Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đại dịch COVID-19, dịch vụ ngân hàng điện tử (E-banking) tại các ngân hàng thương mại Việt Nam đã chứng kiến sự tăng trưởng vượt bậc. Theo số liệu quý I năm 2022, Việt Nam có hơn 8 triệu người dùng mới dịch vụ trực tuyến, trong đó hơn 55% đến từ khu vực nông thôn. Tỷ lệ người tiêu dùng thương mại điện tử tăng lên, với 97% khách hàng tiếp tục sử dụng và 99% dự định duy trì dịch vụ trong tương lai. Sự thay đổi hành vi tiêu dùng và áp lực giãn cách xã hội đã thúc đẩy nhu cầu sử dụng E-banking tăng cao, đặt ra thách thức về chất lượng dịch vụ nhằm nâng cao sự hài lòng khách hàng.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định và đo lường các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ E-banking tại các ngân hàng thương mại Việt Nam trong giai đoạn đại dịch COVID-19. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào dữ liệu thu thập trong khoảng 3-4 tháng từ tháng 6 năm 2022, với mẫu khảo sát gồm 200 khách hàng sử dụng dịch vụ E-banking của các ngân hàng như Vietcombank, BIDV, Vietinbank. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học để các ngân hàng cải thiện chất lượng dịch vụ, từ đó tăng cường trải nghiệm khách hàng và nâng cao năng lực cạnh tranh trong kỷ nguyên chuyển đổi số.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình SERVPERF, một mô hình đánh giá chất lượng dịch vụ dựa trên nhận thức của khách hàng về hiệu suất dịch vụ, bao gồm 5 yếu tố chính: Tangibles (cơ sở vật chất), Reliability (độ tin cậy), Responsiveness (tính sẵn sàng phục vụ), Assurance (sự đảm bảo) và Empathy (sự thấu cảm). Mô hình này được lựa chọn nhằm khắc phục hạn chế của mô hình SERVQUAL về việc đo lường kỳ vọng khách hàng, giúp thu thập dữ liệu nhanh chóng và chính xác hơn.

Ngoài ra, mô hình Gronroos về chất lượng kỹ thuật và chức năng cũng được tham khảo để hiểu rõ hơn về cách khách hàng đánh giá chất lượng dịch vụ dựa trên giá trị nhận được và cách thức cung cấp dịch vụ. Các khái niệm chính bao gồm: chất lượng kỹ thuật (kết quả dịch vụ), chất lượng chức năng (quy trình cung cấp dịch vụ), và hình ảnh thương hiệu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với thiết kế khảo sát qua bảng câu hỏi gồm 27 phát biểu đánh giá mức độ hài lòng và các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ E-banking trên thang Likert 5 điểm. Phương pháp chọn mẫu là lấy mẫu phân tầng ngẫu nhiên nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm khách hàng khác nhau. Tổng cộng 200 mẫu hợp lệ được thu thập trong khoảng thời gian từ tháng 7 đến tháng 8 năm 2022.

Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SmartPLS để phân tích mô hình cấu trúc (SEM), kiểm định độ tin cậy (Cronbach’s Alpha, Composite Reliability), tính hợp lệ (AVE, HTMT) và đánh giá các mối quan hệ nhân quả giữa các biến. Kết quả phân tích cho thấy các thang đo đều đạt yêu cầu về độ tin cậy và tính hợp lệ, với hệ số R-square cho biến hài lòng khách hàng đạt 0.787, cho thấy 78.7% sự biến thiên của hài lòng được giải thích bởi các yếu tố nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tangibles (Cơ sở vật chất) có ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng khách hàng với hệ số tác động (B) = 0.204 và p-value < 0.05. Khách hàng đánh giá cao giao diện đơn giản, dễ sử dụng và hình ảnh trực quan của dịch vụ E-banking, đặc biệt tại các ngân hàng MBbank, Techcombank, BIDV và Vietcombank.

