Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam phát triển nhanh chóng, nhu cầu về nhà ở và đất đai ngày càng tăng cao, các giao dịch về quyền sử dụng đất (QSDĐ) trở nên sôi động và đa dạng. Theo ước tính, các giao dịch dân sự về QSDĐ chiếm tỷ trọng lớn trong tổng số giao dịch dân sự, đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật, đặc biệt là về hình thức công chứng, chứng thực. Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều giao dịch vi phạm về hình thức này vẫn được thực hiện, dẫn đến tranh chấp pháp lý phức tạp. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích toàn diện các quy định pháp luật liên quan đến công nhận giao dịch về QSDĐ vi phạm hình thức công chứng, chứng thực theo Bộ luật Dân sự (BLDS) năm 2015, so sánh với các quy định trước đó và thực tiễn xét xử tại Tòa án các cấp. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các giao dịch xác lập trước và sau ngày 01/01/2017, với trọng tâm là các quy định tại Điều 129 và Điều 132 BLDS 2015, cùng các văn bản pháp luật chuyên ngành như Luật Đất đai 2013. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật, góp phần ổn định thị trường bất động sản và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên tham gia giao dịch.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết về hiệu lực của giao dịch dân sự và lý thuyết về hình thức của giao dịch dân sự. Theo đó, hiệu lực của giao dịch dân sự được xác định dựa trên các điều kiện về chủ thể, nội dung, mục đích và hình thức theo quy định tại Điều 117 BLDS 2015. Hình thức giao dịch, đặc biệt là công chứng, chứng thực, được xem là điều kiện bắt buộc để giao dịch có hiệu lực trong một số trường hợp theo luật chuyên ngành, như Luật Đất đai 2013. Các khái niệm chính bao gồm: giao dịch dân sự (GDDS), quyền sử dụng đất (QSDĐ), hình thức công chứng, chứng thực, thời hiệu khởi kiện, và điều kiện công nhận giao dịch vi phạm hình thức.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp phân tích pháp lý kết hợp với phương pháp lịch sử để so sánh các quy định pháp luật qua các thời kỳ (BLDS 1995, 2005 và 2015). Phương pháp khảo sát thực tiễn xét xử tại các Tòa án được áp dụng để đánh giá sự thống nhất và bất cập trong áp dụng pháp luật. Phương pháp so sánh được dùng để đối chiếu quy định pháp luật Việt Nam với một số quốc gia như Nhật Bản, Pháp nhằm rút ra bài học kinh nghiệm. Cỡ mẫu nghiên cứu gồm các bản án, quyết định của Tòa án các cấp tại một số địa phương như Phú Yên, Bến Tre, Bạc Liêu, với tổng số khoảng 10 vụ án tiêu biểu. Phân tích dữ liệu dựa trên việc tổng hợp, bình luận các quy định pháp luật và thực tiễn xét xử, từ đó đề xuất kiến nghị hoàn thiện pháp luật.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Áp dụng Điều 129 BLDS 2015 cho giao dịch xác lập trước ngày 01/01/2017 còn nhiều bất cập: Qua phân tích các bản án tại Phú Yên và các địa phương khác, việc áp dụng Điều 129 cho các giao dịch vi phạm hình thức công chứng, chứng thực xác lập trước ngày BLDS 2015 có hiệu lực chưa thống nhất, gây khó khăn trong xét xử. Ví dụ, Bản án số 11/2020/DSST (Phú Yên) cho thấy Tòa án vận dụng điều khoản chuyển tiếp và Điều 129 để công nhận hợp đồng vi phạm hình thức, bảo vệ quyền lợi các bên.

  2. Điều kiện công nhận giao dịch vi phạm hình thức theo Điều 129 là đã thực hiện ít nhất hai phần ba nghĩa vụ trong giao dịch: Tuy nhiên, việc xác định mức độ thực hiện nghĩa vụ này còn thiếu tiêu chí rõ ràng, gây khó khăn cho Tòa án và các bên liên quan. Thực tế cho thấy nhiều giao dịch có nghĩa vụ tài sản và phi tài sản đan xen, làm phức tạp việc đánh giá.

