Tổng quan nghiên cứu

Hiện tượng chuyển trường nghĩa trong thơ Nguyễn Bính là một đề tài nghiên cứu có tính cấp thiết trong lĩnh vực ngôn ngữ học và văn học Việt Nam hiện đại. Qua khảo sát khoảng 186 bài thơ của Nguyễn Bính, đặc biệt trong các tập thơ tiêu biểu như Lỡ bước sang ngang (1940), Tâm hồn tôi (1940), Hương cố nhân (1941), Mây Tần (1942), và Người con gái ở lầu hoa (1942), luận văn tập trung phân tích hiện tượng chuyển đổi trường nghĩa từ vựng trong thơ ông. Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ các trường nghĩa cơ bản được sử dụng trong thơ Nguyễn Bính, khảo sát các dạng chuyển trường nghĩa và đánh giá giá trị biểu đạt cũng như đặc điểm phong cách thơ qua hiện tượng này.

Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong các tác phẩm sáng tác trước năm 1945, tập trung vào khía cạnh ngữ nghĩa học và ngữ dụng học của hiện tượng chuyển trường nghĩa. Việc nghiên cứu này không chỉ góp phần làm sáng tỏ phương diện ngôn ngữ trong thơ Nguyễn Bính mà còn giúp hiểu sâu sắc hơn về sự sáng tạo ngôn ngữ trong văn học Việt Nam hiện đại. Theo thống kê, có khoảng 391 trường hợp chuyển đổi trường nghĩa được phát hiện, trong đó trường nghĩa “người” chuyển sang các trường nghĩa khác chiếm tới gần 60%. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển lý thuyết trường nghĩa và ứng dụng vào phân tích văn bản thơ ca, đồng thời góp phần bảo tồn và phát huy giá trị di sản thơ Nguyễn Bính.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên lý thuyết trường nghĩa từ vựng-ngữ nghĩa, được phát triển từ các nhà ngôn ngữ học như W. Humboldt, J. Trier, F. De Saussure và các học giả Việt Nam tiêu biểu như Đỗ Hữu Châu, Đỗ Việt Hùng. Trường nghĩa được hiểu là tập hợp các từ có nét nghĩa chung nhất định, được phân loại thành các trường nghĩa biểu vật, biểu niệm, tuyến tính và liên tưởng.

Hiện tượng chuyển trường nghĩa được xem là sự dịch chuyển ý nghĩa của từ từ trường nghĩa này sang trường nghĩa khác, dựa trên các phương thức chuyển nghĩa phổ biến như ẩn dụ và hoán dụ. Ẩn dụ dựa trên sự tương đồng về hình thức, vị trí, cách thức, chức năng hoặc cảm giác giữa các sự vật, hiện tượng; trong khi hoán dụ dựa trên quan hệ gần gũi, liên quan trực tiếp trong thực tế khách quan. Lý thuyết này giúp giải thích cách thức từ ngữ trong thơ Nguyễn Bính chuyển đổi nghĩa, tạo nên sự phong phú và độc đáo trong biểu đạt.

Ba khái niệm chính được vận dụng gồm:

  • Trường nghĩa “người”: bao gồm các từ liên quan đến con người, bộ phận cơ thể, tính cách, hoạt động, tinh thần.
  • Trường nghĩa biểu vật: tập hợp các từ chỉ sự vật, hiện tượng tự nhiên và nhân tạo như thực vật, động vật, sự vật, hiện tượng thiên nhiên.
  • Hiện tượng chuyển trường nghĩa: sự chuyển đổi nghĩa của từ từ trường nghĩa này sang trường nghĩa khác, làm giàu vốn từ và tăng sức biểu cảm cho ngôn ngữ thơ.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp:

  • Phương pháp thống kê: tổng hợp và phân loại 391 trường hợp chuyển trường nghĩa trong thơ Nguyễn Bính, với cỡ mẫu gồm 186 bài thơ thuộc 5 tập thơ chính và các bài thơ lẻ trước năm 1945.
  • Phương pháp miêu tả: mô tả chi tiết các hiện tượng chuyển trường nghĩa, phân tích các ví dụ tiêu biểu trong thơ.
  • Phương pháp phân tích: phân tích ngữ nghĩa và ngữ dụng của các từ ngữ chuyển trường, đánh giá tác dụng biểu đạt và phong cách nghệ thuật của nhà thơ.

