Chương 4: Các mô hình, xu hướng chuyển dịch cơ cấu ngành kinh tế

Người đăng

Ẩn danh
85
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Tổng quan về chuyển dịch cơ cấu ngành kinh tế toàn diện

Chuyển dịch cơ cấu ngành kinh tế là một khái niệm trung tâm trong kinh tế học phát triển. Nó mô tả sự thay đổi về tỷ trọng và mối quan hệ giữa các ngành trong tổng thể nền kinh tế quốc dân. Quá trình này không diễn ra ngẫu nhiên mà tuân theo những quy luật nhất định, phản ánh sự tiến bộ của lực lượng sản xuất và phân công lao động xã hội. Về cơ bản, cơ cấu kinh tế được định nghĩa là mối tương quan giữa các bộ phận cấu thành nền kinh tế. Nó bao gồm nhiều loại hình khác nhau như cơ cấu ngành, cơ cấu vùng, cơ cấu thành phần kinh tế, và cơ cấu thương mại quốc tế. Trong đó, cơ cấu ngành kinh tế giữ vai trò then chốt, là bộ khung của nền sản xuất xã hội. Nó được thể hiện qua tỷ trọng đóng góp của các ngành vào GDP, tỷ trọng lao động, và tỷ trọng vốn đầu tư. Một cơ cấu ngành hợp lý sẽ thúc đẩy tăng trưởng, nâng cao hiệu quả và sức cạnh tranh. Ngược lại, một cơ cấu lạc hậu sẽ kìm hãm sự phát triển. Do đó, chuyển dịch cơ cấu ngành kinh tế theo hướng hiện đại, hiệu quả và bền vững là mục tiêu chiến lược của mọi quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển như Việt Nam. Quá trình này bao gồm việc cải tạo cơ cấu cũ, lạc hậu và xây dựng một cơ cấu mới phù hợp hơn với điều kiện phát triển và bối cảnh quốc tế.

1.1. Khái niệm cốt lõi về cơ cấu kinh tế và cơ cấu ngành

Để hiểu rõ về các mô hình chuyển dịch cơ cấu ngành kinh tế, cần nắm vững các khái niệm nền tảng. Cơ cấu kinh tế là tập hợp các mối quan hệ hữu cơ giữa các bộ phận trong nền kinh tế, thể hiện cấu trúc bên trong của nó. Nó được phân loại theo nhiều tiêu chí: cơ cấu ngành (nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ), cơ cấu vùng (thành thị, nông thôn), cơ cấu thành phần kinh tế (nhà nước, tư nhân, vốn đầu tư nước ngoài). Trong đó, cơ cấu ngành kinh tế là mối tương quan giữa các ngành, phản ánh trình độ phát triển của lực lượng sản xuất và mức độ chuyên môn hóa. Nó được biểu hiện qua các chỉ số quan trọng như tỷ trọng GDP, tỷ trọng lao động và vốn của từng ngành. Cách phân ngành phổ biến nhất theo Liên Hợp Quốc chia nền kinh tế thành ba khu vực: Khu vực I (nông, lâm, ngư nghiệp), Khu vực II (công nghiệp và xây dựng), và Khu vực III (dịch vụ).

1.2. Ý nghĩa của chuyển dịch cơ cấu trong phát triển quốc gia

Chuyển dịch cơ cấu ngành kinh tế được định nghĩa là sự thay đổi tương quan giữa các ngành theo hướng tiến bộ, phù hợp với môi trường và điều kiện phát triển mới. Đây là một quá trình liên tục, gắn liền với tăng trưởng kinh tế. Ý nghĩa của nó vô cùng to lớn. Thứ nhất, nó thể hiện hiệu quả của việc phân bổ và sử dụng các nguồn lực khan hiếm của quốc gia. Thứ hai, nó phản ánh lợi thế so sánh và khả năng cạnh tranh trên trường quốc tế, giúp quốc gia chủ động hội nhập thành công. Thứ ba, quá trình này ảnh hưởng trực tiếp đến tính bền vững của sự phát triển. Một sự chuyển dịch linh hoạt, phù hợp với nội lực và ngoại lực sẽ tạo ra một nền kinh tế vững mạnh, có khả năng chống chịu tốt trước các cú sốc từ bên ngoài. Do đó, việc nghiên cứu và áp dụng các mô hình chuyển dịch cơ cấu ngành kinh tế là nhiệm vụ cấp thiết.

