Chia Tài Sản Chung của Vợ Chồng Theo Pháp Luật Việt Nam

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Luận Văn

2023

128
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Chia Tài Sản Chung Vợ Chồng Theo Luật Việt Nam

Hôn nhân là nền tảng của gia đình, tế bào của xã hội. Pháp luật Việt Nam quy định chế độ tài sản của vợ chồng là chế độ tài sản pháp định. Việc chia tài sản chung vợ chồng theo pháp luật thời kỳ phong kiến có rất ít quy định. Bộ Quốc triều hình luật và Hoàng Việt luật lệ có rất ít quy định về quan hệ tài sản giữa vợ và chồng. Điều 375 Bộ luật Hồng Đức quy định trường hợp vợ chồng không có con thì khi một bên vợ hoặc chồng chết trước, điền thổ của vợ chồng sẽ được chia như sau: Với điền thổ có được do bố mẹ dành cho: Điền thổ được chia làm hai phần bằng nhau, một phần dành cho gia đình bên vợ/ chồng (bố mẹ hoặc người thừa tự) để lo việc tế lễ, một phần giành cho chồng / vợ để phụng dưỡng một đời (không có quyền sở hữu). Bộ Hoàng Việt luật lệ (Bộ luật Gia Long) thì thu nhỏ các chế định tương đối tiến bộ đã được ghi nhận trong Bộ luật Hồng Đức.

1.1. Lịch Sử Pháp Luật Về Tài Sản Chung Vợ Chồng

Trong thời kỳ Pháp thuộc, tồn tại song song ba Bộ dân luật: Bộ Dân luật giản yếu Nam Kỳ (DLGYNK) năm 1883, Bộ Dân luật Bắc Kỳ (DLBK) năm 1931 và Hoàng Việt Trung Kỳ hộ luật (DLTK) năm 1936. Ở Bắc Kỳ và Trung Kỳ, DLBK và DLTK đều quy định cho vợ chồng có quyền lập hôn ước. Sau Cách mạng Tháng Tám, các quan hệ Hôn nhân và Gia đình tạm thời được điều chỉnh một cách chọn lọc bởi các quy định của ba Bộ Dân luật đó là DLGYNK năm 1883, DLTK năm 1931, DLBK năm 1936. Quy định này cho thấy, quyền bình đẳng giữa hai vợ chồng trong gia đình đặc biệt là trong quan hệ tài sản được quy định tại Sắc lệnh số 97/SL đã tiếp tục được khẳng định trong Sắc lệnh 159/SL. Các quy định về tài sản chung vợ chồng sau đó tiếp tục được kế thừa, phát triển trong các giai đoạn lịch sử tiếp theo.

1.2. Chế Độ Tài Sản Chung Vợ Chồng Hiện Đại

Theo pháp luật Việt Nam hiện hành thì tài sản chung vợ chồng có thể được chia trong ba trường hợp đó là khi ly hôn, khi một bên vợ hoặc chồng chết, và trong một số điều kiện mà pháp luật quy định, tài sản chung của vợ chồng cũng có thể được chia ngay cả khi quan hệ hôn nhân vẫn tồn tại. BLDS năm 2005 đã dự liệu tình huống này tại Điều 83 và Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2000 cũng đã quy định: Khi Tòa án ra quyết định hủy bỏ tuyên bố một người là đã chết theo quy định tại Điều 93 của Bộ luật dân sự mà vợ hoặc chồng của người đó chưa kết hôn với người khác thì quan hệ hôn nhân đương nhiên được khôi phục; trong trường hợp vợ hoặc chồng của người đó đã kết hôn với người khác thì quan hệ hôn nhân được xác lập sau có hiệu lực pháp luật.

II. Cách Xác Định Tài Sản Chung Vợ Chồng Hướng Dẫn Chi Tiết

Việc xác định chính xác tài sản chung vợ chồng là yếu tố then chốt trong quá trình phân chia. Theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình, tài sản chung bao gồm tài sản do vợ, chồng tạo ra, thu nhập do lao động, hoạt động sản xuất, kinh doanh, hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng và thu nhập hợp pháp khác trong thời kỳ hôn nhân. Quyền sử dụng đất mà vợ, chồng có được sau khi kết hôn cũng là tài sản chung, trừ trường hợp vợ hoặc chồng được thừa kế riêng, được tặng cho riêng hoặc có được thông qua giao dịch bằng tài sản riêng. Cần lưu ý, tài sản được hình thành từ sự đóng góp của cả hai bên trong thời kỳ hôn nhân cũng được coi là tài sản chung, kể cả khi tài sản đó đứng tên một người.

