Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, các doanh nghiệp Việt Nam đang phải đối mặt với sự cạnh tranh ngày càng gay gắt, đặc biệt khi Việt Nam trở thành thành viên của WTO và Hiệp định CPTPP. Việc xây dựng chiến lược kinh doanh bài bản, hệ thống là yếu tố sống còn giúp doanh nghiệp xác định vị trí, phát huy điểm mạnh và khắc phục điểm yếu để tồn tại và phát triển bền vững. Công ty Cổ phần Đầu tư Công nghệ Quốc tế Thịnh Phát, thành lập năm 2008, hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực xây dựng dân dụng và kỹ thuật, đã trải qua giai đoạn phát triển với nhiều thách thức về hiệu quả đầu tư và tổ chức thi công. Giai đoạn 2018-2020, doanh thu của công ty tăng từ 51,789 triệu đồng lên 76,059 triệu đồng, lợi nhuận trước thuế cũng tăng từ 1,141 triệu đồng lên 2,073 triệu đồng, cho thấy tiềm năng phát triển nhưng vẫn còn nhiều hạn chế trong chiến lược kinh doanh. Mục tiêu nghiên cứu là đề xuất chiến lược kinh doanh phù hợp cho công ty trong giai đoạn 2022-2027, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và uy tín trên thị trường xây dựng. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào phân tích môi trường bên trong và bên ngoài công ty tại địa bàn Hải Dương, với dữ liệu thu thập từ báo cáo tài chính, phỏng vấn sâu và khảo sát nhân sự. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ công ty định hướng phát triển bền vững, đồng thời cung cấp tài liệu tham khảo cho các doanh nghiệp xây dựng tương tự.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết và mô hình quản trị chiến lược kinh doanh hiện đại, trong đó nổi bật là:

  • Lý thuyết quản trị chiến lược của Michael Porter với mô hình năm lực lượng cạnh tranh, giúp phân tích môi trường ngành và xác định các áp lực cạnh tranh chính như đối thủ hiện tại, khách hàng, nhà cung cấp, sản phẩm thay thế và đối thủ tiềm năng.

  • Mô hình quản trị chiến lược của Alfred D. Chandler nhấn mạnh việc xác định mục tiêu dài hạn và phân bổ nguồn lực để đạt được mục tiêu đó.

  • Các loại chiến lược kinh doanh như chiến lược tăng trưởng tập trung (thâm nhập thị trường, phát triển thị trường, phát triển sản phẩm), chiến lược hội nhập (ngược chiều, xuôi chiều, ngang), và chiến lược đa dạng hóa (đồng tâm, ngang, hỗn hợp).

  • Công cụ phân tích chiến lược bao gồm ma trận SWOT, ma trận EFE (đánh giá yếu tố bên ngoài), ma trận IFE (đánh giá yếu tố bên trong), ma trận QSPM (định lượng lựa chọn chiến lược), giúp hệ thống hóa và đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến chiến lược.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: sứ mệnh, tầm nhìn, mục tiêu chiến lược, lợi thế cạnh tranh, năng lực cốt lõi, và các cấp độ chiến lược (cấp công ty, cấp kinh doanh, cấp chức năng).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng, dựa trên chủ nghĩa duy vật biện chứng và lịch sử. Cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu thứ cấp: Báo cáo tài chính công ty giai đoạn 2018-2020, tài liệu chuyên ngành, các bài viết, luận văn liên quan đến quản trị chiến lược và ngành xây dựng.

  • Nguồn dữ liệu sơ cấp: Thu thập qua phỏng vấn sâu với cán bộ quản lý và nhân viên công ty, cùng khảo sát bằng phiếu hỏi với 50 cán bộ công nhân viên nhằm đánh giá thực trạng và quan điểm về chiến lược kinh doanh.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng ma trận SWOT để tổng hợp điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức; ma trận EFE và IFE để đánh giá chi tiết các yếu tố bên ngoài và bên trong; ma trận QSPM để định lượng và lựa chọn chiến lược tối ưu.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: 50 phiếu khảo sát được phát cho cán bộ công nhân viên, lựa chọn theo phương pháp phi xác suất nhằm đảm bảo đại diện cho các phòng ban và cấp bậc trong công ty.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu trong năm 2021, đề xuất chiến lược cho giai đoạn 2022-2027.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính hệ thống, khách quan và phù hợp với mục tiêu đề tài.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả kinh doanh tăng trưởng ổn định: Doanh thu công ty tăng từ 51,789 triệu đồng năm 2018 lên 76,059 triệu đồng năm 2020, tương đương mức tăng khoảng 47%. Lợi nhuận trước thuế cũng tăng từ 1,141 triệu đồng lên 2,073 triệu đồng, tăng gần 82%, cho thấy công ty có sự phát triển tích cực trong bối cảnh kinh tế khó khăn.

