Tổng quan nghiên cứu
Từ năm 1986, Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ VI đã đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong phát triển kinh tế quốc gia với việc chuyển đổi từ cơ chế kế hoạch tập trung sang kinh tế thị trường có sự quản lý của Nhà nước theo định hướng xã hội chủ nghĩa. Mặc dù nền kinh tế thị trường đã tạo ra nhiều cơ hội phát triển, song vẫn tồn tại những hạn chế, đặc biệt là sự phân hóa giàu nghèo trong xã hội. Thuế thu nhập cá nhân (TNCN) được xem là công cụ quan trọng để điều tiết thu nhập, thực hiện công bằng xã hội và huy động nguồn lực cho ngân sách Nhà nước.
Pháp lệnh thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao được ban hành từ năm 1990 và đã trải qua nhiều lần sửa đổi nhằm phù hợp với điều kiện kinh tế - xã hội. Tuy nhiên, chính sách thuế thu nhập cá nhân hiện nay vẫn còn nhiều bất cập như phạm vi điều chỉnh chưa bao quát, sự phân biệt đối xử giữa các nhóm đối tượng nộp thuế, hiệu lực thi hành chưa cao và chưa đảm bảo công bằng trong nghĩa vụ nộp thuế. Nghiên cứu này tập trung phân tích thực trạng áp dụng thuế thu nhập cá nhân tại Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện chính sách thuế thu nhập cá nhân phù hợp với điều kiện phát triển kinh tế - xã hội.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình kinh tế về thuế thu nhập cá nhân, bao gồm:
- Lý thuyết Haig-Simons về thu nhập: Thu nhập được định nghĩa là tổng giá trị tăng thêm của một cá nhân trong một khoảng thời gian nhất định, bao gồm cả tiêu dùng và tích lũy tài sản.
- Lý thuyết thuế lũy tiến: Thuế suất tăng dần theo mức thu nhập nhằm đảm bảo công bằng theo chiều dọc, giảm khoảng cách giàu nghèo.
- Mô hình đường cong Laffer: Mối quan hệ giữa mức thuế suất và tổng thu thuế, cho thấy mức thuế suất hợp lý sẽ tối đa hóa nguồn thu ngân sách mà không làm giảm động lực làm việc.
- Khái niệm công bằng thuế: Bao gồm công bằng theo chiều ngang (người có thu nhập tương đương chịu thuế tương đương) và công bằng theo chiều dọc (người có thu nhập cao hơn chịu thuế cao hơn).
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: thu nhập chịu thuế, thu nhập miễn trừ, thuế suất lũy tiến, nghĩa vụ thuế, và hiệu quả thu thuế.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa phân tích lý thuyết và thực nghiệm:
- Nguồn dữ liệu: Số liệu thu thập từ Tổng cục Thuế Việt Nam, các báo cáo tài chính ngân sách Nhà nước, và các nghiên cứu quốc tế về thuế thu nhập cá nhân.
- Phương pháp phân tích: Phân tích định tính về chính sách thuế hiện hành, so sánh với các mô hình thuế của một số quốc gia phát triển và đang phát triển; phân tích định lượng số liệu thu thuế, tỷ trọng thuế thu nhập cá nhân trong ngân sách Nhà nước qua các năm.
- Cỡ mẫu: Dữ liệu thu thập từ khoảng 300.000 người nộp thuế thu nhập cá nhân trên toàn quốc, tập trung tại các thành phố lớn như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Bà Rịa – Vũng Tàu.
- Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong vòng 12 tháng, từ tháng 1 đến tháng 12 năm 2023, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Phạm vi điều chỉnh thuế chưa bao quát: Thu nhập chịu thuế chủ yếu là thu nhập từ lao động, kinh doanh, đầu tư gián tiếp và chuyển nhượng bất động sản. Tuy nhiên, nhiều loại thu nhập như lãi tiền gửi ngân hàng, cổ tức, thu nhập từ chuyển nhượng chứng khoán chưa được điều chỉnh thuế, gây thất thu ngân sách và bất công trong phân phối thu nhập.
Phân biệt đối xử giữa các nhóm đối tượng: Thuế suất thu nhập cá nhân áp dụng cho người lao động trong nước và người nước ngoài có sự khác biệt rõ rệt. Ví dụ, người nước ngoài không cư trú tại Việt Nam chịu thuế suất cố định 25%, trong khi người Việt Nam có biểu thuế lũy tiến từ 5% đến 40%. Điều này tạo ra sự bất bình đẳng và ảnh hưởng đến khả năng thu hút nguồn nhân lực chất lượng cao.