  3. Thời hiệu yêu cầu Tòa án tuyên bố giao dịch vô hiệu là hai năm, hết thời hiệu giao dịch được coi là có hiệu lực: Điều 132 BLDS 2015 quy định rõ thời hiệu này, nhưng thực tiễn xét xử cho thấy có sự khác biệt trong việc áp dụng giữa các Tòa án. Một số bản án như Bản án số 41/2011/DSPT (Khánh Hòa) đã vận dụng đúng quy định này để bảo vệ sự ổn định pháp lý.

  4. Chưa có quy định rõ ràng về cơ quan có thẩm quyền công nhận hiệu lực giao dịch khi hết thời hiệu khởi kiện: Luật chưa hướng dẫn cụ thể về việc cơ quan nào sẽ công nhận giao dịch có hiệu lực khi hết thời hiệu yêu cầu Tòa án tuyên bố vô hiệu, gây khó khăn trong thực thi pháp luật.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các bất cập chủ yếu do sự thiếu thống nhất trong quy định pháp luật và hướng dẫn thi hành, cũng như sự phức tạp trong thực tiễn giao dịch về QSDĐ. So sánh với pháp luật các nước như Pháp, Nhật Bản, Trung Quốc cho thấy Việt Nam có thời hiệu khởi kiện hợp lý (khoảng 2 năm), nhưng cần bổ sung hướng dẫn chi tiết hơn về áp dụng và xử lý hậu quả pháp lý. Việc áp dụng Điều 129 BLDS 2015 thể hiện sự tiến bộ trong việc bảo vệ quyền lợi các bên, tôn trọng ý chí giao dịch và ổn định quan hệ dân sự. Tuy nhiên, thiếu tiêu chí xác định nghĩa vụ đã thực hiện và cơ quan công nhận hiệu lực giao dịch là điểm cần hoàn thiện. Việc thống nhất áp dụng pháp luật sẽ giúp giảm thiểu tranh chấp kéo dài, tăng cường hiệu quả quản lý nhà nước về đất đai và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người dân.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Ban hành văn bản hướng dẫn áp dụng Điều 129 BLDS 2015 cho các giao dịch xác lập trước ngày 01/01/2017: Cơ quan TAND Tối cao cần sớm ban hành nghị quyết hướng dẫn thống nhất áp dụng Điều 129 để giải quyết các tranh chấp về QSDĐ vi phạm hình thức công chứng, chứng thực, nhằm tháo gỡ vướng mắc trong thực tiễn xét xử.

  2. Xây dựng tiêu chí cụ thể để xác định việc thực hiện ít nhất hai phần ba nghĩa vụ trong giao dịch: Cần có hướng dẫn rõ ràng về cách đánh giá nghĩa vụ tài sản và phi tài sản đã được thực hiện, giúp Tòa án và các bên xác định chính xác quyền lợi và nghĩa vụ.

  3. Quy định rõ cơ quan có thẩm quyền công nhận hiệu lực giao dịch khi hết thời hiệu khởi kiện: Luật cần bổ sung quy định về cơ quan nhà nước có thẩm quyền công nhận hiệu lực giao dịch khi hết thời hiệu yêu cầu Tòa án tuyên bố vô hiệu, đảm bảo tính pháp lý và thực thi hiệu quả.

  4. Chọn và công bố án lệ tiêu biểu về công nhận giao dịch vi phạm hình thức công chứng, chứng thực: Việc lựa chọn các bản án tiêu biểu làm án lệ sẽ giúp thống nhất quan điểm xét xử, nâng cao tính dự đoán và minh bạch trong pháp luật.

  5. Tăng cường đào tạo, tập huấn cho cán bộ Tòa án và các cơ quan liên quan về quy định mới và thực tiễn áp dụng: Đào tạo chuyên sâu giúp nâng cao nhận thức, kỹ năng áp dụng pháp luật, giảm thiểu sai sót và tranh chấp pháp lý.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan Tòa án và các thẩm phán: Luận văn cung cấp cơ sở pháp lý và phân tích thực tiễn giúp các thẩm phán áp dụng thống nhất Điều 129 và Điều 132 BLDS 2015 trong giải quyết tranh chấp về QSDĐ vi phạm hình thức công chứng, chứng thực.

