Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam, chính sách an sinh xã hội (ASXH) đóng vai trò then chốt trong việc bảo đảm quyền lợi và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân, đặc biệt là các nhóm đối tượng yếu thế. Thành phố Đà Nẵng, với vị trí địa lý thuận lợi và tốc độ tăng trưởng kinh tế bình quân 8,77%/năm giai đoạn 2013-2017, đã trở thành trung tâm kinh tế - xã hội lớn của miền Trung, đồng thời đặt ra yêu cầu cấp thiết về phát triển hệ thống ASXH hiệu quả. Tính đến năm 2017, Đà Nẵng có gần 1 triệu người tham gia bảo hiểm y tế (BHYT), chiếm 96,3% dân số, trong khi số hộ nghèo còn khoảng 6.594 hộ theo chuẩn nghèo mới. Nhu cầu bảo đảm ASXH ngày càng gia tăng do sự mở rộng dân số, đô thị hóa nhanh và tác động của biến đổi khí hậu.
Luận văn tập trung nghiên cứu thực hiện chính sách ASXH trên địa bàn thành phố Đà Nẵng trong giai đoạn 2013-2018, nhằm đánh giá thực trạng, nhận diện những thành tựu và hạn chế, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả thực thi chính sách. Mục tiêu nghiên cứu bao gồm làm rõ cơ sở lý luận về chính sách ASXH, phân tích thực trạng thực hiện chính sách ưu đãi người có công, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và trợ giúp xã hội, đồng thời đề xuất các giải pháp phù hợp với điều kiện phát triển kinh tế - xã hội của thành phố. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ hoạch định chính sách công, góp phần phát triển bền vững hệ thống ASXH tại Đà Nẵng, đồng thời tạo cơ sở tham khảo cho các địa phương khác trong cả nước.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về chính sách công và an sinh xã hội, trong đó có:
- Lý thuyết chính sách công: Chu trình chính sách gồm ba giai đoạn chính là hoạch định, thực thi và đánh giá chính sách, nhấn mạnh vai trò của các chủ thể trong quá trình thực hiện chính sách công.
- Mô hình hệ thống an sinh xã hội: Bao gồm bốn trụ cột chính là chính sách đảm bảo việc làm và giảm nghèo, bảo hiểm xã hội (BHXH), bảo hiểm y tế (BHYT), trợ giúp xã hội và dịch vụ xã hội cơ bản.
- Khái niệm chính sách ASXH: Là hệ thống các biện pháp bảo vệ nhằm phòng ngừa, hạn chế và khắc phục rủi ro cho các thành viên xã hội khi mất hoặc giảm thu nhập do ốm đau, thất nghiệp, già yếu, tai nạn, thiên tai, được thực hiện thông qua các chính sách BHXH, BHYT, trợ giúp xã hội và ưu đãi xã hội.
Các khái niệm chính bao gồm: an sinh xã hội, chính sách ưu đãi người có công, bảo hiểm xã hội bắt buộc, bảo hiểm y tế toàn dân, trợ giúp xã hội thường xuyên và đột xuất, nguyên tắc thực hiện chính sách ASXH (toàn diện, công bằng, cộng đồng, phân luồng, định mức đảm bảo, nhà nước thống nhất quản lý, pháp chế).
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp thu thập và phân tích dữ liệu định lượng và định tính:
- Nguồn dữ liệu: Thu thập từ các báo cáo chính thức của UBND thành phố Đà Nẵng, Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội thành phố, các văn bản pháp luật, đề án, kế hoạch, cùng các tài liệu khoa học, luận án, luận văn liên quan.
- Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả để tổng hợp số liệu về tỷ lệ tham gia BHYT, BHXH, số lượng đối tượng hưởng trợ cấp, ngân sách chi cho ASXH; phương pháp so sánh để đánh giá sự thay đổi qua các năm và so sánh với các địa phương khác; phương pháp tổng hợp, phân tích tài liệu để làm rõ cơ sở lý luận và thực trạng thực hiện chính sách.
- Cỡ mẫu và chọn mẫu: Dữ liệu được thu thập toàn diện từ các báo cáo chính thức và các đơn vị quản lý nhà nước, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cao.
- Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích giai đoạn từ năm 2013 đến tháng 6 năm 2018, phù hợp với các chính sách và chương trình ASXH được triển khai trên địa bàn thành phố.
