I. Tổng quan lý thuyết về mối quan hệ giữa chính sách quản lý dòng tiền và hiệu quả tài chính
Chính sách quản lý dòng tiền là một yếu tố quan trọng trong chiến lược hoạt động của doanh nghiệp. Các khoản mục như Phải thu khách hàng, Hàng tồn kho, và Phải trả người bán có mối liên hệ chặt chẽ với hiệu quả tài chính của công ty. Nghiên cứu cho thấy rằng việc quản lý dòng tiền hiệu quả có thể cải thiện lợi nhuận và hiệu quả tài chính. Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng việc điều chỉnh lưu lượng tiền mặt có thể thay đổi hiệu quả tài chính, tuy nhiên, các mối quan hệ này thường có xu hướng động. Do đó, việc nghiên cứu từ quan điểm động sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về mối quan hệ này. Theo lý thuyết quản lý vốn luân chuyển, các công ty có thể cải thiện tính thanh khoản và vị thế cạnh tranh thông qua việc điều khiển dòng tiền. Ba nhân tố chính ảnh hưởng đến dòng tiền là Khoản phải thu khách hàng, Hàng tồn kho, và Khoản phải trả người bán. Việc hiểu rõ mối quan hệ giữa các thước đo dòng tiền và hiệu quả tài chính là rất cần thiết cho các nhà quản lý.
1.1. Các thước đo dòng tiền
Trong một chu kỳ hoạt động sản xuất, dòng tiền của doanh nghiệp có thể chuyển hóa thành các khoản mục tài sản khác. Năm thước đo tài chính được sử dụng để đo lường vị thế dòng tiền bao gồm Kỳ luân chuyển khoản phải thu (DSO), Kỳ luân chuyển hàng tồn kho (DIO), Kỳ luân chuyển khoản phải trả (DPO), Chu kỳ luân chuyển tiền mặt (CCC), và Chu kỳ tiền mặt hoạt động (OCC). DSO đo lường thời gian trung bình để thu hồi tiền từ khách hàng, trong khi DIO đo lường thời gian để sử dụng hết hàng tồn kho. DPO phản ánh thời gian để trả tiền cho nhà cung cấp. CCC kết hợp ba thước đo trên để xác định thời gian cần thiết để chuyển đổi hàng hóa thành tiền mặt. OCC chỉ kết hợp DSO và DIO, không tính đến khoản phải trả. Những thước đo này giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hiệu quả quản lý dòng tiền của mình.
II. Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu này sử dụng mô hình Generalized Estimating Equations (GEE) để phân tích mối quan hệ giữa chính sách quản lý dòng tiền và hiệu quả tài chính. Mẫu nghiên cứu bao gồm 175 công ty sản xuất niêm yết tại Sở giao dịch chứng khoán thành phố Hồ Chí Minh và Hà Nội trong giai đoạn từ Quý 2/2012 đến Quý 1/2015. Mô hình GEE cho phép ước lượng các tham số hồi quy trong dữ liệu chiều dọc có mối tương quan cao về thời gian. Phương pháp này giúp kiểm soát vấn đề nội sinh và cung cấp kết quả chính xác hơn về mối quan hệ giữa các biến. Nghiên cứu cũng thực hiện kiểm định mối quan hệ nhân quả Granger để xác định sự tác động của các thước đo dòng tiền đến hiệu quả tài chính. Kết quả từ mô hình GEE sẽ được so sánh với các nghiên cứu trước đó để làm rõ sự khác biệt và đóng góp của nghiên cứu này.
2.1. Mẫu và dữ liệu
Dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính của 175 công ty sản xuất niêm yết. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu sơ cấp và thứ cấp để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy. Mẫu nghiên cứu được chọn lọc kỹ lưỡng để phản ánh đúng tình hình quản lý dòng tiền và hiệu quả tài chính của các doanh nghiệp tại Việt Nam. Việc sử dụng dữ liệu trong khoảng thời gian dài giúp tăng cường tính chính xác của các kết quả nghiên cứu. Các biến trong mô hình được xác định rõ ràng, bao gồm biến phụ thuộc là hiệu quả tài chính và các biến giải thích là các thước đo dòng tiền. Phân tích dữ liệu sẽ giúp làm rõ mối quan hệ giữa các biến và cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà quản lý.
III. Kết quả nghiên cứu
Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng sự sụt giảm các tài khoản Phải thu khách hàng và sự gia tăng tài khoản Hàng tồn kho có tác động tích cực đến hiệu quả tài chính, được đo bằng Tobins_Q. Cụ thể, tác động của Chu kỳ luân chuyển khoản phải thu (DSO) lên hiệu quả tài chính duy trì trong bốn quý tiếp theo, trong khi tác động của Chu kỳ luân chuyển hàng tồn kho (DIO) chỉ duy trì trong một quý. Sự gia tăng các khoản Phải trả người bán (DPO) không có tác động rõ rệt đến hiệu quả tài chính. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng những thay đổi trong Chu kỳ luân chuyển tiền (CCC) và Chu kỳ tiền mặt hoạt động (OCC) có tác động đáng kể đến hiệu quả tài chính, nhưng tác động này không diễn ra ngay lập tức mà bắt đầu vào quý kế tiếp và duy trì trong vài quý. Những phát hiện này cung cấp bằng chứng thực nghiệm cho mối quan hệ giữa quản lý dòng tiền và hiệu quả tài chính, đồng thời hỗ trợ các nhà quản lý trong việc điều chỉnh chính sách quản lý dòng tiền.
3.1. Phân tích hồi quy GEE
Phân tích hồi quy GEE cho thấy mối quan hệ giữa các thước đo dòng tiền và hiệu quả tài chính là có ý nghĩa thống kê. Kết quả hồi quy cho thấy rằng các thước đo dòng tiền như DSO, DIO, và CCC đều có tác động đến Tobins_Q. Sự khác biệt trong thời gian tác động của các thước đo này cho thấy rằng các nhà quản lý cần phải chú ý đến thời điểm và mức độ duy trì tác động của các chính sách quản lý dòng tiền. Kết quả hồi quy cũng cho thấy rằng việc quản lý hiệu quả các khoản phải thu và hàng tồn kho có thể cải thiện đáng kể hiệu quả tài chính của doanh nghiệp. Những phát hiện này không chỉ có giá trị lý thuyết mà còn có ứng dụng thực tiễn trong việc xây dựng chiến lược quản lý dòng tiền cho các doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam.