Tổng quan nghiên cứu

Ung thư vú (UTV) là loại ung thư phổ biến nhất và là nguyên nhân tử vong hàng đầu do ung thư ở phụ nữ trên toàn cầu. Năm 2020, thế giới ghi nhận khoảng 2,3 triệu ca mắc mới, chiếm 11,7% tổng số các loại ung thư. Tại Việt Nam, theo Globocan 2020, UTV dẫn đầu tỷ lệ mắc mới ở nữ giới với 21.555 ca, trong đó tỷ lệ tử vong là 9.345 ca và tỷ lệ sống thêm 5 năm đạt khoảng 60%. Phần lớn người bệnh UTV có thụ thể nội tiết dương tính, chiếm khoảng 2/3 tổng số, và xu hướng mắc bệnh ngày càng trẻ hóa, tập trung chủ yếu ở độ tuổi 41-50.

Liệu pháp điều trị nội tiết đóng vai trò then chốt trong điều trị bổ trợ cho người bệnh UTV giai đoạn sớm có thụ thể hormone dương tính, giúp kéo dài thời gian sống thêm. Tuy nhiên, liệu pháp này cũng gây ra nhiều tác dụng phụ ảnh hưởng đến chức năng tình dục như khô âm đạo, đau khi giao hợp, giảm ham muốn tình dục, từ đó làm giảm chất lượng cuộc sống của người bệnh. Theo các nghiên cứu quốc tế, tỷ lệ rối loạn chức năng tình dục (RLCNTD) ở phụ nữ UTV sau điều trị nội tiết dao động từ 52,5% đến 100%.

Nghiên cứu này được thực hiện tại Bệnh viện K trong năm 2022 với mục tiêu mô tả đặc điểm RLCNTD và phân tích các yếu tố liên quan ở người bệnh UTV điều trị nội tiết. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào nhóm người bệnh từ 18 đến dưới 55 tuổi, đã điều trị nội tiết ít nhất 6 tháng, có quan hệ tình dục và đồng ý tham gia nghiên cứu. Kết quả nghiên cứu sẽ góp phần nâng cao nhận thức và cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe tình dục cho người bệnh UTV, đồng thời hỗ trợ phát triển các biện pháp can thiệp phù hợp nhằm cải thiện chất lượng cuộc sống.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba học thuyết điều dưỡng chính:

  • Học thuyết Virginia Henderson: Nhấn mạnh vai trò điều dưỡng trong hỗ trợ người bệnh đạt được khả năng tự chăm sóc, tập trung vào 14 nhu cầu cơ bản của con người như hô hấp, vệ sinh, vận động, giao tiếp và nghỉ ngơi. Điều dưỡng giúp người bệnh phục hồi tính độc lập càng sớm càng tốt.

  • Học thuyết Orem: Tập trung vào khả năng tự chăm sóc của người bệnh, phân loại mức độ chăm sóc thành chăm sóc hoàn toàn, chăm sóc một phần và tự chăm sóc. Mục tiêu là giúp người bệnh nâng cao năng lực tự chăm sóc thông qua hướng dẫn và tư vấn.

  • Học thuyết Newman: Xem con người là một phức hợp chức năng gồm các thành phần sinh lý, xã hội, tâm thần và tâm linh. Điều dưỡng hỗ trợ cá nhân, gia đình và cộng đồng duy trì sức khỏe tối ưu thông qua các cấp độ phòng ngừa: phòng ngừa cấp 1 (ngăn ngừa bệnh), cấp 2 (can thiệp sớm) và cấp 3 (tái thích nghi và ngăn ngừa tái phát).

Các học thuyết này được ứng dụng trong chăm sóc toàn diện người bệnh UTV điều trị nội tiết, đặc biệt chú trọng đến đánh giá và can thiệp rối loạn chức năng tình dục nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang kết hợp nghiên cứu định tính.

  • Đối tượng nghiên cứu: 213 người bệnh UTV giai đoạn I-III, tuổi từ 18 đến dưới 55, đã điều trị nội tiết ít nhất 6 tháng, có quan hệ tình dục và đồng ý tham gia tại Bệnh viện K từ tháng 8 đến tháng 12 năm 2022.

  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu thuận tiện cho nghiên cứu định lượng; mẫu có chủ đích cho nghiên cứu định tính gồm 10 người bệnh chia thành 2 nhóm thảo luận (5 người thành thị, 5 người nông thôn).

  • Cỡ mẫu: 213 người bệnh cho nghiên cứu định lượng; 10 người cho nghiên cứu định tính.

