL là có thể áp dụng cho cả dữ liệu chuỗi thời gian có tính dừng và không dừng ở bậc khác nhau.
Phương pháp kiểm định đường biên (Bound test) của Pesaran và cộng sự (2001) được sử dụng để xác định sự tồn tại của mối quan hệ đồng liên kết giữa các biến trong mô hình. Nếu có mối quan hệ đồng liên kết, điều này chứng tỏ rằng các biến có mối quan hệ dài hạn với nhau. Ngược lại, nếu không có mối quan hệ đồng liên kết, các biến chỉ có mối quan hệ ngắn hạn.
Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp hàng quý từ năm 2005 đến năm 2020 để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của kết quả phân tích. Dữ liệu chuỗi thời gian cho phép theo dõi sự biến động của các biến theo thời gian và đánh giá tác động của các yếu tố đa dạng hóa đến xuất khẩu tôm một cách toàn diện.
Nghiên cứu cho thấy đa dạng hóa thị trường xuất khẩu tôm có tác động tích cực trong cả ngắn hạn và dài hạn. Tuy nhiên, đa dạng hóa sản phẩm xuất khẩu chỉ có tác động tích cực trong ngắn hạn. Điều này cho thấy việc mở rộng thị trường là yếu tố quan trọng hơn trong việc thúc đẩy tăng trưởng xuất khẩu tôm bền vững. Kết quả này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tìm kiếm và khai thác các thị trường mới, bên cạnh việc phát triển các sản phẩm tôm đa dạng.
Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng việc mở rộng thị trường xuất khẩu tôm có tác động tích cực và kéo dài đến kim ngạch xuất khẩu. Điều này có nghĩa là, khi doanh nghiệp xuất khẩu tôm mở rộng sang các thị trường mới, họ không chỉ tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn mà còn tạo ra nền tảng vững chắc cho tăng trưởng trong tương lai. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tìm kiếm và khai thác các thị trường mới, đặc biệt là các thị trường tiềm năng ở các khu vực khác nhau trên thế giới.
Mặc dù việc đa dạng hóa sản phẩm tôm xuất khẩu có tác động tích cực trong ngắn hạn, nhưng tác động này không kéo dài. Điều này có thể là do chi phí phát triển sản phẩm mới cao, hoặc do thị trường tiêu thụ các sản phẩm mới còn hạn chế. Do đó, doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng khi đầu tư vào việc phát triển sản phẩm mới và tập trung vào các sản phẩm có tiềm năng tăng trưởng cao.
Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng việc mở rộng thị trường là yếu tố quan trọng hơn trong việc thúc đẩy tăng trưởng xuất khẩu tôm bền vững. Điều này có nghĩa là, thay vì chỉ tập trung vào việc phát triển các sản phẩm mới, doanh nghiệp nên ưu tiên tìm kiếm và khai thác các thị trường mới. Việc này có thể được thực hiện thông qua việc tham gia các hội chợ thương mại, nghiên cứu thị trường và xây dựng mối quan hệ với các đối tác tiềm năng ở các thị trường khác nhau.
Luận án điều tra sự dẫn dắt về giá, mức độ và tốc độ truyền dẫn giá, và tính bất đối xứng trong truyền dẫn giá từ giá tôm xuất khẩu đến giá tôm tại ao của tôm sú và tôm thẻ chân trắng. Kết quả cho thấy trong dài hạn, truyền dẫn giá là không hoàn toàn. Tuy nhiên, mức độ truyền dẫn giá của tôm thẻ chân trắng lớn hơn đáng kể so với tôm sú. Trong ngắn hạn, không có đủ bằng chứng thống kê để kết luận về sự truyền dẫn giá của tôm sú, trong khi truyền dẫn giá của tôm thẻ là tương đối chậm.
Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng trong dài hạn, sự truyền dẫn giá từ giá tôm xuất khẩu đến giá tôm tại ao là không hoàn toàn. Điều này có nghĩa là sự thay đổi giá trên thị trường quốc tế không được truyền tải đầy đủ đến người nuôi tôm. Điều này có thể là do các yếu tố như chi phí vận chuyển, chi phí chế biến, lợi nhuận của các nhà trung gian và các rào cản thương mại.
Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng mức độ truyền dẫn giá khác nhau giữa các loại tôm. Cụ thể, mức độ truyền dẫn giá của tôm thẻ chân trắng lớn hơn đáng kể so với tôm sú. Điều này có thể là do tôm thẻ chân trắng có quy trình sản xuất hiệu quả hơn, chuỗi cung ứng ngắn hơn và ít phụ thuộc vào các nhà trung gian hơn.
Trong ngắn hạn, mặc dù có sự truyền dẫn giá từ giá tôm xuất khẩu đến giá tôm tại ao của tôm thẻ chân trắng, tốc độ truyền dẫn giá là tương đối chậm. Điều này có nghĩa là người nuôi tôm thẻ chân trắng không thể phản ứng nhanh chóng với sự thay đổi giá trên thị trường quốc tế. Điều này có thể là do người nuôi tôm thiếu thông tin thị trường và không có khả năng đàm phán giá tốt.
Từ kết quả nghiên cứu, luận án đề xuất một số hàm ý chính sách quan trọng nhằm thúc đẩy tăng trưởng xuất khẩu tôm của Việt Nam. Ngành tôm cần tiếp tục đẩy mạnh đa dạng hóa xuất khẩu, đặc biệt là đa dạng hóa thị trường. Sự truyền dẫn giá đối xứng là tín hiệu tích cực để người nuôi đầu tư vào các phương thức sản xuất bền vững, đáp ứng tiêu chuẩn ngày càng cao từ thị trường xuất khẩu.
Chính phủ cần có các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tìm kiếm và khai thác các thị trường mới, cũng như phát triển các sản phẩm tôm mới. Các chính sách này có thể bao gồm hỗ trợ tài chính, cung cấp thông tin thị trường, đào tạo kỹ năng và xúc tiến thương mại.
Do sự truyền dẫn giá đối xứng, người nuôi tôm có động lực đầu tư vào các phương thức sản xuất bền vững, đáp ứng các tiêu chuẩn ngày càng cao từ thị trường xuất khẩu. Chính phủ cần khuyến khích và hỗ trợ người nuôi trong việc áp dụng các công nghệ nuôi tôm tiên tiến, quản lý môi trường và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Để đảm bảo quyền lợi cho người nuôi tôm và nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng, cần tăng cường tính minh bạch trong việc định giá và thanh toán. Điều này có thể được thực hiện thông qua việc sử dụng các hệ thống truy xuất nguồn gốc, sàn giao dịch điện tử và các cơ chế giám sát giá.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Luận án tiến sĩ kinh tế nông nghiệp đa dạng hóa xuất khẩu truyền dẫn giá và tăng trưởng xuất khẩu tôm của việt nam