  2. Cơ cấu nhân sự có tỷ lệ lao động phổ thông cao: Trong tổng số 62 nhân sự, 65% là công nhân kỹ thuật và lao động phổ thông, chỉ 31% có trình độ đại học trở lên. Điều này phản ánh nhu cầu nâng cao chất lượng nguồn nhân lực để đáp ứng yêu cầu phát triển công nghệ và quản lý.

  3. Chiến lược kinh doanh hiện tại chưa bài bản và thiếu hệ thống: Qua phân tích SWOT và ma trận EFE, IFE, công ty còn tồn tại điểm yếu về quản lý chiến lược, thiếu sự chủ động trong đầu tư và tổ chức thi công, chưa tận dụng tối đa các cơ hội thị trường.

  4. Môi trường cạnh tranh ngành xây dựng ngày càng khốc liệt: Theo mô hình năm lực lượng cạnh tranh của Porter, công ty phải đối mặt với áp lực từ các đối thủ cạnh tranh hiện tại, khả năng đàm phán của khách hàng và nhà cung cấp, cũng như mối đe dọa từ sản phẩm thay thế và đối thủ mới gia nhập.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy công ty đã có bước phát triển tích cực về doanh thu và lợi nhuận trong giai đoạn 2018-2020, bất chấp những khó khăn chung của nền kinh tế và ngành xây dựng. Tuy nhiên, cơ cấu nhân sự với tỷ lệ lao động phổ thông cao và trình độ chuyên môn chưa đồng đều có thể là rào cản cho việc nâng cao năng lực cạnh tranh và đổi mới công nghệ.

Phân tích môi trường bên ngoài và bên trong cho thấy công ty chưa có chiến lược kinh doanh bài bản, dẫn đến việc chưa tận dụng hết các cơ hội thị trường và chưa giảm thiểu hiệu quả các rủi ro. So sánh với các nghiên cứu trong ngành xây dựng, việc xây dựng chiến lược rõ ràng, linh hoạt và phù hợp với điều kiện thực tế là yếu tố quyết định thành công lâu dài.

Việc áp dụng các công cụ phân tích chiến lược như ma trận SWOT, EFE, IFE và QSPM giúp công ty có cái nhìn tổng thể và định lượng về các lựa chọn chiến lược, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận, bảng phân tích cơ cấu nhân sự, ma trận SWOT tổng hợp và bảng QSPM đánh giá các phương án chiến lược.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và hoàn thiện hệ thống chiến lược kinh doanh bài bản

    • Động từ hành động: Xây dựng, hoàn thiện
    • Target metric: Hoàn thành bộ tài liệu chiến lược kinh doanh chi tiết, rõ ràng
    • Timeline: Trong năm 2022
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo công ty phối hợp với chuyên gia tư vấn chiến lược
  2. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và đào tạo chuyên môn

    • Động từ hành động: Đào tạo, tuyển dụng, phát triển
    • Target metric: Tăng tỷ lệ nhân sự có trình độ đại học trở lên lên ít nhất 50% vào năm 2025
    • Timeline: Giai đoạn 2022-2025
    • Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự phối hợp với các trung tâm đào tạo chuyên ngành
  3. Đẩy mạnh chiến lược phát triển thị trường và thâm nhập thị trường mới

    • Động từ hành động: Mở rộng, thâm nhập
    • Target metric: Tăng thị phần tại các tỉnh lân cận Hải Dương lên 20% vào năm 2027
    • Timeline: 2022-2027
    • Chủ thể thực hiện: Phòng kinh doanh và marketing
  4. Tăng cường liên kết dọc trong chuỗi cung ứng và thi công xây dựng

    • Động từ hành động: Liên kết, hợp tác
    • Target metric: Thiết lập ít nhất 3 liên kết chiến lược với nhà cung cấp và đối tác thi công trong 3 năm tới
    • Timeline: 2022-2024
    • Chủ thể thực hiện: Ban quản lý dự án và phòng mua sắm
  5. Đổi mới công nghệ và phát triển sản phẩm dịch vụ mới

    • Động từ hành động: Đầu tư, nghiên cứu, phát triển
    • Target metric: Ra mắt ít nhất 2 sản phẩm/dịch vụ mới phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại vào năm 2025
    • Timeline: 2022-2025
    • Chủ thể thực hiện: Phòng kỹ thuật và R&D

Các giải pháp này cần được triển khai đồng bộ, có sự giám sát và đánh giá định kỳ để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo công ty phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp xây dựng

