Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển kinh tế thị trường tại Việt Nam, quyền sử dụng đất của tổ chức kinh tế đóng vai trò quan trọng trong việc huy động nguồn lực, thúc đẩy sản xuất kinh doanh và phát triển xã hội. Theo ước tính, hoạt động chuyển nhượng quyền sử dụng đất chiếm khoảng 10% tổng nguồn thu ngân sách nhà nước, phản ánh tầm quan trọng của lĩnh vực này đối với nền kinh tế. Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy còn tồn tại nhiều khó khăn, vướng mắc trong quy định pháp luật và thực thi liên quan đến chuyển nhượng quyền sử dụng đất của tổ chức kinh tế, như việc chuyển nhượng khi không đủ điều kiện, thiếu hiểu biết về thủ tục, cũng như sự tồn tại của thị trường bất động sản phi chính quy.
Luận văn tập trung nghiên cứu chuyển nhượng quyền sử dụng đất của tổ chức kinh tế theo pháp luật đất đai Việt Nam hiện hành, với phạm vi nghiên cứu chủ yếu dựa trên Luật Đất đai 2013 và các văn bản hướng dẫn thi hành, trong giai đoạn từ năm 2014 đến 2019. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng pháp luật, nhận diện những tồn tại, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và thực thi quyền chuyển nhượng quyền sử dụng đất của tổ chức kinh tế trong nước.
Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc góp phần hoàn thiện hệ thống pháp luật đất đai, tạo hành lang pháp lý minh bạch, công bằng, thúc đẩy phát triển thị trường bất động sản lành mạnh, đồng thời hỗ trợ các tổ chức kinh tế khai thác hiệu quả nguồn lực đất đai, góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng các lý thuyết và mô hình pháp lý liên quan đến quyền sử dụng đất và giao dịch bất động sản, trong đó có:
- Lý thuyết quyền tài sản: Quyền sử dụng đất được xem là một loại quyền tài sản, có thể chuyển giao, thế chấp, góp vốn, tạo điều kiện cho thị trường quyền sử dụng đất phát triển.
- Mô hình quản lý đất đai theo pháp luật Việt Nam: Phân tích các quy định pháp luật đất đai từ Hiến pháp 2013, Luật Đất đai 2013, Luật Doanh nghiệp 2014, Luật Kinh doanh bất động sản 2014 và các văn bản hướng dẫn thi hành.
- Khái niệm chính:
- Tổ chức kinh tế trong nước: Doanh nghiệp được thành lập và hoạt động theo pháp luật Việt Nam, sử dụng đất có nguồn gốc trong nước.
- Quyền sử dụng đất: Quyền khai thác, sử dụng các thuộc tính có ích của đất, được pháp luật bảo hộ.
- Quyền chuyển nhượng quyền sử dụng đất: Việc chuyển giao quyền sử dụng đất từ tổ chức kinh tế sang chủ thể khác nhằm mục đích thu lợi nhuận.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp:
- Phương pháp phân tích, bình luận, diễn giải: Áp dụng để làm rõ các khái niệm, quy định pháp luật và các vấn đề lý luận về chuyển nhượng quyền sử dụng đất.
- Phương pháp so sánh, đánh giá: So sánh các quy định pháp luật qua các giai đoạn từ Luật Đất đai 1993, 2003 đến 2013, đánh giá thực trạng và hiệu quả thi hành.
- Phương pháp tổng hợp, quy nạp, lập luận logic: Tổng hợp các kết quả nghiên cứu, thực tiễn và đề xuất giải pháp hoàn thiện pháp luật.
Nguồn dữ liệu chính bao gồm các văn bản pháp luật, báo cáo ngành, tài liệu học thuật và số liệu thống kê liên quan đến chuyển nhượng quyền sử dụng đất của tổ chức kinh tế. Cỡ mẫu nghiên cứu tập trung vào các quy định pháp luật và các trường hợp điển hình trong giai đoạn 2014-2019.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Điều kiện thực hiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất còn phức tạp và chưa đồng bộ
Theo Luật Đất đai 2013, tổ chức kinh tế chỉ được chuyển nhượng quyền sử dụng đất khi có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, đất không tranh chấp, không bị kê biên để thi hành án