Tổng quan nghiên cứu
Ung thư phổi là bệnh ác tính phổ biến nhất trên toàn cầu, chiếm khoảng 13% tổng số ca ung thư mới và là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do ung thư với hơn 1,7 triệu ca tử vong mỗi năm. Tại Việt Nam, ung thư phổi đứng đầu về tỷ lệ mắc ở nam giới và đứng thứ ba ở nữ giới, với khoảng 26.262 ca mới mắc và 23.797 ca tử vong theo Globocan 2020. Tỷ lệ sống sót sau 5 năm của bệnh nhân ung thư phổi còn rất thấp, dưới 15%, đặc biệt ở giai đoạn muộn khi bệnh đã di căn hoặc không còn khả năng phẫu thuật. Tại Bệnh viện Bạch Mai, trung tâm y học hạt nhân và ung bướu tiếp nhận hàng trăm bệnh nhân ung thư phổi mỗi năm, trong đó 62,5% bệnh nhân không còn khả năng phẫu thuật.
Nghiên cứu nhằm đánh giá kết quả chăm sóc và điều trị người bệnh ung thư phổi, đặc biệt là những người được điều trị hóa chất tại Bệnh viện Bạch Mai năm 2021. Mục tiêu cụ thể gồm mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng của người bệnh, phân tích kết quả chăm sóc và các yếu tố liên quan đến kết quả điều trị. Nghiên cứu có phạm vi từ tháng 1 đến tháng 7 năm 2021, tập trung vào bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ được điều trị hóa chất tại trung tâm.
Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp dữ liệu thực tiễn về hiệu quả chăm sóc điều dưỡng, góp phần nâng cao chất lượng điều trị, giảm biến chứng và tăng thời gian sống thêm cho người bệnh. Đồng thời, nghiên cứu giúp đề xuất các giải pháp cải thiện công tác chăm sóc, hỗ trợ nhân viên y tế và gia đình trong quá trình điều trị ung thư phổi.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai học thuyết chính trong chăm sóc điều dưỡng:
Học thuyết nhu cầu của Henderson: Nhấn mạnh vai trò của điều dưỡng trong việc hỗ trợ người bệnh đáp ứng 14 nhu cầu cơ bản như hô hấp bình thường, ăn uống đầy đủ, vận động, nghỉ ngơi, vệ sinh cá nhân, an toàn, giao tiếp và tự chăm sóc. Điều dưỡng viên cần giúp đỡ khi người bệnh không thể tự thực hiện các nhu cầu này.
Học thuyết Maslow về nhu cầu con người: Phân loại nhu cầu thành 5 cấp độ từ nhu cầu sinh lý cơ bản đến nhu cầu an toàn, tình cảm, tôn trọng và tự hoàn thiện. Việc chăm sóc người bệnh ung thư phổi cần đáp ứng đồng thời các nhu cầu thể chất và tinh thần để nâng cao chất lượng cuộc sống.
Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng quy trình điều dưỡng gồm 5 bước: nhận định, chẩn đoán điều dưỡng, lập kế hoạch, thực hiện và đánh giá. Các khái niệm chính bao gồm: triệu chứng lâm sàng và cận lâm sàng của ung thư phổi, hoạt động chăm sóc điều dưỡng (giảm đau, giảm khó thở, chăm sóc dinh dưỡng, tâm lý), và kết quả chăm sóc điều trị.
Phương pháp nghiên cứu
Thiết kế nghiên cứu: Mô tả tiến cứu, thu thập dữ liệu theo 3 đợt đánh giá trong quá trình điều trị hóa chất.
Đối tượng nghiên cứu: 192 bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ, tuổi từ 18 đến 80, đang điều trị hóa chất tại Trung tâm Y học hạt nhân và Ung bướu, Bệnh viện Bạch Mai trong giai đoạn từ 1/1/2021 đến 30/7/2021.
Phương pháp chọn mẫu: Chọn mẫu thuận tiện, lấy tất cả bệnh nhân đủ tiêu chuẩn và không loại trừ.
Cỡ mẫu: Tính toán dựa trên tỷ lệ bệnh không tiến triển sau chăm sóc là 78%, với độ chính xác 6%, mức ý nghĩa 5%, dự phòng 5% thất lạc mẫu, tổng số mẫu thu thập là 192.
