I. Tổng Quan Về Cấu Trúc Sở Hữu Bảo Thủ Kế Toán Tại VN
Nghiên cứu này tập trung vào việc khám phá mối liên hệ giữa cấu trúc sở hữu, bảo thủ kế toán và hiệu suất doanh nghiệp tại Việt Nam. Bảo thủ kế toán là một nguyên tắc lâu đời trong kế toán tài chính, ảnh hưởng đến cách các công ty ghi nhận doanh thu và chi phí. Theo Basu (1997), bảo thủ kế toán yêu cầu ghi nhận tin xấu nhanh hơn tin tốt. Watts (2003) định nghĩa bảo thủ là sự bất đối xứng trong việc ghi nhận lỗ so với lãi. Việc áp dụng bảo thủ kế toán giúp hạn chế hành vi cơ hội của ban quản lý, từ đó nâng cao độ tin cậy của báo cáo tài chính. Nghiên cứu này xem xét liệu nguyên tắc bảo thủ có được áp dụng trong báo cáo tài chính của các công ty niêm yết tại Việt Nam hay không.
1.1. Tầm Quan Trọng Của Cấu Trúc Sở Hữu Đối Với Doanh Nghiệp
Cấu trúc sở hữu thể hiện các thỏa thuận sở hữu và là nền tảng để xác định cấu trúc kiểm soát của công ty. Watts (1993) cho rằng bảo thủ kế toán bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố quản trị, bao gồm cả cấu trúc sở hữu. Do đó, tác động của cấu trúc sở hữu đến mức độ bảo thủ kế toán là rất quan trọng đối với nhà quản lý, nhà đầu tư và những người sử dụng thông tin kế toán. Nghiên cứu này sẽ cung cấp cơ sở để xem xét, đánh giá và đưa ra quyết định chính xác.
1.2. Bảo Thủ Kế Toán Lợi Ích Và Ứng Dụng Thực Tiễn Tại Việt Nam
Việc áp dụng bảo thủ kế toán có thể cải thiện chất lượng báo cáo tài chính, tăng cường niềm tin của nhà đầu tư và quản lý rủi ro tốt hơn trong môi trường kinh doanh ngày càng phức tạp. Nghiên cứu này sẽ đánh giá mức độ áp dụng nguyên tắc bảo thủ kế toán trong báo cáo tài chính của các công ty niêm yết Việt Nam, cũng như tác động của cấu trúc sở hữu đến bảo thủ kế toán.
II. Thách Thức Vấn Đề Nghiên Cứu Về Bảo Thủ Kế Toán Ở VN
Mặc dù có nhiều nghiên cứu về mối quan hệ giữa cấu trúc sở hữu và bảo thủ kế toán ở các nước phát triển và đang phát triển, nhưng kết quả còn nhiều tranh cãi. Tại Việt Nam, các nghiên cứu về vấn đề này còn hạn chế, chủ yếu tập trung vào các yếu tố như sở hữu của nhà quản lý, sở hữu nước ngoài và sở hữu nhà nước. Ngoài ra, ít nghiên cứu khám phá tác động của bảo thủ kế toán đến hiệu suất doanh nghiệp trong bối cảnh Việt Nam. Theo LaFond và Watts (2008), bảo thủ có thể giảm thiểu thao túng báo cáo tài chính và giảm chi phí đại diện, từ đó tăng lợi nhuận và cải thiện hiệu suất doanh nghiệp.
2.1. Hạn Chế Trong Nghiên Cứu Về Cấu Trúc Sở Hữu Tại Việt Nam
Các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam chủ yếu tập trung vào các yếu tố như sở hữu của nhà quản lý (Nguyen, 2019), sở hữu nước ngoài (Dang and Tran, 2020; Le and Moore, 2021) và sở hữu nhà nước (Nguyen, 2019; Dang and Tran, 2020; Le and Moore, 2021). Cần có thêm nghiên cứu để khám phá các khía cạnh khác của cấu trúc sở hữu và tác động của chúng đến bảo thủ kế toán.
2.2. Thiếu Nghiên Cứu Về Tác Động Của Bảo Thủ Kế Toán Đến Hiệu Suất
Nghiên cứu quốc tế cho thấy bảo thủ kế toán có thể có tác động tích cực đến hiệu suất doanh nghiệp, đặc biệt trong các ngành dễ bị khủng hoảng tài chính (Ramalingegowda and Yu, 2018, Mohd et al., 2020; Cui et al.). Tuy nhiên, tại Việt Nam, các nghiên cứu về tác động của bảo thủ kế toán đến hiệu suất doanh nghiệp còn rất hạn chế.
