I. Bức tranh chuyển đổi cây trồng giảm nghèo tại xã Long Thuận
Bài viết này cung cấp một cái nhìn tổng quan về quá trình chuyển đổi cây trồng góp phần giảm nghèo tại xã Long Thuận, huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh. Nội dung tập trung phân tích bối cảnh kinh tế - xã hội, thực trạng sản xuất nông nghiệp trước khi có sự thay đổi. Đồng thời, bài viết làm rõ các mục tiêu chiến lược của chương trình tái cơ cấu nông nghiệp Tây Ninh, nhấn mạnh sự cần thiết của việc áp dụng các mô hình chuyển đổi cây trồng nhằm nâng cao thu nhập cho nông dân và hướng tới mục tiêu xóa đói giảm nghèo bền vững. Các phân tích được dựa trên dữ liệu khảo sát thực tế, đánh giá hiệu quả kinh tế của các loại cây trồng và đề xuất các giải pháp phát triển trong tương lai.
1.1. Bối cảnh kinh tế và sự cấp thiết của việc tái cơ cấu nông nghiệp
Xã Long Thuận, huyện Bến Cầu là một xã thuần nông, đời sống người dân phụ thuộc chủ yếu vào hoạt động trồng trọt. Tuy nhiên, trước khi thực hiện chuyển đổi, cơ cấu cây trồng tại địa phương còn đơn điệu, chủ yếu là cây lúa và một số cây màu ngắn ngày khác có giá trị kinh tế thấp. Tình trạng này dẫn đến thu nhập của người dân bấp bênh, đời sống gặp nhiều khó khăn, và tỷ lệ hộ nghèo còn ở mức cao. Theo báo cáo của UBND xã Long Thuận, dù có tiềm năng về đất đai màu mỡ và nguồn lao động dồi dào, sản xuất nông nghiệp chưa tương xứng do trình độ dân trí còn hạn chế và chưa tiếp cận kịp thời với khoa học kỹ thuật. Các yếu tố này tạo ra một sức ép lớn, đòi hỏi phải có một chiến lược thay đổi cơ cấu cây trồng một cách toàn diện. Sự cấp thiết của việc tái cơ cấu nông nghiệp không chỉ là giải pháp tình thế mà còn là định hướng chiến lược để phát triển kinh tế nông thôn và cải thiện đời sống người dân một cách căn cơ.
1.2. Mục tiêu chiến lược trong việc thay đổi cơ cấu cây trồng tại địa phương
Chương trình chuyển đổi cơ cấu cây trồng tại xã Long Thuận được xây dựng với các mục tiêu chiến lược rõ ràng. Mục tiêu bao trùm là xóa đói giảm nghèo bền vững, cải thiện và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân. Để hiện thực hóa điều này, các mục tiêu cụ thể được đặt ra bao gồm: khai thác hiệu quả tiềm năng đất đai, khí hậu của vùng; đưa vào canh tác các giống cây trồng mới có năng suất và hiệu quả kinh tế từ trồng trọt cao hơn; hình thành các vùng chuyên canh sản xuất hàng hóa tập trung. Bên cạnh đó, chương trình còn hướng đến việc nâng cao thu nhập cho nông dân, từng bước thay đổi tư duy sản xuất từ tự cung tự cấp sang sản xuất hàng hóa theo nhu cầu thị trường. Việc thay đổi cơ cấu cây trồng cũng gắn liền với mục tiêu ứng dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật, tạo ra sự liên kết sản xuất và tiêu thụ, đảm bảo đầu ra ổn định cho nông sản, giúp người nông dân yên tâm sản xuất và làm giàu trên chính mảnh đất của mình.
II. Các thách thức cản trở giảm nghèo ở Long Thuận Bến Cầu
Trước khi các mô hình chuyển đổi cây trồng được áp dụng, quá trình phát triển kinh tế nông thôn tại xã Long Thuận đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng. Các phương pháp canh tác truyền thống trên các loại cây trồng chủ lực như lúa, đậu nành mang lại hiệu quả kinh tế từ trồng trọt rất thấp, không đủ để đảm bảo cuộc sống. Hơn nữa, người dân còn gặp phải các rào cản lớn về vốn đầu tư, thiếu hụt kiến thức khoa học kỹ thuật, và hệ thống cơ sở hạ tầng yếu kém. Những khó khăn này tạo thành một vòng luẩn quẩn của sự nghèo đói, kìm hãm sự phát triển của nông nghiệp huyện Bến Cầu và đòi hỏi phải có những giải pháp đột phá để tháo gỡ.
