Tổng quan nghiên cứu
Ung thư phổi là một trong những bệnh ung thư phổ biến và gây tử vong hàng đầu trên thế giới cũng như tại Việt Nam. Theo báo cáo Globocan 2022 của Cơ quan Nghiên cứu ung thư quốc tế (IARC), ung thư phổi đứng thứ hai về số ca mắc mới với hơn 2,48 triệu ca và là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do ung thư toàn cầu. Tại Việt Nam, năm 2024 có khoảng 24.426 ca mắc mới và 22.597 ca tử vong do ung thư phổi, chiếm tỷ lệ lần lượt 13,5% và 18,8% trong tổng số ca ung thư và tử vong do ung thư. Bệnh thường được phát hiện ở giai đoạn tiến triển, đòi hỏi điều trị hóa chất kéo dài với nhiều tác dụng phụ ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống người bệnh.
Nghiên cứu tập trung vào chăm sóc người bệnh ung thư phổi điều trị hóa chất tại Bệnh viện K trong năm 2024 nhằm mô tả đặc điểm người bệnh, hoạt động chăm sóc điều dưỡng và phân tích các yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc. Với cỡ mẫu 214 người bệnh, nghiên cứu được thực hiện từ tháng 2 đến tháng 10 năm 2024 tại khoa Nội 1, Bệnh viện K, Hà Nội. Mục tiêu chính là nâng cao chất lượng chăm sóc, giảm thiểu tác dụng phụ và cải thiện sự tuân thủ điều trị, từ đó góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và chất lượng cuộc sống cho người bệnh ung thư phổi.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các học thuyết điều dưỡng nổi bật nhằm xây dựng quy trình chăm sóc toàn diện cho người bệnh ung thư phổi điều trị hóa chất:
- Học thuyết Henderson: Nhấn mạnh vai trò điều dưỡng giúp người bệnh thực hiện 14 nhu cầu cơ bản, hướng tới phát triển tính độc lập và hồi phục sức khỏe.
- Học thuyết Nightingale: Tập trung vào môi trường chăm sóc, đảm bảo vệ sinh, phòng chống nhiễm khuẩn để hỗ trợ quá trình hồi phục.
- Học thuyết Maslow: Phân loại nhu cầu con người thành 5 cấp độ từ nhu cầu sinh lý đến nhu cầu tự hoàn thiện, giúp điều dưỡng đáp ứng nhu cầu toàn diện của người bệnh.
- Học thuyết Orem: Nhấn mạnh việc hỗ trợ người bệnh tự chăm sóc, phân loại mức độ phụ thuộc để xây dựng kế hoạch chăm sóc phù hợp.
Các khái niệm chính bao gồm: chăm sóc toàn diện, tác dụng phụ của hóa chất, sự tuân thủ điều trị, và sự hài lòng của người bệnh.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Mô tả tiến cứu, theo dõi dọc.
- Cỡ mẫu: 214 người bệnh ung thư phổi điều trị hóa chất tại khoa Nội 1, Bệnh viện K, được chọn mẫu thuận tiện.
- Tiêu chuẩn lựa chọn: Người bệnh từ 18 đến 80 tuổi, đủ nhận thức, đồng ý tham gia nghiên cứu.
- Thời gian nghiên cứu: Từ tháng 2 đến tháng 10 năm 2024.
- Thu thập dữ liệu: Qua hồ sơ bệnh án, phỏng vấn trực tiếp người bệnh tại 3 thời điểm (sau đợt 1 truyền hóa chất, 4 tuần và 8 tuần sau đó).
- Công cụ nghiên cứu: Bộ câu hỏi chuẩn hóa gồm thông tin nhân khẩu, đặc điểm lâm sàng, hoạt động chăm sóc điều dưỡng, tư vấn giáo dục sức khỏe, sự tuân thủ điều trị và mức độ hài lòng.
- Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm Stata 17, áp dụng các test thống kê Khi bình phương, Fisher exact, hồi quy đơn biến và đa biến để xác định các yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc.
- Kiểm soát sai số: Tập huấn điều dưỡng viên thu thập số liệu, giám sát chặt chẽ, chuẩn hóa công cụ và quy trình thu thập.
- Đạo đức nghiên cứu: Được phê duyệt bởi Hội đồng khoa học trường Đại học Thăng Long và Bệnh viện K, đảm bảo sự đồng thuận tự nguyện và bảo mật thông tin người bệnh.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Đặc điểm nhân khẩu học: Trong 214 người bệnh, 56,1% trên 60 tuổi, trung bình tuổi là 60,3 ± 9,2. Nam giới chiếm 69,6%, nữ 30,4%. Trình độ văn hóa sau THPT chiếm 39,7%. Hơn 57% sống ở nông thôn, 56,5% là nông dân.