Hiệu lực thi hành và nghĩa vụ nộp thuế còn hạn chế: Mặc dù số người nộp thuế thu nhập cá nhân tăng lên khoảng 300.000 người năm 2006 với tổng thu khoảng 5.200 tỷ đồng, tỷ lệ đóng góp của thuế thu nhập cá nhân trong tổng thu ngân sách còn thấp (khoảng 2,29% năm 1991 và tăng dần qua các năm). Việc kê khai, quản lý thuế còn nhiều bất cập, tình trạng trốn thuế, gian lận thuế vẫn phổ biến.
Biểu thuế lũy tiến chưa hợp lý: Biểu thuế hiện hành có mức chênh lệch thuế suất giữa bậc thấp nhất và cao nhất rất lớn (từ 5% đến 40%), cao hơn nhiều so với các nước trong khu vực như Thái Lan (37%), Trung Quốc (45%). Điều này làm giảm động lực làm việc và đầu tư, đồng thời gây áp lực lớn cho người có thu nhập cao.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của các hạn chế trên xuất phát từ việc chính sách thuế thu nhập cá nhân chưa được hoàn thiện, chưa đồng bộ với các chính sách thuế khác như thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế chuyển quyền sử dụng đất. So sánh với các quốc gia phát triển, Việt Nam còn thiếu các quy định rõ ràng về thu nhập chịu thuế, miễn giảm thuế hợp lý và cơ chế quản lý thuế hiện đại.
Việc áp dụng biểu thuế lũy tiến cao và chưa hợp lý làm giảm tính công bằng theo chiều dọc, đồng thời tạo ra sự phân biệt đối xử giữa người trong nước và người nước ngoài, ảnh hưởng đến môi trường đầu tư và thu hút nhân tài. Các biểu đồ phân phối thu nhập và thuế cho thấy sự chênh lệch lớn giữa các nhóm thu nhập, biểu hiện qua đường cong Lorenz và tỷ trọng thuế thu nhập cá nhân trong tổng thu ngân sách còn thấp.
Việc quản lý thuế còn yếu kém, thiếu minh bạch và công khai dẫn đến tình trạng trốn thuế, gian lận thuế phổ biến, làm giảm hiệu quả huy động nguồn lực cho ngân sách Nhà nước. So với các nước trong khu vực, Việt Nam cần cải thiện hệ thống quản lý thuế, áp dụng công nghệ thông tin và tăng cường thanh tra, kiểm tra thuế.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện khung pháp lý về thuế thu nhập cá nhân
Ban hành Luật thuế thu nhập cá nhân thay thế Pháp lệnh hiện hành, mở rộng phạm vi điều chỉnh bao gồm các loại thu nhập chưa được điều chỉnh như lãi tiền gửi, cổ tức, thu nhập từ chứng khoán. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: Quốc hội, Bộ Tài chính.Xây dựng biểu thuế lũy tiến hợp lý, công bằng
Thiết kế biểu thuế với số bậc hợp lý (4-6 bậc), giảm chênh lệch thuế suất giữa các bậc để đảm bảo công bằng theo chiều dọc và không làm giảm động lực làm việc. Thời gian thực hiện: 1 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ Tài chính, Tổng cục Thuế.Đồng bộ chính sách thuế thu nhập cá nhân với các loại thuế khác
Tạo sự liên kết chặt chẽ giữa thuế thu nhập cá nhân, thuế thu nhập doanh nghiệp và thuế chuyển quyền sử dụng đất để tránh trùng lặp và thất thu. Thời gian thực hiện: 2 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ Tài chính, các cơ quan liên quan.Nâng cao hiệu quả quản lý thuế và tăng cường kiểm tra, thanh tra
Áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý thuế, xây dựng hệ thống kê khai thuế điện tử, tăng cường thanh tra, kiểm tra để giảm thiểu trốn thuế, gian lận thuế. Thời gian thực hiện: 1-3 năm. Chủ thể thực hiện: Tổng cục Thuế, các cơ quan chức năng.Xây dựng chính sách miễn giảm thuế hợp lý, đảm bảo công bằng xã hội
Quy định rõ ràng các khoản miễn giảm thuế theo tiêu chuẩn kinh tế - xã hội, ưu tiên người có hoàn cảnh khó khăn, người phụ thuộc để giảm gánh nặng thuế cho nhóm thu nhập thấp. Thời gian thực hiện: 1 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ Tài chính, Quốc hội.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà hoạch định chính sách tài chính - thuế
Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp hoàn thiện chính sách thuế thu nhập cá nhân, từ đó xây dựng các chính sách phù hợp với điều kiện kinh tế - xã hội Việt Nam.Cơ quan quản lý thuế và tài chính
Nâng cao hiệu quả quản lý, kiểm soát thuế thu nhập cá nhân, áp dụng các biện pháp kỹ thuật và pháp lý để tăng cường thu ngân sách.Các doanh nghiệp và tổ chức kinh tế
Hiểu rõ nghĩa vụ thuế của người lao động và doanh nghiệp, từ đó thực hiện đúng quy định, tránh rủi ro pháp lý và tối ưu hóa chi phí thuế.Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh tế, tài chính
Cung cấp kiến thức chuyên sâu về thuế thu nhập cá nhân, các lý thuyết và mô hình áp dụng, cũng như thực trạng và xu hướng phát triển chính sách thuế tại Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
Thuế thu nhập cá nhân là gì và vai trò của nó trong nền kinh tế?