2.1. Thực trạng canh tác truyền thống và hiệu quả kinh tế thấp
Thực trạng sản xuất nông nghiệp tại Long Thuận trước đây phụ thuộc lớn vào các cây trồng truyền thống. Cây lúa chiếm diện tích canh tác lớn nhất nhưng năng suất không cao và giá cả bấp bênh. Theo phân tích trong tài liệu gốc (Bảng 15), để sản xuất 1ha lúa, tổng chi phí lên đến 11 triệu đồng nhưng lợi nhuận chỉ đạt khoảng 1,33 triệu đồng. Tương tự, cây đậu nành cũng cho hiệu quả rất thấp với tỷ suất lợi nhuận chỉ 0,3 (Bảng 16). Điều này có nghĩa là một đồng chi phí bỏ ra chỉ thu về 0,3 đồng lợi nhuận. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là do người dân vẫn canh tác theo tập quán cũ, sử dụng giống địa phương năng suất thấp và lạm dụng phân bón vô cơ, làm đất đai dần thoái hóa. Việc sản xuất manh mún, nhỏ lẻ cũng khiến chi phí đầu vào cao và khó khăn trong việc tiêu thụ sản phẩm, dẫn đến việc thoát nghèo từ nông nghiệp trở nên vô cùng khó khăn.
2.2. Rào cản về vốn kỹ thuật và chính sách hỗ trợ nông nghiệp
Một trong những nguyên nhân cốt lõi dẫn đến nghèo đói được chỉ ra trong nghiên cứu là tình trạng thiếu vốn sản xuất. Khảo sát 60 hộ nghèo cho thấy 100% đều cho rằng thiếu vốn là nguyên nhân chính (Bảng 9). Người dân gặp khó khăn trong việc tiếp cận các nguồn vốn vay ưu đãi từ ngân hàng do thủ tục phức tạp và yêu cầu tài sản thế chấp. Bên cạnh đó, trình độ học vấn thấp (78,33% hộ nghèo) và thiếu kinh nghiệm sản xuất (96,66% hộ nghèo) là rào cản lớn trong việc áp dụng khoa học kỹ thuật. Hệ thống khuyến nông hoạt động còn rời rạc, chưa tiếp cận sâu sát đến từng hộ dân. Các chính sách hỗ trợ nông nghiệp tuy đã có nhưng việc triển khai còn chậm và chưa thực sự hiệu quả. Cơ sở hạ tầng như giao thông, thủy lợi chưa được đầu tư đồng bộ, gây khó khăn cho việc tưới tiêu và vận chuyển nông sản, làm tăng chi phí và giảm sức cạnh tranh của sản phẩm.
III. Giải pháp chuyển đổi cây trồng mang lại hiệu quả kinh tế cao
Để giải quyết những thách thức trên, xã Long Thuận đã triển khai nhiều mô hình chuyển đổi cây trồng hiệu quả, tập trung vào các cây trồng giá trị kinh tế cao. Các mô hình này không chỉ đa dạng hóa sản phẩm nông nghiệp mà còn chứng minh được hiệu quả vượt trội so với phương pháp canh tác truyền thống. Phân tích chi tiết về hiệu quả kinh tế của các mô hình trồng bắp lai, thuốc lá vàng và đặc biệt là quýt đường đã cho thấy tiềm năng to lớn trong việc nâng cao thu nhập cho nông dân. Đây là những giải pháp then chốt, là đòn bẩy giúp người dân địa phương từng bước thoát nghèo từ nông nghiệp một cách bền vững và hiệu quả.