  • Thu thập dữ liệu: Phỏng vấn trực tiếp sử dụng bộ câu hỏi gồm phần thông tin chung và bộ câu hỏi FSFI (Female Sexual Function Index) đánh giá 6 lĩnh vực chức năng tình dục: ham muốn, phấn khích, chất nhờn âm đạo, khoái cảm, thỏa mãn và đau khi giao hợp.

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20, áp dụng thống kê mô tả và kiểm định mức ý nghĩa p < 0,05. Dữ liệu định tính được xử lý thông qua thảo luận nhóm và phân tích nội dung.

  • Độ tin cậy công cụ: Bộ FSFI đã được dịch và kiểm định tại Việt Nam với hệ số Cronbach’s Alpha = 0,72, đảm bảo tính nhất quán nội tại.

  • Vấn đề đạo đức: Nghiên cứu được phê duyệt bởi Hội đồng đạo đức Trường Đại học Thăng Long, đảm bảo sự đồng thuận và bảo mật thông tin người tham gia.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm nhân khẩu học: Trong 213 người bệnh, 55,4% ở độ tuổi 40-49, 90,1% có chỉ số BMI bình thường, 31,5% làm nghề nông nghiệp, 30% có trình độ đại học hoặc cao đẳng.

  2. Tỷ lệ rối loạn chức năng tình dục: Tỷ lệ RLCNTD chung sau điều trị nội tiết là khoảng 70%, với các biểu hiện phổ biến gồm giảm ham muốn (dưới ngưỡng 4,28 điểm FSFI), giảm phấn khích (dưới 5,08), khô âm đạo (dưới 5,45), khó đạt khoái cảm (dưới 5,05), không thỏa mãn (dưới 5,04) và đau khi giao hợp (dưới 5,51).

  3. Yếu tố liên quan đến RLCNTD: Phân tích cho thấy RLCNTD có liên quan đáng kể với tuổi, thời gian điều trị nội tiết, phương pháp điều trị (Tamoxifen hoặc ức chế Aromatase), và tình trạng được tư vấn khi ra viện. Người bệnh sử dụng thuốc ức chế Aromatase có tỷ lệ RLCNTD cao hơn 55,2% so với 37,8% ở nhóm không sử dụng (p=0,01).

  4. Tư vấn và biện pháp điều trị RLCNTD: Chỉ khoảng 30% người bệnh được tư vấn về vấn đề tình dục khi ra viện. Các biện pháp điều trị phổ biến gồm sử dụng chất bôi trơn, kem dưỡng ẩm, bài tập sàn chậu, tuy nhiên có tới 40% người bệnh không sử dụng bất kỳ biện pháp nào.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo quốc tế cho thấy tỷ lệ RLCNTD ở người bệnh UTV điều trị nội tiết rất cao, đặc biệt ở nhóm sử dụng thuốc ức chế Aromatase do tác dụng phụ gây khô âm đạo, teo niệu sinh dục và giảm ham muốn. Việc thiếu tư vấn chuyên sâu về sức khỏe tình dục khi ra viện làm giảm hiệu quả can thiệp và ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống.

So sánh với các nghiên cứu tại Úc và Tây Ban Nha, tỷ lệ RLCNTD và các biểu hiện tương tự, khẳng định tính phổ biến và nghiêm trọng của vấn đề. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ RLCNTD theo nhóm tuổi, loại thuốc điều trị và mức độ tư vấn, giúp minh họa rõ nét các yếu tố ảnh hưởng.

Việc áp dụng các học thuyết điều dưỡng trong chăm sóc toàn diện người bệnh, đặc biệt chú trọng đến tư vấn và hỗ trợ tâm lý, có thể cải thiện đáng kể tình trạng RLCNTD. Nghiên cứu cũng chỉ ra sự cần thiết tăng cường đào tạo nhân viên y tế về kỹ năng giao tiếp và tư vấn sức khỏe tình dục.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tư vấn sức khỏe tình dục cho người bệnh UTV: Đào tạo điều dưỡng và bác sĩ về kỹ năng đánh giá, tư vấn và hỗ trợ người bệnh về các vấn đề tình dục ngay từ khi bắt đầu điều trị nội tiết. Mục tiêu đạt 80% người bệnh được tư vấn trước khi ra viện trong vòng 12 tháng.

  2. Phát triển chương trình can thiệp đa phương thức: Kết hợp sử dụng chất bôi trơn, kem dưỡng ẩm, dụng cụ nong âm đạo và bài tập sàn chậu nhằm giảm thiểu triệu chứng khô âm đạo và đau khi giao hợp. Thực hiện chương trình trong 6 tháng đầu sau điều trị nội tiết.