Việc chọn phương pháp thống kê nhằm đảm bảo tính khách quan và toàn diện trong khảo sát hiện tượng chuyển trường nghĩa. Phương pháp phân tích giúp làm rõ cơ chế chuyển nghĩa và giá trị nghệ thuật của hiện tượng này trong thơ Nguyễn Bính. Thời gian nghiên cứu tập trung vào các tác phẩm sáng tác trước năm 1945, nhằm phản ánh giai đoạn thơ có nhiều sáng tạo ngôn ngữ đặc sắc của nhà thơ.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ chuyển trường nghĩa trong thơ Nguyễn Bính
    Qua khảo sát, có tổng cộng 391 trường hợp chuyển trường nghĩa được phát hiện. Trong đó, trường nghĩa “người” chuyển sang các trường nghĩa khác chiếm 59,59% (233 trường hợp), các trường nghĩa khác chuyển sang trường nghĩa “người” chiếm 30,43% (119 trường hợp), trường nghĩa động vật chuyển sang trường nghĩa khác chiếm 2,81%, và trường nghĩa thực vật chuyển sang trường nghĩa khác chiếm 7,16%.

  2. Các dạng chuyển trường nghĩa phổ biến

    • Trường nghĩa “người” chuyển sang trường nghĩa thực vật chiếm 22,75% số trường hợp chuyển trường nghĩa “người”.
    • Trường nghĩa “người” chuyển sang trường nghĩa động vật chiếm 13,30%.
    • Trường nghĩa “người” chuyển sang trường nghĩa sự vật chiếm 27,90%.
    • Trường nghĩa “người” chuyển sang trường nghĩa hiện tượng tự nhiên chiếm 16,74%.
    • Trường nghĩa “người” chuyển sang trường nghĩa thời gian chiếm 12,02%.
    • Các chuyển trường nghĩa sang màu sắc và địa danh chiếm tỷ lệ nhỏ hơn (khoảng 7,29%).
  3. Chuyển trường nghĩa từ bộ phận cơ thể người sang các trường nghĩa khác
    Các từ chỉ bộ phận cơ thể người như tay, chân, môi, mắt, lòng, đầu, cổ, da, tóc, máu, tim, ngón tay được chuyển sang trường nghĩa thực vật, sự vật, thời gian và địa danh. Ví dụ: “tay chuối ve vẩy” (thực vật), “chân giường” (sự vật), “đầu làng” (địa danh), “gió đầu thu” (thời gian). Sự chuyển đổi này dựa trên đặc điểm hình dáng, chức năng hoặc vị trí tương đồng, tạo nên hình ảnh thơ giàu sức tượng hình và biểu cảm.

  4. Chuyển trường nghĩa từ hành động con người sang các trường nghĩa khác
    Các từ chỉ hành động của con người như đứng, leo, bước, mách, rủ rê, buồn, cười, dạo, đem, đi, đỡ, đọc, chờ, đợi, đón, gục được chuyển sang trường nghĩa thực vật, sự vật, hiện tượng tự nhiên, động vật và thời gian. Ví dụ: “cành cây cưới nhau” (thực vật), “giấy chạy về” (sự vật), “gió đuổi nhau” (hiện tượng tự nhiên), “chim mách lẻo” (động vật), “mùa vải đến muộn” (thời gian). Hiện tượng này làm cho các sự vật và hiện tượng thiên nhiên trở nên sinh động, gần gũi và giàu cảm xúc.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của hiện tượng chuyển trường nghĩa trong thơ Nguyễn Bính xuất phát từ nhu cầu sáng tạo ngôn ngữ nhằm tăng sức biểu cảm và tạo hình ảnh mới mẻ, độc đáo. Việc sử dụng các biện pháp tu từ như ẩn dụ, hoán dụ và nhân hóa giúp nhà thơ chuyển nghĩa từ trường nghĩa “người” sang các trường nghĩa khác, làm phong phú thêm vốn từ và hình ảnh thơ.

