Tổng quan nghiên cứu

Ngành dầu khí đóng vai trò trọng yếu trong nền kinh tế toàn cầu và đặc biệt quan trọng đối với Việt Nam, góp phần đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia và phát triển kinh tế bền vững. Tổng Công ty Thăm dò Khai thác Dầu khí (PVEP) là đơn vị chủ lực của Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam (PVN) trong lĩnh vực tìm kiếm, thăm dò và khai thác dầu khí. Giai đoạn 2021-2023, PVEP duy trì sản lượng khai thác ổn định với khoảng 3,6 triệu tấn quy dầu mỗi năm, đóng góp doanh thu hàng chục nghìn tỷ đồng và nộp ngân sách nhà nước trên 18 nghìn tỷ đồng năm 2023. Tuy nhiên, PVEP đang đối mặt với nhiều thách thức như xu hướng chuyển dịch năng lượng toàn cầu, giảm phát thải khí nhà kính, cùng sự suy giảm trữ lượng dầu khí trong nước.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc hoạch định chiến lược kinh doanh cho PVEP giai đoạn 2024-2030 nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động, thích ứng với chuyển dịch năng lượng và phát triển bền vững. Phạm vi nghiên cứu bao gồm hoạt động kinh doanh của PVEP tại Việt Nam, sử dụng số liệu từ năm 2021 đến 2023 và dự báo chiến lược đến năm 2030. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp PVEP xây dựng chiến lược phù hợp, tận dụng cơ hội thị trường, đồng thời ứng phó hiệu quả với các thách thức nội tại và bên ngoài, góp phần đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia và phát triển kinh tế xã hội.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị chiến lược kinh doanh hiện đại, bao gồm:

  • Lý thuyết chiến lược kinh doanh: Chiến lược được hiểu là kế hoạch hành động dài hạn nhằm tạo lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp. Các cấp độ chiến lược gồm chiến lược cấp công ty, cấp kinh doanh và cấp chức năng, mỗi cấp độ có vai trò và phạm vi quản lý riêng biệt.

  • Mô hình phân tích SWOT/TOWS: Công cụ phân tích điểm mạnh, điểm yếu nội bộ và cơ hội, thách thức bên ngoài để xây dựng các phương án chiến lược phù hợp.

  • Mô hình EFAS và IFAS: Phân tích các yếu tố môi trường bên ngoài (EFAS) và môi trường bên trong (IFAS) nhằm đánh giá mức độ ảnh hưởng và ưu tiên các yếu tố chiến lược.

  • Khái niệm Đơn vị Kinh doanh Chiến lược (SBU): Xác định các đơn vị kinh doanh riêng biệt có chức năng quản lý và chịu trách nhiệm về kết quả kinh doanh, giúp doanh nghiệp phân bổ nguồn lực hiệu quả.

Các khái niệm chính bao gồm: chiến lược kinh doanh, hoạch định chiến lược, lợi thế cạnh tranh, tầm nhìn và sứ mệnh doanh nghiệp, mục tiêu chiến lược, môi trường kinh doanh, năng lực cốt lõi.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu sơ cấp và thứ cấp:

  • Dữ liệu sơ cấp: Thu thập thông tin qua phỏng vấn chuyên gia, lãnh đạo PVEP và các chuyên gia ngành dầu khí trong khoảng thời gian từ 15 đến 17/07/2024. Phương pháp này giúp hiểu sâu về quá trình hoạch định chiến lược và các yếu tố ảnh hưởng.

  • Dữ liệu thứ cấp: Tổng hợp từ báo cáo doanh nghiệp, báo cáo vĩ mô, các nghiên cứu khoa học và tài liệu pháp luật liên quan giai đoạn 2020-2024.

Phân tích dữ liệu chủ yếu dựa trên phương pháp phân tích tổng hợp, kết hợp phân tích định tính và định lượng. Cỡ mẫu phỏng vấn gồm lãnh đạo cấp cao và chuyên gia ngành, lựa chọn theo phương pháp phi xác suất nhằm đảm bảo tính chuyên môn và độ tin cậy. Phân tích sử dụng các công cụ như SWOT, EFAS, IFAS, ma trận TOWS để đánh giá thực trạng và đề xuất chiến lược.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2021 đến 2024 cho thu thập và phân tích dữ liệu, hoạch định chiến lược đến năm 2030.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Sản lượng khai thác ổn định và vượt kế hoạch: Giai đoạn 2021-2023, PVEP duy trì sản lượng khai thác dầu khí quy đổi khoảng 3,6 triệu tấn quy dầu mỗi năm, vượt 15% kế hoạch năm 2023. Sản lượng dầu và condensate đạt 2,47 triệu tấn, khí xuất bán đạt 1,2 tỷ m3, lần lượt đạt 111% và 124% kế hoạch.