3.1. Phân tích hiệu quả từ mô hình lúa sang bắp lai và thuốc lá
So với cây lúa, mô hình trồng bắp lai cho thấy hiệu quả kinh tế vượt trội. Dữ liệu từ Bảng 17 của nghiên cứu cho thấy, với chi phí sản xuất 1ha bắp khoảng 10,6 triệu đồng, người nông dân có thể thu về lợi nhuận lên đến 16 triệu đồng, cao hơn gấp 12 lần so với trồng lúa. Tỷ suất lợi nhuận đạt 1,48, một con số rất ấn tượng. Đặc biệt, mô hình trồng cây thuốc lá vàng còn mang lại lợi nhuận cao hơn. Với sự hỗ trợ bao tiêu sản phẩm từ công ty, người dân được cung cấp giống, vật tư và kỹ thuật. Kết quả, 1ha thuốc lá vàng đem lại lợi nhuận 24 triệu đồng (Bảng 18), giúp cải thiện đáng kể đời sống. Những con số này là minh chứng rõ ràng cho thấy việc lựa chọn đúng giống cây trồng mới và áp dụng mô hình sản xuất phù hợp là yếu tố quyết định sự thành công trong tái cơ cấu nông nghiệp.
3.2. Mô hình quýt đường Hướng đi cho cây trồng giá trị cao
Bên cạnh các cây hàng năm, mô hình trồng cây ăn quả lâu năm, điển hình là quýt đường, đã mở ra một hướng đi mới đầy triển vọng. Mặc dù chi phí đầu tư cơ bản ban đầu tương đối cao (khoảng 54 triệu đồng cho 4 năm kiến thiết cơ bản), nhưng hiệu quả kinh tế mà nó mang lại là rất lớn và bền vững. Theo phân tích tại Bảng 19, khi bước vào thời kỳ kinh doanh, 1ha quýt đường có thể mang lại doanh thu 120 triệu đồng và lợi nhuận lên đến 72 triệu đồng. Tỷ suất lợi nhuận đạt 1,43, khẳng định đây là một trong những cây trồng giá trị kinh tế cao hàng đầu. Mô hình này không chỉ giúp nâng cao thu nhập cho nông dân mà còn góp phần cải tạo đất, tạo cảnh quan môi trường sinh thái, phù hợp với định hướng phát triển nông nghiệp công nghệ cao và bền vững.
IV. Bí quyết giảm nghèo bền vững Kết quả từ chuyển đổi cây trồng
Quá trình chuyển đổi cây trồng góp phần giảm nghèo tại xã Long Thuận đã mang lại những kết quả tích cực và đáng ghi nhận. Hiệu quả không chỉ thể hiện qua những con số về lợi nhuận tăng vọt mà còn được phản ánh rõ nét qua sự thay đổi trong đời sống của các hộ nông dân. Việc so sánh thu nhập trước và sau khi áp dụng các mô hình mới cho thấy một sự chênh lệch đáng kể. Từ đó, chương trình đã tạo ra tác động sâu rộng đến công cuộc xóa đói giảm nghèo bền vững trên toàn xã, góp phần vào sự phát triển kinh tế nông thôn và thay đổi bộ mặt của địa phương.
4.1. So sánh thu nhập và lợi nhuận trước và sau khi áp dụng mô hình mới
Sự khác biệt về thu nhập là minh chứng rõ ràng nhất cho hiệu quả của việc chuyển đổi. Trước đây, với cây lúa, lợi nhuận chỉ khoảng 1,33 triệu đồng/ha. Sau khi chuyển đổi, lợi nhuận từ cây bắp lai đạt 16 triệu đồng/ha, cây thuốc lá vàng là 24 triệu đồng/ha và quýt đường lên tới 72 triệu đồng/ha. Sự gia tăng thu nhập này đã trực tiếp cải thiện chất lượng cuộc sống, giúp các hộ gia đình có điều kiện tái đầu tư sản xuất, chăm lo cho con cái học hành và xây dựng nhà cửa khang trang hơn. Đây chính là kết quả của việc mạnh dạn thay đổi cơ cấu cây trồng, từ bỏ những loại cây kém hiệu quả để đầu tư vào những cây trồng giá trị kinh tế cao, phù hợp với điều kiện tự nhiên và nhu cầu thị trường.
