Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Lào ngày càng phát triển, doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng vai trò quan trọng với khoảng 5.000 doanh nghiệp, chiếm 97,5% tổng số doanh nghiệp đang hoạt động. Các DNNVV đóng góp khoảng 40% GDP, 30% thu ngân sách nhà nước, 33% giá trị sản lượng công nghiệp, 30% giá trị hàng hóa xuất khẩu và thu hút 51% lao động. Tuy nhiên, việc tiếp cận nguồn vốn ngân hàng vẫn là thách thức lớn khi chỉ khoảng trên 30% DNNVV có thể vay vốn ngân hàng, phần còn lại phải dựa vào vốn tự có hoặc vay từ các nguồn khác với chi phí cao. Nguyên nhân chủ yếu xuất phát từ năng lực tài chính hạn chế, trình độ quản lý yếu và thủ tục tín dụng phức tạp.

Luận văn tập trung nghiên cứu hoạt động cho vay DNNVV tại Ngân hàng Ngoại thương Lào (BCEL) trong giai đoạn 2018-2022, nhằm đánh giá thực trạng, xác định những tồn tại và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả cho vay. Dư nợ cho vay DNNVV tại BCEL tăng trưởng ổn định qua các năm: năm 2020 đạt 793,192 triệu kíp, năm 2021 đạt 919,726 triệu kíp và năm 2022 đạt 1,034,092 triệu kíp. Mục tiêu nghiên cứu nhằm mở rộng thị trường, nâng cao chất lượng tín dụng, đồng thời giảm thiểu rủi ro trong hoạt động cho vay.

Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, góp phần hỗ trợ phát triển DNNVV tại Lào, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho BCEL và các ngân hàng thương mại trong việc hoàn thiện chính sách tín dụng, nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về hoạt động cho vay ngân hàng thương mại, tập trung vào cho vay DNNVV. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết về hoạt động cho vay ngân hàng thương mại: Hoạt động cho vay là nghiệp vụ truyền thống và quan trọng nhất của ngân hàng thương mại, vừa tạo thu nhập vừa tiềm ẩn rủi ro tín dụng. Cho vay DNNVV được hiểu là việc ngân hàng cấp tín dụng cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa nhằm đáp ứng nhu cầu vốn phục vụ sản xuất kinh doanh, với nguyên tắc hoàn trả vốn và lãi đúng hạn.

  2. Mô hình đánh giá chất lượng dịch vụ SERVPERF của Cronin và Taylor (1992): Mô hình này gồm 5 yếu tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng DNNVV khi vay vốn, bao gồm: phương tiện hữu hình, độ tin cậy, tính đáp ứng, năng lực phục vụ và sự cảm thông. Đây là cơ sở để khảo sát và đánh giá chất lượng dịch vụ cho vay tại BCEL.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng gồm: dư nợ cho vay, tỷ lệ nợ quá hạn, tỷ lệ nợ xấu, sản phẩm cho vay ngắn hạn, trung hạn, dài hạn, tài sản bảo đảm, và các chỉ tiêu định tính, định lượng đánh giá hoạt động cho vay.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng kết hợp phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng:

  • Dữ liệu sơ cấp: Thu thập thông qua khảo sát 200 khách hàng DNNVV vay vốn tại BCEL bằng bảng hỏi dựa trên mô hình SERVPERF với 28 thang đo thuộc 8 yếu tố tác động đến sự hài lòng. Mẫu khảo sát được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện.

  • Dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ báo cáo kết quả kinh doanh, báo cáo tín dụng DNNVV của BCEL giai đoạn 2018-2022, các văn bản pháp luật, nghị định của Chính phủ Lào và Ngân hàng Nhà nước Lào liên quan đến hoạt động cho vay DNNVV.

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng các công cụ thống kê mô tả, phân tích tỷ lệ tăng trưởng dư nợ, tỷ lệ nợ xấu, phân tích cơ cấu dư nợ, đánh giá sự hài lòng khách hàng qua mô hình SERVPERF. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2018-2022 nhằm phản ánh sát thực trạng và xu hướng phát triển.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng dư nợ cho vay DNNVV ổn định: Dư nợ cho vay DNNVV tại BCEL tăng từ 793,192 triệu kíp năm 2020 lên 1,034,092 triệu kíp năm 2022, tương đương mức tăng trưởng trung bình khoảng 12-19% mỗi năm. Tỷ trọng dư nợ DNNVV chiếm phần lớn trong tổng dư nợ cho vay doanh nghiệp, phản ánh vai trò quan trọng của DNNVV trong danh mục tín dụng của BCEL.