  2. Doanh thu và lợi nhuận biến động theo giá dầu: Doanh thu năm 2022 tăng đột biến lên khoảng 44 nghìn tỷ đồng do giá dầu thô trung bình đạt 99 USD/thùng, tăng 43% so với năm 2021. Năm 2023, doanh thu giảm 8% còn 41,5 nghìn tỷ đồng do giá dầu giảm còn 82 USD/thùng. Lợi nhuận trước thuế năm 2023 giảm 18,5% so với năm trước.

  3. Môi trường kinh doanh có nhiều thách thức: PVEP đối mặt với các hạn chế về chính sách pháp luật như thủ tục cấp phép phức tạp, mức thuế cao, thiếu cơ chế tài chính đặc thù cho hoạt động thăm dò rủi ro cao. Ngoài ra, sự chuyển dịch năng lượng toàn cầu và yêu cầu giảm phát thải khí nhà kính đặt ra áp lực đổi mới công nghệ và chiến lược phát triển bền vững.

  4. Chiến lược và tổ chức SBU còn nhiều hạn chế: Hệ thống nhận diện và phân quyền các Đơn vị Kinh doanh Chiến lược (SBU) chưa rõ ràng, năng lực quản lý SBU còn hạn chế, gây khó khăn trong phối hợp và nâng cao hiệu quả hoạt động.

Thảo luận kết quả

Kết quả sản lượng khai thác vượt kế hoạch thể hiện năng lực vận hành và quản lý dự án của PVEP tương đối hiệu quả, góp phần đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia. Tuy nhiên, biến động doanh thu và lợi nhuận theo giá dầu cho thấy PVEP vẫn phụ thuộc lớn vào thị trường dầu thô toàn cầu, cần đa dạng hóa nguồn thu và nâng cao hiệu quả chi phí.

Phân tích môi trường vĩ mô và ngành cho thấy các chính sách pháp luật hiện hành chưa hoàn toàn phù hợp với thực tiễn, gây khó khăn cho hoạt động đầu tư và phát triển. So với các doanh nghiệp dầu khí khác trong khu vực, PVEP cần cải thiện thủ tục hành chính và chính sách ưu đãi để thu hút đầu tư hiệu quả hơn.

Việc nhận diện và quản lý SBU chưa đồng bộ làm giảm khả năng phân bổ nguồn lực và phát huy năng lực cốt lõi của từng đơn vị. So sánh với kinh nghiệm của các doanh nghiệp dầu khí khác, việc xây dựng hệ thống SBU rõ ràng, phân quyền và trách nhiệm minh bạch là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả chiến lược.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ sản lượng khai thác theo năm, biểu đồ doanh thu và lợi nhuận theo giá dầu, bảng phân tích SWOT và ma trận TOWS để minh họa các yếu tố ảnh hưởng và chiến lược đề xuất.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống nhận diện và quản lý SBU: Xây dựng tiêu chí rõ ràng để phân loại và đánh giá hiệu quả từng SBU, phân quyền và trách nhiệm minh bạch nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và phối hợp. Thời gian thực hiện: 2024-2025. Chủ thể: Ban lãnh đạo PVEP phối hợp với các phòng ban chức năng.

  2. Cải thiện chính sách nội bộ và đề xuất với cơ quan quản lý: Đề xuất sửa đổi, bổ sung các chính sách ưu đãi thuế, thủ tục cấp phép đơn giản hóa, cơ chế tài chính đặc thù cho hoạt động thăm dò rủi ro cao. Thời gian: 2024-2026. Chủ thể: PVEP phối hợp với Bộ Công Thương, Bộ Tài chính và các cơ quan liên quan.

  3. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ và đổi mới sáng tạo: Tăng cường đầu tư công nghệ khai thác hiệu quả các mỏ nhỏ, mỏ cận biên, phát triển năng lượng tái tạo ngoài khơi và công nghệ thu hồi, lưu trữ carbon (CCUS). Thời gian: 2024-2030. Chủ thể: Ban kỹ thuật, R&D PVEP.

  4. Phát triển chiến lược chuyển dịch năng lượng bền vững: Xây dựng dự án thí điểm CCS vào năm 2028, phát triển dịch vụ thu gom, vận chuyển và lưu trữ carbon sau năm 2030, hướng tới mục tiêu Net Zero vào năm 2050. Thời gian: 2024-2030. Chủ thể: Ban chiến lược và Ban kỹ thuật PVEP.