2.3. Rủi Ro Thông Tin Và Tính Minh Bạch Trên Thị Trường Chứng Khoán
Theo đại diện của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước Việt Nam (SCC), vẫn còn những thiếu sót và vi phạm trong việc công khai thông tin về báo cáo tài chính của các công ty niêm yết. Điều này gây ra sự mất lòng tin của công chúng vào thị trường chứng khoán và gây khó khăn cho các cơ quan quản lý nhà nước. Do đó, việc nghiên cứu về bảo thủ kế toán và tính minh bạch thông tin là rất cần thiết.
III. Phương Pháp Đo Lường Bảo Thủ Kế Toán Hiệu Suất Tại VN
Nghiên cứu này sử dụng dữ liệu từ các công ty phi tài chính niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM từ năm 2012 đến 2020. Dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính hợp nhất, báo cáo thường niên, giá thị trường và khối lượng giao dịch. Phương pháp dữ liệu bảng được sử dụng để kiểm tra các giả thuyết. Nghiên cứu sử dụng ba phương pháp phổ biến để đo lường bảo thủ kế toán: tính kịp thời bất đối xứng (Basu, 1997), điểm số tính kịp thời bất đối xứng do Khan và Watts (2009) phát triển và phương pháp dựa trên dồn tích do Ahmed và Duellman (2007) phát triển.
3.1. Các Chỉ Số Đo Lường Hiệu Suất Doanh Nghiệp Được Sử Dụng
Các thước đo dựa trên kế toán (Tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA), Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE)) và thước đo dựa trên thị trường (Tobin's Q, Tính thanh khoản của cổ phiếu) được sử dụng để đo lường hiệu suất doanh nghiệp. Cấu trúc sở hữu được phân loại thành tập trung sở hữu và loại hình sở hữu. Loại hình sở hữu bao gồm sở hữu của nhà quản lý, sở hữu của tổ chức, sở hữu nước ngoài và sở hữu nhà nước.
3.2. Mô Hình Hồi Quy Dữ Liệu Bảng Để Phân Tích Ảnh Hưởng
Phương pháp dữ liệu bảng được sử dụng để kiểm tra các giả thuyết. Các mô hình FEM (Fixed Effects Model) và REM (Random Effects Model) được sử dụng để kiểm soát các yếu tố không quan sát được. Các kiểm định Hausman và Wooldridge được sử dụng để lựa chọn mô hình phù hợp. Sai số chuẩn mạnh được sử dụng để khắc phục vấn đề phương sai sai số thay đổi.
IV. Kết Quả Nghiên Cứu Cấu Trúc Sở Hữu Ảnh Hưởng Bảo Thủ
Kết quả nghiên cứu cho thấy cấu trúc sở hữu có ảnh hưởng đến bảo thủ kế toán. Cụ thể, sở hữu của tổ chức, sở hữu nước ngoài và sở hữu nhà nước cao hơn dẫn đến bảo thủ nhiều hơn; tuy nhiên, sở hữu của nhà quản lý và tập trung sở hữu cao hơn dẫn đến bảo thủ thấp hơn. Ngoài ra, các công ty áp dụng nguyên tắc bảo thủ kế toán nhiều hơn cho thấy hiệu suất doanh nghiệp tốt hơn. Nghiên cứu này đóng góp vào tài liệu về cấu trúc sở hữu và bảo thủ kế toán trong bối cảnh thị trường cận biên ở Việt Nam.
4.1. Tác Động Của Sở Hữu Tổ Chức Nước Ngoài Và Nhà Nước
Sở hữu của tổ chức, sở hữu nước ngoài và sở hữu nhà nước cao hơn có xu hướng dẫn đến bảo thủ kế toán nhiều hơn. Điều này có thể là do các nhà đầu tư tổ chức, nhà đầu tư nước ngoài và nhà nước có xu hướng yêu cầu tính minh bạch thông tin và bảo thủ cao hơn để bảo vệ lợi ích của họ.
4.2. Ảnh Hưởng Ngược Chiều Của Sở Hữu Quản Lý Và Tập Trung Sở Hữu
Sở hữu của nhà quản lý và tập trung sở hữu cao hơn có xu hướng dẫn đến bảo thủ kế toán thấp hơn. Điều này có thể là do các nhà quản lý và cổ đông lớn có thể có động cơ để thao túng báo cáo tài chính để đạt được lợi ích cá nhân.