Nguồn dữ liệu: Thu thập qua phỏng vấn trực tiếp, hồ sơ bệnh án, phiếu theo dõi chăm sóc và kết quả xét nghiệm cận lâm sàng.
Công cụ thu thập số liệu: Bộ câu hỏi gồm 6 phần: thông tin chung, triệu chứng lâm sàng và cận lâm sàng, hoạt động chăm sóc điều dưỡng, kết quả chăm sóc điều trị, sự hài lòng của người bệnh.
Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để trình bày đặc điểm nhân khẩu học, triệu chứng, hoạt động chăm sóc và kết quả điều trị; phân tích mối liên quan giữa các yếu tố nhân khẩu học, lâm sàng với kết quả chăm sóc bằng kiểm định phù hợp.
Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu trong 7 tháng đầu năm 2021, phân tích và báo cáo kết quả trong năm 2022.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm nhân khẩu học và lâm sàng: Tuổi trung bình bệnh nhân là khoảng 60 tuổi, tỷ lệ nam/nữ là 4/1. Khoảng 64,3% bệnh nhân có tiền sử hút thuốc lá. Triệu chứng phổ biến gồm ho khan (80%), đau ngực (53%), khó thở (40%), ho ra máu (24,3%). Giai đoạn bệnh chủ yếu là III và IV chiếm 78,3%.
Hoạt động chăm sóc điều dưỡng: Trung bình bệnh nhân được chăm sóc với điểm số đạt 65% trên thang điểm 19, trong đó chăm sóc giảm đau và theo dõi tác dụng phụ hóa chất được thực hiện tốt nhất. Tuy nhiên, chăm sóc tinh thần và giáo dục sức khỏe còn hạn chế, chỉ đạt dưới 50%.
Kết quả chăm sóc điều trị: Tỷ lệ đáp ứng một phần hoặc hoàn toàn với điều trị hóa chất đạt khoảng 59,5%. Tỷ lệ bệnh tiến triển chiếm khoảng 23%. Sự hài lòng của bệnh nhân với công tác chăm sóc đạt 48,7% rất hài lòng và 51,3% hài lòng.
Các yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc: Có mối liên quan có ý nghĩa thống kê giữa kết quả chăm sóc với tuổi, giới tính, trình độ học vấn, thời gian nằm viện và chỉ số BMI. Bệnh nhân trẻ tuổi, có trình độ học vấn cao, thời gian nằm viện dài hơn và BMI trong giới hạn bình thường có kết quả chăm sóc tốt hơn.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo trong nước và quốc tế về đặc điểm lâm sàng và tỷ lệ đáp ứng điều trị của bệnh nhân ung thư phổi. Tỷ lệ bệnh tiến triển và tái phát cao phản ánh tính chất phức tạp và tiên lượng xấu của bệnh, nhất là ở giai đoạn muộn. Hoạt động chăm sóc điều dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tác dụng phụ của hóa chất, cải thiện dinh dưỡng và tinh thần người bệnh, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống và hiệu quả điều trị.
Việc chăm sóc tinh thần và giáo dục sức khỏe còn hạn chế cho thấy cần tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức cho nhân viên y tế. So sánh với nghiên cứu tại Trung tâm Ung bướu Thái Nguyên, mức độ hài lòng và hiệu quả chăm sóc tương đồng, khẳng định vai trò thiết yếu của điều dưỡng trong quá trình điều trị ung thư phổi.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố triệu chứng lâm sàng, bảng điểm hoạt động chăm sóc và biểu đồ tỷ lệ đáp ứng điều trị theo nhóm tuổi, giới tính để minh họa rõ nét hơn các mối liên quan.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo chuyên môn cho điều dưỡng viên nhằm nâng cao kỹ năng chăm sóc giảm đau, theo dõi tác dụng phụ hóa chất và chăm sóc tinh thần, dự kiến thực hiện trong 12 tháng, do Ban Giám đốc Trung tâm Y học hạt nhân và Ung bướu chủ trì.
Xây dựng chương trình giáo dục sức khỏe cho bệnh nhân và gia đình về bệnh ung thư phổi, tác dụng phụ của hóa chất và cách tự chăm sóc tại nhà, triển khai định kỳ hàng quý, phối hợp giữa điều dưỡng và bác sĩ điều trị.