2.1. Phân Biệt Tài Sản Chung và Tài Sản Riêng

Để tránh tranh chấp, việc phân biệt rõ tài sản chungtài sản riêng của vợ chồng là vô cùng quan trọng. Tài sản riêng bao gồm tài sản mà mỗi người có trước khi kết hôn, tài sản được thừa kế riêng, được tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân, tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu của cá nhân và tài sản khác theo quy định của pháp luật. Việc chứng minh tài sản là tài sản riêng thuộc về trách nhiệm của người sở hữu tài sản đó. Nếu không chứng minh được, tài sản đó có thể bị coi là tài sản chung.

2.2. Chứng Minh Tài Sản Chung Vợ Chồng Mẹo và Thủ Thuật

Việc chứng minh tài sản chung có thể gặp nhiều khó khăn, đặc biệt là khi không có giấy tờ chứng minh nguồn gốc tài sản. Trong trường hợp này, các bên có thể sử dụng các chứng cứ gián tiếp như lời khai của nhân chứng, hóa đơn, chứng từ liên quan đến việc mua sắm, xây dựng tài sản, hoặc các giấy tờ khác thể hiện sự đóng góp của cả hai bên vào việc tạo dựng tài sản. Tòa án sẽ xem xét toàn diện các chứng cứ để đưa ra quyết định cuối cùng.

III. Nguyên Tắc Chia Tài Sản Khi Ly Hôn Bí Quyết Phân Chia Công Bằng

Nguyên tắc chia tài sản khi ly hôn được quy định tại Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình. Theo đó, tài sản chung của vợ chồng được chia đôi, nhưng có xem xét đến các yếu tố như hoàn cảnh của mỗi bên, tình trạng tài sản, công sức đóng góp của mỗi bên vào việc tạo lập, duy trì và phát triển tài sản chung. Việc phân chia tài sản phải bảo đảm quyền, lợi ích hợp pháp của vợ, con chưa thành niên, con đã thành niên mất năng lực hành vi dân sự hoặc không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình. Tòa án sẽ ưu tiên bảo vệ quyền lợi của người phụ nữ và trẻ em.

3.1. Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Phân Chia Tài Sản Chung

Các yếu tố ảnh hưởng đến việc phân chia tài sản chung bao gồm: (1) Hoàn cảnh của mỗi bên (sức khỏe, tuổi tác, khả năng lao động, thu nhập...). (2) Tình trạng tài sản (khả năng sinh lời, tính thanh khoản...). (3) Công sức đóng góp của mỗi bên (người nào đóng góp nhiều hơn sẽ được chia nhiều hơn). (4) Lỗi của mỗi bên trong việc vi phạm quyền, nghĩa vụ của vợ chồng (ví dụ: ngoại tình, bạo lực gia đình...). (5) Quyền lợi của con chưa thành niên và con đã thành niên không có khả năng tự nuôi sống.

3.2. Thỏa Thuận Phân Chia Tài Sản Cách Xây Dựng Thỏa Thuận Hợp Pháp

Vợ chồng có thể tự thỏa thuận về việc phân chia tài sản khi ly hôn. Thỏa thuận này phải được lập thành văn bản và có chữ ký của cả hai bên. Nếu thỏa thuận không vi phạm pháp luật, đạo đức xã hội và không ảnh hưởng đến quyền lợi của người thứ ba thì Tòa án sẽ công nhận. Trong trường hợp không thỏa thuận được, Tòa án sẽ quyết định việc phân chia tài sản theo quy định của pháp luật.

3.3. Quyền Lợi Của Vợ Chồng Sau Ly Hôn Những Điều Cần Biết

Sau ly hôn, mỗi bên vợ/chồng có quyền sở hữu, sử dụng và định đoạt phần tài sản đã được chia. Nếu một bên gặp khó khăn về kinh tế, có thể yêu cầu bên kia cấp dưỡng. Việc cấp dưỡng được thực hiện theo thỏa thuận của các bên hoặc theo quyết định của Tòa án. Ngoài ra, mỗi bên vẫn có quyền thừa kế tài sản của bên kia nếu có di chúc.