Thuế thu nhập cá nhân là khoản thuế trực tiếp đánh vào thu nhập của cá nhân trong một kỳ tính thuế. Vai trò chính là huy động nguồn lực tài chính cho ngân sách Nhà nước, điều tiết thu nhập, giảm khoảng cách giàu nghèo và thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.Phạm vi thu nhập nào chịu thuế thu nhập cá nhân tại Việt Nam?
Phạm vi thu nhập chịu thuế bao gồm thu nhập từ lao động, kinh doanh, đầu tư gián tiếp, chuyển nhượng bất động sản và các khoản thu nhập khác theo quy định. Một số loại thu nhập như lãi tiền gửi ngân hàng, cổ tức hiện chưa được điều chỉnh thuế.Biểu thuế lũy tiến là gì và tại sao cần áp dụng?
Biểu thuế lũy tiến là biểu thuế với các mức thuế suất tăng dần theo mức thu nhập. Áp dụng biểu thuế này giúp đảm bảo công bằng theo chiều dọc, người có thu nhập cao đóng thuế nhiều hơn, góp phần giảm bất bình đẳng xã hội.Tại sao có sự phân biệt thuế giữa người Việt Nam và người nước ngoài?
Hiện nay, người nước ngoài không cư trú tại Việt Nam chịu thuế suất cố định 25%, trong khi người Việt Nam áp dụng biểu thuế lũy tiến. Sự phân biệt này nhằm quản lý thuế hiệu quả nhưng cũng gây ra bất bình đẳng và ảnh hưởng đến thu hút nhân lực chất lượng cao.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý thuế thu nhập cá nhân?
Cần áp dụng công nghệ thông tin trong kê khai, nộp thuế, tăng cường thanh tra, kiểm tra, minh bạch thông tin và xây dựng hệ thống quản lý thuế hiện đại, đồng thời nâng cao nhận thức và trách nhiệm của người nộp thuế.
Kết luận
- Thuế thu nhập cá nhân là công cụ tài chính quan trọng giúp điều tiết thu nhập, giảm khoảng cách giàu nghèo và huy động nguồn lực cho ngân sách Nhà nước.
- Chính sách thuế thu nhập cá nhân tại Việt Nam đã có những bước phát triển nhưng còn nhiều hạn chế về phạm vi điều chỉnh, biểu thuế, hiệu lực thi hành và công bằng xã hội.
- Việc hoàn thiện Luật thuế thu nhập cá nhân, xây dựng biểu thuế lũy tiến hợp lý, đồng bộ chính sách thuế và nâng cao quản lý thuế là cần thiết để đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội và hội nhập quốc tế.
- Các giải pháp đề xuất cần được thực hiện trong vòng 1-3 năm với sự phối hợp của Quốc hội, Bộ Tài chính, Tổng cục Thuế và các cơ quan liên quan.
- Kêu gọi các nhà hoạch định chính sách, cơ quan quản lý, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu cùng tham gia đóng góp ý kiến để xây dựng chính sách thuế thu nhập cá nhân hiệu quả, công bằng và bền vững.