II. Khám phá quy luật tất yếu của chuyển dịch cơ cấu ngành

Quá trình chuyển dịch cơ cấu ngành kinh tế không phải là một hiện tượng ngẫu nhiên mà tuân theo những quy luật khách quan. Việc nhận thức rõ các quy luật này giúp các nhà hoạch định chính sách đưa ra những chiến lược phát triển phù hợp, thúc đẩy quá trình chuyển đổi một cách hiệu quả. Hai quy luật kinh tế cơ bản và có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến sự thay đổi cơ cấu ngành là Quy luật tiêu dùng của Engel và Quy luật tăng năng suất lao động của Fisher. Quy luật Engel chỉ ra rằng khi thu nhập tăng lên, tỷ trọng chi tiêu cho hàng hóa thiết yếu như lương thực sẽ giảm xuống, trong khi tỷ trọng chi tiêu cho hàng công nghiệp và đặc biệt là dịch vụ sẽ tăng lên. Điều này tất yếu dẫn đến sự suy giảm tương đối của ngành nông nghiệp và sự trỗi dậy của ngành công nghiệp và dịch vụ. Bổ sung cho quy luật này, Quy luật Fisher giải thích sự dịch chuyển từ góc độ lao động và công nghệ. Quy luật này cho thấy năng suất lao động ở các ngành tăng với tốc độ khác nhau, dẫn đến sự tái phân bổ lao động giữa các khu vực kinh tế. Cả hai quy luật này cùng lý giải tại sao các quốc gia đều có xu hướng chung là giảm tỷ trọng nông nghiệp, tăng tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ trong quá trình phát triển.

2.1. Phân tích quy luật tiêu dùng của Engel trong kinh tế học

Quy luật tiêu dùng của Engel, một phát hiện thực nghiệm quan trọng, mô tả mối quan hệ giữa thu nhập và cơ cấu chi tiêu. Theo đó, khi thu nhập bình quân đầu người tăng, tỷ lệ thu nhập dành cho lương thực, thực phẩm sẽ giảm. Nông sản là hàng hóa thiết yếu, trong khi sản phẩm công nghiệp là hàng hóa lâu bền và dịch vụ được xem là hàng hóa cao cấp. Độ co giãn của cầu theo thu nhập (Ed/i) đối với hàng nông sản thường thấp (tiến về 0), trong khi đối với hàng công nghiệp là lớn hơn 0 và hàng dịch vụ là lớn hơn 1. Hệ quả trực tiếp là, khi một quốc gia trở nên giàu có hơn, cầu tương đối cho sản phẩm nông nghiệp giảm, trong khi cầu cho sản phẩm công nghiệp và dịch vụ tăng mạnh. Điều này tạo ra áp lực và động lực cho chuyển dịch cơ cấu ngành kinh tế từ nông nghiệp sang các ngành có giá trị gia tăng cao hơn.

2.2. Vai trò của quy luật tăng năng suất lao động của Fisher

Allan G.B. Fisher trong tác phẩm “Các quan hệ kinh tế của tiến bộ kỹ thuật” (1935) đã đưa ra quy luật về sự thay đổi năng suất lao động. Quy luật này dựa trên mức độ dễ dàng thay thế lao động sống bằng khoa học kỹ thuật ở ba khu vực kinh tế. Ngành nông nghiệp có khả năng ứng dụng khoa học kỹ thuật và cơ giới hóa cao, giúp tăng mạnh năng suất. Khi năng suất tăng mà cầu lại ít co giãn, một lượng lớn lao động sẽ trở nên dư thừa và dịch chuyển sang các ngành khác. Ngược lại, ngành dịch vụ, đặc biệt là các dịch vụ cá nhân, thường gắn liền với lao động sống và khó thay thế bằng máy móc. Do đó, tỷ trọng lao động trong ngành dịch vụ có xu hướng tăng nhanh khi kinh tế phát triển. Ngành công nghiệp nằm ở vị trí trung gian, có xu hướng tăng tỷ trọng lao động trong giai đoạn đầu của công nghiệp hóa và sau đó có thể ổn định hoặc giảm nhẹ.