IV. Thủ Tục Chia Tài Sản Chung Khi Ly Hôn Quy Trình A Z

Để thực hiện thủ tục chia tài sản chung khi ly hôn, cần chuẩn bị hồ sơ bao gồm: (1) Đơn xin ly hôn. (2) Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký kết hôn. (3) Bản sao Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân của vợ và chồng. (4) Bản sao Sổ hộ khẩu. (5) Các giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản (Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất, Giấy đăng ký xe...). (6) Các chứng cứ khác liên quan đến việc phân chia tài sản. Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, nộp tại Tòa án có thẩm quyền. Tòa án sẽ tiến hành hòa giải, nếu hòa giải không thành thì sẽ mở phiên tòa xét xử để giải quyết yêu cầu ly hôn và phân chia tài sản.

4.1. Nộp Đơn Chia Tài Sản Chung Ở Đâu Thẩm Quyền Giải Quyết

Thẩm quyền giải quyết vụ việc ly hôn và chia tài sản chung thuộc về Tòa án nhân dân cấp huyện (nếu không có yếu tố nước ngoài hoặc tranh chấp phức tạp) hoặc Tòa án nhân dân cấp tỉnh (nếu có yếu tố nước ngoài hoặc tranh chấp phức tạp). Việc xác định thẩm quyền cụ thể phụ thuộc vào nơi cư trú của vợ hoặc chồng.

4.2. Thời Gian Giải Quyết Vụ Án Chia Tài Sản Chung Bao Lâu

Thời gian giải quyết vụ án ly hôn và chia tài sản chung thường kéo dài từ 4 đến 6 tháng, tùy thuộc vào tính chất phức tạp của vụ việc và khối lượng công việc của Tòa án. Thời gian này có thể kéo dài hơn nếu có tranh chấp về tài sản hoặc cần phải tiến hành giám định, định giá tài sản.

4.3. Chi Phí Liên Quan Đến Thủ Tục Chia Tài Sản Chung

Các chi phí liên quan đến thủ tục chia tài sản chung bao gồm: (1) Án phí dân sự sơ thẩm (tính theo giá trị tài sản tranh chấp). (2) Chi phí giám định, định giá tài sản (nếu có). (3) Chi phí luật sư (nếu thuê luật sư). (4) Các chi phí khác (chi phí đi lại, thu thập chứng cứ...). Án phí được quy định tại Nghị quyết số 326/2016/UBTVQH14 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội.

V. Giải Quyết Tranh Chấp Tài Sản Chung Phương Pháp và Lưu Ý Quan Trọng

Việc giải quyết tranh chấp tài sản chung có thể thực hiện thông qua hòa giải hoặc kiện tụng tại Tòa án. Hòa giải là phương pháp được khuyến khích, vì giúp tiết kiệm thời gian, chi phí và duy trì mối quan hệ tốt đẹp giữa các bên. Nếu hòa giải không thành, các bên có thể khởi kiện tại Tòa án để yêu cầu giải quyết tranh chấp. Trong quá trình giải quyết tranh chấp, cần cung cấp đầy đủ chứng cứ để chứng minh quyền sở hữu tài sản và công sức đóng góp vào việc tạo dựng tài sản.

5.1. Các Hình Thức Hòa Giải Tranh Chấp Tài Sản Chung

Có nhiều hình thức hòa giải tranh chấp tài sản chung, bao gồm: (1) Hòa giải tự nguyện giữa các bên. (2) Hòa giải thông qua người thân, bạn bè. (3) Hòa giải tại cơ quan, tổ chức có thẩm quyền (ví dụ: Ủy ban nhân dân cấp xã, phường). (4) Hòa giải tại Tòa án.

5.2. Vai Trò Của Luật Sư Trong Tranh Chấp Tài Sản Chung

Luật sư đóng vai trò quan trọng trong tranh chấp tài sản chung, giúp các bên: (1) Tư vấn pháp luật về quyền và nghĩa vụ liên quan đến tài sản chung. (2) Thu thập chứng cứ để bảo vệ quyền lợi của khách hàng. (3) Đại diện cho khách hàng tham gia hòa giải hoặc kiện tụng tại Tòa án. (4) Soạn thảo các văn bản pháp lý liên quan đến tranh chấp tài sản.