4.3. Mối Liên Hệ Giữa Bảo Thủ Kế Toán Và Hiệu Suất Doanh Nghiệp
Các công ty áp dụng nguyên tắc bảo thủ kế toán nhiều hơn có xu hướng có hiệu suất doanh nghiệp tốt hơn. Điều này có thể là do bảo thủ kế toán giúp giảm thiểu rủi ro thông tin và chi phí đại diện, từ đó cải thiện hiệu quả hoạt động của công ty.
V. Ứng Dụng Thực Tiễn Khuyến Nghị Về Bảo Thủ Kế Toán
Nghiên cứu này đưa ra một số khuyến nghị liên quan đến việc áp dụng nguyên tắc bảo thủ kế toán của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam. Đối với các nhà hoạch định chính sách, cần có các quy định và hướng dẫn rõ ràng hơn về việc áp dụng bảo thủ kế toán. Đối với các công ty niêm yết, cần tăng cường tính minh bạch thông tin và áp dụng các biện pháp quản trị doanh nghiệp tốt để đảm bảo tính trung thực của báo cáo tài chính. Đối với người sử dụng báo cáo tài chính, cần hiểu rõ các nguyên tắc kế toán được sử dụng để đánh giá hiệu suất doanh nghiệp.
5.1. Khuyến Nghị Cho Nhà Hoạch Định Chính Sách Về VAS IFRS
Các nhà hoạch định chính sách cần xem xét việc điều chỉnh các chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) để phù hợp hơn với các chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) về bảo thủ kế toán. Điều này sẽ giúp tăng cường tính so sánh của báo cáo tài chính Việt Nam với các nước khác.
5.2. Nâng Cao Quản Trị Doanh Nghiệp Để Đảm Bảo Tính Trung Thực
Các công ty niêm yết cần tăng cường quản trị doanh nghiệp, bao gồm việc thành lập các ủy ban kiểm toán độc lập và tăng cường vai trò của ban kiểm soát. Điều này sẽ giúp đảm bảo tính trung thực và khách quan của báo cáo tài chính.
5.3. Nâng Cao Hiểu Biết Về Kế Toán Cho Người Sử Dụng Báo Cáo
Người sử dụng báo cáo tài chính cần được đào tạo và nâng cao hiểu biết về các nguyên tắc kế toán, bao gồm bảo thủ kế toán. Điều này sẽ giúp họ đánh giá hiệu suất doanh nghiệp một cách chính xác hơn.
VI. Kết Luận Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo Về Bảo Thủ Kế Toán
Nghiên cứu này có một số hạn chế, bao gồm phạm vi nghiên cứu giới hạn trong các công ty niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM và thời gian nghiên cứu từ năm 2012 đến 2020. Các nghiên cứu trong tương lai có thể mở rộng phạm vi nghiên cứu sang các công ty chưa niêm yết và sử dụng dữ liệu trong thời gian dài hơn. Ngoài ra, các nghiên cứu trong tương lai có thể khám phá các yếu tố khác ảnh hưởng đến bảo thủ kế toán và hiệu suất doanh nghiệp, chẳng hạn như môi trường kinh doanh và chính sách kế toán.
6.1. Hạn Chế Của Nghiên Cứu Về Mẫu Và Thời Gian Nghiên Cứu
Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong các công ty niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM và thời gian nghiên cứu từ năm 2012 đến 2020 có thể ảnh hưởng đến tính tổng quát của kết quả nghiên cứu. Các nghiên cứu trong tương lai có thể mở rộng phạm vi nghiên cứu sang các công ty chưa niêm yết và sử dụng dữ liệu trong thời gian dài hơn.
6.2. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Khác Đến Bảo Thủ Và Hiệu Suất
Các nghiên cứu trong tương lai có thể khám phá các yếu tố khác ảnh hưởng đến bảo thủ kế toán và hiệu suất doanh nghiệp, chẳng hạn như môi trường kinh doanh, chính sách kế toán và đạo đức kinh doanh. Điều này sẽ giúp cung cấp một bức tranh toàn diện hơn về mối quan hệ giữa cấu trúc sở hữu, bảo thủ kế toán và hiệu suất doanh nghiệp.