Phương pháp luận dựa trên chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh và các chính sách của Đảng, Nhà nước về chính sách công và ASXH, giúp xây dựng hệ thống lý luận và thực tiễn vững chắc cho nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mở rộng đối tượng tham gia BHYT và BHXH: Tỷ lệ người dân tham gia BHYT tăng từ khoảng 820.573 người năm 2013 lên 990.573 người năm 2017, chiếm 96,3% dân số thành phố. Số người tham gia BHXH bắt buộc tăng từ hơn 40.000 người năm 1997 lên khoảng 400.000 người năm 2017, chiếm 65% đối tượng thuộc diện tham gia và 90% lực lượng lao động thành phố.
Chính sách ưu đãi người có công được thực hiện hiệu quả: Trong giai đoạn 2013-2017, hơn 402.100 lượt người có công được hưởng trợ cấp ưu đãi một lần, với 22.618 người đang hưởng trợ cấp thường xuyên. Thành phố đã chi khoảng 209 triệu đồng mỗi năm để phụng dưỡng các Bà Mẹ Việt Nam Anh hùng.
Nguồn lực tài chính cho ASXH tăng lên: Tổng chi cho ASXH trên địa bàn tăng từ 5,88% GDP năm 2012 lên trên 6,6% GDP năm 2015, thể hiện sự ưu tiên đầu tư của chính quyền thành phố.
Chất lượng dịch vụ y tế và giáo dục được cải thiện: Tỷ lệ trẻ em dưới 1 tuổi tiêm chủng đầy đủ đạt trên 98%, tỷ suất tử vong trẻ em dưới 1 tuổi giảm xuống dưới 11,3‰, tuổi thọ trung bình đạt 73 tuổi. Tỷ lệ phụ nữ mang thai được khám thai từ 3 lần trở lên đạt 83,4%.
Thảo luận kết quả
Các kết quả trên cho thấy thành phố Đà Nẵng đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng trong việc thực hiện chính sách ASXH, góp phần nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của người dân. Việc mở rộng đối tượng tham gia BHYT và BHXH giúp giảm thiểu rủi ro về sức khỏe và thu nhập cho người lao động, đồng thời tạo nền tảng bền vững cho phát triển kinh tế xã hội. Chính sách ưu đãi người có công được triển khai đồng bộ, thể hiện sự quan tâm sâu sắc của chính quyền đối với các đối tượng chính sách.
Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại một số hạn chế như sự gia tăng khoảng cách giàu nghèo, bất bình đẳng xã hội, áp lực lên hệ thống y tế và giáo dục do dân số tăng nhanh và đô thị hóa. Ngoài ra, việc thu hút lao động tự do, người di cư chưa có nơi ở ổn định tạo ra thách thức trong quản lý và thực hiện chính sách ASXH. Các dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng tỷ lệ tham gia BHYT, BHXH qua các năm, bảng phân bổ ngân sách ASXH và biểu đồ tỷ lệ tiêm chủng trẻ em để minh họa rõ nét hơn các kết quả đạt được.
So sánh với các nghiên cứu khác cho thấy Đà Nẵng có nhiều điểm tương đồng với các đô thị lớn trong việc phát triển hệ thống ASXH, nhưng cũng có những đặc thù riêng do vị trí địa lý và tốc độ phát triển kinh tế nhanh. Ý nghĩa của nghiên cứu là cung cấp cơ sở khoa học để điều chỉnh, hoàn thiện chính sách ASXH phù hợp với thực tiễn địa phương.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường công tác tuyên truyền, phổ biến chính sách ASXH: Sử dụng đa dạng các hình thức truyền thông phù hợp với từng nhóm đối tượng, đặc biệt là người lao động tự do và các nhóm yếu thế, nhằm nâng cao nhận thức và khuyến khích tham gia BHYT, BHXH. Thời gian thực hiện: ngay trong năm 2024; chủ thể: Sở Lao động - Thương binh và Xã hội phối hợp với các tổ chức xã hội.
Nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và giáo dục cơ sở: Đầu tư phát triển hạ tầng, trang thiết bị và đào tạo nhân lực y tế, giáo dục tại các tuyến cơ sở để giảm tải cho các bệnh viện tuyến trên và đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người dân. Thời gian: 2024-2026; chủ thể: Sở Y tế, Sở Giáo dục và Đào tạo.
Hoàn thiện chính sách hỗ trợ việc làm cho người bị thu hồi đất và lao động di cư: Xây dựng các chương trình đào tạo nghề, hỗ trợ vay vốn và tạo việc làm ổn định cho nhóm đối tượng này nhằm giảm thiểu rủi ro xã hội và tăng thu nhập. Thời gian: 2024-2025; chủ thể: UBND các quận, huyện phối hợp với Sở Lao động - Thương binh và Xã hội.