  3. Xây dựng tài liệu hướng dẫn và giáo dục sức khỏe: Soạn thảo tài liệu dễ hiểu, phù hợp văn hóa Việt Nam để người bệnh và gia đình nắm bắt kiến thức về RLCNTD và cách xử trí. Phát hành rộng rãi tại các cơ sở y tế trong 1 năm tới.

  4. Tăng cường nghiên cứu và giám sát: Thiết lập hệ thống theo dõi, đánh giá chất lượng cuộc sống và chức năng tình dục của người bệnh UTV sau điều trị nội tiết nhằm cập nhật dữ liệu và điều chỉnh chính sách chăm sóc phù hợp. Thực hiện định kỳ hàng năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên y tế, đặc biệt điều dưỡng và bác sĩ ung bướu: Nâng cao kiến thức và kỹ năng tư vấn, chăm sóc toàn diện người bệnh UTV, đặc biệt về sức khỏe tình dục.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế, điều dưỡng: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phương pháp nghiên cứu về RLCNTD ở người bệnh ung thư, làm nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo.

  3. Người bệnh ung thư vú và gia đình: Hiểu rõ về tác động của điều trị nội tiết đến chức năng tình dục, từ đó chủ động tìm kiếm hỗ trợ và cải thiện chất lượng cuộc sống.

  4. Chính sách y tế và quản lý bệnh viện: Tham khảo để xây dựng các chương trình chăm sóc sức khỏe toàn diện, đặc biệt chú trọng đến các vấn đề sức khỏe sinh sản và tình dục sau điều trị ung thư.

Câu hỏi thường gặp

  1. Rối loạn chức năng tình dục là gì và tại sao người bệnh ung thư vú dễ mắc?
    RLCNTD là các trục trặc lặp đi lặp lại trong đáp ứng tình dục, ảnh hưởng tâm lý và quan hệ bạn tình. Người bệnh ung thư vú điều trị nội tiết dễ mắc do tác dụng phụ của thuốc như khô âm đạo, đau khi giao hợp và giảm ham muốn.

  2. Bộ câu hỏi FSFI có vai trò gì trong nghiên cứu?
    FSFI đánh giá toàn diện 6 lĩnh vực chức năng tình dục nữ, giúp xác định mức độ và loại RLCNTD. Đây là công cụ được WHO khuyến cáo và đã được kiểm định độ tin cậy tại Việt Nam.

  3. Tại sao tư vấn sức khỏe tình dục lại quan trọng trong chăm sóc người bệnh ung thư vú?
    Tư vấn giúp người bệnh hiểu và xử trí các vấn đề tình dục, giảm lo lắng, cải thiện tâm lý và chất lượng cuộc sống. Nghiên cứu cho thấy người được tư vấn có cải thiện chức năng tình dục rõ rệt.

  4. Các biện pháp điều trị RLCNTD hiệu quả hiện nay là gì?
    Bao gồm sử dụng chất bôi trơn, kem dưỡng ẩm, dụng cụ nong âm đạo, bài tập sàn chậu, liệu pháp tâm lý và tư vấn chuyên sâu. Việc phối hợp đa phương thức mang lại hiệu quả cao.

  5. Làm thế nào để nhân viên y tế có thể hỗ trợ người bệnh tốt hơn?
    Cần đào tạo kỹ năng giao tiếp, tư vấn sức khỏe tình dục, tạo môi trường thân thiện, kín đáo để người bệnh dễ dàng chia sẻ và nhận hỗ trợ kịp thời.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định tỷ lệ RLCNTD cao (khoảng 70%) ở người bệnh ung thư vú điều trị nội tiết tại Bệnh viện K năm 2022.
  • RLCNTD liên quan mật thiết đến tuổi, loại thuốc nội tiết, thời gian điều trị và mức độ tư vấn khi ra viện.
  • Bộ câu hỏi FSFI là công cụ đánh giá hiệu quả, toàn diện chức năng tình dục nữ trong nghiên cứu.
  • Tư vấn và can thiệp điều dưỡng đóng vai trò quan trọng trong cải thiện chất lượng cuộc sống tình dục của người bệnh.
  • Đề xuất tăng cường đào tạo, tư vấn, phát triển chương trình can thiệp đa phương thức và giám sát định kỳ để nâng cao hiệu quả chăm sóc.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12 tháng, đồng thời mở rộng nghiên cứu trên quy mô lớn hơn để khẳng định và hoàn thiện các can thiệp.

Call to action: Các cơ sở y tế và nhân viên điều dưỡng cần chủ động áp dụng kiến thức và kỹ năng tư vấn sức khỏe tình dục nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh ung thư vú điều trị nội tiết.