VI. Chia Tài Sản Khi Vợ Chồng Chết Hướng Dẫn Thừa Kế Chi Tiết

Khi vợ/chồng chết, việc chia tài sản được thực hiện theo quy định của pháp luật về thừa kế. Tài sản chung của vợ chồng được chia làm hai phần: một phần thuộc về người chết, một phần thuộc về người còn sống. Phần tài sản của người chết được chia theo di chúc (nếu có) hoặc theo pháp luật (nếu không có di chúc hoặc di chúc không hợp lệ). Những người thừa kế theo pháp luật bao gồm: hàng thừa kế thứ nhất (vợ, chồng, cha đẻ, mẹ đẻ, con đẻ, con nuôi), hàng thừa kế thứ hai (ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại, anh ruột, chị ruột, em ruột của người chết; cháu ruột của người chết mà người chết là ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại) và hàng thừa kế thứ ba (cụ nội, cụ ngoại của người chết; bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột, dì ruột của người chết; cháu ruột của người chết mà người chết là bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột, dì ruột; chắt ruột của người chết mà người chết là cụ nội, cụ ngoại).

6.1. Quyền Thừa Kế Tài Sản Của Vợ Chồng Còn Sống

Vợ/chồng còn sống có quyền thừa kế tài sản của người chết theo di chúc hoặc theo pháp luật. Nếu không có di chúc, vợ/chồng còn sống thuộc hàng thừa kế thứ nhất và được hưởng phần thừa kế bằng các thành viên khác trong hàng thừa kế (cha mẹ đẻ, con đẻ, con nuôi...). Vợ/chồng còn sống còn có quyền hưởng phần tài sản chung còn lại sau khi đã chia cho những người thừa kế khác.

6.2. Nghĩa Vụ Liên Quan Đến Tài Sản Chung Sau Khi Vợ Chồng Chết

Người thừa kế có nghĩa vụ thực hiện các nghĩa vụ tài sản của người chết để lại trong phạm vi di sản được chia. Các nghĩa vụ này bao gồm: thanh toán các khoản nợ, chi phí mai táng, chi phí quản lý di sản... Nếu di sản không đủ để thanh toán các nghĩa vụ này, người thừa kế không phải chịu trách nhiệm bằng tài sản riêng.

27/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Chia tài sản chung vợ chồng theo pháp luật việt nam thực tiễn áp dụng và hướng hoàn thiện
Bạn đang xem trước tài liệu : Chia tài sản chung vợ chồng theo pháp luật việt nam thực tiễn áp dụng và hướng hoàn thiện

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Chia Tài Sản Chung của Vợ Chồng Theo Pháp Luật Việt Nam" cung cấp cái nhìn tổng quan về quy định pháp lý liên quan đến việc chia tài sản chung giữa vợ chồng trong bối cảnh hôn nhân tại Việt Nam. Tài liệu nhấn mạnh các nguyên tắc cơ bản trong việc xác định tài sản chung và riêng, cũng như quy trình pháp lý cần thiết để thực hiện việc chia tài sản khi có tranh chấp. Độc giả sẽ tìm thấy những thông tin hữu ích về quyền lợi và nghĩa vụ của các bên, giúp họ hiểu rõ hơn về quyền lợi của mình trong các tình huống pháp lý liên quan đến tài sản.

Để mở rộng kiến thức của bạn về chủ đề này, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Khoá luận tốt nghiệp nguyên tắc vợ chồng bình đẳng theo luật hôn nhân và gia đình năm 2014, nơi trình bày chi tiết về nguyên tắc bình đẳng giữa vợ chồng trong hôn nhân. Ngoài ra, tài liệu Luận văn thạc sĩ giải quyết tranh chấp tài sản đầu tư chung vợ chồng khi ly hôn từ thực tiễn xét xử sơ thẩm của tòa án nhân dân huyện gia lâm thành phố hà nội sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thực tiễn giải quyết tranh chấp tài sản trong trường hợp ly hôn. Cuối cùng, tài liệu Khoá luận tốt nghiệp xác định tài sản chung tài sản riêng của vợ chồng theo luật hôn nhân và gia đình năm 2014 sẽ cung cấp thông tin chi tiết về cách phân biệt tài sản chung và riêng, một khía cạnh quan trọng trong việc chia tài sản. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về các vấn đề pháp lý liên quan đến tài sản chung của vợ chồng.