  2. Tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu tăng nhẹ nhưng vẫn trong ngưỡng an toàn: Tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu có xu hướng tăng trong giai đoạn 2021-2022 do ảnh hưởng của đại dịch Covid-19, tuy nhiên vẫn duy trì dưới mức 5%, đảm bảo an toàn tín dụng theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Lào.

  3. Chất lượng dịch vụ cho vay được khách hàng đánh giá tích cực nhưng còn hạn chế: Kết quả khảo sát cho thấy các yếu tố như độ tin cậy và năng lực phục vụ được đánh giá cao với điểm trung bình trên 4/5, trong khi yếu tố sự cảm thông và tính đáp ứng có điểm thấp hơn, cho thấy BCEL cần cải thiện hơn nữa trong việc chăm sóc khách hàng và rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ.

  4. Các sản phẩm cho vay đa dạng nhưng chưa hoàn toàn phù hợp với nhu cầu đa dạng của DNNVV: BCEL cung cấp các sản phẩm cho vay ngắn hạn, trung hạn và dài hạn với các hình thức bảo đảm khác nhau, tuy nhiên, một số khách hàng phản ánh thủ tục còn phức tạp và chưa có nhiều ưu đãi linh hoạt cho các doanh nghiệp mới thành lập hoặc có quy mô siêu nhỏ.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân tăng trưởng dư nợ cho vay DNNVV tại BCEL là do ngân hàng đã tập trung phát triển các sản phẩm tín dụng phù hợp, đồng thời mở rộng mạng lưới chi nhánh và phòng giao dịch trên toàn quốc. Việc duy trì tỷ lệ nợ xấu ở mức thấp cho thấy BCEL có hệ thống thẩm định và kiểm soát rủi ro hiệu quả, phù hợp với nguyên tắc an toàn tín dụng.

So sánh với các nghiên cứu trong khu vực, kết quả này tương đồng với xu hướng phát triển tín dụng DNNVV tại các ngân hàng thương mại trong khu vực Đông Nam Á, nơi mà sự linh hoạt trong sản phẩm và chất lượng dịch vụ là yếu tố quyết định thành công. Tuy nhiên, điểm yếu về sự cảm thông và tính đáp ứng phản ánh nhu cầu nâng cao năng lực nhân sự và cải tiến quy trình nghiệp vụ tại BCEL.

Việc đa dạng hóa sản phẩm cho vay và áp dụng công nghệ số trong quy trình cho vay sẽ giúp BCEL tăng cường khả năng tiếp cận khách hàng mới, đặc biệt là các DNNVV quy mô nhỏ và siêu nhỏ, đồng thời giảm thiểu rủi ro tín dụng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng dư nợ, bảng phân tích tỷ lệ nợ xấu và biểu đồ đánh giá sự hài lòng khách hàng theo từng yếu tố SERVPERF để minh họa rõ nét hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy trình cho vay DNNVV: Rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ, đơn giản hóa thủ tục vay vốn nhằm nâng cao tính đáp ứng và sự hài lòng của khách hàng. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, do Ban Quản lý tín dụng BCEL chủ trì.

  2. Nâng cao chất lượng thẩm định khách hàng: Đào tạo cán bộ thẩm định về kỹ năng phân tích tài chính, đánh giá rủi ro và hiểu biết sâu về đặc thù ngành nghề DNNVV. Mục tiêu giảm tỷ lệ nợ xấu xuống dưới 3% trong 2 năm tới, do Phòng Thẩm định tín dụng thực hiện.

  3. Đa dạng hóa sản phẩm cho vay và chính sách ưu đãi: Phát triển các sản phẩm tín dụng linh hoạt, phù hợp với từng nhóm DNNVV, đặc biệt ưu tiên các doanh nghiệp mới thành lập và quy mô siêu nhỏ. Thời gian triển khai 18 tháng, phối hợp giữa Ban Sản phẩm và Marketing.

  4. Tăng cường ứng dụng công nghệ số trong hoạt động cho vay: Đẩy mạnh chuyển đổi số, áp dụng hệ thống quản lý tín dụng tự động, hỗ trợ khách hàng vay vốn trực tuyến, giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả quản lý. Kế hoạch thực hiện trong 24 tháng, do Ban Công nghệ thông tin phối hợp với Ban Tín dụng.