  5. Tăng cường đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Nâng cao năng lực quản lý chiến lược, kỹ thuật và đổi mới sáng tạo cho cán bộ nhân viên, xây dựng văn hóa doanh nghiệp chuyên nghiệp, năng động. Thời gian: 2024-2027. Chủ thể: Ban nhân sự PVEP.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp dầu khí: Giúp hiểu rõ quy trình hoạch định chiến lược kinh doanh, áp dụng các công cụ phân tích chiến lược và xây dựng kế hoạch phát triển bền vững.

  2. Chuyên gia tư vấn chiến lược và quản trị doanh nghiệp: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về hoạch định chiến lược trong ngành dầu khí, hỗ trợ tư vấn cho các doanh nghiệp tương tự.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, năng lượng: Tài liệu tham khảo về mô hình tổ chức, phân tích môi trường kinh doanh và chiến lược phát triển trong ngành dầu khí.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và hoạch định chính sách: Tham khảo các phân tích về môi trường pháp lý, chính sách ưu đãi và đề xuất cải cách nhằm thúc đẩy phát triển ngành dầu khí bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. PVEP đã đạt được những thành tựu gì trong giai đoạn 2021-2023?
    PVEP duy trì sản lượng khai thác khoảng 3,6 triệu tấn quy dầu mỗi năm, vượt kế hoạch 15% năm 2023. Doanh thu đạt trên 41 nghìn tỷ đồng năm 2023, nộp ngân sách nhà nước trên 18 nghìn tỷ đồng, góp phần đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia.

  2. Những thách thức chính mà PVEP đang đối mặt là gì?
    PVEP gặp khó khăn do sự chuyển dịch năng lượng toàn cầu, yêu cầu giảm phát thải khí nhà kính, hạn chế về chính sách pháp luật, thủ tục cấp phép phức tạp và sự suy giảm trữ lượng dầu khí trong nước.

  3. Chiến lược kinh doanh của PVEP hướng tới mục tiêu gì đến năm 2030?
    PVEP đặt mục tiêu duy trì và nâng cao sản lượng khai thác, phát triển các dự án thăm dò mới, mở rộng chuỗi giá trị từ tìm kiếm đến khai thác và dịch vụ phụ trợ, đồng thời phát triển công nghệ thu gom và lưu trữ carbon để hướng tới mục tiêu Net Zero vào năm 2050.

  4. PVEP có kế hoạch gì để thích ứng với xu hướng chuyển dịch năng lượng?
    PVEP dự kiến triển khai dự án thí điểm CCS vào năm 2028, phát triển dịch vụ thu gom, vận chuyển và lưu trữ carbon sau năm 2030, đồng thời đầu tư vào năng lượng tái tạo ngoài khơi và công nghệ số trong ngành dầu khí.

  5. Làm thế nào để PVEP nâng cao hiệu quả quản lý các Đơn vị Kinh doanh Chiến lược (SBU)?
    PVEP cần xây dựng hệ thống tiêu chí rõ ràng để nhận diện và phân loại SBU, phân quyền và trách nhiệm minh bạch, nâng cao năng lực quản lý và thúc đẩy văn hóa hợp tác, chia sẻ thông tin giữa các SBU nhằm tăng hiệu quả hoạt động.

Kết luận

  • PVEP giữ vai trò chủ lực trong ngành dầu khí Việt Nam với sản lượng khai thác ổn định và đóng góp lớn cho ngân sách nhà nước trong giai đoạn 2021-2023.
  • Doanh nghiệp đang đối mặt với nhiều thách thức từ môi trường kinh doanh, chính sách pháp luật và xu hướng chuyển dịch năng lượng toàn cầu.
  • Hoạch định chiến lược kinh doanh cần tập trung hoàn thiện hệ thống SBU, đổi mới công nghệ, phát triển năng lượng bền vững và thích ứng với thị trường carbon.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể về quản lý, chính sách, công nghệ và nhân lực nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và phát triển bền vững đến năm 2030.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn giúp PVEP và các bên liên quan xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả, góp phần đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia và phát triển kinh tế xã hội.

Hành động tiếp theo: PVEP cần triển khai ngay các đề xuất hoàn thiện quản lý SBU và đẩy mạnh đầu tư công nghệ, đồng thời phối hợp với cơ quan quản lý để cải thiện chính sách pháp luật, hướng tới phát triển bền vững trong giai đoạn 2024-2030.