4.2. Tác động đến tỷ lệ hộ nghèo và phát triển kinh tế địa phương
Thành công của các mô hình chuyển đổi cây trồng đã tạo ra tác động lan tỏa tích cực đến toàn xã hội. Thu nhập tăng giúp tỷ lệ hộ nghèo trên địa bàn giảm dần qua các năm. Nhiều hộ gia đình không chỉ thoát nghèo từ nông nghiệp mà còn vươn lên làm giàu. Sự phát triển của các vùng chuyên canh đã tạo thêm nhiều việc làm tại chỗ, giảm bớt tình trạng di cư lao động. Nền kinh tế của xã có sự tăng trưởng ổn định, cơ cấu kinh tế chuyển dịch theo hướng tích cực, tăng tỷ trọng của các sản phẩm hàng hóa có giá trị. Những thành công ban đầu này đã củng cố niềm tin của người dân vào chủ trương của Đảng và Nhà nước, tạo động lực để tiếp tục nhân rộng các mô hình hiệu quả, góp phần xây dựng nông thôn mới tại xã Long Thuận.
V. Định hướng nhân rộng mô hình và phát triển nông nghiệp bền vững
Để duy trì và phát huy những kết quả đã đạt được, xã Long Thuận cần có những định hướng chiến lược cho tương lai. Trọng tâm là việc tiếp tục hoàn thiện các chính sách hỗ trợ nông nghiệp, tăng cường công tác khuyến nông để nhân rộng các mô hình thành công. Đồng thời, việc xây dựng các chuỗi liên kết sản xuất và tiêu thụ là yếu tố sống còn để đảm bảo đầu ra ổn định cho nông sản. Những giải pháp này sẽ là nền tảng vững chắc cho sự phát triển của nông nghiệp huyện Bến Cầu nói riêng và chương trình tái cơ cấu nông nghiệp Tây Ninh nói chung, hướng tới một nền nông nghiệp hiện đại và bền vững.
5.1. Vai trò của chính sách hỗ trợ nông nghiệp và công tác khuyến nông
Chính quyền địa phương cần đóng vai trò nòng cốt trong việc tạo ra một môi trường thuận lợi cho nông dân. Các chính sách hỗ trợ nông nghiệp cần được triển khai một cách đồng bộ và thiết thực, đặc biệt là chính sách về đất đai, tín dụng và đầu tư cơ sở hạ tầng. Cần đơn giản hóa thủ tục vay vốn để người dân, nhất là hộ nghèo, dễ dàng tiếp cận nguồn vốn ưu đãi. Song song đó, công tác khuyến nông phải được đẩy mạnh hơn nữa. Cần tổ chức các lớp tập huấn kỹ thuật thường xuyên, xây dựng các mô hình trình diễn để nông dân trực tiếp học hỏi kinh nghiệm. Đội ngũ cán bộ khuyến nông cần bám sát đồng ruộng, kịp thời hỗ trợ người dân giải quyết các vấn đề phát sinh trong sản xuất, từ việc chọn giống cây trồng mới đến phòng trừ sâu bệnh, đảm bảo hiệu quả kinh tế từ trồng trọt.
5.2. Giải pháp liên kết sản xuất và tiêu thụ để đảm bảo đầu ra bền vững
Vấn đề thị trường luôn là nỗi lo lớn nhất của người nông dân. Để giải quyết bài toán này, việc xây dựng các mô hình liên kết sản xuất và tiêu thụ theo chuỗi giá trị là giải pháp tối ưu. Cần khuyến khích và tạo điều kiện cho các doanh nghiệp đầu tư vào địa phương, ký kết hợp đồng bao tiêu sản phẩm với nông dân. Mô hình liên kết "bốn nhà" (Nhà nước - Nhà khoa học - Nhà doanh nghiệp - Nhà nông) cần được phát huy hiệu quả. Việc thành lập các tổ hợp tác, hợp tác xã kiểu mới sẽ giúp nông dân có tiếng nói chung, tăng khả năng đàm phán với doanh nghiệp và tiếp cận thị trường lớn. Khi đầu ra được đảm bảo ổn định, người dân sẽ yên tâm đầu tư thâm canh, mở rộng quy mô sản xuất, góp phần đưa nông sản của Long Thuận vươn xa và khẳng định vị thế trên thị trường.