I. Khái niệm chế độ tài sản của vợ chồng theo thỏa thuận
Chế độ tài sản của vợ chồng theo thỏa thuận là một phần quan trọng trong hệ thống pháp luật dân sự, điều chỉnh quyền và nghĩa vụ của các cặp vợ chồng đối với tài sản chung và riêng. Theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, chế độ này cho phép các cặp vợ chồng tự do lựa chọn và xác lập quyền sở hữu tài sản bằng văn bản trước khi kết hôn. Điều này không chỉ thể hiện tính tự nguyện của các bên mà còn đảm bảo sự công bằng trong quan hệ tài sản. Theo TS Nguyễn Văn Cừ, "Hôn ước là sự thỏa thuận bằng văn bản do vợ chồng ký kết nhằm điều chỉnh chế độ tài sản trong thời kỳ hôn nhân". Điều này cho thấy, chế độ tài sản không chỉ đơn thuần là một khái niệm pháp lý mà còn là một công cụ bảo vệ quyền lợi của các bên trong quan hệ hôn nhân.
II. Đặc điểm và ý nghĩa của chế độ tài sản của vợ chồng theo thỏa thuận
Chế độ tài sản của vợ chồng theo thỏa thuận có những đặc điểm nổi bật. Thứ nhất, nó chỉ có hiệu lực khi các chủ thể có quan hệ hôn nhân hợp pháp. Điều này có nghĩa là chỉ những cặp vợ chồng đã đăng ký kết hôn mới có quyền xác lập chế độ tài sản này. Thứ hai, chế độ này cho phép các cặp vợ chồng tự do thỏa thuận về quyền và nghĩa vụ tài sản của mình, từ đó tạo ra sự linh hoạt và thích ứng với từng hoàn cảnh cụ thể. Ý nghĩa của chế độ này không chỉ nằm ở việc xác định tài sản chung và riêng mà còn trong việc bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên, đặc biệt là trong các tình huống tranh chấp tài sản. Như một số nghiên cứu đã chỉ ra, "Chế độ tài sản theo thỏa thuận giúp bảo vệ quyền lợi của vợ hoặc chồng trong trường hợp ly hôn hoặc các tranh chấp khác".
III. So sánh chế độ tài sản của vợ chồng theo thỏa thuận tại Việt Nam và một số quốc gia
Việc so sánh chế độ tài sản của vợ chồng theo thỏa thuận tại Việt Nam với các quốc gia khác như Hoa Kỳ, Pháp và Nhật Bản cho thấy sự khác biệt rõ rệt trong cách thức quy định và áp dụng. Ở nhiều nước, chế độ này đã được hình thành từ rất sớm và có những quy định pháp lý chặt chẽ hơn. Ví dụ, tại Hoa Kỳ, các cặp vợ chồng có thể ký kết hợp đồng trước hôn nhân, quy định rõ ràng quyền lợi tài sản của mỗi bên. Ngược lại, ở Việt Nam, chế độ tài sản của vợ chồng theo thỏa thuận mới được luật hóa vào năm 2014, cho thấy sự chậm trễ trong việc công nhận quyền tự do của công dân trong việc định đoạt tài sản. Sự khác biệt này không chỉ phản ánh sự phát triển của pháp luật mà còn ảnh hưởng đến quyền lợi và nghĩa vụ của các cặp vợ chồng trong thực tiễn.
IV. Quy định pháp luật về chế độ tài sản của vợ chồng theo thỏa thuận tại Việt Nam
Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 quy định rõ ràng về chế độ tài sản của vợ chồng theo thỏa thuận. Điều này bao gồm các quy định về hình thức, nội dung và điều kiện có hiệu lực của các thỏa thuận tài sản. Theo đó, các thỏa thuận tài sản phải được lập bằng văn bản và có chữ ký của cả hai bên. Các quy định này không chỉ tạo ra khung pháp lý cho việc xác định tài sản chung và riêng mà còn giúp các cặp vợ chồng có thể chủ động trong việc quản lý tài sản của mình. Hơn nữa, các quy định này cũng nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên trong trường hợp xảy ra tranh chấp. Như một nghiên cứu đã chỉ ra, "Việc quy định rõ ràng về chế độ tài sản sẽ giúp giảm thiểu các tranh chấp pháp lý trong quan hệ hôn nhân".