Phát triển hệ thống theo dõi và đánh giá kết quả chăm sóc điều dưỡng bằng phần mềm quản lý bệnh nhân, giúp cập nhật kịp thời tình trạng bệnh và hiệu quả chăm sóc, hoàn thành trong 18 tháng, do phòng Công nghệ thông tin và điều dưỡng phối hợp thực hiện.
Tăng cường hỗ trợ tâm lý cho người bệnh thông qua tư vấn, nhóm hỗ trợ và hoạt động giải trí, nhằm giảm stress, lo âu, nâng cao tinh thần, thực hiện liên tục với sự tham gia của chuyên gia tâm lý và điều dưỡng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhân viên điều dưỡng và y tá: Nghiên cứu cung cấp kiến thức thực tiễn về chăm sóc người bệnh ung thư phổi, giúp cải thiện kỹ năng chăm sóc, theo dõi tác dụng phụ và nâng cao hiệu quả điều trị.
Bác sĩ chuyên khoa ung bướu và y học hạt nhân: Tham khảo để hiểu rõ hơn về vai trò của chăm sóc điều dưỡng trong quá trình điều trị hóa chất, từ đó phối hợp hiệu quả trong quản lý bệnh nhân.
Nhà quản lý y tế và lãnh đạo bệnh viện: Cơ sở dữ liệu giúp xây dựng chính sách đào tạo, phát triển nguồn nhân lực và cải tiến quy trình chăm sóc người bệnh ung thư phổi.
Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành điều dưỡng, y học: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu và ứng dụng lý thuyết trong thực tiễn chăm sóc bệnh nhân ung thư.
Câu hỏi thường gặp
Ung thư phổi có những triệu chứng lâm sàng phổ biến nào?
Ho khan, đau ngực, khó thở và ho ra máu là các triệu chứng thường gặp, xuất hiện ở hơn 70% bệnh nhân khi vào viện. Triệu chứng này phản ánh mức độ tổn thương phổi và giai đoạn bệnh.Vai trò của điều dưỡng trong chăm sóc bệnh nhân ung thư phổi là gì?
Điều dưỡng viên theo dõi dấu hiệu sinh tồn, quản lý tác dụng phụ của hóa chất, chăm sóc dinh dưỡng và tinh thần, giúp bệnh nhân giảm đau, cải thiện chất lượng cuộc sống và tăng hiệu quả điều trị.Các tác dụng phụ thường gặp khi điều trị hóa chất ung thư phổi?
Buồn nôn, nôn, rụng tóc, thoát mạch, sốc truyền và độc tính huyết học là những tác dụng phụ phổ biến cần được theo dõi và xử trí kịp thời để tránh biến chứng nghiêm trọng.Làm thế nào để đánh giá kết quả chăm sóc điều dưỡng?
Kết quả được đánh giá qua sự thay đổi triệu chứng chủ quan của bệnh nhân, tỷ lệ đáp ứng điều trị, mức độ hài lòng của người bệnh và các chỉ số lâm sàng, cận lâm sàng trong quá trình điều trị.Yếu tố nào ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc và điều trị ung thư phổi?
Tuổi, giới tính, trình độ học vấn, thời gian nằm viện và chỉ số BMI có ảnh hưởng đáng kể đến kết quả chăm sóc. Bệnh nhân có điều kiện thể chất và tinh thần tốt thường có kết quả điều trị khả quan hơn.
Kết luận
- Ung thư phổi là bệnh lý ác tính với tỷ lệ tử vong cao và tiên lượng xấu, đặc biệt ở giai đoạn muộn.
- Hoạt động chăm sóc điều dưỡng đóng vai trò then chốt trong việc giảm tác dụng phụ, cải thiện dinh dưỡng và tinh thần người bệnh.
- Kết quả nghiên cứu tại Bệnh viện Bạch Mai cho thấy tỷ lệ đáp ứng điều trị hóa chất đạt gần 60%, sự hài lòng của bệnh nhân cao.
- Các yếu tố nhân khẩu học và lâm sàng ảnh hưởng rõ rệt đến kết quả chăm sóc, cần được chú trọng trong lập kế hoạch điều dưỡng.
- Đề xuất tăng cường đào tạo, giáo dục sức khỏe và hỗ trợ tâm lý nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc và hiệu quả điều trị.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu theo dõi dài hạn và áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý chăm sóc.
Call to action: Các cơ sở y tế và nhân viên điều dưỡng cần phối hợp chặt chẽ để nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh ung thư phổi, góp phần cải thiện kết quả điều trị và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.