So sánh với các nghiên cứu về hiện tượng chuyển trường nghĩa trong thơ các nhà thơ khác như Xuân Diệu, Hàn Mặc Tử, Nguyễn Bính có cách sử dụng từ ngữ mộc mạc, gần gũi với đời sống dân gian, tạo nên phong cách thơ chân quê, chân tình đặc trưng. Sự chuyển trường nghĩa trong thơ ông không chỉ làm giàu ngôn ngữ mà còn phản ánh tư duy văn hóa và tâm hồn người Việt Nam vùng nông thôn trước cách mạng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện tỷ lệ chuyển trường nghĩa giữa các trường, bảng thống kê các từ chuyển trường nghĩa tiêu biểu, giúp minh họa rõ nét cơ cấu và đặc điểm của hiện tượng này trong thơ Nguyễn Bính. Kết quả nghiên cứu góp phần làm sáng tỏ vai trò của hiện tượng chuyển trường nghĩa trong việc tạo nên giá trị nghệ thuật và phong cách thơ độc đáo của nhà thơ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nghiên cứu chuyên sâu về hiện tượng chuyển trường nghĩa trong thơ Việt Nam
    Khuyến khích các nhà nghiên cứu ngôn ngữ và văn học mở rộng khảo sát hiện tượng chuyển trường nghĩa trong thơ của các tác giả khác nhằm làm phong phú thêm lý thuyết và ứng dụng trong giảng dạy.

  2. Ứng dụng kết quả nghiên cứu vào giảng dạy ngôn ngữ và văn học
    Đề xuất đưa nội dung về hiện tượng chuyển trường nghĩa và các biện pháp tu từ liên quan vào chương trình giảng dạy Ngữ văn trung học phổ thông để nâng cao khả năng phân tích và cảm thụ thơ ca của học sinh.

  3. Phát triển tài liệu tham khảo và từ điển trường nghĩa
    Khuyến nghị xây dựng các từ điển trường nghĩa và tài liệu tham khảo chuyên sâu về hiện tượng chuyển trường nghĩa trong thơ ca Việt Nam, đặc biệt tập trung vào các tác giả tiêu biểu như Nguyễn Bính.

  4. Khuyến khích sáng tác và nghiên cứu sáng tạo ngôn ngữ trong thơ ca
    Đề xuất các tổ chức văn học, các nhà thơ trẻ chú trọng khai thác và vận dụng hiện tượng chuyển trường nghĩa như một biện pháp tu từ hiệu quả nhằm làm mới ngôn ngữ thơ ca đương đại.

Các giải pháp trên nên được thực hiện trong vòng 3-5 năm tới, với sự phối hợp của các cơ quan đào tạo, nghiên cứu ngôn ngữ và văn học, các nhà xuất bản và cộng đồng văn học.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Ngôn ngữ học và Văn học Việt Nam
    Luận văn cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp phân tích hiện tượng chuyển trường nghĩa, giúp nâng cao kiến thức chuyên môn và kỹ năng nghiên cứu.

  2. Giáo viên Ngữ văn trung học phổ thông và đại học
    Tài liệu hỗ trợ giảng dạy về ngôn ngữ học và phân tích thơ ca, giúp giáo viên truyền đạt kiến thức về biện pháp tu từ và sáng tạo ngôn ngữ trong thơ.

