I. Khái niệm đặc điểm và nguyên tắc của chế độ tài sản theo thỏa thuận
Chế độ tài sản của vợ chồng theo thỏa thuận là một chế định pháp lý cho phép vợ chồng tự quyết định về quyền sở hữu, sử dụng, định đoạt tài sản của họ trong thời kỳ hôn nhân, khác với chế độ tài sản theo luật định. Đặc điểm nổi bật của chế độ này là tính tự nguyện, vợ chồng hoàn toàn tự do thỏa thuận về việc phân chia tài sản, miễn là không vi phạm pháp luật, đạo đức xã hội. Luận án nhấn mạnh nguyên tắc tự do ý chí, bình đẳng giữa vợ và chồng trong việc thỏa thuận về tài sản. Việc ghi nhận chế độ tài sản theo thỏa thuận thể hiện sự tôn trọng quyền tự do cá nhân, phù hợp với xu hướng phát triển kinh tế - xã hội hiện đại. Luận án trích dẫn Hiến pháp năm 2013 về quyền tự do kinh doanh, quyền sở hữu tài sản, khẳng định việc thỏa thuận tài sản là một quyền dân sự cơ bản của công dân. Tuy nhiên, việc thực hiện quyền này cần tuân thủ các nguyên tắc cơ bản của pháp luật hôn nhân và gia đình, đảm bảo quyền lợi của con cái và các thành viên khác trong gia đình.
II. Thực trạng pháp luật và thực tiễn áp dụng chế độ tài sản theo thỏa thuận
Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 đã ghi nhận chế độ tài sản theo thỏa thuận, nhưng thực tiễn áp dụng còn nhiều hạn chế. Luận án chỉ ra một số bất cập như thời điểm thỏa thuận (chỉ được phép trước khi kết hôn), hình thức thỏa thuận (bắt buộc phải công chứng), nội dung thỏa thuận (chưa rõ ràng, còn nhiều khoảng trống). Việc sửa đổi, bổ sung thỏa thuận cũng gặp khó khăn do quy định còn “mở”. Luận án phân tích một số trường hợp thỏa thuận vô hiệu, đề xuất bổ sung các trường hợp như thỏa thuận trước hôn nhân nhưng hôn nhân bị hủy bỏ, hoặc trường hợp một bên vi phạm điều kiện kết hôn sau đó được công nhận quan hệ hôn nhân. Luận án cũng đánh giá thực trạng áp dụng chế độ tài sản theo thỏa thuận còn "khiêm tốn", do tâm lý e ngại, văn hóa, thủ tục pháp lý còn rườm rà, cũng như sự hiểu biết pháp luật của người dân chưa đầy đủ.
III. So sánh pháp luật Việt Nam với một số quốc gia khác
Luận án so sánh pháp luật Việt Nam với một số quốc gia như Pháp, Anh, Mỹ, Úc về chế độ tài sản của vợ chồng. Qua so sánh, luận án cho thấy pháp luật Việt Nam còn khá cứng nhắc so với các nước, đặc biệt là về thời điểm thỏa thuận, hình thức và nội dung thỏa thuận. Một số nước cho phép vợ chồng thỏa thuận tài sản trong suốt thời kỳ hôn nhân, hình thức thỏa thuận cũng đa dạng hơn. Luận án rút ra bài học kinh nghiệm từ các nước, đề xuất hoàn thiện pháp luật Việt Nam theo hướng linh hoạt, phù hợp với thực tiễn, đồng thời đảm bảo hài hòa lợi ích của các bên.
IV. Đề xuất hoàn thiện pháp luật và giải pháp nâng cao hiệu quả áp dụng
Dựa trên những phân tích và đánh giá, luận án đề xuất một số giải pháp hoàn thiện pháp luật về chế độ tài sản theo thỏa thuận, bao gồm: mở rộng thời điểm thỏa thuận (cho phép thỏa thuận trong suốt thời kỳ hôn nhân), đơn giản hóa hình thức thỏa thuận (không bắt buộc công chứng trong một số trường hợp), quy định rõ ràng hơn về nội dung thỏa thuận, bổ sung các trường hợp thỏa thuận vô hiệu. Bên cạnh đó, luận án cũng đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả áp dụng như: tăng cường tuyên truyền, phổ biến pháp luật; đào tạo cán bộ tư pháp; đơn giản hóa thủ tục hành chính liên quan đến thỏa thuận tài sản. Luận án nhấn mạnh việc hoàn thiện pháp luật về chế độ tài sản theo thỏa thuận sẽ góp phần bảo vệ quyền lợi của vợ chồng, thúc đẩy bình đẳng giới, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế - xã hội.