III. Phân tích mô hình 5 giai đoạn chuyển dịch kinh tế Rostow

Một trong những lý thuyết kinh điển và có ảnh hưởng sâu rộng nhất là mô hình Rostow về các giai đoạn phát triển kinh tế. W.W. Rostow đã hệ thống hóa quá trình chuyển đổi của một xã hội từ nông nghiệp truyền thống sang một xã hội công nghiệp hiện đại và tiêu dùng cao. Mô hình này không chỉ mô tả sự thay đổi về kinh tế mà còn cả những biến đổi về xã hội và thể chế. Nó cung cấp một lộ trình tuần tự mà các quốc gia có thể trải qua, làm cơ sở cho việc hoạch định chiến lược phát triển dài hạn. Mô hình Rostow chia quá trình phát triển thành năm giai đoạn rõ rệt: xã hội truyền thống, chuẩn bị cất cánh, cất cánh, trưởng thành và giai đoạn tiêu dùng cao. Mỗi giai đoạn có những đặc trưng riêng về cơ cấu sản xuất, tỷ lệ đầu tư, công nghệ và vai trò của các ngành kinh tế. Giai đoạn “cất cánh” được xem là bước ngoặt quyết định, nơi các lực cản của xã hội cũ bị phá vỡ và tăng trưởng kinh tế trở thành một quá trình tự duy trì. Mô hình này nhấn mạnh vai trò của một số ngành công nghiệp đầu tàu trong việc thúc đẩy toàn bộ nền kinh tế tiến lên.

3.1. Giai đoạn đầu Từ xã hội truyền thống đến chuẩn bị cất cánh

Giai đoạn đầu tiên, xã hội truyền thống, có đặc trưng là nền kinh tế nông nghiệp chiếm ưu thế tuyệt đối. Sản xuất chủ yếu mang tính tự cung tự cấp, công cụ lao động thô sơ, năng suất thấp và tích lũy gần như bằng không. Cơ cấu kinh tế là nông nghiệp thuần túy. Giai đoạn thứ hai, chuẩn bị cất cánh, là giai đoạn chuyển tiếp. Khoa học kỹ thuật bắt đầu được áp dụng trong cả nông nghiệp và công nghiệp. Hệ thống giáo dục, tài chính, ngân hàng và giao thông vận tải bắt đầu hình thành và phát triển để đáp ứng nhu cầu đầu tư và giao thương ngày càng tăng. Cơ cấu kinh tế trong giai đoạn này chuyển sang dạng nông nghiệp - công nghiệp (NN-CN), nhưng nông nghiệp vẫn giữ vai trò chủ đạo.

3.2. Giai đoạn then chốt Cất cánh trưởng thành và tiêu dùng cao

Giai đoạn cất cánh là trung tâm của mô hình. Tỷ lệ tiết kiệm và đầu tư tăng vọt (đạt tối thiểu 10% GDP), các ngành công nghiệp đầu tàu tăng trưởng đột phá, thu hút vốn và lao động. Nông nghiệp được thương mại hóa. Cơ cấu kinh tế chuyển sang dạng công nghiệp - nông nghiệp - dịch vụ (CN-NN-DV). Tiếp theo là giai đoạn trưởng thành, kéo dài khoảng 60 năm, nơi công nghệ hiện đại được ứng dụng rộng rãi, nhiều ngành công nghiệp mới xuất hiện. Nền kinh tế hội nhập sâu vào kinh tế thế giới. Cơ cấu kinh tế có dạng công nghiệp - dịch vụ - nông nghiệp (CN-DV-NN). Cuối cùng, giai đoạn tiêu dùng cao chứng kiến thu nhập bình quân đầu người tăng nhanh, xã hội tập trung vào sản xuất hàng tiêu dùng lâu bền và các dịch vụ phúc lợi. Cơ cấu kinh tế lúc này có dạng dịch vụ - công nghiệp (DV-CN).