- Người chăm sóc chính: 51,9% là vợ/chồng, 45,8% là con cái người bệnh.
- Bệnh mắc kèm: 26,6% người bệnh có bệnh mãn tính khác, phổ biến nhất là tăng huyết áp (12,1%) và tiểu đường (8,4%).
- Thói quen hút thuốc lá: 60,7% từng hút thuốc, trong đó 53,9% hút trên 20 năm, trung bình 10,8 bao/năm.
- Chỉ số khối cơ thể (BMI): 8,4% người bệnh có thể trạng gầy (BMI < 18,5), 4,2% thừa cân (BMI ≥ 25).
- Hoạt động chăm sóc điều dưỡng: Tỷ lệ thực hiện các hoạt động chăm sóc thường quy, chăm sóc tác dụng phụ và tư vấn giáo dục sức khỏe đạt trên 85%.
- Kết quả chăm sóc: 64,1% người bệnh có kết quả chăm sóc tốt, 84,9% hài lòng với quá trình điều trị.
- Yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc: Qua phân tích đa biến, các yếu tố như giới tính, bệnh mắc kèm, chỉ số BMI, thói quen hút thuốc lá và sự tuân thủ điều trị có ảnh hưởng có ý nghĩa thống kê đến kết quả chăm sóc (p < 0,05).
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy nhóm người bệnh trên 60 tuổi chiếm đa số, phù hợp với đặc điểm dịch tễ ung thư phổi toàn cầu. Tỷ lệ nam giới cao hơn nữ phản ánh mối liên quan chặt chẽ giữa hút thuốc lá và ung thư phổi, phù hợp với báo cáo của IARC. Người chăm sóc chính chủ yếu là người thân trong gia đình, điều này nhấn mạnh vai trò của gia đình trong chăm sóc dài hạn.
Tỷ lệ mắc bệnh mãn tính kèm theo như tăng huyết áp và tiểu đường ảnh hưởng đến thể trạng và khả năng dung nạp hóa chất, đồng thời làm tăng nguy cơ biến chứng. Tình trạng gầy và thừa cân cũng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị và nguy cơ độc tính thuốc, tương tự kết quả nghiên cứu của Polański J và cộng sự.
Hoạt động chăm sóc điều dưỡng được thực hiện đầy đủ, đặc biệt là chăm sóc các tác dụng phụ và tư vấn giáo dục sức khỏe, góp phần nâng cao sự hài lòng và tuân thủ điều trị của người bệnh. Các yếu tố như giới tính, bệnh mắc kèm, BMI và thói quen hút thuốc lá có ảnh hưởng rõ rệt đến kết quả chăm sóc, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về tác động của các yếu tố này đến chất lượng chăm sóc và kết quả điều trị.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tuổi, giới tính, BMI và bảng so sánh tỷ lệ chăm sóc tốt theo các nhóm yếu tố liên quan, giúp minh họa rõ nét mối quan hệ giữa đặc điểm người bệnh và kết quả chăm sóc.
Đề xuất và khuyến nghị
- Tăng cường đào tạo chuyên môn cho điều dưỡng nhằm nâng cao kỹ năng chăm sóc toàn diện, đặc biệt trong quản lý tác dụng phụ của hóa chất, với mục tiêu đạt tỷ lệ chăm sóc tốt trên 90% trong vòng 12 tháng, do Ban Giám đốc Bệnh viện K phối hợp với các trường đại học y dược thực hiện.
- Xây dựng chương trình tư vấn và hỗ trợ cai thuốc lá cho người bệnh ung thư phổi, nhằm giảm tỷ lệ hút thuốc sau chẩn đoán xuống dưới 20% trong 2 năm tới, do khoa Nội 1 phối hợp với phòng Giáo dục sức khỏe triển khai.
- Phát triển dịch vụ chăm sóc tại nhà và theo dõi từ xa cho người bệnh sau đợt truyền hóa chất, giúp giảm thiểu biến chứng và tăng sự tuân thủ điều trị, mục tiêu triển khai thí điểm trong 6 tháng và mở rộng trong 2 năm, do Bệnh viện K phối hợp với các trung tâm y tế địa phương thực hiện.
- Tăng cường hỗ trợ dinh dưỡng và theo dõi chỉ số BMI cho người bệnh, nhằm duy trì BMI trong khoảng 20-23, giảm tỷ lệ suy dinh dưỡng dưới 5% trong vòng 1 năm, do đội ngũ điều dưỡng và chuyên gia dinh dưỡng phối hợp thực hiện.