  2. Các nhà làm luật và cơ quan quản lý nhà nước về đất đai: Tài liệu giúp nhận diện các bất cập pháp luật hiện hành, từ đó đề xuất sửa đổi, bổ sung nhằm hoàn thiện hệ thống pháp luật về giao dịch dân sự và đất đai.

  3. Luật sư và chuyên gia pháp lý: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về quy định pháp luật và thực tiễn xét xử, hỗ trợ tư vấn, bảo vệ quyền lợi khách hàng trong các vụ việc liên quan đến giao dịch QSDĐ.

  4. Người dân và doanh nghiệp tham gia giao dịch bất động sản: Giúp hiểu rõ quyền và nghĩa vụ pháp lý, tránh rủi ro pháp lý khi thực hiện các giao dịch về quyền sử dụng đất, đặc biệt trong trường hợp vi phạm hình thức công chứng, chứng thực.

Câu hỏi thường gặp

  1. Điều kiện để giao dịch về quyền sử dụng đất vi phạm hình thức được công nhận là gì?
    Theo Điều 129 BLDS 2015, giao dịch vi phạm hình thức công chứng, chứng thực sẽ được công nhận nếu một bên hoặc các bên đã thực hiện ít nhất hai phần ba nghĩa vụ trong giao dịch và có yêu cầu Tòa án ra quyết định công nhận hiệu lực.

  2. Thời hiệu yêu cầu Tòa án tuyên bố giao dịch vô hiệu là bao lâu?
    Thời hiệu là hai năm kể từ ngày giao dịch được xác lập, theo Điều 132 BLDS 2015. Hết thời hiệu mà không có yêu cầu thì giao dịch được coi là có hiệu lực.

  3. Khi hết thời hiệu khởi kiện, cơ quan nào công nhận hiệu lực giao dịch?
    Hiện pháp luật chưa quy định rõ cơ quan có thẩm quyền công nhận hiệu lực giao dịch khi hết thời hiệu khởi kiện, đây là một trong những điểm cần được hoàn thiện.

  4. Làm thế nào để xác định đã thực hiện hai phần ba nghĩa vụ trong giao dịch?
    Việc này phụ thuộc vào loại nghĩa vụ (tài sản hay phi tài sản) và nội dung giao dịch. Cần có hướng dẫn cụ thể từ cơ quan có thẩm quyền để đánh giá chính xác.

  5. Có phải các bên phải thực hiện lại thủ tục công chứng, chứng thực sau khi Tòa án công nhận giao dịch?
    Theo quy định tại khoản 2 Điều 129 BLDS 2015, khi Tòa án công nhận hiệu lực giao dịch vi phạm hình thức, các bên không phải thực hiện lại việc công chứng, chứng thực. Tuy nhiên, việc này cần được hướng dẫn cụ thể để tránh tranh chấp.

Kết luận

  • Giao dịch về quyền sử dụng đất phải tuân thủ hình thức công chứng, chứng thực theo quy định pháp luật để có hiệu lực pháp lý.
  • Điều 129 BLDS 2015 mở ra cơ chế công nhận giao dịch vi phạm hình thức nếu đã thực hiện ít nhất hai phần ba nghĩa vụ, góp phần bảo vệ quyền lợi các bên và ổn định xã hội.
  • Thời hiệu yêu cầu Tòa án tuyên bố giao dịch vô hiệu là hai năm, hết thời hiệu giao dịch được coi là có hiệu lực, nhưng chưa có quy định rõ cơ quan công nhận hiệu lực giao dịch.
  • Thực tiễn xét xử còn nhiều bất cập, cần có hướng dẫn thống nhất từ TAND Tối cao và các cơ quan liên quan.
  • Các bước tiếp theo bao gồm ban hành nghị quyết hướng dẫn áp dụng Điều 129, xây dựng tiêu chí xác định nghĩa vụ đã thực hiện, và công bố án lệ tiêu biểu để thống nhất thực tiễn xét xử.

Hành động ngay hôm nay: Các cơ quan pháp luật, nhà làm luật và chuyên gia pháp lý cần phối hợp để hoàn thiện khung pháp lý, đảm bảo quyền lợi hợp pháp của người dân và doanh nghiệp trong các giao dịch về quyền sử dụng đất.