I. Giới thiệu
Bối cảnh nghiên cứu về kiệt quệ tài chính và tái cấu trúc doanh nghiệp Việt Nam được đặt trong bối cảnh nền kinh tế đang phát triển và hội nhập. Doanh nghiệp Việt Nam đối mặt với nhiều thách thức từ cả trong và ngoài nước, đặc biệt là khi gặp khó khăn tài chính. Kiệt quệ tài chính (KQTC) không chỉ là vấn đề của riêng doanh nghiệp mà còn tác động đến toàn bộ nền kinh tế. Trong bối cảnh này, việc áp dụng các chiến lược tái cấu trúc doanh nghiệp là cần thiết để phục hồi và phát triển. Theo Wruck (1990), KQTC xảy ra khi dòng tiền không đủ để đáp ứng các nghĩa vụ tài chính. Các chiến lược tái cấu trúc bao gồm việc điều chỉnh cấu trúc tổ chức, thay đổi cách thức quản lý tài chính và tối ưu hóa hoạt động sản xuất kinh doanh. Nghiên cứu này nhằm mục đích tìm hiểu mối quan hệ giữa KQTC và các chiến lược tái cấu trúc, đồng thời xác định khả năng phục hồi của doanh nghiệp sau khi áp dụng những chiến lược này.
II. Cơ sở lý thuyết
Cơ sở lý thuyết về kiệt quệ tài chính và chu kỳ sống doanh nghiệp cung cấp nền tảng cho nghiên cứu. Theo lý thuyết chu kỳ sống doanh nghiệp, mỗi giai đoạn của doanh nghiệp (khởi sự, tăng trưởng, bão hòa và suy thoái) có những đặc điểm và thách thức riêng. Doanh nghiệp trong giai đoạn khởi sự thường gặp khó khăn trong việc huy động vốn và duy trì dòng tiền. Trong khi đó, doanh nghiệp trong giai đoạn suy thoái dễ rơi vào KQTC do giảm doanh thu và lợi nhuận. Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng, KQTC có thể xảy ra ở bất kỳ giai đoạn nào trong chu kỳ sống, và chiến lược tái cấu trúc cần phải được điều chỉnh tùy theo từng giai đoạn. Các chiến lược như tái cấu trúc tài sản, nguồn tài trợ và hoạt động là những biện pháp quan trọng giúp doanh nghiệp phục hồi. Điều này cho thấy sự cần thiết phải nghiên cứu sâu hơn về mối liên hệ giữa KQTC và chiến lược tái cấu trúc theo từng giai đoạn chu kỳ sống.
III. Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận án bao gồm mô hình hồi quy Logit để phân tích dữ liệu từ 526 doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong khoảng thời gian từ 2005 đến 2016. Các biến số được xác định để đo lường tình trạng KQTC và các chiến lược tái cấu trúc được áp dụng. Mô hình Logit cho phép đánh giá khả năng phục hồi của doanh nghiệp sau khi áp dụng các chiến lược tái cấu trúc. Ngoài ra, nghiên cứu cũng sử dụng phương pháp bootstrap để đảm bảo độ tin cậy của các hệ số hồi quy. Kết quả sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách thức các doanh nghiệp đối phó với KQTC và hiệu quả của các chiến lược tái cấu trúc trong việc phục hồi tài chính.
IV. Kết quả nghiên cứu
Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng các doanh nghiệp gặp KQTC thường áp dụng các chiến lược tái cấu trúc như tái cấu trúc nhân sự, cắt giảm hoạt động đầu tư, và điều chỉnh tài sản. Các doanh nghiệp trong giai đoạn khởi sự ít có khả năng cắt giảm đầu tư, trong khi doanh nghiệp trong giai đoạn tăng trưởng có xu hướng giảm cổ tức và đầu tư. Doanh nghiệp trong giai đoạn bão hòa thường hạn chế cắt giảm lao động và sử dụng nợ. Các chiến lược này có mối liên hệ tích cực với khả năng phục hồi của doanh nghiệp. Tuy nhiên, sự ảnh hưởng của các giai đoạn trong chu kỳ sống đến khả năng phục hồi là không rõ ràng, cho thấy rằng các doanh nghiệp cần có chiến lược linh hoạt để ứng phó với KQTC.
V. Kết luận và đề xuất
Nghiên cứu kết luận rằng KQTC có tác động mạnh mẽ đến quyết định áp dụng các chiến lược tái cấu trúc của doanh nghiệp. Để nâng cao khả năng phục hồi, các doanh nghiệp cần điều chỉnh chiến lược tái cấu trúc theo từng giai đoạn chu kỳ sống. Đề xuất cho các doanh nghiệp Việt Nam là nên chú trọng vào việc cải thiện quản trị tài chính, nâng cao năng lực cạnh tranh và tìm kiếm nguồn vốn hiệu quả. Hơn nữa, việc áp dụng các chiến lược tái cấu trúc một cách đồng bộ và linh hoạt sẽ giúp doanh nghiệp vượt qua khó khăn và phát triển bền vững trong bối cảnh kinh tế hiện tại.