- Nâng cao công tác giáo dục sức khỏe và tư vấn tâm lý cho người bệnh và gia đình, giúp giảm lo âu, trầm cảm và cải thiện chất lượng cuộc sống, với mục tiêu 85% người bệnh được tư vấn đầy đủ trong mỗi đợt điều trị, do khoa Nội 1 và phòng Tâm lý lâm sàng phối hợp triển khai.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Điều dưỡng viên và nhân viên y tế: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để nâng cao kỹ năng chăm sóc người bệnh ung thư phổi điều trị hóa chất, giúp cải thiện chất lượng dịch vụ và kết quả điều trị.
- Bác sĩ chuyên khoa ung bướu và y tế dự phòng: Tham khảo để hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc, từ đó xây dựng phác đồ điều trị và chăm sóc phù hợp, giảm thiểu tác dụng phụ và biến chứng.
- Nhà quản lý y tế và lãnh đạo bệnh viện: Cung cấp dữ liệu thực tiễn để hoạch định chính sách, phát triển dịch vụ chăm sóc tại nhà và đào tạo nhân lực, nâng cao hiệu quả hoạt động bệnh viện.
- Người bệnh ung thư phổi và gia đình: Giúp hiểu rõ về quá trình điều trị, tác dụng phụ và các biện pháp chăm sóc cần thiết, từ đó tăng cường sự phối hợp và tuân thủ điều trị, cải thiện chất lượng cuộc sống.
Câu hỏi thường gặp
Chăm sóc người bệnh ung thư phổi điều trị hóa chất bao gồm những hoạt động chính nào?
Chăm sóc bao gồm theo dõi dấu hiệu sinh tồn, quản lý tác dụng phụ như buồn nôn, mệt mỏi, rụng tóc, tư vấn dinh dưỡng, hỗ trợ tâm lý và giáo dục sức khỏe để người bệnh hiểu và tuân thủ điều trị.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến kết quả chăm sóc người bệnh?
Các yếu tố như giới tính, bệnh mắc kèm, chỉ số BMI, thói quen hút thuốc lá và sự tuân thủ điều trị được xác định có ảnh hưởng đáng kể đến kết quả chăm sóc, theo phân tích hồi quy đa biến.Tại sao việc cai thuốc lá sau khi chẩn đoán ung thư phổi lại quan trọng?
Cai thuốc lá giúp cải thiện khả năng dung nạp điều trị, giảm nguy cơ thất bại điều trị và khối u nguyên phát thứ hai, đồng thời nâng cao chất lượng cuộc sống và tỷ lệ sống còn của người bệnh.Làm thế nào để điều dưỡng phát hiện và xử trí kịp thời các tác dụng phụ của hóa chất?
Điều dưỡng cần theo dõi sát dấu hiệu sinh tồn, triệu chứng lâm sàng, thực hiện y lệnh đúng quy trình, đồng thời giáo dục người bệnh và gia đình nhận biết dấu hiệu bất thường để báo cáo kịp thời.Chăm sóc dinh dưỡng cho người bệnh ung thư phổi điều trị hóa chất cần lưu ý gì?
Cần duy trì cân nặng hợp lý với BMI từ 20-23, khuyến khích ăn nhiều rau quả, hạn chế thức ăn dầu mỡ, chia nhỏ bữa ăn, uống đủ nước và điều chỉnh chế độ ăn phù hợp với tình trạng buồn nôn, nôn mửa của người bệnh.
Kết luận
- Nghiên cứu đã mô tả chi tiết đặc điểm nhân khẩu học, bệnh lý và thói quen của 214 người bệnh ung thư phổi điều trị hóa chất tại Bệnh viện K năm 2024.
- Hoạt động chăm sóc điều dưỡng được thực hiện đầy đủ, góp phần nâng cao sự hài lòng và tuân thủ điều trị của người bệnh.
- Các yếu tố như giới tính, bệnh mắc kèm, BMI, thói quen hút thuốc lá và sự tuân thủ điều trị có ảnh hưởng rõ rệt đến kết quả chăm sóc.
- Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng chăm sóc, tư vấn cai thuốc lá, phát triển dịch vụ chăm sóc tại nhà và hỗ trợ dinh dưỡng.
- Nghiên cứu là cơ sở khoa học quan trọng để cải tiến công tác chăm sóc người bệnh ung thư phổi, hướng tới nâng cao hiệu quả điều trị và chất lượng cuộc sống.
Hành động tiếp theo: Triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu theo dõi dài hạn và áp dụng mô hình chăm sóc toàn diện cho người bệnh ung thư phổi tại các cơ sở y tế khác. Đề nghị các nhà quản lý và nhân viên y tế tham khảo và áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng chăm sóc.