  2. Reliability (Độ tin cậy) cũng có ảnh hưởng tích cực và ý nghĩa đến sự hài lòng (B = 0.179, p-value < 0.05). Khách hàng tin tưởng vào tính chính xác, ổn định của các giao dịch và bảo mật thông tin, đặc biệt tại Vietcombank, BIDV và Vietinbank.

  3. Responsiveness (Tính sẵn sàng phục vụ) không có mối quan hệ ý nghĩa với sự hài lòng khách hàng (p-value > 0.05). Điều này phản ánh thực tế một số ngân hàng chưa đáp ứng đầy đủ kỳ vọng về đa dạng tiện ích và quy trình đăng ký dịch vụ còn phức tạp trong bối cảnh giãn cách xã hội.

  4. Assurance (Sự đảm bảo) có tác động tích cực đến sự hài lòng khách hàng (B = 0.027, p-value < 0.05). Khách hàng mong muốn dịch vụ nhanh chóng, chính xác và có thể sử dụng mọi lúc mọi nơi, nhất là trong thời kỳ COVID-19.

  5. Empathy (Sự thấu cảm) có ảnh hưởng tích cực và đáng kể đến sự hài lòng (B = 0.376, p-value < 0.05). Khách hàng đánh giá cao sự quan tâm cá nhân hóa, hỗ trợ kịp thời và các chính sách ưu đãi từ ngân hàng, góp phần nâng cao trải nghiệm sử dụng dịch vụ.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy các yếu tố tangibles, reliability, assurance và empathy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao sự hài lòng khách hàng sử dụng dịch vụ E-banking tại Việt Nam trong đại dịch. Sự hài lòng này được thể hiện qua mức độ đồng thuận cao trong khảo sát với điểm trung bình trên 4.0 cho các yếu tố trên.

Mối quan hệ không ý nghĩa giữa responsiveness và sự hài lòng có thể do các hạn chế về hạ tầng kỹ thuật, quy trình đăng ký và các chính sách phí dịch vụ chưa linh hoạt trong giai đoạn giãn cách xã hội. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này cho thấy cần có sự cải tiến trong việc nâng cao tính linh hoạt và đa dạng tiện ích của dịch vụ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến sự hài lòng, cùng bảng phân tích thống kê mô tả các chỉ số Cronbach’s Alpha, AVE và hệ số tương quan HTMT để minh chứng tính hợp lệ và độ tin cậy của mô hình.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư cải tiến giao diện và trải nghiệm người dùng (Tangibles): Các ngân hàng nên liên tục cập nhật giao diện ứng dụng E-banking theo hướng thân thiện, dễ sử dụng, đồng thời đảm bảo thông tin sản phẩm dịch vụ được cập nhật đầy đủ và chính xác. Mục tiêu đạt mức hài lòng trên 4.5 trong vòng 12 tháng, do phòng phát triển sản phẩm chịu trách nhiệm.

  2. Nâng cao độ tin cậy và bảo mật dịch vụ (Reliability): Đầu tư vào hệ thống bảo mật, ổn định hạ tầng công nghệ, giảm thiểu lỗi giao dịch và tăng cường truyền thông về uy tín ngân hàng. Mục tiêu giảm tỷ lệ lỗi giao dịch xuống dưới 1% trong 6 tháng, do bộ phận công nghệ thông tin và an ninh chịu trách nhiệm.

  3. Cải thiện quy trình và đa dạng tiện ích (Responsiveness): Rút ngắn thủ tục đăng ký, mở rộng các tiện ích thanh toán, chuyển khoản, và hỗ trợ khách hàng 24/7. Mục tiêu tăng tỷ lệ khách hàng hài lòng về tính linh hoạt lên 80% trong 1 năm, do phòng chăm sóc khách hàng phối hợp với công nghệ thực hiện.

  4. Tăng cường chăm sóc khách hàng cá nhân hóa (Empathy): Xây dựng chương trình ưu đãi, hỗ trợ kịp thời, và chăm sóc khách hàng dựa trên phân tích dữ liệu hành vi. Mục tiêu nâng tỷ lệ khách hàng trung thành lên 70% trong 18 tháng, do phòng marketing và chăm sóc khách hàng triển khai.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý ngân hàng thương mại: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chiến lược nâng cao chất lượng dịch vụ E-banking, từ đó tăng cường sự hài lòng và giữ chân khách hàng trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt.