  3. Các nhà thơ, nhà văn và những người sáng tác văn học
    Nghiên cứu giúp hiểu rõ hơn về cách vận dụng hiện tượng chuyển trường nghĩa để làm giàu ngôn ngữ và tăng sức biểu cảm trong sáng tác.

  4. Nhà nghiên cứu văn hóa và ngôn ngữ học ứng dụng
    Luận văn cung cấp dữ liệu và phân tích về mối quan hệ giữa ngôn ngữ, văn hóa và tư duy dân tộc qua hiện tượng chuyển trường nghĩa trong thơ Nguyễn Bính.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hiện tượng chuyển trường nghĩa là gì?
    Chuyển trường nghĩa là sự thay đổi nghĩa của từ từ trường nghĩa này sang trường nghĩa khác, làm tăng số lượng nghĩa và sức biểu cảm của từ. Ví dụ, từ “tay” trong trường nghĩa người có thể chuyển sang trường nghĩa thực vật khi nói “tay chuối”.

  2. Tại sao hiện tượng chuyển trường nghĩa phổ biến trong thơ Nguyễn Bính?
    Vì thơ Nguyễn Bính mang đậm chất dân gian, mộc mạc, sử dụng nhiều biện pháp tu từ như ẩn dụ, hoán dụ để tạo hình ảnh sinh động, gần gũi với đời sống nông thôn, nên hiện tượng chuyển trường nghĩa giúp tăng tính biểu cảm và sáng tạo ngôn ngữ.

  3. Các phương thức chuyển trường nghĩa phổ biến là gì?
    Hai phương thức chính là ẩn dụ (dựa trên sự tương đồng) và hoán dụ (dựa trên sự gần gũi, liên quan). Chúng giúp từ ngữ chuyển nghĩa một cách linh hoạt trong ngữ cảnh thơ ca.

  4. Hiện tượng chuyển trường nghĩa ảnh hưởng thế nào đến phong cách thơ Nguyễn Bính?
    Hiện tượng này tạo nên phong cách thơ chân quê, chân tình, giàu hình ảnh tượng hình và cảm xúc, góp phần làm nên dấu ấn riêng biệt của nhà thơ trong nền thơ Việt Nam hiện đại.

  5. Làm thế nào để nghiên cứu hiện tượng chuyển trường nghĩa trong thơ?
    Cần thu thập dữ liệu từ các tác phẩm thơ, phân loại từ ngữ theo trường nghĩa, thống kê các trường hợp chuyển trường, sau đó phân tích ngữ nghĩa và ngữ dụng dựa trên lý thuyết trường nghĩa và các biện pháp tu từ.

Kết luận

  • Luận văn đã xác lập và phân tích thành công hiện tượng chuyển trường nghĩa trong thơ Nguyễn Bính với 391 trường hợp được khảo sát, trong đó chuyển trường nghĩa từ trường “người” chiếm tỷ lệ cao nhất (59,59%).
  • Nghiên cứu làm rõ các trường nghĩa cơ bản trong thơ Nguyễn Bính gồm trường nghĩa “người”, thực vật, động vật, sự vật, hiện tượng, thời gian và địa danh.
  • Phân tích các phương thức chuyển trường nghĩa chủ yếu là ẩn dụ và hoán dụ, góp phần làm giàu ngôn ngữ và tăng sức biểu cảm cho thơ.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần làm sáng tỏ đặc điểm ngôn ngữ và phong cách thơ chân quê, chân tình của Nguyễn Bính, đồng thời mở ra hướng nghiên cứu mới cho ngôn ngữ học và văn học Việt Nam.
  • Đề xuất các giải pháp ứng dụng nghiên cứu vào giảng dạy, sáng tác và phát triển tài liệu tham khảo trong vòng 3-5 năm tới.

Luận văn kêu gọi các nhà nghiên cứu, giảng viên và sinh viên tiếp tục khai thác sâu hơn hiện tượng chuyển trường nghĩa trong thơ ca Việt Nam để phát huy giá trị ngôn ngữ và văn hóa dân tộc.