IV. Phương pháp mô hình hai khu vực Cổ điển của Arthur Lewis

Mô hình hai khu vực cổ điển, do nhà kinh tế học đoạt giải Nobel Arthur Lewis phát triển vào những năm 1950, là một công cụ lý thuyết quan trọng để phân tích quá trình chuyển dịch cơ cấu ngành kinh tế ở các nước đang phát triển. Mô hình này tập trung vào sự di chuyển của lao động từ khu vực nông nghiệp truyền thống sang khu vực công nghiệp hiện đại. Lewis giả định nền kinh tế được chia thành hai khu vực riêng biệt. Khu vực nông nghiệp (truyền thống) có đặc điểm là dư thừa lao động, năng suất lao động biên bằng không hoặc rất thấp. Khu vực công nghiệp (hiện đại) có khả năng tích lũy vốn và tạo ra lợi nhuận, từ đó tạo ra việc làm mới. Động lực chính của sự phát triển trong mô hình này là quá trình tái đầu tư lợi nhuận của khu vực công nghiệp. Quá trình này giúp mở rộng quy mô sản xuất, tăng nhu cầu lao động và thu hút lao động dư thừa từ nông thôn với một mức lương cố định. Sự chuyển dịch này tiếp tục cho đến khi lượng lao động dư thừa trong nông nghiệp được hấp thụ hết.

4.1. Đặc trưng cơ bản và giả định của mô hình kinh tế hai khu vực

Mô hình của Arthur Lewis xây dựng dựa trên một số giả định chính. Thứ nhất, nền kinh tế bao gồm hai khu vực: khu vực nông nghiệp truyền thống và khu vực công nghiệp hiện đại. Thứ hai, khu vực nông nghiệp tồn tại một lượng lao động dư thừa lớn, việc rút bớt lao động này không làm giảm sản lượng nông nghiệp. Thứ ba, khu vực công nghiệp có khả năng tích lũy vốn từ lợi nhuận và sử dụng nó để tái đầu tư, mở rộng sản xuất. Cuối cùng, mức lương ở khu vực công nghiệp cao hơn một chút so với mức thu nhập ở khu vực nông nghiệp, tạo ra động lực cho lao động di chuyển. Trọng tâm của mô hình là giải thích cách khu vực công nghiệp có thể tăng trưởng bằng cách sử dụng nguồn lao động gần như vô hạn từ khu vực nông nghiệp.

4.2. Cơ chế di chuyển lao động từ nông nghiệp sang công nghiệp

Cơ chế cốt lõi của mô hình hai khu vực là sự tương tác giữa tích lũy vốn và di chuyển lao động. Các nhà tư bản trong khu vực công nghiệp thu được lợi nhuận và tái đầu tư để mua thêm tư liệu sản xuất. Việc mở rộng này làm tăng cầu về lao động. Do có nguồn cung lao động dư thừa từ nông nghiệp, khu vực công nghiệp có thể thuê thêm nhân công mà không cần tăng lương đáng kể. Quá trình này tạo ra một vòng lặp tích cực: lợi nhuận cao hơn -> đầu tư nhiều hơn -> việc làm nhiều hơn -> nhiều lao động dịch chuyển hơn. Vòng lặp này tiếp diễn, thúc đẩy công nghiệp hóatăng trưởng kinh tế. Quá trình chuyển dịch chỉ chậm lại khi lao động dư thừa trong nông nghiệp cạn kiệt, lúc này tiền lương trong cả hai khu vực sẽ bắt đầu tăng lên, đánh dấu một giai đoạn phát triển mới.