  5. Tăng cường truyền thông và chăm sóc khách hàng: Xây dựng chương trình đào tạo nhân viên về kỹ năng giao tiếp, tư vấn và chăm sóc khách hàng DNNVV, đồng thời tổ chức các sự kiện kết nối doanh nghiệp để nâng cao uy tín và mở rộng thị trường. Thời gian thực hiện 12 tháng, do Ban Marketing và Ban Quan hệ khách hàng đảm nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Ngân hàng Ngoại thương Lào (BCEL): Nhận diện điểm mạnh, điểm yếu trong hoạt động cho vay DNNVV, từ đó xây dựng chiến lược phát triển tín dụng phù hợp, nâng cao hiệu quả kinh doanh.

  2. Cán bộ tín dụng và thẩm định tại các ngân hàng thương mại: Áp dụng các phương pháp đánh giá rủi ro, cải tiến quy trình cho vay và nâng cao chất lượng dịch vụ dựa trên mô hình SERVPERF và các phân tích thực tiễn.

  3. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Tham khảo để xây dựng chính sách hỗ trợ DNNVV tiếp cận vốn vay thuận lợi hơn, đồng thời giám sát hoạt động tín dụng đảm bảo an toàn và hiệu quả.

  4. Các doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Lào: Hiểu rõ các quy trình, điều kiện vay vốn tại BCEL, từ đó chuẩn bị hồ sơ, nâng cao năng lực tài chính và quản lý để tiếp cận nguồn vốn ngân hàng hiệu quả hơn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao DNNVV tại Lào khó tiếp cận nguồn vốn ngân hàng?
    Doanh nghiệp nhỏ và vừa thường thiếu tài sản thế chấp, năng lực tài chính yếu và thủ tục vay vốn phức tạp. Ngoài ra, ngân hàng thận trọng trong thẩm định do rủi ro tín dụng cao, dẫn đến chỉ khoảng 30% DNNVV tiếp cận được vốn ngân hàng.

  2. BCEL đã đạt được những kết quả gì trong cho vay DNNVV?
    Dư nợ cho vay DNNVV tăng trưởng ổn định từ 793,192 triệu kíp năm 2020 lên 1,034,092 triệu kíp năm 2022. Tỷ lệ nợ xấu duy trì dưới 5%, thể hiện hiệu quả kiểm soát rủi ro tín dụng.

  3. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng DNNVV khi vay vốn tại BCEL?
    Theo mô hình SERVPERF, các yếu tố gồm phương tiện hữu hình, độ tin cậy, tính đáp ứng, năng lực phục vụ và sự cảm thông. BCEL cần cải thiện tính đáp ứng và sự cảm thông để nâng cao trải nghiệm khách hàng.

  4. BCEL có những sản phẩm cho vay nào dành cho DNNVV?
    Ngân hàng cung cấp các sản phẩm cho vay ngắn hạn, trung hạn và dài hạn với các hình thức bảo đảm như tín chấp, thế chấp tài sản và bảo lãnh. Tuy nhiên, sản phẩm ưu đãi linh hoạt cho doanh nghiệp mới còn hạn chế.

  5. Làm thế nào để BCEL giảm thiểu rủi ro tín dụng trong cho vay DNNVV?
    BCEL cần nâng cao chất lượng thẩm định, áp dụng công nghệ số trong quản lý tín dụng, tăng cường kiểm soát rủi ro và đào tạo nhân viên chuyên môn để phát hiện và xử lý kịp thời các khoản vay có nguy cơ cao.

Kết luận

  • DNNVV chiếm tỷ trọng lớn trong nền kinh tế Lào nhưng gặp nhiều khó khăn trong tiếp cận vốn ngân hàng, chỉ khoảng 30% được vay vốn chính thức.
  • Dư nợ cho vay DNNVV tại BCEL tăng trưởng ổn định trong giai đoạn 2018-2022, đạt trên 1,034 tỷ kíp năm 2022, với tỷ lệ nợ xấu duy trì dưới 5%.
  • Chất lượng dịch vụ cho vay được khách hàng đánh giá tích cực về độ tin cậy và năng lực phục vụ, nhưng cần cải thiện tính đáp ứng và sự cảm thông.
  • Luận văn đề xuất các giải pháp hoàn thiện quy trình cho vay, nâng cao chất lượng thẩm định, đa dạng hóa sản phẩm, ứng dụng công nghệ số và tăng cường chăm sóc khách hàng.
  • Các bước tiếp theo gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng khách hàng để nâng cao hiệu quả cho vay DNNVV tại BCEL.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả cho vay DNNVV tại BCEL và góp phần phát triển kinh tế bền vững của Lào!