Tăng cường quản lý và giám sát nguồn lực tài chính cho ASXH: Cải tiến cơ chế phân bổ, sử dụng ngân sách, đảm bảo chi đúng đối tượng, hiệu quả và minh bạch, đồng thời huy động thêm nguồn lực xã hội hóa từ doanh nghiệp và cộng đồng. Thời gian: liên tục; chủ thể: Sở Tài chính, Bảo hiểm xã hội thành phố.
Phát triển hệ thống dữ liệu và đánh giá chính sách thường xuyên: Xây dựng hệ thống thông tin quản lý chính sách ASXH đồng bộ, cập nhật và phân tích dữ liệu để kịp thời điều chỉnh chính sách phù hợp với thực tiễn. Thời gian: 2024-2027; chủ thể: Sở Lao động - Thương binh và Xã hội phối hợp với các đơn vị liên quan.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước về lao động, thương binh và xã hội: Giúp hoạch định, điều chỉnh chính sách ASXH phù hợp với thực tiễn địa phương, nâng cao hiệu quả thực thi.
Các tổ chức bảo hiểm xã hội và y tế: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích để cải tiến dịch vụ, mở rộng đối tượng tham gia và nâng cao chất lượng phục vụ.
Nhà nghiên cứu, học giả trong lĩnh vực chính sách công và phát triển xã hội: Tham khảo khung lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn để phát triển các nghiên cứu tiếp theo.
Các tổ chức phi chính phủ, tổ chức xã hội và cộng đồng thiện nguyện: Hiểu rõ hơn về thực trạng và nhu cầu của các nhóm đối tượng thụ hưởng, từ đó phối hợp hiệu quả trong các hoạt động hỗ trợ xã hội.
Câu hỏi thường gặp
Chính sách an sinh xã hội bao gồm những nội dung chính nào?
Chính sách ASXH gồm bốn trụ cột chính: đảm bảo việc làm và giảm nghèo, bảo hiểm xã hội (BHXH), bảo hiểm y tế (BHYT), trợ giúp xã hội và dịch vụ xã hội cơ bản như giáo dục, y tế, nhà ở và nước sạch.Tỷ lệ tham gia bảo hiểm y tế tại Đà Nẵng hiện nay ra sao?
Tính đến năm 2017, tỷ lệ người dân tham gia BHYT tại Đà Nẵng đạt khoảng 96,3% dân số, tương đương gần 1 triệu người, thể hiện sự bao phủ rộng rãi của chính sách này.Những thách thức lớn nhất trong thực hiện chính sách ASXH tại Đà Nẵng là gì?
Bao gồm sự gia tăng khoảng cách giàu nghèo, áp lực lên hệ thống y tế và giáo dục do dân số tăng nhanh, đô thị hóa và sự xuất hiện của nhóm lao động tự do, di cư chưa ổn định.Các giải pháp chính để nâng cao hiệu quả thực hiện chính sách ASXH là gì?
Tăng cường tuyên truyền, nâng cao chất lượng dịch vụ y tế - giáo dục cơ sở, hỗ trợ việc làm cho nhóm yếu thế, quản lý nguồn lực tài chính hiệu quả và phát triển hệ thống dữ liệu đánh giá chính sách.Vai trò của Nhà nước trong thực hiện chính sách ASXH như thế nào?
Nhà nước là chủ thể chính trong xây dựng, tổ chức thực thi và giám sát chính sách ASXH, đồng thời phối hợp với cộng đồng và các tổ chức xã hội để đảm bảo công bằng và hiệu quả trong phân phối nguồn lực.
Kết luận
- Chính sách an sinh xã hội tại thành phố Đà Nẵng đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng trong giai đoạn 2013-2018, đặc biệt là mở rộng đối tượng tham gia BHYT, BHXH và thực hiện chính sách ưu đãi người có công.
- Nguồn lực tài chính cho ASXH được tăng cường, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế, giáo dục và trợ giúp xã hội.
- Vẫn còn tồn tại các thách thức như bất bình đẳng xã hội, áp lực dân số và đô thị hóa, đòi hỏi sự điều chỉnh chính sách linh hoạt và hiệu quả hơn.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao nhận thức, cải thiện dịch vụ cơ sở, hỗ trợ việc làm và quản lý nguồn lực tài chính.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà hoạch định chính sách, tổ chức thực thi và các bên liên quan trong việc phát triển hệ thống ASXH bền vững tại Đà Nẵng và các địa phương khác.
Luận văn khuyến khích các cơ quan chức năng tiếp tục theo dõi, đánh giá và điều chỉnh chính sách ASXH phù hợp với sự phát triển kinh tế - xã hội và nhu cầu thực tế của người dân, góp phần xây dựng thành phố Đà Nẵng trở thành đô thị đáng sống, phát triển bền vững.