V. Cập nhật xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế nổi bật

Trên thực tế, xu hướng chuyển dịch cơ cấu ngành kinh tế trên toàn cầu diễn ra theo một kịch bản khá tương đồng, mặc dù tốc độ và thời điểm ở mỗi quốc gia là khác nhau. Xu hướng phổ quát nhất là quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa, đưa các nền kinh tế thoát khỏi sự phụ thuộc vào nông nghiệp. Tỷ trọng GDP và lao động trong nông nghiệp giảm dần, trong khi tỷ trọng của công nghiệp và dịch vụ ngày càng tăng. Theo dữ liệu của Ngân hàng Thế giới (WB), các nước có thu nhập cao có tỷ trọng nông nghiệp chỉ chiếm khoảng 2% GDP, trong khi dịch vụ chiếm tới 71%. Ngược lại, ở các nước thu nhập thấp, nông nghiệp vẫn chiếm tới 25% GDP. Một xu hướng đáng chú ý khác là tốc độ tăng trưởng của ngành dịch vụ thường vượt qua ngành công nghiệp, đưa nền kinh tế bước vào giai đoạn “hậu công nghiệp” hay “kinh tế dịch vụ”. Bên trong mỗi ngành cũng có sự chuyển dịch nội bộ mạnh mẽ. Trong công nghiệp, các ngành thâm dụng vốn và công nghệ cao dần thay thế các ngành thâm dụng lao động. Trong dịch vụ, các ngành chất lượng cao như tài chính, công nghệ thông tin, giáo dục ngày càng chiếm ưu thế.

5.1. Quá trình công nghiệp hóa và vai trò ngày càng tăng của dịch vụ

Xu hướng chung của thế giới là đi từ kinh tế nông nghiệp sang kinh tế công nghiệp-nông nghiệp, rồi đến công nghiệp-dịch vụ-nông nghiệp, và cuối cùng là dịch vụ-công nghiệp-nông nghiệp. Quá trình công nghiệp hóa là động lực chính trong giai đoạn đầu, tạo ra sự tăng trưởng đột phá và giải quyết việc làm. Tuy nhiên, khi đạt đến một trình độ phát triển nhất định, vai trò đầu tàu dần chuyển sang khu vực dịch vụ. Các ngành dịch vụ, đặc biệt là dịch vụ sản xuất và dịch vụ tiêu dùng cao cấp, trở thành nguồn tăng trưởng chính. Sự phát triển của công nghệ thông tin và kinh tế tri thức càng thúc đẩy xu hướng này, tạo ra các mô hình kinh doanh mới và nâng cao hiệu quả cho toàn bộ nền kinh tế.

5.2. Phân tích số liệu chuyển dịch cơ cấu ngành tại Việt Nam

Việt Nam là một ví dụ điển hình về một quốc gia đang trong quá trình chuyển dịch cơ cấu ngành kinh tế mạnh mẽ. Số liệu của Tổng cục Thống kê cho thấy một sự thay đổi rõ rệt trong những thập kỷ qua. Tỷ trọng GDP của khu vực nông, lâm, ngư nghiệp đã giảm đáng kể, trong khi tỷ trọng của khu vực công nghiệp - xây dựng và dịch vụ tăng lên. Tuy nhiên, một thách thức lớn là sự chuyển dịch cơ cấu lao động vẫn chậm hơn so với chuyển dịch cơ cấu GDP. Một bộ phận lớn lao động vẫn làm việc trong ngành nông nghiệp với năng suất lao động thấp. Điều này cho thấy quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa của Việt Nam cần tiếp tục được đẩy mạnh, tập trung vào việc tạo ra việc làm chất lượng cao trong các ngành công nghiệp chế biến, chế tạo và dịch vụ hiện đại để hấp thụ lao động nông thôn.

17/07/2025
Chương 4 các mô hình chuyển dịch cơ cấu ngành kinh tế