    • Lợi ích: Hiểu rõ quy trình xây dựng và lựa chọn chiến lược kinh doanh phù hợp, nâng cao hiệu quả quản trị và phát triển doanh nghiệp.
    • Use case: Áp dụng các công cụ phân tích chiến lược để đánh giá môi trường kinh doanh và đề xuất giải pháp phát triển.
  2. Chuyên gia tư vấn chiến lược và quản trị doanh nghiệp

    • Lợi ích: Có tài liệu tham khảo về phương pháp luận và thực tiễn xây dựng chiến lược trong ngành xây dựng tại Việt Nam.
    • Use case: Hỗ trợ khách hàng doanh nghiệp xây dựng trong việc hoạch định và triển khai chiến lược kinh doanh.
  3. Giảng viên và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Quản lý Xây dựng

    • Lợi ích: Cung cấp kiến thức thực tiễn, mô hình và công cụ phân tích chiến lược kinh doanh trong lĩnh vực xây dựng.
    • Use case: Sử dụng làm tài liệu học tập, nghiên cứu và tham khảo trong các khóa học và luận văn.
  4. Nhà đầu tư và đối tác kinh doanh trong ngành xây dựng

    • Lợi ích: Đánh giá tiềm năng phát triển và năng lực cạnh tranh của Công ty Cổ phần Đầu tư Công nghệ Quốc tế Thịnh Phát.
    • Use case: Căn cứ để quyết định đầu tư, hợp tác hoặc phát triển dự án chung với công ty.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chiến lược kinh doanh là gì và tại sao doanh nghiệp xây dựng cần có chiến lược?
    Chiến lược kinh doanh là kế hoạch tổng thể nhằm đạt được mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp thông qua việc phân bổ nguồn lực hiệu quả. Đối với doanh nghiệp xây dựng, chiến lược giúp xác định hướng phát triển, tận dụng cơ hội thị trường và giảm thiểu rủi ro cạnh tranh, từ đó nâng cao hiệu quả và uy tín.

  2. Phương pháp nào được sử dụng để phân tích môi trường kinh doanh trong luận văn?
    Luận văn sử dụng mô hình năm lực lượng cạnh tranh của Michael Porter để phân tích môi trường ngành, kết hợp với ma trận SWOT, ma trận EFE và IFE để đánh giá chi tiết các yếu tố bên ngoài và bên trong ảnh hưởng đến công ty.

  3. Làm thế nào để lựa chọn chiến lược kinh doanh phù hợp cho công ty xây dựng?
    Việc lựa chọn dựa trên phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức, sử dụng ma trận QSPM để định lượng và so sánh các phương án chiến lược, từ đó chọn chiến lược có điểm hấp dẫn cao nhất, phù hợp với nguồn lực và mục tiêu công ty.

  4. Những thách thức lớn nhất mà Công ty Thịnh Phát đang gặp phải là gì?
    Công ty đang đối mặt với thách thức về quản lý chiến lược chưa bài bản, cơ cấu nhân sự chưa đồng đều về trình độ chuyên môn, cạnh tranh gay gắt trong ngành xây dựng và cần đổi mới công nghệ để nâng cao năng lực cạnh tranh.

  5. Các giải pháp đề xuất có thể giúp công ty phát triển bền vững như thế nào?
    Các giải pháp tập trung vào xây dựng chiến lược bài bản, nâng cao chất lượng nhân lực, mở rộng thị trường, liên kết chuỗi cung ứng và đổi mới công nghệ sẽ giúp công ty tận dụng cơ hội, giảm thiểu rủi ro, tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận, đồng thời nâng cao uy tín và vị thế trên thị trường.

Kết luận

  • Chiến lược kinh doanh là yếu tố sống còn giúp Công ty Cổ phần Đầu tư Công nghệ Quốc tế Thịnh Phát phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh khốc liệt của ngành xây dựng.
  • Công ty đã có sự tăng trưởng ổn định về doanh thu và lợi nhuận trong giai đoạn 2018-2020, nhưng vẫn còn nhiều điểm yếu về quản lý chiến lược và nguồn nhân lực.
  • Phân tích môi trường bên trong và bên ngoài cho thấy công ty cần xây dựng chiến lược bài bản, linh hoạt và phù hợp với điều kiện thực tế để tận dụng cơ hội và giảm thiểu rủi ro.
  • Đề xuất các giải pháp chiến lược tập trung vào hoàn thiện hệ thống chiến lược, nâng cao chất lượng nhân lực, phát triển thị trường, liên kết chuỗi cung ứng và đổi mới công nghệ.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, giám sát và đánh giá hiệu quả định kỳ, nhằm đảm bảo công ty đạt được mục tiêu phát triển đến năm 2027 và xa hơn.

Hành động ngay hôm nay để xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả, nâng tầm vị thế và phát triển bền vững cho Công ty Cổ phần Đầu tư Công nghệ Quốc tế Thịnh Phát!