  2. Chuyên gia công nghệ tài chính (Fintech): Tham khảo các yếu tố ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng và chất lượng dịch vụ để phát triển các giải pháp công nghệ phù hợp, đáp ứng nhu cầu thị trường.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành tài chính – ngân hàng: Tài liệu cung cấp khung lý thuyết và phương pháp nghiên cứu thực tiễn về dịch vụ ngân hàng điện tử trong bối cảnh chuyển đổi số và đại dịch.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và hoạch định chính sách: Tham khảo để xây dựng các chính sách hỗ trợ phát triển dịch vụ ngân hàng số, đảm bảo an toàn, bảo mật và thúc đẩy chuyển đổi số trong ngành ngân hàng.

Câu hỏi thường gặp

  1. E-banking là gì và có những dịch vụ nào phổ biến?
    E-banking là dịch vụ ngân hàng điện tử cho phép khách hàng thực hiện giao dịch qua internet hoặc thiết bị di động mà không cần đến trực tiếp ngân hàng. Các dịch vụ phổ biến gồm Internet Banking, Mobile Banking, ATM, SMS Banking.

  2. Tại sao chất lượng dịch vụ E-banking lại quan trọng trong đại dịch COVID-19?
    Do hạn chế tiếp xúc trực tiếp, khách hàng chuyển sang sử dụng dịch vụ trực tuyến nhiều hơn. Chất lượng dịch vụ tốt giúp tăng sự hài lòng, giữ chân khách hàng và đảm bảo hoạt động ngân hàng liên tục, an toàn.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng khách hàng khi sử dụng E-banking?
    Theo nghiên cứu, các yếu tố tangibles (giao diện, tiện ích), reliability (độ tin cậy), assurance (sự đảm bảo) và empathy (sự thấu cảm) có ảnh hưởng tích cực và đáng kể đến sự hài lòng khách hàng.

  4. Tại sao responsiveness không có ảnh hưởng rõ ràng đến sự hài lòng?
    Do một số ngân hàng chưa đa dạng tiện ích, quy trình đăng ký còn phức tạp và chưa linh hoạt trong bối cảnh giãn cách xã hội, dẫn đến khách hàng chưa hoàn toàn hài lòng về yếu tố này.

  5. Làm thế nào để ngân hàng cải thiện chất lượng dịch vụ E-banking?
    Ngân hàng cần đầu tư nâng cấp hạ tầng công nghệ, cải tiến giao diện, đa dạng tiện ích, tăng cường bảo mật, đồng thời xây dựng chương trình chăm sóc khách hàng cá nhân hóa và hỗ trợ kịp thời.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định 4 yếu tố chính ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng khách hàng sử dụng dịch vụ E-banking tại Việt Nam trong đại dịch COVID-19: tangibles, reliability, assurance và empathy.
  • Responsiveness không có mối quan hệ ý nghĩa với sự hài lòng, phản ánh một số hạn chế trong dịch vụ hiện tại.
  • Mô hình nghiên cứu giải thích được 78.7% biến thiên của sự hài lòng khách hàng, cho thấy tính phù hợp và hiệu quả của mô hình SERVPERF trong bối cảnh này.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để các ngân hàng thương mại Việt Nam xây dựng chiến lược nâng cao chất lượng dịch vụ E-banking, góp phần thúc đẩy chuyển đổi số và tăng cường trải nghiệm khách hàng.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp cải tiến dịch vụ theo khuyến nghị, đồng thời mở rộng nghiên cứu với mẫu lớn hơn và đa dạng hơn để nâng cao tính tổng quát.

Hành động ngay: Các ngân hàng và nhà quản lý nên áp dụng kết quả nghiên cứu để tối ưu hóa dịch vụ E-banking, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng trong kỷ nguyên số và bối cảnh hậu COVID-19.